Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế phát triển và mức sống ngày càng được cải thiện, nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân Việt Nam không ngừng tăng cao cả về số lượng lẫn chất lượng. Dân số đông, trình độ dân trí nâng cao cùng các yếu tố văn hóa và môi trường như lối sống tĩnh tại, ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu đã làm gia tăng bệnh tật, từ đó thúc đẩy nhu cầu khám chữa bệnh (KCB). Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh giữa các bệnh viện, đặc biệt là giữa bệnh viện công lập và tư nhân, ngày càng gay gắt. Các bệnh viện phải không ngừng nâng cao năng lực dịch vụ để thu hút và giữ chân bệnh nhân.
Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng, thành lập từ năm 1978, là bệnh viện chuyên khoa hạng I hàng đầu khu vực duyên hải Bắc Bộ, được công nhận trên toàn quốc về lĩnh vực sản phụ khoa. Với quy mô 450 giường bệnh kế hoạch và nhiều kỹ thuật chuyên sâu như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe sinh sản. Tuy đã đạt được nhiều thành tựu, bệnh viện vẫn cần nâng cao năng lực dịch vụ KCB để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường y tế.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực dịch vụ KCB của bệnh viện công lập, đánh giá thực trạng năng lực dịch vụ KCB của Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng giai đoạn 2017-2021, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng trong giai đoạn 2017-2021, với trọng tâm là các biện pháp nâng cao năng lực dịch vụ khám chữa bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý năng lực tổ chức và dịch vụ y tế, trong đó:
Lý thuyết năng lực tổ chức: Định nghĩa năng lực tổ chức là khả năng chuyển đổi các nguồn lực đầu vào như nhân lực, cơ sở vật chất, công nghệ thành năng lực cạnh tranh vượt trội, thể hiện qua hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng.
Mô hình đánh giá năng lực dịch vụ khám chữa bệnh: Bao gồm các tiêu chí định tính như uy tín, thương hiệu, chất lượng chức năng (thái độ phục vụ, quy trình tổ chức), và tiêu chí định lượng như nguồn vốn, cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế, nhân lực, hiệu quả hoạt động (số lượt khám, số giường bệnh, tỷ lệ tử vong).
Khái niệm dịch vụ khám chữa bệnh theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009, bao gồm các hoạt động khám, chẩn đoán, điều trị và phục hồi chức năng nhằm bảo vệ và nâng cao sức khỏe người bệnh.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: năng lực dịch vụ KCB, bệnh viện công lập, cơ sở vật chất, nguồn nhân lực, hiệu quả hoạt động y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các báo cáo tài chính, thống kê hoạt động của Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng giai đoạn 2017-2021, tài liệu pháp luật, các nghiên cứu liên quan và tài liệu chuyên ngành.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát ý kiến bệnh nhân và người nhà bệnh nhân bằng phiếu điều tra với 350 bảng hỏi phát ra, thu về 299 bảng hợp lệ, thực hiện trong năm 2022.
Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh biến động qua các năm, mô hình hóa bảng biểu để đánh giá thực trạng năng lực dịch vụ. Cỡ mẫu khảo sát đảm bảo tính đại diện cho nhóm bệnh nhân và người nhà tại bệnh viện. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện nhằm thu thập ý kiến đa dạng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2022, trong đó giai đoạn 2017-2021 tập trung phân tích số liệu hoạt động, năm 2022 thực hiện khảo sát và tổng hợp kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng thu chi và tự chủ tài chính: Giai đoạn 2017-2021, tổng thu của bệnh viện tăng liên tục, từ 204,561 triệu đồng năm 2017, trong đó thu từ dịch vụ KCB chiếm phần lớn với mức tăng trưởng trên 9% mỗi năm. Thu trực tiếp từ bệnh nhân tăng trung bình 10,7%/năm, trong khi thu từ bảo hiểm y tế có xu hướng giảm nhẹ. Chi cho con người tăng mạnh, đặc biệt năm 2019 tăng hơn 41%, phản ánh đầu tư vào nguồn nhân lực. Chênh lệch thu chi luôn dương, đảm bảo hoạt động bền vững.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế được cải thiện rõ rệt: Tổng số trang thiết bị y tế tăng từ 835 thiết bị năm 2017 lên 1.390 thiết bị năm 2021, giá trị thiết bị tăng gấp 2,75 lần. Các nhóm thiết bị chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm, hồi sức cấp cứu được đầu tư hiện đại, góp phần nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị. Đánh giá của bệnh nhân về cơ sở vật chất đạt điểm trung bình trên 4/5, trong đó tiêu chí vệ sinh sạch sẽ đạt 4,11 điểm.
Nguồn nhân lực ổn định và nâng cao chất lượng: Số lượng nhân sự tăng từ 551 người năm 2017 lên khoảng 610 người giai đoạn 2018-2021. Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa I, II và tiến sĩ tăng dần, điều dưỡng chiếm tỷ trọng lớn nhất (khoảng 58%). Đánh giá của bệnh nhân về năng lực phục vụ của y bác sĩ đạt trung bình 3,8-3,98/5, phản ánh thái độ phục vụ tốt nhưng vẫn còn một số hạn chế về sự đồng cảm.
Hiệu quả hoạt động khám chữa bệnh ổn định: Tổng số ca phẫu thuật tăng 34,48% năm 2021 so với 2020, số ca nội trú chuyển tuyến giảm 15,75%, số ca tử vong giảm 20%. Tuy nhiên, số giường thực kê luôn vượt kế hoạch, cho thấy tình trạng quá tải. Một số chỉ tiêu như số ca ngoại trú, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh có xu hướng giảm nhẹ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng đã có sự phát triển tích cực về năng lực dịch vụ khám chữa bệnh trong giai đoạn 2017-2021, đặc biệt sau khi thực hiện cơ chế tự chủ tài chính từ năm 2017. Việc tăng thu trực tiếp từ bệnh nhân phản ánh sự tin tưởng và nhu cầu dịch vụ ngoài bảo hiểm y tế ngày càng cao. Đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại đã góp phần nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị, phù hợp với xu hướng phát triển y tế hiện đại.
Nguồn nhân lực được chú trọng đào tạo và phát triển, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về số lượng và sự đồng cảm trong phục vụ, điều này tương đồng với các nghiên cứu trong ngành y tế công lập tại Việt Nam. Tình trạng quá tải giường bệnh là thách thức lớn, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh, cần được giải quyết kịp thời.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thu chi, bảng phân bổ trang thiết bị y tế theo nhóm, biểu đồ cơ cấu nhân sự và bảng so sánh các chỉ tiêu hoạt động KCB qua các năm để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và biến động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế hiện đại: Đẩy mạnh huy động nguồn vốn từ ngân sách, xã hội hóa và hợp tác quốc tế để nâng cấp trang thiết bị nhóm chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm và hồi sức cấp cứu. Mục tiêu đạt tăng trưởng thiết bị 15% mỗi năm đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế và các đối tác.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng mềm và thái độ phục vụ cho đội ngũ y bác sĩ, điều dưỡng. Mục tiêu tăng tỷ lệ bác sĩ chuyên khoa II và tiến sĩ lên 10% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với các cơ sở đào tạo y tế.
Cải thiện quy trình khám chữa bệnh và giảm tải giường bệnh: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý bệnh nhân, phân luồng khoa học, tăng cường dịch vụ khám ngoại trú và tư vấn từ xa. Mục tiêu giảm tỷ lệ giường bệnh vượt kế hoạch xuống dưới 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng Công nghệ thông tin và các khoa lâm sàng.
Tăng cường truyền thông và xây dựng thương hiệu bệnh viện: Đẩy mạnh quảng bá hình ảnh, nâng cao uy tín và niềm tin của người dân thông qua các hoạt động cộng đồng, hợp tác quốc tế và cải thiện dịch vụ khách hàng. Mục tiêu tăng số lượt khám bệnh ngoài BHYT lên 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác xã hội và Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện công lập: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường y tế.
Cán bộ quản lý y tế và chuyên viên hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tham khảo, đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển bệnh viện công lập, đặc biệt trong bối cảnh tự chủ tài chính.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế y tế: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp đánh giá năng lực dịch vụ y tế, phân tích số liệu thực tế và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực bệnh viện.
Các tổ chức tài trợ và đối tác phát triển y tế: Hiểu rõ nhu cầu đầu tư, cải tiến dịch vụ và nhân lực tại bệnh viện, từ đó phối hợp hỗ trợ hiệu quả các dự án phát triển y tế tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực dịch vụ khám chữa bệnh được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Năng lực dịch vụ được đánh giá qua tiêu chí định tính như uy tín, thương hiệu, thái độ phục vụ và tiêu chí định lượng gồm nguồn vốn, cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân lực và hiệu quả hoạt động (số lượt khám, tỷ lệ tử vong). Ví dụ, Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng sử dụng các chỉ số này để đánh giá năng lực trong giai đoạn 2017-2021.Tại sao thu trực tiếp từ bệnh nhân lại tăng trong khi thu từ bảo hiểm y tế giảm?
Thu trực tiếp tăng do nhu cầu dịch vụ ngoài bảo hiểm y tế ngày càng cao, bệnh viện tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút bệnh nhân. Đây là xu hướng chung khi bệnh viện thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, giảm phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực dịch vụ của bệnh viện?
Nguồn nhân lực chất lượng cao, cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị kỹ thuật tiên tiến và quản lý hiệu quả là các yếu tố chủ chốt. Ngoài ra, thái độ phục vụ và quy trình tổ chức cũng ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh.Làm thế nào để giảm tình trạng quá tải giường bệnh tại bệnh viện?
Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý bệnh nhân, tăng cường dịch vụ khám ngoại trú, phân luồng khoa học và phát triển dịch vụ tư vấn từ xa giúp giảm áp lực giường bệnh. Ví dụ, Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng cần cải thiện quy trình để giảm tỷ lệ giường vượt kế hoạch.Vai trò của đào tạo nhân lực trong nâng cao năng lực dịch vụ là gì?
Đào tạo giúp nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng mềm và thái độ phục vụ của đội ngũ y bác sĩ, điều dưỡng, từ đó cải thiện chất lượng khám chữa bệnh và sự hài lòng của bệnh nhân. Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng đã tăng số lượng bác sĩ chuyên khoa và tiến sĩ qua các năm nhờ chương trình đào tạo liên tục.
Kết luận
- Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng đã có sự phát triển tích cực về năng lực dịch vụ khám chữa bệnh trong giai đoạn 2017-2021, đặc biệt sau khi thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.
- Cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế được đầu tư hiện đại, tăng gấp 1,66 lần về số lượng và 2,75 lần về giá trị, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Nguồn nhân lực ổn định, trình độ chuyên môn được nâng cao, tuy nhiên cần cải thiện thái độ phục vụ và tăng số lượng nhân lực để đáp ứng nhu cầu.
- Hiệu quả hoạt động khám chữa bệnh ổn định với tăng trưởng số ca phẫu thuật và giảm tỷ lệ chuyển tuyến, nhưng tình trạng quá tải giường bệnh vẫn là thách thức cần giải quyết.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao chất lượng nhân lực, cải tiến quy trình và xây dựng thương hiệu nhằm nâng cao năng lực dịch vụ đến năm 2025.
Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ năng lực dịch vụ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện công lập khác để so sánh và hoàn thiện mô hình quản lý.
Call to action: Ban lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý y tế cần phối hợp thực hiện các giải pháp nâng cao năng lực dịch vụ nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân và phát triển bền vững bệnh viện.