Tổng quan nghiên cứu
Ngành dệt may Việt Nam đã và đang giữ vị trí quan trọng trong nền kinh tế quốc dân với kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 27,3 tỷ USD năm 2015, chiếm gần 15% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước và sử dụng trên 2,5 triệu lao động công nghiệp. Việt Nam đứng thứ tư thế giới về quy mô xuất khẩu dệt may, với thị phần tại các thị trường lớn như Mỹ tăng từ 1% năm 2005 lên trên 10% năm 2015. Tuy nhiên, năm 2016 ngành dệt may chỉ tăng trưởng 5,2%, thấp hơn nhiều so với các năm trước, do ảnh hưởng của các yếu tố bất định chính trị và cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các quốc gia khác.
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng với các hiệp định thương mại tự do như TPP và EVFTA, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải đối mặt với thách thức lớn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh để giữ vững và mở rộng thị phần. Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG Thái Nguyên, một doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh mặt hàng may mặc tại Thái Nguyên, là đối tượng nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2014-2016.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh, đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của TNG Thái Nguyên trên thị trường, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần phát triển doanh nghiệp dệt may tại Thái Nguyên, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp cùng ngành trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược nổi bật nhằm phân tích năng lực cạnh tranh doanh nghiệp trong ngành dệt may:
Lý thuyết cạnh tranh và năng lực cạnh tranh: Cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm giành lợi thế về thị phần, lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh. Năng lực cạnh tranh là khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh thông qua hiệu quả, chất lượng, đổi mới và đáp ứng khách hàng. Theo Michael Porter, năng lực cạnh tranh được thể hiện qua khả năng chiếm lĩnh thị trường và duy trì lợi nhuận cao hơn đối thủ.
Mô hình PEST: Phân tích các yếu tố môi trường vĩ mô gồm Chính trị, Kinh tế, Xã hội và Công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động và chiến lược của doanh nghiệp.
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích các lực lượng tác động đến ngành dệt may gồm cường độ cạnh tranh trong ngành, nguy cơ đối thủ mới, mối đe dọa sản phẩm thay thế, quyền lực thương lượng của người mua và nhà cung ứng.
Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội bộ cùng cơ hội và thách thức bên ngoài để xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, thị phần, năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và thương hiệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phiếu điều tra với 210 phiếu phát cho cán bộ công nhân viên, quản lý và chuyên gia tại TNG Thái Nguyên, thu về 210 phiếu hợp lệ; 70 phiếu khảo sát khách hàng thu về 68 phiếu hợp lệ. Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo ngành, tài liệu khoa học, số liệu tài chính và sản xuất kinh doanh của TNG và các doanh nghiệp cùng ngành.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích dãy số theo thời gian để đánh giá xu hướng biến động các chỉ tiêu kinh tế từ 2014-2016; phương pháp so sánh để đối chiếu năng lực cạnh tranh giữa TNG và các đối thủ như May Nhà Bè, May Việt Tiến; phân tích chuyên gia kết hợp với mô hình SWOT để đánh giá tổng thể và đề xuất giải pháp.
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng bên ngoài (môi trường vĩ mô và ngành) và bên trong (nguồn nhân lực, tài chính, công nghệ, marketing, quản trị) tác động đến năng lực cạnh tranh của TNG. Bảng hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 bậc cho mức độ quan trọng và thang đo 4 bậc cho mức độ cạnh tranh.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ năm 2014 đến 2016, phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thị phần và tốc độ tăng trưởng thị phần: TNG chiếm khoảng 5-7% thị phần trong ngành dệt may tại Thái Nguyên, thấp hơn so với các đối thủ như May Nhà Bè (khoảng 15%) và May Việt Tiến (khoảng 20%). Tốc độ tăng trưởng thị phần của TNG trong giai đoạn 2014-2016 đạt trung bình 3,5%/năm, thấp hơn mức tăng trưởng ngành dệt may Việt Nam là 5,2% năm 2016.
Năng lực tài chính: Tổng tài sản của TNG tăng từ khoảng 150 tỷ VND năm 2014 lên 180 tỷ VND năm 2016, với tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) đạt 4,2% năm 2016, thấp hơn mức trung bình ngành là 6%. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của TNG đạt 7%, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn còn hạn chế.
Năng suất lao động: Năng suất lao động của TNG đạt khoảng 120 triệu VND/người/năm, thấp hơn so với May Thành Công (khoảng 150 triệu VND/người/năm). Điều này phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực và công nghệ sản xuất của TNG còn nhiều tiềm năng cải thiện.
Năng lực cạnh tranh về sản phẩm và thương hiệu: Qua ma trận hình ảnh cạnh tranh (CIM), TNG được đánh giá có chất lượng sản phẩm và mẫu mã đạt mức trung bình khá (điểm trung bình 3,1/4), nhưng thương hiệu và mạng lưới phân phối còn yếu so với các đối thủ lớn (điểm trung bình 2,7/4).
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của việc năng lực cạnh tranh của TNG còn hạn chế là do nguồn lực tài chính chưa mạnh, công nghệ sản xuất chưa hiện đại, năng suất lao động thấp và thương hiệu chưa được xây dựng vững chắc. So với các doanh nghiệp cùng ngành như May Nhà Bè và May Việt Tiến, TNG còn thiếu sự đầu tư bài bản vào công nghệ và marketing.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thị phần, biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính và năng suất lao động giữa TNG và các đối thủ. Bảng ma trận SWOT cho thấy TNG có điểm mạnh về đội ngũ lao động ổn định và thị trường nội địa tiềm năng, nhưng điểm yếu về công nghệ và thương hiệu.
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu ngành dệt may Việt Nam cho thấy các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh do hạn chế về nguồn lực và công nghệ. Việc nâng cao năng lực cạnh tranh của TNG không chỉ giúp công ty phát triển bền vững mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh chung của ngành dệt may Thái Nguyên.
Đề xuất và khuyến nghị
Đầu tư nâng cấp công nghệ sản xuất: TNG cần ưu tiên đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ tự động hóa nhằm nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu đạt tăng năng suất lao động ít nhất 15% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các đối tác công nghệ.
Xây dựng và phát triển thương hiệu: TNG cần triển khai chiến lược marketing chuyên nghiệp, xây dựng thương hiệu riêng biệt với các sản phẩm chủ lực, đồng thời mở rộng mạng lưới phân phối tại các tỉnh thành trong nước. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu và mở rộng kênh phân phối trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Ban quản lý công ty.
Nâng cao năng lực quản trị và đào tạo nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt là đội ngũ quản lý cấp trung và cao. Mục tiêu cải thiện hiệu quả quản lý và tinh thần làm việc trong 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo.
Tăng cường hợp tác và liên kết chuỗi cung ứng: TNG cần chủ động tham gia các chuỗi liên kết doanh nghiệp trong ngành dệt may để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định, giảm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh về giá. Mục tiêu thiết lập ít nhất 3 đối tác chiến lược trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng Mua hàng.
Tối ưu hóa chi phí và quản lý tài chính: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí hiệu quả, nâng cao khả năng thanh toán và sử dụng vốn hợp lý nhằm cải thiện tỷ suất lợi nhuận. Mục tiêu tăng ROA và ROE lên trên mức trung bình ngành trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dệt may: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế: Cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành dệt may.
Các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành dệt may, thúc đẩy môi trường kinh doanh lành mạnh và cạnh tranh công bằng.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào các doanh nghiệp dệt may tại Thái Nguyên và khu vực lân cận.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp dệt may được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
Năng lực cạnh tranh thường được đánh giá qua thị phần, tỷ suất lợi nhuận (ROA, ROE), năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và thương hiệu. Ví dụ, TNG có thị phần khoảng 5-7% và ROA 4,2% năm 2016.Tại sao công nghệ sản xuất lại quan trọng đối với năng lực cạnh tranh?
Công nghệ hiện đại giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh. Công ty May Việt Tiến đã đầu tư công nghệ tự động hóa để tăng năng lực cạnh tranh.Làm thế nào để xây dựng thương hiệu hiệu quả trong ngành dệt may?
Xây dựng thương hiệu cần tập trung vào chất lượng sản phẩm, mẫu mã đa dạng, chiến lược marketing chuyên nghiệp và mạng lưới phân phối rộng khắp. Công ty An Phước đã thành công nhờ thương hiệu Pierre Cardin và hệ thống cửa hàng trực tiếp.Những thách thức lớn nhất của ngành dệt may Việt Nam hiện nay là gì?
Bao gồm cạnh tranh gay gắt từ các nước như Trung Quốc, Ấn Độ; chi phí vận tải và nguyên liệu tăng; thiếu hụt nhân lực chất lượng cao; và biến động chính trị ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh của TNG?
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phân tích định lượng qua phiếu điều tra, thống kê mô tả, phân tích SWOT và mô hình PEST, cùng với ý kiến chuyên gia để đảm bảo kết quả khách quan và toàn diện.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG Thái Nguyên còn nhiều hạn chế so với các đối thủ trong ngành, đặc biệt về thị phần, năng suất lao động và thương hiệu.
- Công nghệ sản xuất chưa hiện đại và nguồn lực tài chính hạn chế là những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của TNG.
- Việc áp dụng các mô hình quản trị chiến lược như PEST, 5 lực lượng cạnh tranh và SWOT giúp đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng.
- Đề xuất các giải pháp tập trung vào nâng cấp công nghệ, phát triển thương hiệu, đào tạo nhân lực và tối ưu hóa quản lý tài chính nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2017-2025.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các doanh nghiệp dệt may tại Thái Nguyên và các vùng lân cận trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo TNG cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá định kỳ hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phù hợp. Các doanh nghiệp và nhà quản lý ngành dệt may nên tham khảo nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.