Luận văn thạc sĩ: Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành công nghiệp Bình Định

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

2011

106
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Vai trò cốt lõi của DNNVV ngành công nghiệp tỉnh Bình Định

Luận văn thạc sĩ kinh tế về phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ngành công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bình Định cung cấp một cái nhìn toàn diện về một bộ phận kinh tế năng động và quan trọng. Theo thống kê, các DNNVV chiếm tới 97% tổng số doanh nghiệp cả nước vào năm 2009, khẳng định vai trò không thể thiếu trong nền kinh tế quốc dân. Tại Bình Định, các doanh nghiệp này không chỉ là động lực tăng trưởng mà còn là nền tảng cho sự ổn định xã hội. Vai trò của DNNVV đối với kinh tế Bình Định thể hiện rõ qua việc tạo ra một môi trường cạnh tranh, thúc đẩy các doanh nghiệp lớn phải liên tục đổi mới để nâng cao hiệu quả. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh với thị trường giúp các DNNVV dễ dàng tìm thấy các phân khúc phù hợp, tham gia vào chuỗi giá trị và trở thành các đơn vị phụ trợ quan trọng cho các doanh nghiệp quy mô lớn hơn. Hơn nữa, việc phát triển khu vực này góp phần quan trọng vào việc huy động các nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội, thúc đẩy sản xuất kinh doanh. Luận văn nhấn mạnh, sự phát triển của DNNVV ngành công nghiệp là yếu tố then chốt trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Các doanh nghiệp này đóng góp đáng kể vào tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP), tạo ra hàng hóa đa dạng và là nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước. Đồng thời, đây cũng là nơi thu hút và giải quyết việc làm cho một lượng lớn lao động, góp phần nâng cao thu nhập và ổn định đời sống người dân, đặc biệt ở các khu vực nông thôn, qua đó giảm bớt sự chênh lệch về phát triển giữa các vùng miền trong tỉnh.

1.1. Phân tích đóng góp của DNNVV vào GRDP tỉnh Bình Định

Sự đóng góp của DNNVV vào GRDP tỉnh Bình Định là minh chứng rõ nét cho tầm quan trọng của khu vực kinh tế này. Luận văn chỉ ra rằng, với số lượng chiếm đa số, các DNNVV ngành công nghiệp là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế địa phương. Các doanh nghiệp này tham gia vào nhiều lĩnh vực sản xuất, từ chế biến nông lâm thủy sản, sản xuất vật liệu xây dựng đến dệt may, cơ khí. Sự đa dạng này không chỉ tạo ra khối lượng hàng hóa lớn phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ phụ trợ. Việc huy động hiệu quả các nguồn lực xã hội, đặc biệt là vốn và lao động, giúp các DNNVV tối ưu hóa sản xuất, gia tăng giá trị và đóng góp trực tiếp vào tổng sản phẩm của tỉnh. Hơn nữa, các doanh nghiệp này còn là nguồn thu ngân sách ổn định thông qua các loại thuế, góp phần tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng và an sinh xã hội tại địa phương.

1.2. Khái niệm và đặc điểm doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành công nghiệp

Để hiểu rõ hơn, cần xác định các đặc điểm doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành công nghiệp. Theo Nghị định 56/2009/NĐ-CP, DNNVV được phân loại dựa trên quy mô tổng nguồn vốn hoặc số lao động. Đặc điểm nổi bật nhất của loại hình này là tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao. Do quy mô nhỏ, họ có thể dễ dàng thay đổi định hướng kinh doanh, chuyển đổi sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường. Tính dễ khởi sự cũng là một ưu điểm, cho phép các cá nhân có tinh thần kinh doanh dễ dàng tham gia thị trường. Tuy nhiên, các DNNVV cũng đối mặt với nhiều điểm yếu cố hữu như hạn chế về nguồn lực tài chính, khó tiếp cận công nghệ hiện đại và năng lực quản trị thường phụ thuộc nhiều vào chủ doanh nghiệp. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc xây dựng chiến lược dài hạn và tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh.

II. Phân tích thực trạng phát triển DNNVV ngành công nghiệp Bình Định

Nghiên cứu của Lê Quang Trưởng đã chỉ ra một bức tranh chi tiết về thực trạng phát triển DNNVV ngành công nghiệp Bình Định. Trong giai đoạn 2006-2009, số lượng DNNVV ngành công nghiệp của tỉnh đã tăng trưởng ấn tượng, đạt tốc độ bình quân 21,8%/năm, từ 268 doanh nghiệp năm 2005 lên 589 doanh nghiệp vào cuối năm 2009. Sự gia tăng này chủ yếu đến từ khu vực kinh tế ngoài nhà nước, được thúc đẩy bởi Luật Doanh nghiệp năm 2005. Ngành công nghiệp chế biến chiếm tỷ trọng lớn nhất với 84,7%, tập trung vào các lĩnh vực có lợi thế của tỉnh như chế biến gỗ, sản xuất thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, sự phát triển này còn thiếu đồng đều, chủ yếu tập trung tại thành phố Quy Nhơn (chiếm 60,4%) và các huyện đồng bằng có hạ tầng thuận lợi. Một trong những thách thức lớn nhất là quy mô của các doanh nghiệp còn rất nhỏ. Dữ liệu cho thấy vốn kinh doanh bình quân chỉ đạt 10,7 tỷ đồng và quy mô lao động trung bình là 66 người/doanh nghiệp. Điều này cho thấy năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nhỏ và vừa còn nhiều hạn chế, đặc biệt khi đối mặt với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Công nghệ sản xuất tại đa số doanh nghiệp còn lạc hậu, thiết bị cũ kỹ, gây khó khăn trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và cạnh tranh về giá.

2.1. Đánh giá về số lượng và quy mô doanh nghiệp hiện tại

Số lượng DNNVV ngành công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bình Định đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, phản ánh một môi trường kinh doanh ngày càng cởi mở. Theo số liệu từ Cục Thống kê tỉnh, đến cuối năm 2009, toàn tỉnh có 589 DNNVV ngành công nghiệp, tăng gấp 2,2 lần so với năm 2005. Sự phát triển mạnh mẽ nhất thuộc về các ngành chế biến gỗ và sản xuất bàn ghế (tăng bình quân 39,2%/năm) và ngành sản xuất thực phẩm, đồ uống (tăng 25,6%/năm). Mặc dù tăng nhanh về số lượng, quy mô của các doanh nghiệp này vẫn là một bài toán nan giải. Phần lớn là các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, tiềm lực tài chính yếu, gây khó khăn cho việc đầu tư đổi mới công nghệ và mở rộng sản xuất. Quy mô nhỏ cũng làm hạn chế khả năng tham gia vào các hợp đồng lớn và các chuỗi cung ứng toàn cầu.

2.2. Những rào cản từ môi trường kinh doanh tỉnh Bình Định

Môi trường kinh doanh tỉnh Bình Định dù đã có nhiều cải thiện nhưng vẫn còn tồn tại những rào cản đáng kể. Luận văn trích dẫn báo cáo chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) năm 2010 cho thấy Bình Định đã tụt 13 bậc so với năm 2009 (từ vị trí thứ 7 xuống 20). Nguyên nhân chủ yếu đến từ sự sụt giảm điểm ở các chỉ số quan trọng như tính minh bạch, chi phí gia nhập thị trường, và tiếp cận đất đai. Khảo sát thực tế 115 DNNVV cho thấy 44,4% doanh nghiệp cho rằng chính sách không ổn định của nhà nước là cản trở đáng kể. Các vấn đề như chi phí lãi vay cao, chất lượng cơ sở hạ tầng (đặc biệt là tình trạng cắt điện) và thủ tục hành chính còn rườm rà vẫn là những thách thức lớn. Sự thiếu minh bạch trong tiếp cận thông tin và văn bản pháp luật gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh dài hạn.

III. Phương pháp tháo gỡ khó khăn về nguồn vốn cho doanh nghiệp

Thiếu vốn là một trong những rào cản lớn nhất kìm hãm sự phát triển của DNNVV ngành công nghiệp tại Bình Định. Luận văn đã chỉ ra rằng, do hạn chế về tài sản thế chấp và tính minh bạch trong sổ sách kế toán, khả năng tiếp cận tín dụng của DNNVV rất thấp. Các ngân hàng thương mại thường ưu tiên các doanh nghiệp lớn, có độ an toàn cao hơn. Để giải quyết vấn đề này, cần có một hệ thống các giải pháp đồng bộ. Trước hết, cần đa dạng hóa các kênh huy động nguồn vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Ngoài nguồn vay từ ngân hàng, cần phát triển các quỹ bảo lãnh tín dụng, quỹ đầu tư mạo hiểm và thị trường chứng khoán dành riêng cho DNNVV. Chính quyền địa phương, phối hợp với Sở Công Thương Bình Định, cần đóng vai trò trung gian, kết nối doanh nghiệp với các tổ chức tài chính. Việc xây dựng các chương trình hỗ trợ lãi suất, đơn giản hóa thủ tục vay vốn và cung cấp các gói tín dụng ưu đãi cho các ngành công nghiệp mũi nhọn là hết sức cần thiết. Bên cạnh đó, việc nâng cao năng lực quản trị tài chính cho chủ doanh nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng. Các chương trình đào tạo về lập kế hoạch kinh doanh, quản lý dòng tiền và xây dựng báo cáo tài chính minh bạch sẽ giúp doanh nghiệp tăng cường uy tín và dễ dàng thuyết phục các nhà đầu tư và tổ chức tín dụng hơn.

3.1. Cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng của DNNVV

Để cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng của DNNVV, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, ngân hàng và doanh nghiệp. Về phía nhà nước, cần hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động của các quỹ bảo lãnh tín dụng, giảm bớt các yêu cầu về tài sản thế chấp. Các ngân hàng cần xây dựng những sản phẩm tín dụng linh hoạt, phù hợp với đặc thù hoạt động của DNNVV, đồng thời đơn giản hóa quy trình thẩm định. Về phía doanh nghiệp, việc chủ động minh bạch hóa hoạt động tài chính, xây dựng phương án kinh doanh khả thi và nâng cao uy tín tín dụng là yếu tố quyết định. Tham gia vào các hiệp hội doanh nghiệp để nhận được sự hỗ trợ và bảo lãnh cũng là một hướng đi hiệu quả.

3.2. Đa dạng hóa nguồn vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa

Việc phụ thuộc quá nhiều vào tín dụng ngân hàng khiến DNNVV trở nên bị động. Do đó, đa dạng hóa nguồn vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa là một yêu cầu cấp thiết. Các hình thức như thuê tài chính để mua sắm máy móc thiết bị, phát hành trái phiếu doanh nghiệp (đối với các doanh nghiệp vừa), hay kêu gọi vốn từ các nhà đầu tư thiên thần, quỹ đầu tư mạo hiểm cần được khuyến khích. Chính quyền tỉnh Bình Định có thể tạo ra một sàn giao dịch, kết nối các dự án tiềm năng của DNNVV với các nhà đầu tư. Hơn nữa, việc tận dụng các nguồn vốn ưu đãi từ các chương trình, dự án hỗ trợ phát triển của chính phủ và các tổ chức quốc tế cũng là một kênh quan trọng cần được khai thác triệt để.

IV. Bí quyết phát triển nguồn lực và công nghệ cho DNNVV

Bên cạnh vốn, nguồn nhân lực và công nghệ là hai yếu tố sống còn quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nhỏ và vừa. Luận văn chỉ ra rằng, lực lượng lao động tại Bình Định, đặc biệt ở khu vực nông thôn, có tỷ lệ chưa qua đào tạo chuyên môn kỹ thuật còn rất cao (lên đến 93,64%). Điều này tạo ra một rào cản lớn trong việc tiếp thu và vận hành công nghệ mới. Do đó, phát triển nguồn nhân lực cho DNNVV phải là ưu tiên hàng đầu. Cần có sự liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo nghề để xây dựng chương trình giảng dạy sát với thực tế. Chính quyền cần có chính sách hỗ trợ chi phí đào tạo, khuyến khích doanh nghiệp tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao tay nghề cho người lao động. Song song đó, đổi mới công nghệ trong DNNVV cũng cần được thúc đẩy mạnh mẽ. Do hạn chế về tài chính, các DNNVV khó có thể đầu tư vào các dây chuyền hiện đại. Giải pháp có thể là hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thông tin công nghệ, khuyến khích chuyển giao công nghệ thông qua các chương trình của nhà nước, và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp liên kết để cùng đầu tư, sử dụng chung các thiết bị công nghệ cao.

4.1. Chiến lược phát triển nguồn nhân lực cho DNNVV

Một chiến lược phát triển nguồn nhân lực cho DNNVV hiệu quả cần tập trung vào cả hai đối tượng: nhà quản lý và người lao động. Đối với các chủ doanh nghiệp, cần tổ chức các khóa đào tạo về quản trị hiện đại, marketing, và chiến lược kinh doanh trong bối cảnh hội nhập. Đối với người lao động, cần chú trọng đào tạo kỹ năng nghề trực tiếp tại nhà máy, xí nghiệp. Mô hình hợp tác "ba nhà": Nhà nước - Nhà trường - Nhà doanh nghiệp cần được phát huy để đảm bảo nguồn lao động ra trường có thể đáp ứng ngay yêu cầu công việc, giảm thời gian và chi phí đào tạo lại. Các chính sách thu hút nhân tài, đặc biệt là các kỹ sư và chuyên gia công nghệ, cũng cần được tỉnh Bình Định quan tâm.

4.2. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và liên kết chuỗi giá trị

Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong DNNVV, chính quyền cần thành lập các trung tâm hỗ trợ kỹ thuật, nơi cung cấp thông tin, tư vấn và giới thiệu các công nghệ phù hợp với từng ngành nghề và quy mô doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc khuyến khích liên kết chuỗi giá trị doanh nghiệp công nghiệp là một giải pháp thông minh. Khi tham gia vào chuỗi giá trị của các doanh nghiệp lớn hoặc các tập đoàn đa quốc gia, DNNVV sẽ có cơ hội được chuyển giao công nghệ, học hỏi quy trình quản lý tiên tiến và tiếp cận thị trường rộng lớn hơn. Sự liên kết này tạo ra mối quan hệ cộng sinh, giúp cả doanh nghiệp lớn và nhỏ cùng phát triển bền vững.

V. Top giải pháp phát triển DNNVV công nghiệp Bình Định hiệu quả

Dựa trên các phân tích lý luận và thực trạng, luận văn đã đề xuất một hệ thống các giải pháp phát triển DNNVV công nghiệp một cách toàn diện. Các giải pháp này không chỉ tập trung vào việc gỡ bỏ các rào cản trước mắt mà còn hướng đến sự phát triển bền vững trong dài hạn. Một trong những giải pháp trọng tâm là hoàn thiện chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa từ cấp trung ương đến địa phương. Các chính sách này cần đảm bảo tính công bằng, minh bạch và dễ tiếp cận, tránh sự phân biệt đối xử giữa doanh nghiệp nhà nước và ngoài quốc doanh. Cụ thể, cần cải cách mạnh mẽ thủ tục hành chính, đặc biệt trong các lĩnh vực thuế, đất đai và đăng ký kinh doanh. Bên cạnh đó, việc xây dựng một hệ sinh thái khởi nghiệp năng động, khuyến khích tinh thần kinh doanh và đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt. Tỉnh Bình Định cần tăng cường các hoạt động xúc tiến thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm thị trường mới, xây dựng thương hiệu và tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc học hỏi kinh nghiệm phát triển DNNVV ở các địa phương khác có điều kiện tương đồng cũng là cần thiết để rút ra những bài học quý báu và áp dụng một cách sáng tạo, phù hợp với bối cảnh của tỉnh.

5.1. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa

Việc hoàn thiện chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể. Cần có một cơ quan đầu mối, chẳng hạn như Sở Công Thương Bình Định, chịu trách nhiệm điều phối và triển khai các chương trình hỗ trợ. Các chính sách cần được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, thông qua các cuộc đối thoại và khảo sát thường xuyên. Trọng tâm là tạo ra một sân chơi bình đẳng, đơn giản hóa thủ tục để doanh nghiệp có thể tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi. Ngoài ra, chính sách cần ưu tiên hỗ trợ các doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp có lợi thế cạnh tranh của tỉnh và các doanh nghiệp có tiềm năng đổi mới sáng tạo.

5.2. Tham khảo kinh nghiệm phát triển DNNVV ở các địa phương khác

Không cần phải "phát minh lại bánh xe". Việc nghiên cứu và học hỏi kinh nghiệm phát triển DNNVV ở các địa phương khác như Bắc Ninh, Bình Dương hay Đồng Nai là vô cùng hữu ích. Các địa phương này đã thành công trong việc thu hút đầu tư, xây dựng các khu công nghiệp phụ trợ và tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi. Bình Định có thể học hỏi từ họ các mô hình về liên kết doanh nghiệp, chính sách ưu đãi đầu tư, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và các chương trình hỗ trợ công nghệ. Tuy nhiên, quá trình học hỏi cần có sự chọn lọc và điều chỉnh để phù hợp với đặc thù về vị trí địa lý, tài nguyên và văn hóa của Bình Định.

21/07/2025
Luận văn thạc sĩ kinh tế phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành công nghiệp trên địa bàn tỉnh bình định