Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nhu cầu đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng tại Thành phố Hồ Chí Minh ngày càng tăng cao, nguồn vốn ngân sách nhà nước không đủ đáp ứng, việc huy động nguồn lực từ khu vực tư nhân thông qua hình thức đối tác công tư (PPP) trở thành giải pháp quan trọng. Từ năm 2004 đến 2017, TP. HCM đã triển khai 23 dự án PPP với tổng mức đầu tư khoảng 71 nghìn tỷ đồng, trong đó lĩnh vực giao thông vận tải chiếm ưu thế với 17 dự án. Hiện nay, thành phố đang nghiên cứu và kêu gọi đầu tư hơn 200 dự án PPP với tổng mức đầu tư dự kiến lên đến 486 nghìn tỷ đồng. Tuy nhiên, nhiều dự án PPP tại TP. HCM triển khai chậm hoặc không thu hút được nhà đầu tư do rủi ro chưa được nhận diện và phân bổ hợp lý giữa các bên tham gia.

Luận văn tập trung vào việc đánh giá và phân bổ rủi ro hợp lý cho các bên tham gia trong các dự án PPP tại TP. HCM nhằm thúc đẩy hiệu quả triển khai dự án. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) xác định và đánh giá mức độ rủi ro của các yếu tố rủi ro trong dự án PPP; (2) đánh giá thực trạng phân bổ rủi ro giữa các bên; (3) đề xuất phương án phân bổ rủi ro hợp lý dựa trên nguyên tắc rủi ro được giao cho bên có khả năng kiểm soát tốt nhất. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án PPP tại TP. HCM trong giai đoạn 2004-2017, với trọng tâm phân tích các hợp đồng BOT và BT – hai loại hợp đồng phổ biến nhất tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc hỗ trợ cơ quan quản lý nhà nước và nhà đầu tư nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của các dự án PPP tại TP. HCM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro trong đầu tư PPP, trong đó:

  • Khái niệm PPP: Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), PPP là mối quan hệ hợp tác giữa nhà nước và khu vực tư nhân trong quản lý, đầu tư cơ sở hạ tầng và dịch vụ công, được điều chỉnh bởi hợp đồng với các quyền lợi, nghĩa vụ và rủi ro phân chia rõ ràng.

  • Lý thuyết quản lý rủi ro: Rủi ro được định nghĩa là sự sai lệch giữa kỳ vọng và thực tế, bao gồm cả tác động tiêu cực và cơ hội. Mức độ rủi ro được đo bằng tích của xác suất xảy ra và mức độ tác động của yếu tố rủi ro.

  • Nguyên tắc phân bổ rủi ro: Rủi ro cần được phân bổ cho bên có khả năng kiểm soát và quản lý rủi ro đó với chi phí thấp nhất, nhằm tối ưu hóa hiệu quả dự án. Phân bổ rủi ro hiệu quả giúp giảm chi phí dài hạn, tăng tính chắc chắn về thời gian và nâng cao hiệu quả đầu tư.

  • Mô hình nghiên cứu: Luận văn áp dụng mô hình thực nghiệm đánh giá và phân bổ rủi ro dựa trên nghiên cứu của Chan và cộng sự (2011), phân loại 58 yếu tố rủi ro thành 9 nhóm chính, bao gồm rủi ro chính trị, pháp lý, kinh tế, tự nhiên, phát triển dự án, tài chính, xây dựng, vận hành và điều phối.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 103 phiếu khảo sát hợp lệ, phát hành tới các đối tượng gồm quản lý nhà nước, nhà đầu tư, tổ chức tín dụng và chuyên gia trong lĩnh vực PPP tại TP. HCM. Các dự án khảo sát chủ yếu thuộc loại hợp đồng BOT (62 phiếu) và BT (70 phiếu), với lĩnh vực đầu tư tập trung vào giao thông, hạ tầng kỹ thuật và xây dựng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp định tính qua phỏng vấn chuyên gia để hoàn thiện danh mục yếu tố rủi ro, sau đó áp dụng nghiên cứu định lượng với bảng hỏi thang Likert 5 điểm để đo lường mức độ xảy ra rủi ro, tác động, thực trạng phân bổ và đề xuất phân bổ rủi ro hợp lý. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, kiểm định độ tin cậy bằng hệ số tương quan Kendall với mức ý nghĩa 1%.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ năm 2004 đến 2017, khảo sát và phân tích dữ liệu trong vòng một tháng, đảm bảo mẫu khảo sát đủ lớn và đại diện theo các nhóm đối tượng tham gia dự án PPP tại TP. HCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ rủi ro cao nhất: Yếu tố "Chậm trễ trong phê duyệt và cấp giấy phép dự án" có mức rủi ro cao nhất với điểm trung bình 12.67, tiếp theo là "Tham nhũng của quan chức Chính phủ" (mức rủi ro 11.35) và "Các luật về PPP chưa đầy đủ, rõ ràng, phù hợp" (mức rủi ro 11.10). Điều này phản ánh các rủi ro hệ thống và pháp lý là thách thức lớn nhất đối với các dự án PPP tại TP. HCM.

  2. Phân bổ rủi ro hiện tại chưa hợp lý: Thực trạng phân bổ rủi ro cho thấy khu vực tư nhân đang chịu phần lớn rủi ro (43/58 yếu tố), trong khi đề xuất phân bổ hợp lý lại cho thấy 27 yếu tố nên do Nhà nước chịu, 19 yếu tố chia sẻ và chỉ 12 yếu tố do tư nhân đảm nhận. Sự khác biệt này giải thích phần nào nguyên nhân nhà đầu tư ngần ngại tham gia dự án.

  3. Sự khác biệt giữa các loại hợp đồng: Mức độ rủi ro và thứ tự ưu tiên các yếu tố rủi ro khác nhau rõ rệt giữa dự án BOT và BT. Ví dụ, rủi ro tham nhũng được xếp hạng cao nhất trong dự án BT nhưng thấp hơn nhiều trong dự án BOT, trong khi rủi ro năng lực doanh nghiệp dự án được đánh giá cao nhất trong BOT. Điều này phù hợp với đặc thù vận hành và thanh toán của từng loại hợp đồng.

  4. Các nhóm rủi ro quan trọng khác: Rủi ro tài chính như "Rủi ro tỷ lệ lãi suất" (mức rủi ro 11.40), "Chi phí tài chính cao" (10.62), và rủi ro xây dựng như "Vượt quá chi phí xây dựng" (11.44), "Kéo dài thời gian xây dựng" (11.30) cũng được đánh giá cao, cho thấy áp lực tài chính và kỹ thuật là những thách thức lớn trong quản lý dự án PPP.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các rủi ro liên quan đến thủ tục hành chính, pháp lý và tham nhũng là những yếu tố cản trở lớn nhất đối với sự thành công của các dự án PPP tại TP. HCM. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của môi trường pháp lý minh bạch và hiệu quả trong thu hút đầu tư PPP. Sự phân bổ rủi ro hiện tại chưa hợp lý khiến nhà đầu tư tư nhân phải gánh chịu quá nhiều rủi ro, làm giảm động lực tham gia.

Sự khác biệt về mức độ rủi ro giữa các loại hợp đồng BOT và BT phản ánh tính chất và trách nhiệm khác nhau của các bên trong từng loại hợp đồng, từ đó yêu cầu các chính sách phân bổ rủi ro cần được điều chỉnh phù hợp với từng loại hình dự án. Các rủi ro tài chính và xây dựng cũng cần được quản lý chặt chẽ để tránh vượt chi phí và chậm tiến độ, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ rủi ro của từng yếu tố, bảng so sánh phân bổ rủi ro thực trạng và đề xuất, cũng như biểu đồ phân phối rủi ro theo nhóm hợp đồng BOT và BT để minh họa sự khác biệt rõ nét.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện quy trình phê duyệt và cấp phép dự án: Đẩy mạnh cải cách hành chính, rút ngắn thời gian phê duyệt, minh bạch thủ tục để giảm thiểu rủi ro chậm trễ. Chủ thể thực hiện: UBND TP. HCM và các sở ngành liên quan. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Tăng cường phòng chống tham nhũng và nâng cao tính minh bạch: Thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án để hạn chế tiêu cực. Chủ thể: Thanh tra Chính phủ, các cơ quan chức năng TP. HCM. Thời gian: liên tục.

  3. Hoàn thiện khung pháp lý về PPP: Rà soát, bổ sung các quy định pháp luật liên quan đến PPP để đảm bảo rõ ràng, phù hợp với thực tiễn, tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tư pháp TP. HCM. Thời gian: 1-3 năm.

  4. Phân bổ rủi ro hợp lý theo nguyên tắc quản lý tốt nhất: Áp dụng mô hình phân bổ rủi ro đề xuất, chuyển giao các rủi ro hệ thống cho Nhà nước, rủi ro kỹ thuật và tài chính cho tư nhân, chia sẻ các rủi ro điều phối. Chủ thể: Các bên tham gia dự án PPP, cơ quan quản lý dự án. Thời gian: áp dụng ngay trong các dự án mới.

  5. Nâng cao năng lực quản lý dự án và tài chính cho các bên tham gia: Tổ chức đào tạo, tập huấn về quản lý rủi ro, kỹ thuật và tài chính PPP cho nhà đầu tư và cán bộ quản lý. Chủ thể: Trường đại học, các tổ chức đào tạo chuyên ngành. Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước: Giúp xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và quy trình quản lý rủi ro trong các dự án PPP, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư công.

  2. Nhà đầu tư và doanh nghiệp dự án: Cung cấp công cụ đánh giá và phân bổ rủi ro hợp lý, giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và kỹ thuật, tăng khả năng thành công của dự án.

  3. Tổ chức tín dụng và ngân hàng: Hỗ trợ đánh giá rủi ro dự án PPP để quyết định cấp vốn, quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả hơn.

  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực PPP: Là tài liệu tham khảo khoa học để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý rủi ro và mô hình hợp tác công tư tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. PPP là gì và tại sao TP. HCM lại ưu tiên hình thức này?
    PPP là hình thức hợp tác giữa nhà nước và tư nhân trong đầu tư, quản lý cơ sở hạ tầng và dịch vụ công. TP. HCM ưu tiên PPP để huy động nguồn lực tư nhân, bù đắp hạn chế về vốn ngân sách và nâng cao hiệu quả đầu tư.

  2. Yếu tố rủi ro nào ảnh hưởng lớn nhất đến dự án PPP tại TP. HCM?
    Chậm trễ trong phê duyệt và cấp phép dự án được đánh giá là rủi ro lớn nhất, tiếp theo là tham nhũng và khung pháp lý chưa hoàn chỉnh, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chi phí dự án.

  3. Phân bổ rủi ro hợp lý có ý nghĩa gì trong dự án PPP?
    Phân bổ rủi ro hợp lý giúp các bên chịu trách nhiệm quản lý rủi ro phù hợp với khả năng kiểm soát, giảm thiểu tranh chấp, tăng tính khả thi và hiệu quả của dự án.

  4. Tại sao mức độ rủi ro khác nhau giữa các loại hợp đồng BOT và BT?
    BOT yêu cầu nhà đầu tư vận hành và thu hồi vốn, nên rủi ro liên quan đến năng lực doanh nghiệp cao hơn. BT được thanh toán bằng quỹ đất, nên rủi ro tham nhũng và pháp lý có thể cao hơn do giá trị đất đai.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro tài chính trong dự án PPP?
    Cần tăng cường đảm bảo tài chính, kiểm soát chi phí, áp dụng các công cụ tài chính phù hợp và nâng cao năng lực quản lý tài chính của nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

Kết luận

  • Đã xác định và đánh giá được 58 yếu tố rủi ro trong các dự án PPP tại TP. HCM, với mức rủi ro cao nhất thuộc về thủ tục hành chính, tham nhũng và pháp lý.
  • Thực trạng phân bổ rủi ro chưa hợp lý, khu vực tư nhân chịu quá nhiều rủi ro, gây khó khăn trong thu hút đầu tư.
  • Mức độ rủi ro và phân bổ rủi ro khác biệt rõ rệt giữa các loại hợp đồng BOT và BT, đòi hỏi chính sách quản lý phù hợp từng loại hình.
  • Đề xuất phân bổ rủi ro hợp lý dựa trên nguyên tắc giao rủi ro cho bên có khả năng kiểm soát tốt nhất, góp phần nâng cao hiệu quả và tính khả thi của dự án PPP.
  • Khuyến nghị cải thiện quy trình hành chính, hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường phòng chống tham nhũng và nâng cao năng lực quản lý rủi ro cho các bên tham gia.

Next steps: Áp dụng mô hình phân bổ rủi ro đề xuất trong các dự án PPP mới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và lĩnh vực PPP tại các địa phương khác.

Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và chuyên gia cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp quản lý rủi ro, tạo môi trường đầu tư PPP minh bạch, hiệu quả tại TP. HCM.