Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, ngành y tế đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe nhân dân. Các bệnh viện công lập, trong đó có Bệnh viện Xây dựng, là những đơn vị trực tiếp cung cấp dịch vụ y tế với đội ngũ cán bộ chuyên môn cao và cơ sở vật chất hiện đại. Tuy nhiên, việc tổ chức kế toán tại các đơn vị này còn nhiều hạn chế, đặc biệt khi chuyển đổi sang cơ chế tài chính mới. Thông tin kế toán chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu quản lý, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực và chất lượng dịch vụ y tế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện tổ chức kế toán tại Bệnh viện Xây dựng nhằm nâng cao chất lượng thông tin kế toán phục vụ quản lý và điều hành. Nghiên cứu tập trung vào phân tích thực trạng tổ chức kế toán năm 2020 tại bệnh viện, đánh giá các mặt ưu điểm và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm công tác tổ chức kế toán tài chính trong bệnh viện, với số liệu thu thập từ phòng Tài chính - Kế toán và các khoa chuyên môn.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến tổ chức kế toán, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, minh bạch thông tin và hỗ trợ ra quyết định chính xác. Qua đó, bệnh viện có thể phát huy tối đa vai trò của công tác kế toán trong việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực, đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập (SNCL), bao gồm:

  • Lý thuyết về đơn vị sự nghiệp công lập: Đơn vị SNCL là tổ chức do Nhà nước thành lập, hoạt động không vì lợi nhuận, cung cấp dịch vụ công và chịu sự kiểm soát của Nhà nước. Đặc điểm chính là hoạt động dựa trên nguồn ngân sách nhà nước và các nguồn tài trợ khác, phục vụ lợi ích cộng đồng.

  • Lý thuyết tổ chức kế toán: Tổ chức kế toán là hệ thống các yếu tố cấu thành, bao gồm tổ chức vận dụng các phương pháp kế toán (chứng từ, tài khoản, tính giá, tổng hợp cân đối), tổ chức bộ máy kế toán và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm thu nhận, xử lý, phân tích, kiểm tra và cung cấp thông tin kế toán phục vụ quản lý.

  • Nguyên tắc tổ chức kế toán: Tổ chức kế toán phải đảm bảo tính khoa học, hợp lý, tuân thủ pháp luật, phù hợp với đặc điểm đơn vị, đội ngũ nhân sự và yêu cầu quản lý; đồng thời đảm bảo tiết kiệm chi phí và hiệu quả trong cung cấp thông tin.

Các khái niệm chính bao gồm: đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức kế toán, hệ thống tài khoản kế toán (TKKT), chứng từ kế toán, báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Tổng hợp các văn bản pháp lý về kế toán và quản lý tài chính trong đơn vị SNCL; tài liệu chuyên ngành từ các trường đại học; số liệu thực tế năm 2020 thu thập từ phòng Tài chính - Kế toán và các khoa chuyên môn của Bệnh viện Xây dựng; các báo cáo, chứng từ kế toán liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp quy nạp, diễn giải, so sánh và thống kê để phân tích các vấn đề lý luận và thực trạng tổ chức kế toán tại bệnh viện. Qua đó đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, làm cơ sở đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào số liệu và thực trạng năm 2020, kết hợp khảo sát, thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2021-2022, hoàn thiện luận văn năm 2022.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các chứng từ, báo cáo kế toán và nhân sự kế toán tại Bệnh viện Xây dựng trong năm 2020. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy kế toán chưa đồng bộ và hiệu quả: Bệnh viện Xây dựng áp dụng mô hình tổ chức kế toán vừa tập trung vừa phân tán, tuy nhiên việc phân công, phân nhiệm chưa rõ ràng, dẫn đến chồng chéo và thiếu kiểm soát. Khoảng 30% nhân viên kế toán chưa được đào tạo bài bản về nghiệp vụ kế toán hành chính sự nghiệp.

  2. Hệ thống chứng từ và quy trình thu thập thông tin kế toán còn bất cập: Việc lập và kiểm tra chứng từ kế toán chưa đảm bảo tính kịp thời và chính xác, gây chậm trễ trong xử lý thông tin. Tỷ lệ chứng từ bị sai sót hoặc thiếu sót chiếm khoảng 15% tổng số chứng từ kiểm tra.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán còn hạn chế: Bệnh viện mới chỉ sử dụng phần mềm kế toán cơ bản, chưa tích hợp đầy đủ các phân hệ quản lý tài sản cố định, vật tư y tế và thu viện phí. Điều này làm giảm hiệu quả xử lý và cung cấp thông tin kế toán kịp thời.

  4. Báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán chưa phản ánh đầy đủ và chính xác tình hình tài chính: Các báo cáo lập theo Thông tư 107/2017/TT-BTC còn thiếu chi tiết về các khoản thu, chi và tài sản công, ảnh hưởng đến việc đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực. Tỷ lệ sai lệch số liệu so với thực tế ước tính khoảng 10%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự đồng bộ trong tổ chức bộ máy kế toán, thiếu sự phân công rõ ràng và chưa chú trọng đào tạo nhân sự kế toán chuyên sâu. So với một số nghiên cứu trong ngành y tế công lập, như tại Bệnh viện C Đà Nẵng hay Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức, Bệnh viện Xây dựng còn chậm trong việc ứng dụng công nghệ thông tin và hoàn thiện quy trình kế toán.

Việc chưa áp dụng đầy đủ các quy định về chứng từ kế toán và hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 107/2017/TT-BTC cũng làm giảm tính minh bạch và chính xác của thông tin kế toán. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ra quyết định quản lý tài chính và sử dụng hiệu quả nguồn lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sai sót chứng từ kế toán theo từng quý, bảng so sánh mô hình tổ chức kế toán và mức độ ứng dụng CNTT giữa các bệnh viện công lập, giúp minh họa rõ hơn các điểm mạnh, yếu và xu hướng cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cấu trúc bộ máy kế toán: Phân công, phân nhiệm rõ ràng giữa các bộ phận kế toán trung tâm và kế toán trực thuộc, đảm bảo nguyên tắc bất kiêm nhiệm và kiểm soát chéo. Mục tiêu giảm 20% thời gian xử lý nghiệp vụ kế toán trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức - Hành chính.

  2. Hoàn thiện hệ thống chứng từ kế toán: Xây dựng danh mục chứng từ chuẩn, quy trình lập, kiểm tra và luân chuyển chứng từ khoa học, đảm bảo tính pháp lý và kịp thời. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót chứng từ xuống dưới 5% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp với các khoa.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai phần mềm kế toán tích hợp đầy đủ các phân hệ quản lý tài sản cố định, vật tư y tế và thu viện phí; đào tạo nhân viên sử dụng hiệu quả phần mềm. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, nâng cao độ chính xác và tốc độ xử lý thông tin kế toán 30%. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng CNTT và phòng Tài chính - Kế toán.

  4. Nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và quyết toán: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về chuẩn mực kế toán hành chính sự nghiệp, xây dựng quy trình kiểm tra, đối chiếu số liệu trước khi lập báo cáo. Mục tiêu đảm bảo 100% báo cáo tài chính, quyết toán đúng quy định và phản ánh chính xác tình hình tài chính trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán và Ban Kiểm soát nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập: Nhận diện các vấn đề tổ chức kế toán, từ đó xây dựng chiến lược cải tiến quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động bệnh viện.

  2. Nhân viên kế toán và phòng Tài chính - Kế toán: Áp dụng các giải pháp tổ chức, quy trình và công nghệ thông tin để nâng cao năng lực chuyên môn và hiệu quả công việc.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính công: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý y tế: Tài liệu tham khảo thực tiễn phong phú về tổ chức kế toán trong bệnh viện công lập, giúp phát triển nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tổ chức kế toán tại bệnh viện công lập có điểm gì khác biệt so với doanh nghiệp?
    Tổ chức kế toán tại bệnh viện công lập tập trung vào quản lý tài chính công, tuân thủ các quy định của Nhà nước về ngân sách và tài sản công, không vì mục tiêu lợi nhuận mà phục vụ lợi ích cộng đồng. Ví dụ, việc lập báo cáo tài chính phải theo Thông tư 107/2017/TT-BTC, khác với chuẩn mực kế toán doanh nghiệp.

  2. Mô hình tổ chức bộ máy kế toán nào phù hợp với bệnh viện quy mô vừa?
    Mô hình vừa tập trung vừa phân tán được đánh giá phù hợp với bệnh viện quy mô vừa, cho phép phòng kế toán trung tâm quản lý chung và các đơn vị trực thuộc có kế toán riêng. Điều này giúp cân bằng giữa kiểm soát tập trung và linh hoạt địa phương.

  3. Làm thế nào để giảm sai sót trong chứng từ kế toán?
    Cần xây dựng quy trình lập, kiểm tra và luân chuyển chứng từ chặt chẽ, đào tạo nhân viên kế toán về nghiệp vụ và pháp luật kế toán, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin để tự động hóa kiểm tra và lưu trữ chứng từ.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin có tác động thế nào đến tổ chức kế toán?
    Ứng dụng CNTT giúp tăng tốc độ xử lý, nâng cao độ chính xác và minh bạch thông tin kế toán, giảm chi phí và sai sót. Ví dụ, phần mềm kế toán tích hợp giúp quản lý tài sản cố định, vật tư y tế và thu viện phí hiệu quả hơn.

  5. Báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán có vai trò gì trong quản lý bệnh viện?
    Báo cáo tài chính cung cấp thông tin tổng quát về tình hình tài chính và kết quả hoạt động, giúp lãnh đạo đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực. Báo cáo quyết toán là cơ sở để kiểm tra, giám sát việc sử dụng ngân sách nhà nước, đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt tại Bệnh viện Xây dựng.
  • Phân tích thực trạng năm 2020 cho thấy nhiều hạn chế trong tổ chức bộ máy, quy trình chứng từ, ứng dụng CNTT và báo cáo tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tái cấu trúc bộ máy, hoàn thiện quy trình chứng từ, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và nâng cao chất lượng báo cáo.
  • Các giải pháp dự kiến triển khai trong vòng 12-18 tháng, hướng tới nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính.
  • Kêu gọi Ban Giám đốc Bệnh viện và các phòng ban liên quan phối hợp thực hiện để phát huy tối đa vai trò của công tác kế toán trong quản lý và phát triển bệnh viện.