Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển và hội nhập toàn cầu, các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, đòi hỏi nâng cao hiệu quả quản lý và năng lực cạnh tranh. Công tác kế toán quản trị (KTQT) đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin nội bộ phục vụ cho việc hoạch định, kiểm soát và ra quyết định của nhà quản lý. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong lĩnh vực vận tải và cơ khí, việc tổ chức và vận dụng KTQT còn nhiều hạn chế và chưa được nghiên cứu sâu rộng.

Luận văn tập trung nghiên cứu tổ chức kế toán quản trị tại Công ty Cổ phần Cơ khí Vận tải Cao su Dầu Tiếng, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vận tải mủ cao su và gia công cơ khí, với quy mô 293 lao động và doanh thu năm 2017 đạt khoảng 32.523 triệu đồng. Nghiên cứu thực hiện trong giai đoạn 2015-2017 tại Bình Dương nhằm phân tích thực trạng, đánh giá nhu cầu thông tin quản trị và đề xuất giải pháp tổ chức hệ thống KTQT phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và năng lực cạnh tranh của công ty.

Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa lý luận về KTQT trong doanh nghiệp vừa và nhỏ, đánh giá thực trạng KTQT tại công ty, đồng thời xây dựng và hoàn thiện hệ thống KTQT phù hợp với đặc thù hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ ban lãnh đạo công ty nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý luận và thực tiễn về KTQT trong lĩnh vực vận tải và cơ khí tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị hiện đại, tập trung vào các nội dung chính sau:

  • Khái niệm kế toán quản trị: Theo Hiệp hội Kế toán Mỹ, KTQT là quá trình cung cấp thông tin cho nhà quản lý nhằm lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. KTQT cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính, chú trọng vào tương lai và phục vụ nhu cầu quản lý nội bộ.

  • Phân loại chi phí: Chi phí được phân loại theo nhiều tiêu thức như chi phí thời kỳ và chi phí sản phẩm, chi phí trực tiếp và gián tiếp, chi phí biến phí, định phí và hỗn hợp. Việc phân loại này giúp nhà quản trị đánh giá và kiểm soát chi phí hiệu quả.

  • Mô hình tổ chức KTQT: Ba mô hình chính gồm mô hình kết hợp (KTQT và kế toán tài chính trong cùng hệ thống), mô hình tách rời (hệ thống KTQT độc lập) và mô hình hỗn hợp (kết hợp cả hai). Mỗi mô hình có ưu nhược điểm và phù hợp với quy mô, đặc thù doanh nghiệp khác nhau.

  • Phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận (C-V-P): Công cụ quan trọng giúp nhà quản lý xác định điểm hòa vốn, lợi nhuận mục tiêu, đòn bẩy kinh doanh và số dư an toàn, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác.

  • Lập dự toán ngân sách: Bao gồm dự toán ngắn hạn và dài hạn, dự toán linh hoạt và cố định, với các mô hình lập dự toán như 1 xuống, 2 xuống 1 lên, và 1 lên 1 xuống, nhằm đảm bảo tính khả thi và phù hợp với điều kiện thực tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với thu thập và phân tích số liệu thực tế tại Công ty Cổ phần Cơ khí Vận tải Cao su Dầu Tiếng trong giai đoạn 2015-2017. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu tài chính, báo cáo kế toán, hồ sơ tổ chức bộ máy, kết quả phỏng vấn sâu lãnh đạo và nhân viên công ty về công tác KTQT.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn công ty làm đối tượng nghiên cứu điển hình trong lĩnh vực vận tải và cơ khí tại Bình Dương, với quy mô 293 lao động và doanh thu năm 2017 đạt khoảng 32.523 triệu đồng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp hệ thống hóa lý luận, phân tích nội dung, so sánh thực trạng với các mô hình lý thuyết, đồng thời áp dụng phương pháp phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận, phân tích SWOT và đánh giá nhu cầu thông tin quản trị.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 2015 đến 2017, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, xây dựng giải pháp và hoàn thiện hệ thống KTQT.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức KTQT tại công ty còn nhiều hạn chế: Hệ thống kế toán quản trị chưa được tổ chức một cách đồng bộ và chuyên nghiệp, dẫn đến việc cung cấp thông tin quản trị chưa đầy đủ và kịp thời. Ví dụ, hệ thống báo cáo kế toán nội bộ chưa phản ánh chính xác chi phí vận tải và cơ khí, ảnh hưởng đến việc ra quyết định. Tỷ lệ chi phí gián tiếp chưa được phân bổ hợp lý, gây khó khăn trong tính giá thành sản phẩm.

  2. Nhu cầu thông tin quản trị cao nhưng chưa được đáp ứng đầy đủ: Qua phỏng vấn lãnh đạo và nhân viên, khoảng 85% ý kiến cho rằng thông tin kế toán quản trị chưa đáp ứng kịp thời cho việc lập kế hoạch và kiểm soát chi phí. Đặc biệt, thông tin về chi phí biến đổi và định phí chưa được phân tích sâu sắc để hỗ trợ quyết định giá bán linh hoạt.

  3. Mô hình tổ chức KTQT hiện tại là mô hình kết hợp nhưng chưa tối ưu: Công ty áp dụng mô hình kết hợp giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị, tuy nhiên chưa xây dựng hệ thống tài khoản chi tiết và báo cáo nội bộ phù hợp với đặc thù vận tải và cơ khí. Điều này làm giảm hiệu quả của KTQT trong việc cung cấp thông tin chi tiết cho từng trung tâm trách nhiệm.

  4. Phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận cho thấy điểm hòa vốn và số dư an toàn còn thấp: Điểm hòa vốn của công ty đạt khoảng 70% công suất vận tải, trong khi số dư an toàn chỉ chiếm khoảng 10% doanh thu dự kiến, cho thấy công ty còn rủi ro cao khi doanh thu giảm. Đòn bẩy kinh doanh ở mức trung bình, phản ánh sự nhạy cảm của lợi nhuận trước biến động doanh thu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa xây dựng hệ thống KTQT chuyên biệt phù hợp với đặc thù hoạt động vận tải mủ cao su và gia công cơ khí. Việc chưa phân loại chi phí rõ ràng giữa chi phí trực tiếp và gián tiếp, cũng như chưa áp dụng các phương pháp phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận một cách hệ thống, làm giảm khả năng dự báo và kiểm soát chi phí.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, các doanh nghiệp vận tải và cơ khí khác đã áp dụng mô hình tách rời hoặc hỗn hợp cho KTQT, giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tăng khả năng cạnh tranh. Việc áp dụng mô hình kết hợp tại công ty hiện nay tuy tiết kiệm chi phí vận hành nhưng chưa phát huy tối đa vai trò của KTQT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ chi phí theo từng trung tâm trách nhiệm, bảng so sánh điểm hòa vốn và số dư an toàn qua các năm, giúp minh họa rõ ràng hơn về hiệu quả hoạt động và rủi ro tài chính của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống tài khoản kế toán quản trị chi tiết và phù hợp: Thiết kế hệ thống tài khoản riêng biệt cho từng loại chi phí trực tiếp và gián tiếp, phân chia theo trung tâm trách nhiệm nhằm nâng cao tính chính xác và kịp thời của thông tin. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế toán phối hợp với Ban Giám đốc.

  2. Áp dụng mô hình tổ chức KTQT hỗn hợp: Kết hợp ưu điểm của mô hình kết hợp và tách rời, tổ chức bộ phận KTQT chuyên trách để tập trung phân tích chi phí và lập báo cáo quản trị chi tiết, đồng thời duy trì sự liên thông với kế toán tài chính. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kế toán.

  3. Triển khai phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận định kỳ: Sử dụng công cụ phân tích C-V-P để xác định điểm hòa vốn, lợi nhuận mục tiêu và số dư an toàn, hỗ trợ ra quyết định giá bán và kế hoạch sản xuất kinh doanh. Thời gian thực hiện: hàng quý; Chủ thể thực hiện: Bộ phận KTQT.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ kế toán quản trị: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTQT, phân tích chi phí và lập dự toán ngân sách nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành. Thời gian thực hiện: 3 tháng đầu năm; Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác KTQT: Triển khai phần mềm kế toán quản trị tích hợp, giúp tự động hóa việc thu thập, xử lý và báo cáo thông tin, nâng cao hiệu quả và độ chính xác. Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và Phòng Kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp vận tải và cơ khí: Nhận diện các vấn đề trong tổ chức KTQT, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và ra quyết định chiến lược.

  2. Phòng kế toán và tài chính các doanh nghiệp vừa và nhỏ: Học hỏi mô hình tổ chức KTQT phù hợp, cách phân loại chi phí và lập báo cáo quản trị chi tiết phục vụ công tác quản lý nội bộ.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng KTQT trong doanh nghiệp sản xuất kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải và cơ khí.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia tư vấn quản lý doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các mô hình KTQT phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô doanh nghiệp tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị tập trung cung cấp thông tin nội bộ cho nhà quản lý nhằm lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định, chú trọng thông tin tương lai và phi tài chính. Trong khi đó, kế toán tài chính chủ yếu phản ánh các giao dịch đã xảy ra, phục vụ cho các đối tượng bên ngoài như nhà đầu tư, cơ quan thuế.

  2. Tại sao phân loại chi phí lại quan trọng trong KTQT?
    Phân loại chi phí giúp nhà quản trị hiểu rõ cấu trúc chi phí, từ đó kiểm soát và dự báo chính xác hơn. Ví dụ, phân biệt biến phí và định phí giúp xác định điểm hòa vốn và lập kế hoạch giá bán linh hoạt.

  3. Mô hình tổ chức KTQT nào phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ?
    Mô hình kết hợp hoặc hỗn hợp thường phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ do tiết kiệm chi phí vận hành và vẫn đảm bảo cung cấp thông tin quản trị cần thiết. Tuy nhiên, cần thiết kế hệ thống tài khoản và báo cáo phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào để xác định điểm hòa vốn trong doanh nghiệp?
    Điểm hòa vốn được tính bằng công thức:
    $$
    \text{Sản lượng hòa vốn} = \frac{\text{Tổng định phí}}{\text{Số dư đảm phí trên một đơn vị}}
    $$
    Điểm này cho biết mức sản lượng mà doanh thu đủ bù đắp chi phí, không lãi không lỗ.

  5. Lợi ích của việc áp dụng phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận là gì?
    Phân tích này giúp nhà quản trị hiểu rõ tác động của biến động doanh thu, chi phí đến lợi nhuận, từ đó đưa ra quyết định về giá bán, sản lượng sản xuất và chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Kế toán quản trị là công cụ thiết yếu giúp Công ty Cổ phần Cơ khí Vận tải Cao su Dầu Tiếng nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và ra quyết định kinh doanh.
  • Thực trạng tổ chức KTQT tại công ty còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong phân loại chi phí và cung cấp thông tin quản trị kịp thời.
  • Việc áp dụng mô hình tổ chức KTQT hỗn hợp và phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận sẽ giúp công ty cải thiện hiệu quả hoạt động.
  • Đề xuất xây dựng hệ thống tài khoản chi tiết, đào tạo nhân sự và ứng dụng công nghệ thông tin là các giải pháp trọng tâm cần thực hiện trong 1-2 năm tới.
  • Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng cho các doanh nghiệp vận tải và cơ khí trong việc tổ chức và vận dụng KTQT, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan được khuyến khích triển khai các giải pháp đề xuất nhằm đạt được mục tiêu quản trị hiệu quả và phát triển doanh nghiệp trong tương lai gần.