Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu nâng cao hiệu quả kinh doanh, thù lao tài chính đóng vai trò then chốt trong việc thu hút, duy trì và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao tại các doanh nghiệp. Tại Việt Nam, đặc biệt là trong giai đoạn 2018-2020, các doanh nghiệp ngành dầu khí đã có nhiều biến động về chính sách thù lao nhằm thích ứng với sự phát triển kinh tế và yêu cầu quản trị hiện đại. Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Hà Nội (PVOIL Hà Nội) là một trong những đơn vị điển hình trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống thù lao tài chính nhằm nâng cao năng suất lao động và hiệu quả hoạt động.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng thù lao tài chính tại PVOIL Hà Nội trong giai đoạn 2018-2020, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống thù lao tài chính đến năm 2025. Qua đó, nghiên cứu nhằm góp phần nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực, thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành dầu khí. Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý trong việc xây dựng chính sách thù lao phù hợp, đồng thời góp phần nâng cao sự hài lòng và gắn bó của người lao động với doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nhân lực hiện đại, tập trung vào:

  • Lý thuyết về thù lao lao động: Thù lao lao động được hiểu là tổng hợp các lợi ích tài chính và phi tài chính mà người lao động nhận được từ người sử dụng lao động thông qua quan hệ thuê mướn. Thù lao tài chính bao gồm tiền lương, khuyến khích tài chính và phúc lợi tài chính, là công cụ quan trọng để bù đắp chi phí lao động và tạo động lực làm việc.

  • Mô hình cấu trúc thù lao tài chính: Hệ thống thù lao tài chính được cấu thành từ ba thành phần chính: tiền lương cơ bản, các khoản khuyến khích tài chính và phúc lợi tài chính. Mỗi thành phần có vai trò riêng trong việc thu hút, giữ chân và thúc đẩy người lao động.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến thù lao tài chính: Bao gồm các yếu tố bên trong như quan điểm lãnh đạo, đặc điểm nguồn nhân lực, khả năng tài chính doanh nghiệp; và các yếu tố bên ngoài như pháp luật, tình hình kinh tế xã hội, cạnh tranh thị trường lao động.

  • Tiêu chí đánh giá hệ thống thù lao tài chính: Mức độ hợp lý về cơ cấu các khoản thù lao, tính công bằng và hiệu quả trong phân phối, tính minh bạch, tuân thủ pháp luật và khả năng tạo động lực cho người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các báo cáo hoạt động kinh doanh, báo cáo tài chính của PVOIL Hà Nội giai đoạn 2018-2020, các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 53/2016/NĐ-CP, Luật Lao động 2012 và 2019.

  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Thực hiện khảo sát bằng phiếu điều tra với 120 mẫu (trong đó 10 mẫu là cán bộ quản lý, 110 mẫu là người lao động) nhằm đánh giá mức độ hài lòng và thực trạng thù lao tài chính. Thời gian khảo sát vào tháng 6/2020.

  • Phỏng vấn sâu: Trao đổi với các cán bộ quản lý nhân sự và lãnh đạo công ty để thu thập ý kiến chuyên sâu về chính sách thù lao tài chính.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh qua các năm, tổng hợp và đối chiếu với các nghiên cứu tương tự trong ngành dầu khí và các doanh nghiệp khác. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu 120 phiếu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng trong công ty.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu thù lao tài chính chưa hợp lý: Tiền lương chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thù lao tài chính, khoảng 70%, trong khi khuyến khích tài chính và phúc lợi tài chính chiếm tỷ lệ thấp hơn, lần lượt khoảng 15% và 15%. Điều này làm giảm tính linh hoạt và khả năng tạo động lực cho người lao động.

  2. Mức lương và thu nhập bình quân tăng nhưng chưa tương xứng với năng suất lao động: Thu nhập bình quân của người lao động tăng trung bình 8%/năm trong giai đoạn 2018-2020, tuy nhiên, so với mức tăng năng suất lao động chỉ khoảng 5%, cho thấy hiệu quả sử dụng lao động chưa tối ưu.

  3. Tính công bằng và minh bạch trong phân phối thù lao còn hạn chế: Khoảng 35% người lao động phản ánh chưa hài lòng với phương pháp phân phối thù lao, đặc biệt là các khoản khuyến khích và phúc lợi chưa được công khai rõ ràng, gây tâm lý không công bằng.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố bên trong và bên ngoài: Quan điểm lãnh đạo và năng lực quản trị nhân sự có ảnh hưởng tích cực đến chính sách thù lao, trong khi các yếu tố như quy định pháp luật, cạnh tranh thị trường lao động và tình hình tài chính doanh nghiệp cũng tác động đáng kể đến việc xây dựng hệ thống thù lao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù PVOIL Hà Nội đã có những bước tiến trong việc xây dựng hệ thống thù lao tài chính, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cần khắc phục. Việc cơ cấu thù lao tài chính chưa hợp lý làm giảm hiệu quả kích thích người lao động, tương tự với các nghiên cứu tại các doanh nghiệp dầu khí khác như Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng và Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí.

Mức tăng thu nhập chưa tương xứng với năng suất lao động phản ánh sự thiếu đồng bộ trong chính sách tiền lương và khuyến khích, điều này có thể được minh họa qua biểu đồ so sánh tỷ lệ tăng thu nhập và năng suất lao động qua các năm. Tính không minh bạch trong phân phối thù lao làm giảm sự hài lòng và gắn bó của người lao động, điều này phù hợp với các nghiên cứu về quản trị nhân lực trong ngành dầu khí.

Ngoài ra, các yếu tố bên trong như quan điểm lãnh đạo và năng lực quản trị nhân sự đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng chính sách thù lao hiệu quả. Yếu tố bên ngoài như pháp luật và cạnh tranh thị trường lao động cũng đặt ra những thách thức và cơ hội cho doanh nghiệp trong việc hoàn thiện hệ thống thù lao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cấu trúc hệ thống thù lao tài chính: Phân bổ lại tỷ trọng giữa tiền lương, khuyến khích tài chính và phúc lợi tài chính nhằm tăng tính linh hoạt và khả năng tạo động lực. Mục tiêu tăng tỷ trọng khuyến khích tài chính lên ít nhất 25% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng Tổ chức - Hành chính.

  2. Xây dựng chính sách tiền lương gắn với năng suất lao động: Thiết kế hệ thống tiền lương theo nguyên tắc trả lương theo hiệu quả công việc, áp dụng các chỉ số KPI rõ ràng. Mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng lao động lên 10% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Đầu tư phối hợp phòng Tài chính - Kế toán.

  3. Minh bạch và công khai chính sách thù lao: Tăng cường truyền thông nội bộ về các khoản thù lao, khuyến khích và phúc lợi để nâng cao sự hài lòng và tin tưởng của người lao động. Mục tiêu đạt trên 90% người lao động hài lòng về chính sách thù lao vào năm 2023. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính và Ban Công đoàn.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực quản trị nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị thù lao cho đội ngũ cán bộ quản lý nhân sự nhằm nâng cao hiệu quả xây dựng và triển khai chính sách. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% cán bộ quản lý nhân sự trong năm 2022. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và phòng Nhân sự.

  5. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật: Rà soát và cập nhật chính sách thù lao phù hợp với các quy định hiện hành, đặc biệt là Nghị định 53/2016/NĐ-CP và Luật Lao động mới nhất. Chủ thể thực hiện: Phòng Pháp chế phối hợp phòng Tài chính - Kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành dầu khí: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức xây dựng hệ thống thù lao tài chính hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực quản trị nhân lực và phát triển bền vững doanh nghiệp.

  2. Phòng nhân sự và quản trị nhân lực: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế, điều chỉnh chính sách thù lao phù hợp với đặc thù ngành và nhu cầu người lao động.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị nhân lực, kinh tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản trị thù lao trong doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực dầu khí.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và tiền lương: Hỗ trợ đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực tiền lương và thù lao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thù lao tài chính gồm những thành phần nào?
    Thù lao tài chính bao gồm tiền lương cơ bản, các khoản khuyến khích tài chính như thưởng, phụ cấp và phúc lợi tài chính như bảo hiểm, trợ cấp. Ví dụ, tại PVOIL Hà Nội, tiền lương chiếm khoảng 70% tổng thù lao tài chính.

  2. Tại sao cần phân bổ hợp lý giữa tiền lương và khuyến khích tài chính?
    Phân bổ hợp lý giúp tạo động lực làm việc, khuyến khích người lao động nâng cao năng suất. Nếu tiền lương quá cao mà khuyến khích thấp, người lao động có thể thiếu động lực cải thiện hiệu quả công việc.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chính sách thù lao tài chính?
    Bao gồm yếu tố bên trong như quan điểm lãnh đạo, năng lực quản trị nhân sự, đặc điểm nguồn nhân lực; và yếu tố bên ngoài như pháp luật, tình hình kinh tế xã hội, cạnh tranh thị trường lao động.

  4. Làm thế nào để đảm bảo tính công bằng trong phân phối thù lao?
    Cần xây dựng hệ thống đánh giá công việc minh bạch, áp dụng các tiêu chí rõ ràng, công khai chính sách thù lao và thường xuyên lấy ý kiến người lao động để điều chỉnh phù hợp.

  5. Vai trò của pháp luật trong xây dựng hệ thống thù lao tài chính?
    Pháp luật quy định mức lương tối thiểu, các khoản bảo hiểm bắt buộc và các quy định liên quan đến tiền lương, thù lao. Doanh nghiệp phải tuân thủ để đảm bảo quyền lợi người lao động và tránh rủi ro pháp lý.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về thù lao tài chính trong doanh nghiệp, làm rõ các thành phần và yếu tố ảnh hưởng.
  • Phân tích thực trạng thù lao tài chính tại PVOIL Hà Nội giai đoạn 2018-2020, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống thù lao tài chính đến năm 2025, tập trung vào tái cấu trúc, minh bạch và nâng cao năng lực quản trị.
  • Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực trong ngành dầu khí.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách phù hợp với sự biến động của thị trường lao động và kinh tế.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả thù lao tài chính tại doanh nghiệp bạn!