## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô Việt Nam có nhiều biến động và thách thức từ năm 2016 đến 2018, công tác quản lý ngân sách sử dụng (NSSD) tại các đơn vị quân đội, đặc biệt là Trường Đại học Chính trị - Bộ Quốc phòng, trở nên cấp thiết. Theo số liệu thống kê, trong giai đoạn này, tỷ lệ bảo đảm ngân sách sử dụng của Cục Tài chính dao động từ 77% đến 100% tùy từng nội dung chi, phản ánh sự biến động và những khó khăn trong quản lý tài chính. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng quản lý NSSD tại Trường Đại học Chính trị, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách trong giai đoạn 2016-2018.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý ngân sách nhà nước và ngân sách sử dụng; đánh giá thực trạng công tác quản lý NSSD tại Trường Đại học Chính trị; xác định các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý; đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường quản lý ngân sách sử dụng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý ngân sách quốc phòng thường xuyên, bao gồm chi thanh toán cho cá nhân và chi nghiệp vụ tại Trường Đại học Chính trị trong khoảng thời gian 2016-2018.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần tiết kiệm ngân sách, chống lãng phí và đảm bảo nguồn lực tài chính phục vụ nhiệm vụ giáo dục, huấn luyện và sẵn sàng chiến đấu của Nhà trường. Các chỉ số hiệu quả quản lý ngân sách như tỷ lệ dự toán so với thực hiện, mức độ tuân thủ quy trình lập, chấp hành và quyết toán ngân sách được sử dụng làm thước đo đánh giá.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, bao gồm:

- **Lý thuyết quản lý ngân sách theo chu trình**: Bao gồm ba khâu chính là lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách, nhấn mạnh tính liên tục và toàn diện trong quản lý tài chính.
- **Nguyên tắc quản lý ngân sách sử dụng**: Bao gồm nguyên tắc quản lý theo dự toán, tiết kiệm và hiệu quả, thống nhất và cân đối ngân sách, công khai, dân chủ và công bằng, rõ ràng, trung thực và chính xác, cùng nguyên tắc chi trực tiếp qua Kho bạc Nhà nước.
- **Khái niệm chuyên ngành**: Ngân sách nhà nước, ngân sách quốc phòng, ngân sách sử dụng, đơn vị dự toán quân đội, các khoản chi thanh toán cho cá nhân và chi nghiệp vụ.

Các khái niệm chính được làm rõ nhằm tạo nền tảng lý luận vững chắc cho việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý ngân sách sử dụng tại Trường Đại học Chính trị.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo quyết toán ngân sách của Trường Đại học Chính trị giai đoạn 2016-2018, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Ngân sách Nhà nước 2016, các thông tư hướng dẫn của Bộ Quốc phòng và Cục Tài chính. Thu thập số liệu sơ cấp qua khảo sát ý kiến 30 cán bộ quản lý và nhân viên liên quan đến công tác quản lý ngân sách sử dụng tại Nhà trường.
  
- **Phương pháp phân tích**: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp, phân tích số liệu; phương pháp so sánh để đánh giá mức độ hoàn thành dự toán ngân sách qua các năm; phương pháp tổng hợp ý kiến chuyên gia để làm rõ các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập và phân tích số liệu trong khoảng thời gian từ 2016 đến 2018, khảo sát ý kiến thực hiện trong năm 2018, tổng hợp và hoàn thiện luận văn trong năm 2019.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tỷ lệ bảo đảm ngân sách sử dụng**: Trong giai đoạn 2016-2018, tỷ lệ bảo đảm ngân sách sử dụng của Cục Tài chính cho các nội dung chi dao động từ 77% đến 100%, với năm 2016 có 13/20 nội dung chi đạt 83-95%, năm 2017 có 12/20 nội dung đạt 95-100%, và năm 2018 có 9/20 nội dung đạt 77-95%. Điều này cho thấy sự biến động trong việc phân bổ và sử dụng ngân sách, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính.

- **Thực trạng công tác lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách**: Việc lập dự toán ngân sách được thực hiện theo đúng quy trình, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế trong việc điều chỉnh kịp thời dự toán khi có biến động. Công tác chấp hành ngân sách có sự phối hợp giữa các phòng ban nhưng chưa đồng bộ hoàn toàn, dẫn đến một số khoản chi chưa được kiểm soát chặt chẽ. Quyết toán ngân sách được thực hiện đầy đủ nhưng còn chậm trễ trong một số báo cáo.

- **Ảnh hưởng của các yếu tố khách quan và chủ quan**: Các yếu tố khách quan như chính sách vĩ mô, thể chế tài chính có tác động lớn đến công tác quản lý ngân sách. Yếu tố chủ quan như tổ chức bộ máy quản lý, trình độ cán bộ, hệ thống thông tin và phương tiện quản lý cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý ngân sách sử dụng.

- **Đánh giá ý kiến cán bộ quản lý**: Qua khảo sát 30 cán bộ, đa số đồng ý rằng việc phân cấp ngân sách còn hạn chế, công tác kiểm tra, thanh tra chưa thường xuyên và hiệu quả chưa cao. Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách còn thấp, ảnh hưởng đến tính minh bạch và chính xác của số liệu.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự phức tạp trong cơ chế quản lý ngân sách quốc phòng, đặc thù của các khoản chi và sự phân tán của các đơn vị trực thuộc. So sánh với kinh nghiệm của Học viện Chính trị - Bộ Quốc phòng và Đại học Tài chính - Marketing cho thấy, việc tăng cường vai trò lãnh đạo, nâng cao trình độ cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và thực hiện cơ chế tự chủ tài chính là những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng so sánh tỷ lệ dự toán và thực hiện ngân sách theo năm, biểu đồ đánh giá mức độ đồng thuận của cán bộ về các yếu tố ảnh hưởng, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và các vấn đề tồn tại.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường vai trò lãnh đạo và chỉ đạo**: Thực hiện nghiêm túc cơ chế quản lý ngân sách, nâng cao năng lực chỉ huy, chỉ đạo của cấp ủy Đảng và thủ trưởng các cấp trong quản lý ngân sách sử dụng. Mục tiêu đạt 100% các đơn vị thực hiện đúng quy trình trong vòng 1 năm, do Ban Giám hiệu và Đảng ủy Nhà trường chủ trì.

- **Nâng cao chất lượng chu trình quản lý ngân sách**: Hoàn thiện quy trình lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách, đảm bảo tính chính xác và kịp thời. Áp dụng phần mềm quản lý ngân sách hiện đại trong vòng 2 năm, do Phòng Tài chính phối hợp với các đơn vị nghiệp vụ thực hiện.

- **Phát huy vai trò tham mưu và phối hợp**: Tăng cường vai trò của Ban Tài chính trong tham mưu, phối hợp chặt chẽ với các phòng ban, đơn vị trong quản lý ngân sách sử dụng. Đặt mục tiêu nâng tỷ lệ phối hợp hiệu quả lên trên 90% trong 1 năm, do Ban Tài chính và các phòng ban liên quan thực hiện.

- **Ứng dụng công nghệ thông tin**: Đầu tư hệ thống công nghệ thông tin phục vụ quản lý ngân sách, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả kiểm soát chi tiêu. Triển khai hệ thống trong vòng 2 năm, do Ban Quản trị và Phòng Công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

- **Tăng cường kiểm tra, thanh tra, kiểm toán**: