## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành xây dựng cơ bản có đặc thù riêng biệt về hoạt động sản xuất kinh doanh, việc quản trị chi phí trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Đông Hải, với quy mô khoảng 145 cán bộ công nhân viên năm 2014, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất bê tông nhựa Asphalt, xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, dân dụng và kinh doanh vật liệu xây dựng, đã trải qua giai đoạn phát triển từ năm 2006 đến 2015. Trong giai đoạn 2012-2014, doanh thu của công ty tăng từ 12,25 tỷ đồng lên 18,13 tỷ đồng, tương đương mức tăng 48%, tuy nhiên tỷ suất lợi nhuận lại giảm từ 0,25% xuống còn 0,19%, phản ánh những thách thức trong quản lý chi phí.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản trị chi phí tại công ty, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị chi phí trong giai đoạn 2012-2015. Nghiên cứu có phạm vi tại công ty TNHH XD và TM Đông Hải, tập trung vào các hoạt động quản trị chi phí sản xuất và kinh doanh, với ý nghĩa quan trọng trong việc giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, nâng cao lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường xây dựng đầy cạnh tranh.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chi phí và hiệu quả quản trị chi phí trong doanh nghiệp, bao gồm:

- **Khái niệm chi phí sản xuất kinh doanh**: Chi phí là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ hao phí về vật chất và lao động mà doanh nghiệp bỏ ra trong quá trình sản xuất kinh doanh trong một thời kỳ nhất định. Chi phí được phân loại theo yếu tố chi phí (nguyên vật liệu, nhân công, khấu hao tài sản cố định, dịch vụ mua ngoài), theo chức năng hoạt động (sản xuất, tiêu thụ, quản lý), và theo mối quan hệ với sản lượng (chi phí cố định và biến đổi).

- **Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm**: Giá thành sản phẩm là tổng chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, phản ánh mức hao phí và hiệu quả sản xuất kinh doanh. Giá thành sản phẩm xây lắp được xác định theo công thức:  
  \[
  Z = V + MTC + NC + C
  \]
  trong đó \(Z\) là giá thành xây lắp, \(V\) chi phí vật tư trực tiếp, \(MTC\) chi phí sử dụng máy thi công, \(NC\) chi phí nhân công trực tiếp, \(C\) chi phí sản xuất chung.

- **Quản trị chi phí và hiệu quả quản trị chi phí**: Quản trị chi phí là quá trình lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm tra chi phí nhằm đạt mục tiêu tiết kiệm chi phí, hạ giá thành sản phẩm. Hiệu quả quản trị chi phí được đo bằng tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, thể hiện qua các chỉ tiêu như tỷ suất lợi nhuận vốn kinh doanh, tỷ suất lợi nhuận giá thành, tỷ suất phí.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**:  
  - Thông tin sơ cấp thu thập qua khảo sát 15 cán bộ quản lý và 30 công nhân kỹ thuật tại công ty trong giai đoạn tháng 7-10/2015.  
  - Thông tin thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo quản trị, dự toán thi công, chi phí thực tế, các quy chế quản lý tài chính và chi tiêu nội bộ của công ty.

- **Phương pháp phân tích**:  
  - Phân tích so sánh chi phí thực tế với dự toán.  
  - Phân loại chi phí theo chức năng hoạt động để đánh giá cơ cấu chi phí.  
  - Mô tả thống kê và phân tích tỷ lệ để đánh giá hiệu quả quản trị chi phí.  
  - Sử dụng biểu đồ và bảng biểu để minh họa kết quả.

- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2015, với thu thập và phân tích dữ liệu thực tế trong năm 2015.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tăng trưởng lao động và cơ cấu nhân sự**: Tổng số cán bộ công nhân viên tăng từ 117 người năm 2012 lên 145 người năm 2014, tương đương tăng 23,92%. Công nhân kỹ thuật chiếm khoảng 65% tổng số lao động, tăng 45% trong giai đoạn này, cho thấy sự đầu tư vào nguồn nhân lực kỹ thuật.

- **Doanh thu và lợi nhuận**: Doanh thu thuần tăng từ 12,25 tỷ đồng năm 2012 lên 18,13 tỷ đồng năm 2014, tăng 48%. Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận giảm từ 0,25% xuống 0,19%, phản ánh chi phí sản xuất tăng nhanh hơn doanh thu.

- **Quản trị chi phí chưa hiệu quả**: So sánh chi phí thực tế với dự toán cho thấy chi phí nguyên vật liệu và chi phí sản xuất chung vượt dự toán khoảng 10-15%, ảnh hưởng đến lợi nhuận. Việc kiểm soát chi phí chưa chặt chẽ, đặc biệt trong chi phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công.

- **Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài và nội bộ**:  
  - Tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ chưa được áp dụng triệt để để giảm chi phí.  
  - Tổ chức sản xuất và sử dụng lao động chưa tối ưu, dẫn đến lãng phí nguồn lực.  
  - Nguồn tài chính hạn chế, chi phí vốn vay cao làm tăng chi phí tài chính.  
  - Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc chi phí sản xuất tăng nhanh hơn doanh thu là do quản lý chi phí nguyên vật liệu và nhân công chưa hiệu quả, chưa áp dụng đầy đủ các biện pháp tiết kiệm chi phí và kiểm soát chi phí chặt chẽ. So với các doanh nghiệp xây dựng khác như Công ty TNHH XD và TM Tuấn Tú và Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Việt Anh, Đông Hải còn hạn chế trong việc áp dụng phương pháp khoán chi phí và kiểm soát chi phí dịch vụ mua ngoài.

Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí thực tế và dự toán theo từng năm, bảng phân tích tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí chung trong tổng chi phí sản xuất, giúp minh họa rõ nét các điểm cần cải thiện.

Việc nâng cao hiệu quả quản trị chi phí không chỉ giúp công ty giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm mà còn tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường xây dựng, đồng thời đảm bảo nghĩa vụ tài chính với Nhà nước.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Hoàn thiện chính sách chi phí tiền lương**: Xây dựng hệ thống lương thưởng gắn với hiệu quả công việc, áp dụng khoán chi phí nhân công trực tiếp nhằm nâng cao năng suất lao động và kiểm soát chi phí nhân công. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

- **Tăng cường quản lý chi phí nguyên vật liệu**: Áp dụng quy trình kiểm soát chặt chẽ từ khâu mua sắm đến sử dụng, giảm thất thoát, lãng phí nguyên vật liệu; sử dụng công nghệ quản lý kho hiện đại. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Phòng kỹ thuật và phòng tài chính kế toán.

- **Tiết kiệm chi phí sản xuất chung**: Rà soát và tối ưu hóa các khoản chi phí chung tại công trường và văn phòng, áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, vật tư, dịch vụ mua ngoài. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Ban giám đốc và phòng hành chính.

- **Đảm bảo và rút ngắn tiến độ thi công, nâng cao chất lượng công trình**: Tăng cường giám sát tiến độ, áp dụng công nghệ thi công hiện đại, linh hoạt các giải pháp thu hồi vốn để giảm chi phí tài chính. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban giám đốc và phòng kỹ thuật.

- **Phát huy vai trò của tài chính trong kiểm tra, giám sát chi phí**: Tăng cường công tác kiểm toán nội bộ, xây dựng hệ thống báo cáo chi phí định kỳ, cảnh báo kịp thời các khoản chi vượt mức. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Phòng tài chính kế toán.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng**: Nhận diện các điểm yếu trong quản trị chi phí, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, từ đó tăng lợi nhuận và sức cạnh tranh.

- **Phòng tài chính kế toán và quản lý chi phí**: Áp dụng các phương pháp phân tích chi phí, xây dựng dự toán và kiểm soát chi phí hiệu quả, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính nội bộ.

- **Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính**: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị chi phí trong ngành xây dựng, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu thực tế.

- **Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và tài chính**: Hiểu rõ thực trạng quản trị chi phí tại doanh nghiệp xây dựng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và kiểm soát phù hợp.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Quản trị chi phí có vai trò gì trong doanh nghiệp xây dựng?**  
Quản trị chi phí giúp doanh nghiệp kiểm soát và tiết kiệm chi phí sản xuất, từ đó hạ giá thành sản phẩm, nâng cao lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

2. **Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị chi phí?**  
Bao gồm tiến bộ khoa học kỹ thuật, tổ chức sản xuất và sử dụng lao động, nguồn tài chính doanh nghiệp và giá nguyên vật liệu đầu vào.

3. **Phương pháp nào được áp dụng để xác định chi phí sản xuất trong doanh nghiệp xây dựng?**  
Phương pháp xác định chi phí theo công việc và phương pháp xác định chi phí theo hoạt động (ABC) được sử dụng phổ biến để phân bổ chi phí chính xác.

4. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị chi phí tại công ty TNHH XD và TM Đông Hải?**  
Thông qua hoàn thiện chính sách tiền lương, tăng cường quản lý nguyên vật liệu, tiết kiệm chi phí sản xuất chung, nâng cao tiến độ thi công và phát huy vai trò kiểm soát tài chính.

5. **Tại sao tỷ suất lợi nhuận giảm dù doanh thu tăng?**  
Do chi phí sản xuất tăng nhanh hơn doanh thu, đặc biệt là chi phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công chưa được kiểm soát chặt chẽ.

## Kết luận

- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây dựng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của quản trị chi phí trong nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.  
- Thực trạng quản trị chi phí tại công ty TNHH XD và TM Đông Hải giai đoạn 2012-2014 cho thấy doanh thu tăng nhưng lợi nhuận giảm do chi phí sản xuất tăng nhanh, phản ánh quản lý chi phí còn nhiều hạn chế.  
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị chi phí gồm tiến bộ kỹ thuật, tổ chức lao động, nguồn tài chính và giá nguyên vật liệu.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị chi phí, bao gồm hoàn thiện chính sách tiền lương, quản lý nguyên vật liệu, tiết kiệm chi phí chung và tăng cường kiểm soát tài chính.  
- Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng công nghệ quản lý chi phí hiện đại.

**Hành động tiếp theo:** Ban lãnh đạo công ty và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả thường xuyên để đảm bảo mục tiêu quản trị chi phí được thực hiện hiệu quả.