Tổng quan nghiên cứu

Kinh tế hợp tác xã nông nghiệp (HTXNN) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn và nâng cao đời sống người dân, đặc biệt tại tỉnh Bắc Ninh – một tỉnh thuộc đồng bằng Bắc Bộ với dân số khoảng 1,19 triệu người, trong đó hơn 60% là dân số nông nghiệp. Qua các năm 2012-2016, mặc dù khu vực nông nghiệp có xu hướng giảm tỷ trọng trong cơ cấu kinh tế từ 8,1% xuống còn 5%, nhưng HTXNN vẫn giữ vai trò then chốt trong tổ chức sản xuất và phát triển kinh tế tập thể. Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng phát triển HTXNN trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn 2016-2018, phân tích các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững hệ thống HTXNN.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về kinh tế hợp tác và HTX, đánh giá thực trạng tổ chức quản lý, hoạt động sản xuất kinh doanh của HTXNN, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp với điều kiện địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các HTXNN trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, với số liệu sơ cấp thu thập trong năm 2016 và 2017, cùng số liệu thứ cấp từ các báo cáo chính thức của tỉnh và các cơ quan liên quan. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển kinh tế tập thể, góp phần thúc đẩy tái cơ cấu ngành nông nghiệp và xây dựng nông thôn mới tại Bắc Ninh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kinh tế hợp tác và mô hình tổ chức HTX, trong đó:

  • Khái niệm kinh tế hợp tác: Là sự liên kết tự nguyện của các cá nhân, tổ chức nhằm phối hợp sức mạnh để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và đời sống.

  • Khái niệm HTX: Tổ chức kinh tế tập thể có tư cách pháp nhân, do ít nhất 7 thành viên tự nguyện thành lập, hoạt động dựa trên nguyên tắc tự chủ, bình đẳng, dân chủ và cùng có lợi.

  • Nguyên tắc tổ chức HTX: Bao gồm tự nguyện gia nhập và rút ra, quản lý dân chủ, tự chịu trách nhiệm, phân phối lợi ích công bằng, và phát triển bền vững cộng đồng.

  • Mô hình phát triển HTXNN trong thời kỳ công nghiệp hóa - hiện đại hóa: Nhấn mạnh sự phù hợp giữa quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất, chuyển đổi HTXNN sang nền kinh tế thị trường hiện đại, áp dụng khoa học kỹ thuật và đổi mới quản lý.

  • Phân tích SWOT: Được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của HTXNN trên địa bàn tỉnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp số liệu thứ cấp từ các báo cáo của UBND tỉnh Bắc Ninh, Liên minh HTX tỉnh, Chi cục phát triển nông thôn, cùng các văn bản pháp luật liên quan như Luật HTX 2003, 2012; và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp tại các HTXNN.

  • Chọn mẫu điều tra: Áp dụng công thức Slovin với mức sai số 10%, cỡ mẫu tối thiểu là khoảng 100 phiếu. Thực tế điều tra 90 phiếu đại diện cho các hộ dân tại 3 huyện trọng điểm của tỉnh.

  • Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp: Phỏng vấn trực tiếp giám đốc HTX, tổ trưởng tổ hợp tác, ban quản lý và xã viên bằng bảng hỏi có sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá thái độ, nhận thức và hiệu quả hoạt động.

  • Phương pháp xử lý và phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tổng hợp, phân tích thống kê mô tả (số tuyệt đối, tương đối, bình quân), so sánh các chỉ tiêu qua các năm, và phân tích thang đo Likert để đánh giá mức độ đồng thuận.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu sơ cấp trong năm 2016-2017, phân tích và hoàn thiện luận văn trong năm 2018-2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phát triển HTXNN: Tỉnh Bắc Ninh có số lượng HTXNN ổn định với đa dạng loại hình hoạt động như trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản. Tuy nhiên, tỷ trọng lao động trong nông nghiệp giảm từ 216.276 người năm 2012 xuống còn 138.560 người năm 2016, tương ứng giảm khoảng 36%, phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động.

  2. Nguồn lực và nhân sự HTXNN: Đội ngũ cán bộ quản lý HTX còn hạn chế về trình độ chuyên môn và năng lực quản lý, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Tỷ lệ lao động qua đào tạo tăng từ 51% năm 2012 lên 62,5% năm 2016, nhưng vẫn chưa đáp ứng yêu cầu phát triển.

  3. Hoạt động sản xuất kinh doanh và khó khăn: Các HTXNN gặp nhiều khó khăn về tài chính, thiếu vốn đầu tư máy móc công nghệ hiện đại, chưa thực hiện tốt việc ký kết hợp đồng kinh tế với xã viên, dẫn đến chi phí tăng và hiệu quả thấp. Khoảng 70% HTX hoạt động chính trong dịch vụ cơ bản cho sản xuất, chưa đa dạng hóa dịch vụ.

  4. Đánh giá của xã viên và lãnh đạo HTX: Qua thang đo Likert, mức độ hài lòng về quản lý và hiệu quả hoạt động HTX đạt trung bình 3,2-3,5 trên thang 5, cho thấy sự đồng thuận ở mức khá nhưng còn nhiều tiềm năng cải thiện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chủ yếu của những hạn chế trên xuất phát từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động tại Bắc Ninh theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa làm giảm nguồn lực lao động nông nghiệp, đồng thời hạn chế về tài chính và cơ sở vật chất của HTXNN. Về chủ quan, năng lực quản lý, trình độ chuyên môn của cán bộ HTX còn yếu, thiếu tinh thần trách nhiệm và chưa áp dụng hiệu quả các tiến bộ khoa học kỹ thuật.

So sánh với kinh nghiệm phát triển HTXNN ở các nước như Đức, Hàn Quốc và Nhật Bản, các HTX tại Bắc Ninh còn thiếu sự liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp, chưa chú trọng đến khâu tiếp thị, chế biến và đa dạng hóa dịch vụ. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của HTXNN.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự biến động số lượng lao động theo khu vực kinh tế, bảng phân tích SWOT tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng, và biểu đồ thang đo Likert phản ánh mức độ hài lòng của xã viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ HTX: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng quản lý và kiến thức thị trường cho cán bộ HTX trong vòng 12-18 tháng, do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với các trường đại học thực hiện.

  2. Tăng cường hỗ trợ tài chính và đầu tư công nghệ: Xây dựng các quỹ hỗ trợ vốn ưu đãi cho HTXNN trong 2 năm tới, tập trung đầu tư máy móc, thiết bị hiện đại nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, do UBND tỉnh và các ngân hàng chính sách chủ trì.

  3. Thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị và hợp tác với doanh nghiệp: Khuyến khích HTX ký kết hợp đồng kinh tế với các doanh nghiệp để đảm bảo đầu ra sản phẩm, mở rộng thị trường trong 1-3 năm tới, do Liên minh HTX tỉnh và các sở ngành liên quan phối hợp thực hiện.

  4. Đổi mới mô hình hoạt động và đa dạng hóa dịch vụ: Khuyến khích HTX phát triển dịch vụ đa chức năng như cung ứng vật tư, chế biến, bảo hiểm, vận tải nhằm tăng thu nhập cho xã viên trong vòng 2 năm, do Ban quản lý HTX và các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật hướng dẫn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và lãnh đạo HTXNN: Nắm bắt thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển để nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Các cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và kinh tế tập thể: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ phát triển HTXNN phù hợp với điều kiện địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phục vụ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp: Hiểu rõ vai trò và tiềm năng hợp tác với HTXNN trong chuỗi giá trị sản xuất, kinh doanh nông sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTXNN là gì và vai trò của nó trong phát triển nông nghiệp?
    HTXNN là tổ chức kinh tế tập thể do các nông dân tự nguyện thành lập nhằm hợp tác sản xuất, kinh doanh nông nghiệp. Vai trò chính là tăng cường liên kết, nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện đời sống xã viên và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn.

  2. Những khó khăn chính mà HTXNN tại Bắc Ninh đang gặp phải là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về vốn, cơ sở vật chất lạc hậu, năng lực quản lý cán bộ yếu, thiếu liên kết với doanh nghiệp và thị trường, cũng như chưa áp dụng hiệu quả khoa học kỹ thuật.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu sơ cấp qua khảo sát trực tiếp, số liệu thứ cấp từ các báo cáo chính thức, phân tích thống kê mô tả, so sánh và thang đo Likert để đánh giá thái độ và hiệu quả hoạt động.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển HTXNN?
    Các giải pháp gồm nâng cao năng lực quản lý, hỗ trợ tài chính và công nghệ, thúc đẩy liên kết với doanh nghiệp, đổi mới mô hình hoạt động và đa dạng hóa dịch vụ.

  5. Làm thế nào để HTXNN có thể tăng cường liên kết với doanh nghiệp?
    HTXNN cần chủ động ký kết hợp đồng kinh tế, xây dựng vùng nguyên liệu ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển dịch vụ hỗ trợ để tạo niềm tin và lợi ích chung với doanh nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về kinh tế hợp tác và HTXNN, đồng thời đánh giá thực trạng phát triển HTXNN tại Bắc Ninh trong giai đoạn 2016-2018.
  • Phân tích các nhân tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của HTXNN, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế cần khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, hỗ trợ tài chính, thúc đẩy liên kết doanh nghiệp và đổi mới mô hình hoạt động nhằm phát triển bền vững HTXNN.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển kinh tế tập thể và tái cơ cấu ngành nông nghiệp tại Bắc Ninh.
  • Khuyến nghị các cấp chính quyền và tổ chức liên quan triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm tới để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của HTXNN trên địa bàn.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, HTXNN và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để phát huy tối đa tiềm năng của kinh tế hợp tác xã nông nghiệp tại Bắc Ninh và các tỉnh lân cận.