Tổng quan nghiên cứu

Cụm công nghiệp (CCN) Tử Đà - An Đạo, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ, được thành lập và phát triển từ năm 2012 với diện tích hiện tại là 33,136 ha, dự kiến mở rộng lên 63 ha nhằm thu hút các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp sạch, đặc biệt là các ngành công nghiệp có hàm lượng chất xám cao. Tính đến năm 2019, CCN đã thu hút 18 doanh nghiệp, trong đó 16 doanh nghiệp hoạt động ổn định với tỷ lệ lấp đầy đất công nghiệp đạt trên 95%. Tuy nhiên, sự phát triển công nghiệp cũng kéo theo các vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm do nước thải sinh hoạt và sản xuất chưa được xử lý triệt để.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tác động môi trường nước của CCN Tử Đà - An Đạo, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý môi trường hiệu quả, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững kinh tế xã hội địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 11 năm 2019, tập trung tại xã Tử Đà và xã An Đạo, huyện Phù Ninh. Việc đánh giá dựa trên các chỉ tiêu môi trường quan trọng như pH, COD, BOD5, tổng chất rắn lơ lửng (TSS), amoni, tổng photpho, coliform và các kim loại nặng trong nước thải, nước mặt và nước ngầm.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh các CCN tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, với tổng lượng nước thải công nghiệp ước tính khoảng 600.000 m³/ngày đêm, trong đó hơn 70% nước thải chưa qua xử lý. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý môi trường tại CCN Tử Đà - An Đạo, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các doanh nghiệp trong việc bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và khái niệm cơ bản trong khoa học môi trường, bao gồm:

  • Khái niệm môi trường theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2014, định nghĩa môi trường là hệ thống các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo tác động đến sự tồn tại và phát triển của con người và sinh vật.
  • Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là quá trình phân tích, dự báo tác động của dự án đầu tư đến môi trường nhằm đề xuất biện pháp bảo vệ môi trường.
  • Ô nhiễm môi trường nước được hiểu là sự thay đổi xấu về tính chất vật lý, hóa học và sinh học của nước, làm giảm chất lượng nguồn nước và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
  • Tiêu chuẩn môi trườngquy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước thải và nước mặt được sử dụng làm cơ sở so sánh và đánh giá mức độ ô nhiễm.
  • Mô hình hệ thống xử lý nước thải tập trung (HTXLNTTT) trong CCN, bao gồm các đơn nguyên xử lý cơ bản như sinh học, hóa học và vật lý nhằm giảm thiểu các chỉ tiêu ô nhiễm trước khi thải ra môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết của CCN Tử Đà - An Đạo, kết quả quan trắc môi trường hàng năm của Trung tâm Quan trắc và Phân tích môi trường tỉnh Phú Thọ, cùng các số liệu phân tích mẫu nước thải, nước mặt và nước ngầm do Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Phân tích Môi trường thực hiện.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Lấy mẫu nước thải sau xử lý tại 3 thời điểm, mẫu nước mặt tại các vị trí cách điểm xả thải 30-50m hạ lưu và thượng lưu, mẫu nước ngầm tại giếng khoan của hộ dân xã Tử Đà và An Đạo. Tổng cộng 7 mẫu được phân tích các chỉ tiêu pH, COD, BOD5, TSS, amoni, tổng photpho, tổng nitơ, coliform, kim loại nặng và các thông số khác theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và phương pháp phân tích chuẩn quốc tế (SMEWW).

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các phương pháp hóa lý và vi sinh tiêu chuẩn để xác định các chỉ tiêu môi trường. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel và Word để tổng hợp, so sánh với quy chuẩn quốc gia QCVN 40:2011/BTNMT về nước thải công nghiệp và QCVN 08-MT:2015/BTNMT về nước mặt.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 11 năm 2019, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, phân tích mẫu, đánh giá kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng nước thải sau xử lý: Mẫu nước thải sau hệ thống xử lý tập trung của CCN Tử Đà - An Đạo có các chỉ tiêu như COD, BOD5, TSS, amoni, tổng photpho đều nằm trong giới hạn cho phép theo QCVN 40:2011/BTNMT (cột B). Tuy nhiên, một số chỉ tiêu như coliform và dầu mỡ khoáng có dấu hiệu vượt nhẹ, cho thấy hiệu quả xử lý chưa hoàn toàn ổn định.

  2. Chất lượng nước mặt tại điểm tiếp nhận: Mẫu nước mặt cách điểm xả thải 50m hạ lưu có chỉ số COD và BOD5 cao hơn 15-20% so với mẫu nước thượng lưu, phản ánh tác động của nước thải CCN đến nguồn nước mặt. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) và coliform cũng tăng khoảng 10-15% tại điểm hạ lưu so với thượng lưu.

  3. Chất lượng nước ngầm: Mẫu nước ngầm tại giếng khoan xã Tử Đà và An Đạo cho thấy pH ổn định trong khoảng 6,5-7,5, các kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadimi (Cd) đều dưới ngưỡng quy chuẩn QCVN 09-MT:2015/BTNMT về chất lượng nước dưới đất. Tuy nhiên, nồng độ amoni và tổng nitơ có xu hướng tăng nhẹ, cảnh báo nguy cơ ô nhiễm do thấm nước thải.

  4. Hiện trạng hệ thống xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải tập trung của CCN hoạt động ổn định với công suất xử lý khoảng 1.000 m³/ngày đêm, tương ứng với lưu lượng nước thải phát sinh từ các doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc thu gom nước thải chưa đồng bộ, một số doanh nghiệp chưa đấu nối hoàn chỉnh, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý chung.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy hệ thống xử lý nước thải tập trung của CCN Tử Đà - An Đạo đã góp phần giảm thiểu đáng kể các chỉ tiêu ô nhiễm trước khi thải ra môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển công nghiệp sạch và bền vững. Tuy nhiên, sự gia tăng nhẹ các chỉ tiêu ô nhiễm tại điểm tiếp nhận nước mặt và nước ngầm cho thấy vẫn còn tồn tại rủi ro ô nhiễm do nước thải chưa được xử lý triệt để hoặc rò rỉ trong quá trình thu gom.

So sánh với các nghiên cứu tại các CCN khác ở Việt Nam, như KCN Bình Chiểu (TP Hồ Chí Minh) và KCN Hòa Khánh (Đà Nẵng), tình trạng ô nhiễm nước thải sau xử lý tương tự, với một số chỉ tiêu vượt quy chuẩn do vận hành chưa thường xuyên hoặc đấu nối chưa hoàn chỉnh. Điều này phản ánh thách thức chung trong quản lý và vận hành hệ thống xử lý nước thải tập trung tại các CCN.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ các chỉ tiêu COD, BOD5, TSS, coliform tại các điểm lấy mẫu nước thải, nước mặt và nước ngầm, giúp minh họa rõ ràng tác động của nước thải CCN đến môi trường xung quanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thu gom và xử lý nước thải: Chủ động hoàn thiện hệ thống thu gom nước thải, đảm bảo 100% các doanh nghiệp trong CCN đấu nối vào hệ thống xử lý tập trung. Mục tiêu đạt tỷ lệ thu gom trên 95% trong vòng 12 tháng tới, do Ban quản lý CCN phối hợp với các doanh nghiệp thực hiện.

  2. Nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống xử lý nước thải: Đào tạo nhân lực vận hành chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến để giảm thiểu các chỉ tiêu ô nhiễm vượt chuẩn. Thực hiện kiểm tra, bảo trì định kỳ hàng quý nhằm duy trì chất lượng nước thải đầu ra đạt quy chuẩn.

  3. Giám sát môi trường thường xuyên: Thiết lập mạng lưới quan trắc môi trường nước mặt và nước ngầm quanh CCN, lấy mẫu định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các dấu hiệu ô nhiễm, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Quan trắc và Phân tích môi trường tỉnh Phú Thọ phối hợp với Ban quản lý CCN.

  4. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo cho doanh nghiệp và cộng đồng dân cư về tác hại của ô nhiễm môi trường và vai trò của xử lý nước thải. Mục tiêu nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong vòng 6 tháng tới, do Ban quản lý CCN và chính quyền địa phương chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban quản lý các cụm công nghiệp và khu công nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý môi trường, vận hành hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, đảm bảo tuân thủ quy chuẩn môi trường.

  2. Các doanh nghiệp hoạt động trong CCN: Tham khảo các giải pháp xử lý nước thải, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, từ đó giảm thiểu rủi ro ô nhiễm và nâng cao uy tín doanh nghiệp.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và phát triển công nghiệp: Áp dụng các kết quả đánh giá tác động môi trường để xây dựng chính sách, quy định phù hợp, giám sát và kiểm tra hiệu quả bảo vệ môi trường tại các CCN.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành khoa học môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và các phân tích chuyên sâu về tác động môi trường nước tại CCN, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đánh giá tác động môi trường nước tại CCN Tử Đà - An Đạo?
    Đánh giá giúp xác định mức độ ảnh hưởng của nước thải công nghiệp đến nguồn nước mặt và nước ngầm, từ đó đề xuất biện pháp giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững.

  2. Các chỉ tiêu môi trường nào được quan trắc trong nghiên cứu?
    Bao gồm pH, COD, BOD5, TSS, amoni, tổng photpho, tổng nitơ, coliform, dầu mỡ khoáng và các kim loại nặng như Pb, Hg, Cd, Zn trong nước thải, nước mặt và nước ngầm.

  3. Hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải tập trung tại CCN như thế nào?
    Hệ thống xử lý đạt hiệu quả tốt với các chỉ tiêu chính nằm trong giới hạn quy chuẩn, tuy nhiên vẫn còn một số chỉ tiêu như coliform và dầu mỡ vượt nhẹ, cần cải thiện vận hành và thu gom nước thải.

  4. Nguyên nhân gây ô nhiễm nước mặt và nước ngầm tại khu vực nghiên cứu?
    Chủ yếu do nước thải sinh hoạt và sản xuất chưa được xử lý triệt để, rò rỉ trong quá trình thu gom, cùng với hoạt động sản xuất chưa đồng bộ về bảo vệ môi trường.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện chất lượng môi trường nước?
    Tăng cường thu gom và xử lý nước thải, nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống xử lý, giám sát môi trường thường xuyên và tuyên truyền nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường cho doanh nghiệp và cộng đồng.

Kết luận

  • CCN Tử Đà - An Đạo đã phát triển với tỷ lệ lấp đầy trên 95%, đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế địa phương.
  • Nước thải sau xử lý đạt phần lớn các chỉ tiêu quy chuẩn, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số chỉ tiêu vượt nhẹ, ảnh hưởng đến chất lượng nước mặt và nước ngầm.
  • Hệ thống xử lý nước thải tập trung hoạt động ổn định nhưng cần hoàn thiện thu gom và nâng cao hiệu quả vận hành.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý môi trường cụ thể nhằm giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước tại CCN.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý môi trường và phát triển bền vững tại CCN Tử Đà - An Đạo, với kế hoạch thực hiện các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp bảo vệ môi trường, đảm bảo phát triển công nghiệp bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống tại địa phương.