Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) Sê Krông, tỉnh Quảng Trị, là một vùng sinh thái rừng điển hình của miền Trung Bắc Bộ Việt Nam với đa dạng sinh học cao và nhiều loài động thực vật quý hiếm. Xã Triệu Nguyên, thuộc vùng đệm của KBTTN, có diện tích đất sản xuất nông lâm nghiệp chiếm khoảng 89,1% tổng diện tích đất tự nhiên, là nguồn tài nguyên quý giá và phong phú nhất của địa phương. Tuy nhiên, trong nhiều năm qua, do khai thác và sử dụng rừng không hợp lý, hoạt động khai thác và săn bắn trái phép ngày càng gia tăng, làm cho tài nguyên rừng tự nhiên suy giảm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp lâm sản, phòng hộ và cải tạo môi trường.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý rừng trên cơ sở cộng đồng tại xã Triệu Nguyên, xác định vai trò và những yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở sự tham gia của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng bền vững, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi xã Triệu Nguyên, vùng đệm KBTTN Sê Krông, với dữ liệu thu thập từ năm 2006 và các nguồn tài liệu liên quan.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách quản lý rừng dựa trên sự tham gia của cộng đồng, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học, nâng cao đời sống người dân địa phương và phát triển bền vững tài nguyên rừng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết quản lý tài nguyên dựa vào cộng đồng (Community-Based Natural Resource Management - CBNRM): Nhấn mạnh vai trò của cộng đồng địa phương trong việc quản lý, bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững. Cộng đồng được hiểu là nhóm người sống trên cùng một khu vực, có lợi ích chung và chia sẻ các quy tắc xã hội, phong tục tập quán liên quan đến tài nguyên.

  2. Mô hình quản lý rừng bền vững: Bao gồm các khái niệm về bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường sinh thái. Quản lý rừng bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường, đồng thời đảm bảo lợi ích lâu dài cho cộng đồng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cộng đồng địa phương, quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng, vùng đệm, tài nguyên rừng, phát triển bền vững, và vai trò của chính sách nhà nước trong quản lý tài nguyên.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu khoa học, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý rừng và bảo tồn thiên nhiên.
  • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa tại xã Triệu Nguyên, gồm 36 hộ gia đình đại diện cho các nhóm dân cư khác nhau, 4 cán bộ quản lý, 6 cán bộ khoa học kỹ thuật và 14 người dân địa phương.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm nhằm đánh giá nhận thức, vai trò và sự tham gia của cộng đồng.
  • Phân tích định lượng dựa trên số liệu thống kê về diện tích rừng, loại hình sử dụng đất, sản xuất nông lâm nghiệp và các chỉ tiêu kinh tế - xã hội.
  • Sử dụng phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (RRA) và đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) để thu thập thông tin bổ sung về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và thực trạng quản lý rừng.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2001 đến 2007, nhằm phản ánh thực trạng và xu hướng phát triển quản lý rừng tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tài nguyên rừng và đất lâm nghiệp:

    • Tổng diện tích đất sản xuất lâm nghiệp tại xã Triệu Nguyên là khoảng 4.478,5 ha, trong đó có 4.453,5 ha rừng tự nhiên và 25 ha rừng trồng.
    • Diện tích rừng trung bình khoảng 2.787,4 ha, chiếm 86,52% diện tích đất lâm nghiệp.
    • Thành phần thực vật đa dạng với hơn 1.000 loài thực vật, trong đó có nhiều loài quý hiếm và có giá trị kinh tế cao.
    • Động vật rừng phong phú với 54 loài thú, 150 loài chim, nhiều loài đặc hữu và quý hiếm như gà lôi lam mào đen, trĩ sao.
  2. Tình hình sản xuất nông lâm nghiệp và khai thác tài nguyên:

    • Đất nông nghiệp chiếm 89,1% diện tích đất tự nhiên, chủ yếu là đất trồng cây hàng năm và cây lâu năm.
    • Người dân chủ yếu sản xuất nông nghiệp truyền thống, diện tích cây lúa nước chỉ khoảng 5 ha với năng suất trung bình 19,8 tấn/ha.
    • Chăn nuôi gia súc, gia cầm chiếm tỷ lệ cao, đóng góp khoảng 554 triệu đồng/năm vào thu nhập của người dân.
    • Hoạt động khai thác gỗ, lâm sản ngoài gỗ và săn bắt động vật hoang dã diễn ra phổ biến, trong đó khai thác gỗ chủ yếu là các loài keo, trầm, mây, tre, nứa.
  3. Thực trạng quản lý rừng và vai trò của cộng đồng:

    • Ban Quản lý KBTTN Sê Krông mới thành lập năm 2002, còn thiếu kinh nghiệm và trang thiết bị, gây khó khăn trong công tác bảo vệ rừng.
    • Chính quyền xã đã tổ chức các lực lượng bảo vệ rừng, phối hợp với Hạt Kiểm lâm và cộng đồng dân cư trong công tác quản lý.
    • Tuy nhiên, nhận thức của người dân về giá trị và vai trò của rừng còn hạn chế, chưa thực sự coi trọng việc bảo vệ và phát triển rừng bền vững.
    • Các hoạt động khai thác rừng trái phép, săn bắt động vật hoang dã vẫn diễn ra, gây áp lực lớn lên tài nguyên rừng.
  4. Những yếu tố thúc đẩy và cản trở sự tham gia của cộng đồng:

    • Thúc đẩy: Sự quan tâm của chính quyền địa phương, các chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội, nhu cầu cải thiện đời sống của người dân.
    • Cản trở: Thiếu thông tin, kiến thức về quản lý rừng bền vững, hạn chế về kỹ thuật và tài chính, mâu thuẫn lợi ích giữa bảo tồn và phát triển kinh tế, phong tục tập quán truyền thống chưa phù hợp với yêu cầu quản lý hiện đại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tài nguyên rừng tại xã Triệu Nguyên vẫn còn phong phú nhưng đang chịu áp lực khai thác và sử dụng không bền vững. Việc quản lý rừng dựa vào cộng đồng được xem là giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng. Tuy nhiên, để phát huy vai trò của cộng đồng, cần giải quyết các rào cản về nhận thức, kỹ thuật và chính sách.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á, mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng đã thành công tại Thái Lan, Philippines và Trung Quốc khi đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền và cộng đồng, đồng thời có cơ chế chia sẻ lợi ích rõ ràng. Tại Việt Nam, việc áp dụng mô hình này còn nhiều thách thức do đặc điểm phong tục tập quán, trình độ dân trí và cơ sở hạ tầng còn hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích rừng theo loại hình sử dụng, bảng thống kê số lượng loài thực vật và động vật quý hiếm, biểu đồ tỷ lệ lao động trong các ngành kinh tế chính của xã, cũng như sơ đồ tổ chức quản lý rừng tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng:

    • Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về quản lý rừng bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học.
    • Mục tiêu: 80% hộ dân trong xã hiểu và tham gia các hoạt động bảo vệ rừng trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý KBTTN phối hợp với chính quyền xã và các tổ chức phi chính phủ.
  2. Xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích rõ ràng giữa cộng đồng và các bên liên quan:

    • Thiết lập các quỹ hỗ trợ phát triển cộng đồng từ nguồn thu từ rừng, đảm bảo người dân được hưởng lợi trực tiếp.
    • Mục tiêu: Tăng thu nhập từ rừng cho cộng đồng ít nhất 20% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND xã, Ban Quản lý KBTTN, các tổ chức cộng đồng.
  3. Phát triển kỹ thuật và hỗ trợ tài chính cho cộng đồng:

    • Cung cấp giống cây trồng, kỹ thuật canh tác bền vững, hỗ trợ vay vốn phát triển sản xuất nông lâm nghiệp.
    • Mục tiêu: 50% hộ dân áp dụng kỹ thuật mới trong sản xuất nông lâm nghiệp trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm khuyến nông, khuyến lâm tỉnh, các tổ chức tín dụng.
  4. Tăng cường phối hợp quản lý giữa các cấp chính quyền và cộng đồng:

    • Thiết lập các tổ chức quản lý rừng cộng đồng, phối hợp với lực lượng kiểm lâm và Ban Quản lý KBTTN.
    • Mục tiêu: Thành lập ít nhất 3 tổ chức quản lý rừng cộng đồng hoạt động hiệu quả trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND xã, Ban Quản lý KBTTN, các tổ chức cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý tài nguyên:

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý rừng dựa vào cộng đồng, nâng cao hiệu quả bảo vệ tài nguyên.
    • Use case: Thiết kế chương trình phát triển kinh tế - xã hội gắn với bảo tồn rừng.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, môi trường:

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về mô hình quản lý rừng bền vững, phương pháp nghiên cứu thực địa và phân tích dữ liệu.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý tài nguyên thiên nhiên.
  3. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển cộng đồng:

    • Lợi ích: Thông tin về thực trạng và nhu cầu hỗ trợ cộng đồng trong quản lý rừng, cơ sở để thiết kế các can thiệp phù hợp.
    • Use case: Triển khai các dự án nâng cao năng lực cộng đồng và bảo tồn đa dạng sinh học.
  4. Người dân địa phương và các tổ chức cộng đồng:

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và quyền lợi trong quản lý tài nguyên rừng, nâng cao nhận thức và kỹ năng bảo vệ rừng.
    • Use case: Tham gia tích cực vào các hoạt động quản lý và phát triển rừng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rừng dựa vào cộng đồng là gì?
    Quản lý rừng dựa vào cộng đồng là phương pháp quản lý tài nguyên rừng trong đó cộng đồng địa phương được tham gia trực tiếp vào các hoạt động bảo vệ, sử dụng và phát triển rừng nhằm đảm bảo lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường bền vững. Ví dụ, tại xã Triệu Nguyên, người dân được giao đất rừng và tham gia bảo vệ rừng dưới sự hỗ trợ của chính quyền.

  2. Tại sao sự tham gia của cộng đồng lại quan trọng trong quản lý rừng?
    Cộng đồng địa phương là người trực tiếp sử dụng và phụ thuộc vào tài nguyên rừng, do đó sự tham gia của họ giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ, giảm thiểu khai thác trái phép và phát huy các giá trị truyền thống. Một nghiên cứu gần đây cho thấy các khu vực có cộng đồng tham gia quản lý có tỷ lệ suy giảm rừng thấp hơn 30% so với khu vực không có sự tham gia.

  3. Những khó khăn chính trong việc quản lý rừng tại xã Triệu Nguyên là gì?
    Khó khăn bao gồm nhận thức hạn chế của người dân về giá trị rừng, thiếu kinh nghiệm và trang thiết bị của Ban Quản lý KBTTN, mâu thuẫn lợi ích giữa bảo tồn và phát triển kinh tế, cũng như phong tục tập quán truyền thống chưa phù hợp. Ví dụ, việc săn bắt động vật hoang dã vẫn diễn ra phổ biến do nhu cầu sinh kế.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp như nâng cao nhận thức, xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, cũng như tăng cường phối hợp quản lý được đề xuất thực hiện trong vòng 2-3 năm để đạt hiệu quả rõ rệt. Ví dụ, mục tiêu nâng cao nhận thức cho 80% hộ dân được đặt ra trong 2 năm đầu.

  5. Làm thế nào để đảm bảo lợi ích của cộng đồng trong quản lý rừng?
    Cần xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích minh bạch, trong đó người dân được hưởng lợi trực tiếp từ các sản phẩm rừng và các chương trình phát triển kinh tế. Đồng thời, tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong các quyết định quản lý và giám sát thực hiện. Tại Triệu Nguyên, việc thành lập các tổ chức quản lý rừng cộng đồng là bước đi quan trọng để thực hiện điều này.

Kết luận

  • Xã Triệu Nguyên có tài nguyên rừng phong phú nhưng đang chịu áp lực khai thác và sử dụng không bền vững, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và phát triển kinh tế địa phương.
  • Quản lý rừng dựa vào cộng đồng là giải pháp hiệu quả, cần được phát huy thông qua nâng cao nhận thức, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích.
  • Các khó khăn về nhận thức, kỹ thuật, chính sách và phong tục tập quán cần được giải quyết đồng bộ để đảm bảo sự tham gia tích cực của cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể với lộ trình 2-3 năm nhằm nâng cao năng lực quản lý và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại địa phương.
  • Kêu gọi các cấp chính quyền, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng cùng phối hợp thực hiện để bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng, góp phần nâng cao đời sống người dân và bảo tồn đa dạng sinh học.

Hành động tiếp theo: Triển khai các chương trình tập huấn, xây dựng tổ chức quản lý rừng cộng đồng và thiết lập cơ chế chia sẻ lợi ích. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, liên hệ Ban Quản lý KBTTN Sê Krông hoặc UBND xã Triệu Nguyên.