Tổng quan nghiên cứu

Sự thỏa mãn trong công việc của người lao động ngày càng trở thành thách thức lớn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành viễn thông – một lĩnh vực đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội hiện đại. Theo báo cáo ngành viễn thông Việt Nam năm 2019, tổng doanh thu toàn ngành đạt khoảng 470.000 tỷ đồng, tăng 19% so với năm trước, với gần 126 triệu thuê bao di động, vượt dân số cả nước. VNPT Khánh Hòa, một đơn vị thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, đang đối mặt với áp lực giữ chân nhân tài trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và yêu cầu nâng cao hiệu suất lao động.

Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng sự thỏa mãn trong công việc của 250 nhân viên tại VNPT Khánh Hòa, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố tác động chính đến sự thỏa mãn, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao mức độ hài lòng và hiệu quả công việc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhân viên đang công tác tại VNPT Khánh Hòa trong giai đoạn gần đây, với ý nghĩa quan trọng trong việc giảm tỷ lệ thôi việc tự nguyện, tăng cường gắn bó nhân viên và cải thiện năng suất lao động.

Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho ban lãnh đạo VNPT Khánh Hòa xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, đồng thời đóng góp vào kho tàng kiến thức về quản trị nguồn nhân lực trong ngành viễn thông tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết quản trị nhân sự chủ đạo:

  1. Thuyết nhu cầu theo thứ bậc của Maslow: Phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý, an toàn, giao tiếp xã hội, nhu cầu được coi trọng đến nhu cầu tự thể hiện. Sự thỏa mãn trong công việc được xem là quá trình đáp ứng các nhu cầu này theo thứ tự ưu tiên.

  2. Lý thuyết hai nhân tố của Herzberg: Phân biệt yếu tố động viên (thành tích, sự công nhận, trách nhiệm, cơ hội thăng tiến, phát triển) và yếu tố duy trì (chính sách doanh nghiệp, lương, điều kiện làm việc, quan hệ đồng nghiệp, sự giám sát). Yếu tố động viên thúc đẩy sự hài lòng, trong khi yếu tố duy trì nếu thiếu sẽ gây bất mãn.

  3. Lý thuyết giá trị của Locke: Nhấn mạnh sự khác biệt cá nhân trong đánh giá các yếu tố công việc, cho rằng sự thỏa mãn phụ thuộc vào giá trị mà mỗi cá nhân gán cho các yếu tố đó.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: lương, thưởng và phúc lợi; cơ hội đào tạo và thăng tiến; quan hệ lao động (bao gồm quan hệ lãnh đạo và đồng nghiệp); môi trường làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 250 nhân viên VNPT Khánh Hòa, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 điểm, đánh giá mức độ đồng ý của người tham gia với các phát biểu liên quan đến các yếu tố thỏa mãn trong công việc.

Quá trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: giai đoạn 1 tổng hợp và lựa chọn thang đo dựa trên các nghiên cứu trước; giai đoạn 2 tiến hành khảo sát chính thức và phân tích dữ liệu bằng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích nhân tố và hồi quy để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự thỏa mãn.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng một năm, từ khâu thiết kế khảo sát, thu thập dữ liệu đến phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lương, thưởng và phúc lợi: Mức độ thỏa mãn trung bình về lương phù hợp với khả năng đóng góp đạt 3.4/5, thu nhập đủ sống đạt 3.9/5. Tuy nhiên, phân phối công bằng tiền lương, thưởng chỉ đạt 2.9 và chính sách phúc lợi thỏa đáng thấp nhất với 2.5 điểm, cho thấy tồn tại sự bất cập trong cơ chế tiền lương và phúc lợi.

  2. Cơ hội đào tạo và thăng tiến: Nhân viên đánh giá cơ hội đào tạo kỹ năng và thăng tiến ở mức trung bình khá, tuy nhiên vẫn còn nhiều ý kiến cho rằng công ty chưa đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong thăng tiến, ảnh hưởng đến động lực làm việc.

  3. Quan hệ lao động: Mối quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên được đánh giá tích cực với các chỉ số hỗ trợ, ghi nhận ý kiến và đối xử công bằng đạt mức trên 3 điểm. Quan hệ đồng nghiệp cũng được đánh giá cao với sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau.

  4. Môi trường làm việc: Môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn và được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ công việc được đánh giá tích cực, tuy nhiên thời gian làm việc hợp lý vẫn là vấn đề cần cải thiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy yếu tố lương, thưởng và phúc lợi là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thỏa mãn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thu nhập và chính sách phúc lợi là động lực quan trọng giữ chân nhân viên. Mức điểm thấp về phân phối công bằng tiền lương phản ánh sự chưa minh bạch và có thể gây ra cảm giác bất mãn, dẫn đến nguy cơ tăng tỷ lệ thôi việc.

Cơ hội đào tạo và thăng tiến tuy được đánh giá ở mức trung bình nhưng vẫn chưa đáp ứng kỳ vọng, điều này phù hợp với báo cáo ngành viễn thông khi áp lực công việc lớn và cạnh tranh gay gắt khiến nhân viên mong muốn phát triển nghề nghiệp rõ ràng hơn. Quan hệ lao động tích cực góp phần tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ sự gắn bó của nhân viên.

Môi trường làm việc được cải thiện giúp nâng cao sự hài lòng, tuy nhiên cần cân nhắc điều chỉnh thời gian làm việc để tránh căng thẳng và giảm thiểu áp lực công việc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ thỏa mãn từng yếu tố, giúp trực quan hóa điểm mạnh và điểm yếu trong chính sách nhân sự hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện chính sách lương, thưởng và phúc lợi: Xây dựng hệ thống thang bảng lương minh bạch, công bằng, đảm bảo mức thu nhập cạnh tranh so với thị trường trong vòng 12 tháng tới. Ban lãnh đạo VNPT Khánh Hòa phối hợp phòng nhân sự thực hiện.

  2. Tăng cường cơ hội đào tạo và thăng tiến: Thiết kế chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn và quản lý định kỳ, đồng thời xây dựng quy trình thăng tiến rõ ràng, công khai trong 6-12 tháng. Phòng đào tạo và quản lý nhân sự chịu trách nhiệm.

  3. Nâng cao chất lượng quan hệ lao động: Tổ chức các hoạt động giao lưu, xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, tăng cường kênh phản hồi giữa nhân viên và lãnh đạo nhằm cải thiện sự tin tưởng và hỗ trợ trong công việc. Thực hiện liên tục, do phòng nhân sự và các trưởng bộ phận phối hợp.

  4. Cải thiện môi trường làm việc và điều chỉnh thời gian làm việc: Đảm bảo trang thiết bị làm việc hiện đại, an toàn và hợp lý hóa lịch làm việc để giảm áp lực, tăng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Thực hiện trong 6 tháng, do phòng hành chính và quản lý vận hành thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Khánh Hòa: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn nhân viên để xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao năng suất.

  2. Chuyên gia nhân sự và quản trị doanh nghiệp: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình đào tạo, khen thưởng và cải thiện môi trường làm việc trong ngành viễn thông và các lĩnh vực tương tự.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sự thỏa mãn trong công việc.

  4. Các doanh nghiệp trong ngành viễn thông và công nghệ thông tin: Học hỏi kinh nghiệm và giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao sự hài lòng của người lao động, từ đó tăng cường hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự thỏa mãn trong công việc là gì?
    Sự thỏa mãn trong công việc là cảm xúc tích cực mà người lao động trải nghiệm khi công việc đáp ứng được nhu cầu và kỳ vọng của họ, bao gồm cả yếu tố vật chất và tinh thần. Ví dụ, nhân viên cảm thấy hài lòng khi được công nhận và có thu nhập ổn định.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự thỏa mãn của nhân viên tại VNPT Khánh Hòa?
    Lương, thưởng và phúc lợi được xác định là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, đặc biệt là sự công bằng trong phân phối và chính sách phúc lợi. Điều này phù hợp với nhiều nghiên cứu trong ngành viễn thông và quản trị nhân sự.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát 250 nhân viên bằng bảng câu hỏi thang đo Likert 5 điểm, phân tích dữ liệu bằng thống kê mô tả và hồi quy để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.

  4. Làm thế nào để cải thiện sự thỏa mãn trong công việc?
    Cải thiện sự thỏa mãn cần tập trung vào nâng cao chính sách lương thưởng, tạo cơ hội đào tạo và thăng tiến, xây dựng môi trường làm việc tích cực và quan hệ lao động tốt. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ và liên tục.

  5. Tại sao sự thỏa mãn trong công việc lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Sự thỏa mãn giúp tăng năng suất, giảm tỷ lệ nghỉ việc, thúc đẩy sáng tạo và gắn bó của nhân viên với doanh nghiệp. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến sự thỏa mãn trong công việc tại VNPT Khánh Hòa: lương, thưởng và phúc lợi; cơ hội đào tạo và thăng tiến; quan hệ lao động; môi trường làm việc.
  • Mức độ thỏa mãn về lương và phúc lợi còn thấp, đặc biệt về tính công bằng và chính sách phúc lợi.
  • Cơ hội đào tạo và thăng tiến chưa đáp ứng đầy đủ kỳ vọng của nhân viên, ảnh hưởng đến động lực làm việc.
  • Quan hệ lao động và môi trường làm việc được đánh giá tích cực, góp phần nâng cao sự hài lòng chung.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chính sách nhân sự, đào tạo, môi trường làm việc và quan hệ lao động trong vòng 6-12 tháng tới.

Ban lãnh đạo VNPT Khánh Hòa và các nhà quản lý nhân sự nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực bền vững, nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả có thể liên hệ trực tiếp với tác giả hoặc tham khảo toàn văn luận văn.