Tổng quan nghiên cứu
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua hơn 20 năm phát triển với sự gia tăng về quy mô và chất lượng, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, chất lượng công bố thông tin trên báo cáo tài chính (CBTT BCTC) của các doanh nghiệp niêm yết ngành sản xuất trở thành yếu tố then chốt để nâng cao tính minh bạch, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường. Theo thống kê, năm 2021, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đã xử phạt 568 trường hợp vi phạm trong lĩnh vực chứng khoán, chủ yếu liên quan đến CBTT, với tổng số tiền phạt lên đến 2,95 tỷ đồng, cho thấy vẫn còn nhiều tồn tại trong công tác công bố thông tin.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng CBTT BCTC của các doanh nghiệp ngành sản xuất niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2020-2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 40 công ty niêm yết ngành sản xuất, sử dụng dữ liệu báo cáo tài chính đã kiểm toán và báo cáo thường niên thu thập từ trang web công ty và trang cafeF. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng CBTT, góp phần cải thiện môi trường đầu tư và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường chứng khoán Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên Khung Khái niệm cho Báo cáo tài chính của Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) và Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB) năm 2010, với các đặc tính chất lượng thông tin tài chính gồm: tính thích hợp, trình bày trung thực, có thể hiểu được, có thể so sánh, có thể kiểm chứng và kịp thời. Ba lý thuyết nền tảng được áp dụng để giải thích các nhân tố ảnh hưởng gồm:
- Lý thuyết chi phí sở hữu: Giải thích mối quan hệ giữa lợi ích và chi phí trong việc công bố thông tin, cho rằng doanh nghiệp sẽ cân nhắc chi phí để công bố thông tin nhằm tối ưu hóa lợi ích.
- Lý thuyết bên liên quan: Nhấn mạnh doanh nghiệp cần cân bằng lợi ích các bên liên quan, trong đó các cổ đông nước ngoài và nhà nước có vai trò giám sát và thúc đẩy chất lượng CBTT.
- Lý thuyết triển vọng: Giải thích hành vi doanh nghiệp trong việc lựa chọn công bố thông tin dựa trên kỳ vọng lợi ích và rủi ro, đặc biệt liên quan đến nghĩa vụ thuế.
Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời (ROE), đòn bẩy tài chính (DAR), loại hình công ty kiểm toán (Big 4 hay phi Big 4), số tiền thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đã nộp, tỷ lệ sở hữu nước ngoài và tỷ lệ sở hữu nhà nước.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ 40 doanh nghiệp ngành sản xuất niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2020-2022. Cỡ mẫu được xác định theo công thức của Tabachnick và Fidell (1996), đảm bảo đủ số lượng quan sát cho mô hình hồi quy đa biến với 7 biến độc lập.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán và báo cáo thường niên trên trang web công ty và trang cafeF. Các biến được mã hóa và xử lý bằng phần mềm thống kê STATA. Chất lượng CBTT BCTC được đo lường bằng thang đo Likert 5 mức độ dựa trên 23 biến quan sát tương ứng với các đặc tính chất lượng thông tin theo IASB & FASB.
Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến được xây dựng với biến phụ thuộc là chất lượng CBTT BCTC và 7 biến độc lập thuộc hai nhóm: đặc điểm doanh nghiệp (quy mô, ROE, DAR, loại hình kiểm toán, thuế TNDN) và cấu trúc sở hữu (tỷ lệ sở hữu nước ngoài, tỷ lệ sở hữu nhà nước). Các mô hình hồi quy OLS, FEM, REM và FGLS được sử dụng để kiểm định và lựa chọn mô hình phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô doanh nghiệp (SIZE) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến chất lượng CBTT BCTC. Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn (log tổng tài sản trung bình 9.603, dao động từ 8 đến 11.250) có xu hướng công bố thông tin chất lượng cao hơn, phù hợp với lý thuyết chi phí sở hữu.
Khả năng sinh lời (ROE) trung bình đạt 16.4%/năm, với mức cao nhất 56% và thấp nhất -35%. ROE có tác động tích cực đến chất lượng CBTT, cho thấy doanh nghiệp có lợi nhuận cao sẵn sàng công bố thông tin minh bạch hơn để tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
Đòn bẩy tài chính (DAR) dao động lớn, từ 5-7% đến 80% tổng tài sản. Kết quả cho thấy đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng CBTT, do doanh nghiệp có nợ cao chịu áp lực giám sát từ bên cho vay nên phải nâng cao tính minh bạch.
Loại hình công ty kiểm toán (AUD): 52% doanh nghiệp được kiểm toán bởi các công ty Big 4. Các doanh nghiệp được kiểm toán bởi Big 4 có chất lượng CBTT cao hơn, phản ánh uy tín và yêu cầu nghiêm ngặt của các công ty kiểm toán lớn.
Số tiền thuế TNDN đã nộp (TAX) có sự chênh lệch lớn giữa các doanh nghiệp, trung bình ở mức thấp. Thuế TNDN có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng CBTT, thể hiện doanh nghiệp tuân thủ nghĩa vụ thuế thường minh bạch hơn trong công bố thông tin.
Tỷ lệ sở hữu nước ngoài (FOREIGN) trung bình 14.23%, có tác động tích cực đến chất lượng CBTT. Các cổ đông nước ngoài có động lực giám sát chặt chẽ hơn, thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch.
Tỷ lệ sở hữu nhà nước (GOVERNMENT) trung bình 21%, cũng có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng CBTT do sự giám sát chặt chẽ và yêu cầu tuân thủ pháp luật cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết chi phí sở hữu và bên liên quan, cho thấy các doanh nghiệp có quy mô lớn, lợi nhuận cao, sử dụng đòn bẩy tài chính lớn, được kiểm toán bởi Big 4, có tỷ lệ sở hữu nước ngoài và nhà nước cao đều có xu hướng công bố thông tin tài chính chất lượng hơn. Số tiền thuế TNDN nộp cũng là một chỉ báo quan trọng phản ánh trách nhiệm xã hội và sự minh bạch của doanh nghiệp.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Ferdy van Beest (2009) và Phạm Quốc Thuần (2016) về các đặc tính chất lượng thông tin và nhân tố ảnh hưởng. Tuy nhiên, điểm mới của nghiên cứu là bổ sung thêm biến số thuế TNDN và tập trung vào ngành sản xuất, một ngành có vai trò quan trọng nhưng mức độ công bố thông tin còn hạn chế tại Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối quy mô doanh nghiệp, ROE, DAR và tỷ lệ sở hữu nước ngoài, nhà nước để minh họa sự đa dạng và ảnh hưởng của các biến này đến chất lượng CBTT. Bảng hồi quy so sánh các mô hình OLS, FEM, REM và FGLS cũng giúp làm rõ mô hình phù hợp nhất cho nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quy mô và năng lực quản trị doanh nghiệp: Doanh nghiệp ngành sản xuất cần mở rộng quy mô và nâng cao năng lực quản trị để có đủ nguồn lực đầu tư cho công tác công bố thông tin chất lượng, nhằm thu hút nhà đầu tư và giảm chi phí vốn. Thời gian thực hiện: 3-5 năm, chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Khuyến khích áp dụng kiểm toán bởi các công ty Big 4: Các doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn các công ty kiểm toán uy tín để nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính, đồng thời cơ quan quản lý cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận dịch vụ kiểm toán chất lượng cao. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Doanh nghiệp và cơ quan quản lý.
Tăng cường giám sát và hỗ trợ cổ đông nước ngoài và nhà nước: Cơ quan quản lý cần tạo điều kiện thuận lợi cho cổ đông nước ngoài và nhà nước tham gia giám sát, đồng thời nâng cao nhận thức về vai trò của họ trong việc thúc đẩy minh bạch thông tin. Thời gian: liên tục, chủ thể: UBCKNN, doanh nghiệp, cổ đông.
Nâng cao trách nhiệm thuế và minh bạch nghĩa vụ tài chính: Doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế, đồng thời công khai rõ ràng số liệu thuế trong báo cáo tài chính để tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và các bên liên quan. Thời gian: ngay lập tức và duy trì, chủ thể: Doanh nghiệp, cơ quan thuế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành sản xuất: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng CBTT, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao minh bạch tài chính, cải thiện hình ảnh và thu hút đầu tư.
Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán và tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về công bố thông tin, tăng cường giám sát và xử lý vi phạm.
Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Hỗ trợ đánh giá chất lượng thông tin tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và thực trạng công bố thông tin tài chính tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng công bố thông tin báo cáo tài chính được đo lường như thế nào?
Chất lượng được đo bằng thang đo Likert 5 mức độ dựa trên 23 biến quan sát phản ánh các đặc tính như tính thích hợp, trình bày trung thực, có thể hiểu được, có thể so sánh, có thể kiểm chứng và kịp thời, theo khung chuẩn của IASB và FASB.Tại sao quy mô doanh nghiệp lại ảnh hưởng đến chất lượng CBTT?
Doanh nghiệp lớn có nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn, sẵn sàng chi trả chi phí để công bố thông tin chi tiết và minh bạch nhằm tạo niềm tin với nhà đầu tư và các bên liên quan, phù hợp với lý thuyết chi phí sở hữu.Vai trò của công ty kiểm toán Big 4 trong nâng cao chất lượng CBTT là gì?
Big 4 có uy tín và yêu cầu kiểm toán nghiêm ngặt hơn, giúp đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh trung thực và chính xác, từ đó nâng cao độ tin cậy và chất lượng công bố thông tin.Tỷ lệ sở hữu nước ngoài ảnh hưởng thế nào đến chất lượng CBTT?
Cổ đông nước ngoài thường có động lực giám sát chặt chẽ hơn để bảo vệ lợi ích đầu tư, thúc đẩy doanh nghiệp công bố thông tin minh bạch và đầy đủ hơn.Số tiền thuế TNDN đã nộp có liên quan gì đến chất lượng CBTT?
Doanh nghiệp nộp thuế đầy đủ thể hiện trách nhiệm xã hội và tuân thủ pháp luật, đồng thời có xu hướng công bố thông tin tài chính minh bạch hơn để duy trì uy tín và niềm tin từ các bên liên quan.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa và làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng công bố thông tin báo cáo tài chính của doanh nghiệp ngành sản xuất niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2020-2022.
- Các nhân tố chính gồm quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, loại hình công ty kiểm toán, số tiền thuế TNDN đã nộp, tỷ lệ sở hữu nước ngoài và tỷ lệ sở hữu nhà nước đều có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng CBTT.
- Nghiên cứu bổ sung biến số thuế TNDN và tập trung vào ngành sản xuất, góp phần lấp đầy khoảng trống nghiên cứu trong lĩnh vực này tại Việt Nam.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng CBTT, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán và nền kinh tế.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác và cập nhật dữ liệu theo thời gian để theo dõi sự thay đổi chất lượng CBTT.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao tính minh bạch và chất lượng công bố thông tin, góp phần xây dựng thị trường chứng khoán Việt Nam phát triển bền vững và hiệu quả hơn.