Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, công tác quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH) trở thành một vấn đề cấp thiết đối với các doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính thanh khoản, khả năng sinh lời và sự ổn định trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành vận tải đường sắt, việc quản trị TSNH hiệu quả góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt (Ratra Co) là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực này, với quy mô tài sản ngắn hạn và nguồn vốn lưu động được quản lý trong giai đoạn 2013-2016.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản trị tài sản ngắn hạn tại Ratra Co, đánh giá hiệu quả công tác quản trị và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn, góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận cho công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu tài chính, cơ cấu tài sản ngắn hạn, vòng quay tài sản và các yếu tố ảnh hưởng trong giai đoạn 2013-2016 tại trụ sở chính của công ty tại Hà Nội.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị tài sản ngắn hạn tại các doanh nghiệp vận tải đường sắt, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực tài chính trong điều kiện cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tài sản ngắn hạn, bao gồm:
Lý thuyết quản trị tài sản ngắn hạn: Tài sản ngắn hạn là các tài sản có tính thanh khoản cao, có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh. Quản trị tài sản ngắn hạn bao gồm lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra và đánh giá hiệu quả sử dụng các loại tài sản như tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn.
Mô hình vòng quay tiền mặt (Cash Conversion Cycle - CCC): CCC được tính bằng tổng số ngày tồn kho (DOI) cộng số ngày phải thu (DOR) trừ đi số ngày phải trả (DOP). Đây là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả quản trị tài sản ngắn hạn, phản ánh thời gian doanh nghiệp chuyển đổi tài sản lưu động thành tiền mặt.
Mô hình quản lý tồn kho EOQ (Economic Order Quantity): EOQ giúp xác định lượng đặt hàng tối ưu nhằm cân bằng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho, từ đó tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho trong tài sản ngắn hạn.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tài sản ngắn hạn, vòng quay tài sản, khả năng thanh toán ngắn hạn, hiệu quả sử dụng tài sản, và các chỉ tiêu tài chính liên quan đến quản trị tài sản ngắn hạn.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của Ratra Co giai đoạn 2013-2016, kết hợp với các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước về quản trị tài sản ngắn hạn. Dữ liệu thứ cấp được bổ sung từ các cơ quan quản lý ngành vận tải đường sắt và các bài báo khoa học liên quan.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phân tích thống kê mô tả: Đánh giá các chỉ tiêu tài chính, cơ cấu tài sản và nguồn vốn, vòng quay tài sản ngắn hạn.
Phân tích so sánh: So sánh các chỉ tiêu qua các năm để nhận diện xu hướng và hiệu quả quản trị.
Phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp: Dựa trên kết quả phân tích thực trạng và so sánh với các mô hình lý thuyết, xác định các hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các biện pháp cải tiến.
Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động quản trị tài sản ngắn hạn của công ty trong 4 năm liên tiếp, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) do nghiên cứu tập trung vào một doanh nghiệp cụ thể. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2017 đến tháng 12/2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu tài sản ngắn hạn và nguồn vốn: Tài sản ngắn hạn của Ratra Co chiếm khoảng 45-50% tổng tài sản, trong đó tiền mặt và các khoản tương đương tiền chiếm trung bình 12%, các khoản phải thu chiếm 30%, hàng tồn kho chiếm 25%. Nguồn vốn lưu động chủ yếu được tài trợ bởi vốn ngắn hạn chiếm khoảng 60%, vốn chủ sở hữu chiếm 40%.
Vòng quay tiền mặt (CCC): CCC trung bình trong giai đoạn nghiên cứu là khoảng 75 ngày, trong đó số ngày tồn kho (DOI) là 40 ngày, số ngày phải thu (DOR) là 50 ngày, và số ngày phải trả (DOP) là 15 ngày. So với ngành vận tải đường sắt, vòng quay tiền mặt của công ty có xu hướng cải thiện qua các năm, giảm 10% từ năm 2013 đến 2016.
Khả năng thanh toán ngắn hạn: Hệ số thanh toán ngắn hạn trung bình đạt 1,5 lần, cho thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn tốt. Tuy nhiên, hệ số thanh toán nhanh chỉ đạt khoảng 0,9 lần, phản ánh một phần tài sản ngắn hạn khó chuyển đổi nhanh thành tiền mặt.
Hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn: Tỷ suất sinh lời trên tài sản ngắn hạn trung bình đạt 8%, tăng 1,5% so với giai đoạn trước. Tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn tăng 12%, cho thấy công ty đã nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản trong hoạt động kinh doanh.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Ratra Co đã có những bước tiến tích cực trong quản trị tài sản ngắn hạn, đặc biệt là trong việc rút ngắn vòng quay tiền mặt và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản. Nguyên nhân chính là do công ty đã áp dụng các chính sách quản lý tồn kho hợp lý, tăng cường thu hồi công nợ và đàm phán kéo dài thời gian thanh toán với nhà cung cấp.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành vận tải đường sắt và các doanh nghiệp cùng quy mô, vòng quay tiền mặt của Ratra Co tương đối tốt, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng cải thiện khả năng thanh toán nhanh và giảm tồn kho không cần thiết. Việc duy trì hệ số thanh toán ngắn hạn trên 1,5 là điểm mạnh giúp công ty đảm bảo thanh khoản trong ngắn hạn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng vòng quay tiền mặt qua các năm, bảng phân tích cơ cấu tài sản và nguồn vốn, cũng như biểu đồ so sánh các hệ số thanh toán với chuẩn ngành. Những phân tích này giúp minh họa rõ nét hiệu quả quản trị tài sản ngắn hạn và các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch quản trị tài sản ngắn hạn: Xây dựng kế hoạch chi tiết về quản lý tiền mặt, công nợ và tồn kho với mục tiêu giảm vòng quay tiền mặt xuống dưới 70 ngày trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng Tài chính - Kế toán phối hợp với các phòng ban liên quan.
Tăng cường tổ chức thực hiện kế hoạch quản trị: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong công ty nhằm đảm bảo thực hiện đúng kế hoạch quản lý tài sản ngắn hạn, giảm thiểu tồn kho dư thừa và nâng cao thu hồi công nợ. Thời gian triển khai trong 12 tháng, do Ban Giám đốc chỉ đạo.
Hoàn thiện công tác đánh giá và ra quyết định quản trị: Áp dụng hệ thống đánh giá hiệu quả quản trị tài sản ngắn hạn định kỳ hàng quý, sử dụng các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính để kịp thời điều chỉnh chính sách. Phòng Kiểm soát nội bộ và Ban Tài chính chịu trách nhiệm thực hiện.
Đề xuất kiến nghị tới các cơ quan quản lý: Gửi kiến nghị Bộ Giao thông Vận tải và Tổng công ty Đường sắt Việt Nam hỗ trợ về chính sách tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn lưu động và cải thiện cơ chế thanh toán. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp vận tải đường sắt: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về quản trị tài sản ngắn hạn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.
Phòng Tài chính - Kế toán các doanh nghiệp vận tải: Áp dụng các mô hình và chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị tài sản ngắn hạn để cải thiện công tác quản lý vốn lưu động, giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn quản trị tài sản ngắn hạn trong ngành vận tải, cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Hiểu rõ hơn về thực trạng quản trị tài sản ngắn hạn tại doanh nghiệp vận tải đường sắt, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và đánh giá hiệu quả đầu tư.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị tài sản ngắn hạn là gì và tại sao quan trọng?
Quản trị tài sản ngắn hạn là quá trình quản lý các tài sản có tính thanh khoản cao như tiền mặt, công nợ, hàng tồn kho nhằm đảm bảo doanh nghiệp có đủ vốn lưu động để hoạt động hiệu quả. Đây là yếu tố then chốt giúp duy trì thanh khoản, giảm chi phí và tăng lợi nhuận.Vòng quay tiền mặt (CCC) phản ánh điều gì?
CCC đo lường thời gian doanh nghiệp chuyển đổi tài sản lưu động thành tiền mặt. CCC càng ngắn chứng tỏ doanh nghiệp thu hồi vốn nhanh, giảm rủi ro tài chính và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.Các chỉ tiêu nào dùng để đánh giá hiệu quả quản trị tài sản ngắn hạn?
Các chỉ tiêu phổ biến gồm hệ số thanh toán ngắn hạn, hệ số thanh toán nhanh, tỷ suất sinh lời trên tài sản ngắn hạn, vòng quay tài sản ngắn hạn và các chỉ số liên quan đến công nợ và tồn kho.Những khó khăn thường gặp trong quản trị tài sản ngắn hạn tại doanh nghiệp vận tải?
Khó khăn bao gồm tồn kho lớn, công nợ khó thu hồi, thời gian thanh toán kéo dài, thiếu kế hoạch quản lý tài sản hiệu quả và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bộ phận.Giải pháp nào giúp cải thiện quản trị tài sản ngắn hạn?
Giải pháp gồm lập kế hoạch chi tiết, tổ chức thực hiện nghiêm túc, đánh giá hiệu quả định kỳ, áp dụng công nghệ quản lý và đề xuất chính sách hỗ trợ từ các cơ quan quản lý.
Kết luận
- Quản trị tài sản ngắn hạn tại Công ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt có những tiến bộ rõ rệt trong giai đoạn 2013-2016, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
- Vòng quay tiền mặt và các chỉ tiêu tài chính phản ánh hiệu quả quản lý tài sản ngắn hạn tương đối tốt nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.
- Các yếu tố chủ quan như chính sách quản lý, năng lực bộ máy quản trị và điều kiện sản xuất kinh doanh ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản trị tài sản ngắn hạn.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, đánh giá và kiến nghị chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài sản ngắn hạn trong thời gian tới.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi thực tiễn cho các doanh nghiệp vận tải đường sắt trong việc tối ưu hóa quản trị tài sản ngắn hạn, góp phần phát triển bền vững ngành vận tải.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo mục tiêu phát triển kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.