Tổng quan nghiên cứu

Quản lý các nguồn thu từ đất là một trong những nội dung trọng yếu trong quản lý nhà nước về đất đai, góp phần quan trọng vào ngân sách nhà nước và phát triển kinh tế địa phương. Trên địa bàn thành phố Hà Tĩnh, trong giai đoạn 2017-2019, tỷ trọng nguồn thu từ đất chiếm gần một phần ba tổng thu ngân sách nhà nước, tăng từ 34,5% năm 2017 lên 38,9% năm 2019. Số tiền thu từ tiền sử dụng đất cũng tăng từ hơn 643 tỷ đồng năm 2017 lên trên 764 tỷ đồng năm 2019, tiền thuê đất tăng từ trên 22 tỷ đồng lên hơn 29 tỷ đồng trong cùng kỳ. Tuy nhiên, công tác quản lý vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như dự toán thu chưa sát thực tế, công tác tuyên truyền chưa hiệu quả, thủ tục hành chính còn phức tạp, và tình trạng nợ đọng thuế vẫn diễn ra. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp tăng cường quản lý các nguồn thu từ đất trên địa bàn thành phố Hà Tĩnh, với phạm vi nghiên cứu từ năm 2017 đến 2019 và đề xuất giải pháp đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả khai thác nguồn lực tài chính từ đất, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về đất đai và tài chính công, tập trung vào:

  • Lý thuyết quản lý nguồn thu từ đất: Định nghĩa các nguồn thu từ đất bao gồm thuế sử dụng đất nông nghiệp, phi nông nghiệp, tiền thuê đất, thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, lệ phí trước bạ và các khoản thu khác. Quản lý nguồn thu từ đất là sự tác động có ý thức của cơ quan nhà nước nhằm thu đúng, thu đủ, tránh thất thoát và nâng cao hiệu quả sử dụng đất.

  • Mô hình quản lý ngân sách địa phương: Bao gồm các chức năng lập dự toán, tổ chức thực hiện, thanh tra kiểm tra và đánh giá hiệu quả quản lý nguồn thu từ đất.

  • Khái niệm về hiệu quả và hiệu lực quản lý: Đánh giá dựa trên các tiêu chí như tỷ lệ hoàn thành dự toán, mức độ nợ đọng thuế, số lượng công việc hoàn thành đúng hạn và mức độ tuân thủ pháp luật.

Các khái niệm chính bao gồm: nguồn thu từ đất, quản lý thuế đất đai, dự toán ngân sách, hiệu quả quản lý, và phối hợp liên ngành trong quản lý thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp:

  • Phương pháp thống kê: Thu thập, tổng hợp và phân tích số liệu thu ngân sách từ đất trên địa bàn thành phố Hà Tĩnh giai đoạn 2017-2019, bao gồm số liệu về tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế sử dụng đất phi nông nghiệp và nợ đọng thuế.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nguồn thu từ đất như chính sách pháp luật, năng lực cán bộ, công tác phối hợp liên ngành và công nghệ thông tin.

  • Phương pháp so sánh: So sánh số liệu thu ngân sách qua các năm để nhận diện xu hướng tăng giảm và hiệu quả quản lý.

  • Phương pháp thu thập thông tin sơ cấp: Phỏng vấn sâu cán bộ Chi cục Thuế thành phố Hà Tĩnh để làm rõ thực trạng, khó khăn và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu thu ngân sách từ đất của Chi cục Thuế thành phố Hà Tĩnh trong giai đoạn 2017-2019 và các cuộc phỏng vấn với cán bộ quản lý thuế. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ số liệu có sẵn và lấy mẫu phỏng vấn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019 với đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng nguồn thu từ đất tăng đều qua các năm: Tỷ trọng nguồn thu từ đất trong tổng thu ngân sách nhà nước của thành phố Hà Tĩnh tăng từ 34,5% năm 2017 lên 38,9% năm 2019, cho thấy hiệu quả khai thác nguồn lực tài chính từ đất ngày càng được nâng cao.

  2. Số tiền thu từ tiền sử dụng đất và tiền thuê đất tăng rõ rệt: Tiền sử dụng đất tăng từ hơn 643 tỷ đồng năm 2017 lên trên 764 tỷ đồng năm 2019; tiền thuê đất tăng từ trên 22 tỷ đồng lên hơn 29 tỷ đồng trong cùng kỳ, phản ánh sự phát triển kinh tế và đầu tư trên địa bàn.

  3. Tồn tại trong lập dự toán và tổ chức thực hiện: Việc lập dự toán thu từ đất chưa sát với thực tế do khó dự báo các dự án phát sinh mới; công tác tuyên truyền chính sách thuế chưa hiệu quả, dẫn đến người nộp thuế chưa hiểu rõ nghĩa vụ; thủ tục hành chính còn rườm rà, gây khó khăn cho người dân và doanh nghiệp.

  4. Tình trạng nợ đọng thuế còn cao: Nợ đọng thuế và tiền sử dụng đất vẫn tồn tại do năng lực tài chính của một số doanh nghiệp yếu, ý thức chấp hành pháp luật chưa cao, và việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý chưa chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại trên có thể được giải thích bởi các yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, hệ thống pháp luật về thuế đất còn chưa đồng bộ, có sự chồng chéo giữa các văn bản quy phạm pháp luật, gây khó khăn trong triển khai thực hiện. Thị trường bất động sản và kinh tế địa phương chưa ổn định cũng ảnh hưởng đến nguồn thu từ đất. Về chủ quan, công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế chưa đáp ứng yêu cầu, năng lực cán bộ quản lý còn hạn chế, và sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả.

So sánh với kinh nghiệm quản lý nguồn thu từ đất tại quận Long Biên, Hà Nội, nơi tỷ trọng thu từ đất chiếm từ 15% đến 45% tổng thu ngân sách và có tốc độ tăng trưởng thu ngân sách ổn định, cho thấy việc lập dự toán chi tiết, đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và tăng cường công tác tuyên truyền là những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý nguồn thu từ đất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ trọng nguồn thu từ đất trong tổng thu ngân sách qua các năm, bảng số liệu chi tiết về các khoản thu từ tiền sử dụng đất và tiền thuê đất, cũng như biểu đồ thể hiện mức nợ đọng thuế qua các năm để minh họa hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập dự toán nguồn thu từ đất: Áp dụng phương pháp dự báo dựa trên dữ liệu thực tế và thông tin về các dự án đầu tư mới, nhằm nâng cao độ chính xác của dự toán. Thời gian thực hiện: từ năm 2021 đến 2023. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế phối hợp với Phòng Tài nguyên và Môi trường, Phòng Kế hoạch và Đầu tư.

  2. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Tăng cường truyền thông về chính sách thuế đất, hướng dẫn thủ tục kê khai, nộp thuế qua các kênh truyền thông đại chúng và trực tiếp tại địa phương để nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Chi cục Thuế, UBND các phường xã.

  3. Cải cách thủ tục hành chính, đơn giản hóa quy trình thu thuế: Rà soát, bãi bỏ các thủ tục không cần thiết, áp dụng dịch vụ công trực tuyến mức độ cao để giảm thời gian và chi phí cho người nộp thuế. Thời gian: 2021-2024. Chủ thể: Chi cục Thuế phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính.

  4. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý nợ đọng thuế: Nâng cao tần suất kiểm tra, áp dụng biện pháp cưỡng chế thuế đối với các trường hợp chây ì, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các cơ quan liên quan để cập nhật hồ sơ, xử lý kịp thời các vướng mắc. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Chi cục Thuế, UBND thành phố.

  5. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý thuế và ứng dụng công nghệ thông tin: Tổ chức đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ cho cán bộ thuế; đồng thời phát triển hệ thống phần mềm quản lý thuế hiện đại, tích hợp dữ liệu liên ngành để nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Cục Thuế tỉnh, Chi cục Thuế thành phố.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế và tài chính địa phương: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý nguồn thu từ đất, áp dụng các giải pháp cải tiến trong lập dự toán, thu thuế và kiểm tra, giám sát.

  2. Lãnh đạo UBND các cấp và phòng ban liên quan: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến nguồn thu từ đất để xây dựng chính sách, phối hợp quản lý hiệu quả hơn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế phát triển, quản lý công: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý nguồn thu từ đất tại địa phương.

  4. Doanh nghiệp và người sử dụng đất: Nắm bắt các quy định pháp luật, nghĩa vụ tài chính và các thủ tục liên quan đến thuế đất để thực hiện đúng và hiệu quả nghĩa vụ tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý các nguồn thu từ đất gồm những khoản nào?
    Quản lý các nguồn thu từ đất bao gồm thuế sử dụng đất nông nghiệp, thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, tiền thuê đất, thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, lệ phí trước bạ và các khoản thu khác liên quan đến đất đai.

  2. Tại sao tỷ trọng nguồn thu từ đất lại quan trọng đối với ngân sách địa phương?
    Tỷ trọng nguồn thu từ đất phản ánh khả năng khai thác nguồn lực tài chính từ đất đai, góp phần ổn định và tăng thu ngân sách địa phương, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nợ đọng thuế đất tại Hà Tĩnh là gì?
    Nguyên nhân gồm năng lực tài chính yếu của doanh nghiệp, ý thức chấp hành pháp luật chưa cao, thủ tục hành chính phức tạp và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý nguồn thu từ đất?
    Hoàn thiện dự toán thu, đẩy mạnh tuyên truyền, cải cách thủ tục hành chính, tăng cường thanh tra kiểm tra, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin là các giải pháp thiết thực.

  5. Làm thế nào để người nộp thuế hiểu rõ nghĩa vụ tài chính về đất đai?
    Thông qua công tác tuyên truyền, hướng dẫn trực tiếp và qua các phương tiện truyền thông, đồng thời đơn giản hóa thủ tục và cung cấp dịch vụ công trực tuyến giúp người nộp thuế dễ dàng tiếp cận thông tin và thực hiện nghĩa vụ.

Kết luận

  • Quản lý các nguồn thu từ đất trên địa bàn thành phố Hà Tĩnh giai đoạn 2017-2019 đạt nhiều kết quả tích cực với tỷ trọng nguồn thu tăng từ 34,5% lên 38,9% tổng thu ngân sách.
  • Vẫn còn tồn tại hạn chế trong lập dự toán, tổ chức thực hiện, công tác tuyên truyền và tình trạng nợ đọng thuế.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm chính sách pháp luật chưa đồng bộ, năng lực cán bộ, công tác phối hợp liên ngành và ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện dự toán, cải cách thủ tục, tăng cường tuyên truyền, kiểm tra và nâng cao năng lực quản lý.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nguồn thu từ đất đến năm 2025 và các năm tiếp theo.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật số liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp, đảm bảo nguồn thu từ đất phát huy tối đa vai trò trong phát triển kinh tế - xã hội địa phương.