Luận văn: Kiểm sát điều tra vụ án cố ý gây thương tích tại huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi

Trường đại học

Học viện Khoa học Xã hội

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận văn

2021

87
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan kiểm sát điều tra án cố ý gây thương tích

Kiểm sát điều tra án cố ý gây thương tích là một trong những nhiệm vụ cốt lõi, thể hiện rõ vai trò của Viện kiểm sát trong hệ thống tư pháp hình sự Việt Nam. Đây là hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân (VKSND) có thẩm quyền, được tiến hành theo quy định của pháp luật nhằm kiểm sát việc tuân thủ pháp luật của Cơ quan điều tra (CQĐT), người tiến hành và người tham gia tố tụng trong suốt quá trình điều tra vụ án. Mục tiêu cao nhất là đảm bảo mọi hoạt động điều tra phải khách quan, toàn diện, đầy đủ, không để lọt tội phạm, không làm oan người vô tội, và bảo vệ quyền con người, quyền công dân. Hoạt động này bắt đầu từ khi tiếp nhận, giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm cho đến khi kết thúc điều tra. Kiểm sát viên (KSV) đóng vai trò trung tâm, không chỉ giám sát mà còn chủ động đề ra các yêu cầu điều tra, tham gia vào các hoạt động tố tụng quan trọng như khám nghiệm hiện trường, hỏi cung bị can. Thông qua việc thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra, VKSND góp phần đảm bảo pháp chế xã hội chủ nghĩa được thực thi nghiêm minh, thống nhất, củng cố niềm tin của nhân dân vào công lý.

1.1. Vị trí vai trò của Viện kiểm sát trong tố tụng hình sự

Theo Hiến pháp 2013 và Luật Tổ chức VKSND 2014, Viện kiểm sát nhân dân có chức năng cốt lõi là thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp. Trong giai đoạn điều tra, hai chức năng này gắn bó chặt chẽ, chế ước lẫn nhau. Thực hành quyền công tố là hoạt động buộc tội của Nhà nước đối với người phạm tội, được thực hiện ngay từ khi giải quyết tin báo, tố giác tội phạm. Kiểm sát hoạt động tư pháp là việc kiểm tra tính hợp pháp của các hành vi, quyết định của các cơ quan và cá nhân trong quá trình điều tra. Vai trò của Viện kiểm sát không chỉ dừng lại ở việc phê chuẩn hay không phê chuẩn các quyết định của Cơ quan điều tra, mà còn là chủ thể có quyền năng pháp lý mạnh mẽ để yêu cầu, hủy bỏ các quyết định trái pháp luật, đảm bảo quá trình điều tra tuân thủ nghiêm ngặt Bộ luật Tố tụng Hình sự.

1.2. Đặc điểm pháp lý của tội cố ý gây thương tích Điều 134 BLHS

Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác được quy định chi tiết tại Điều 134 BLHS 2015. Đây là tội phạm có cấu thành vật chất, đòi hỏi phải có hậu quả là thương tích hoặc tổn hại sức khỏe xảy ra, được xác định thông qua kết luận giám định pháp y về tỷ lệ thương tật. Dấu hiệu pháp lý đặc trưng bao gồm: mặt khách quan (hành vi tác động vào cơ thể người khác), hậu quả (tỷ lệ tổn thương từ 11% trở lên, hoặc dưới 11% nhưng thuộc các trường hợp đặc biệt như dùng hung khí nguy hiểm), và mặt chủ quan (lỗi cố ý). Việc xác định đúng các yếu tố định khung hình phạt như “có tính chất côn đồ”, “dùng hung khí nguy hiểm” hay “làm chết người” là cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến việc khởi tố vụ án, khởi tố bị can và quyết định hình phạt.

II. Thực trạng thách thức trong kiểm sát điều tra án cố ý gây thương tích

Thực tiễn công tác kiểm sát điều tra án cố ý gây thương tích tại các địa phương, đơn cử như huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi, đã đạt được nhiều kết quả tích cực. Tuy nhiên, hoạt động này vẫn đối mặt với không ít khó khăn và thách thức. Một trong những vấn đề nổi cộm là việc thu thập chứng cứ và đánh giá chứng cứ, đặc biệt là trong các vụ án không có nhân chứng trực tiếp hoặc lời khai mâu thuẫn. Công tác giám định pháp y đôi khi còn chậm trễ, kết luận chưa thực sự rõ ràng, gây khó khăn cho việc xác định tỷ lệ thương tật và định tội danh chính xác. Sự phối hợp giữa Cơ quan điều traViện kiểm sát nhân dân tuy đã được cải thiện nhưng đôi lúc chưa đồng bộ, dẫn đến việc phải trả hồ sơ điều tra bổ sung. Như Luận văn của tác giả Hồ Thị Non đã chỉ ra: “...có trường hợp sau khi kết thúc điều tra... VKS hoặc Tòa án trả hồ sơ điều tra bổ sung để làm rõ cơ chế hành vi, công cụ phạm tội để định tội, định khung đúng”. Những hạn chế này không chỉ ảnh hưởng đến tiến độ giải quyết vụ án mà còn tiềm ẩn nguy cơ oan sai hoặc bỏ lọt tội phạm.

2.1. Khó khăn trong thu thập chứng cứ và giám định pháp y

Việc thu thập chứng cứ trong các vụ án cố ý gây thương tích thường gặp trở ngại do hiện trường bị xáo trộn, vật chứng bị phi tang hoặc các bên liên quan có mối quan hệ thân tộc, làng xóm nên bao che cho nhau. Lời khai của người bị hại, bị can và nhân chứng thường mâu thuẫn, đòi hỏi Kiểm sát viên và Điều tra viên phải có kỹ năng nghiệp vụ cao để xác minh. Bên cạnh đó, hoạt động giám định pháp y là mấu chốt để xác định hậu quả tội phạm. Tuy nhiên, việc trưng cầu giám định, giám định bổ sung hoặc giám định lại đôi khi kéo dài, ảnh hưởng đến thời hạn điều tra. Việc xác định chính xác cơ chế hình thành vết thương để phân biệt giữa tội cố ý gây thương tích và tội giết người cũng là một thách thức lớn trong hoạt động điều tra hình sự.

2.2. Hạn chế trong áp dụng biện pháp ngăn chặn và khởi tố

Việc áp dụng các biện pháp ngăn chặn như tạm giữ, tạm giam đòi hỏi sự thận trọng và phải có căn cứ vững chắc. Thực tiễn cho thấy, có những trường hợp lạm dụng biện pháp tạm giam không cần thiết, hoặc ngược lại, không áp dụng kịp thời khiến bị can bỏ trốn, gây khó khăn cho quá trình điều tra. Công tác kiểm sát việc khởi tố vụ án, khởi tố bị can cũng còn tồn tại hạn chế. Đôi khi, việc khởi tố chỉ dựa vào lời khai ban đầu, chưa xem xét toàn diện các chứng cứ khác, dẫn đến nguy cơ phải thay đổi tội danh hoặc thậm chí đình chỉ điều tra. Việc phân định giữa hành vi phạm tội và phòng vệ chính đáng hoặc trạng thái tinh thần bị kích động mạnh cũng là một bài toán phức tạp, đòi hỏi sự đánh giá khách quan, toàn diện từ cả Cơ quan điều traViện kiểm sát.

III. Phương pháp nâng cao hiệu quả kiểm sát điều tra án hình sự

Để nâng cao hiệu quả công tác kiểm sát điều tra án cố ý gây thương tích, cần áp dụng đồng bộ nhiều phương pháp và giải pháp nghiệp vụ. Trọng tâm là nâng cao vai trò, trách nhiệm của Kiểm sát viên ngay từ giai đoạn đầu của tố tụng hình sự. KSV phải chủ động nắm chắc thông tin, đề ra yêu cầu xác minh, điều tra cụ thể, chi tiết và có tính khả thi. Thay vì chờ đợi kết quả từ Cơ quan điều tra, KSV cần trực tiếp tham gia các hoạt động điều tra quan trọng, trực tiếp hỏi cung những vụ án phức tạp hoặc khi có dấu hiệu oan sai, bức cung, nhục hình. Việc xây dựng kế hoạch kiểm sát chi tiết cho từng vụ án, thường xuyên trao đổi nghiệp vụ với Điều tra viên để tháo gỡ vướng mắc là yếu tố then chốt. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ thông tin, số hóa hồ sơ vụ án sẽ giúp KSV quản lý, tra cứu và phân tích chứng cứ một cách khoa học, hiệu quả hơn, góp phần đẩy nhanh tiến độ và đảm bảo tính chính xác trong quá trình thực hành quyền công tố.

3.1. Kỹ năng của Kiểm sát viên trong thực hành quyền công tố

Năng lực của Kiểm sát viên là yếu tố quyết định đến chất lượng thực hành quyền công tố. KSV cần được trang bị và thường xuyên cập nhật kiến thức pháp luật, đặc biệt là các quy định mới của Bộ luật Hình sựBộ luật Tố tụng Hình sự. Kỹ năng phân tích, tổng hợp chứng cứ, kỹ năng xét hỏi, tranh tụng và khả năng phát hiện mâu thuẫn trong hồ sơ vụ án phải được rèn luyện liên tục. Một KSV giỏi không chỉ nắm vững lý luận mà còn phải am hiểu thực tiễn, có khả năng đưa ra những nhận định, phán đoán sắc bén, định hướng điều tra đi đúng hướng, tránh các hoạt động điều tra không cần thiết, gây lãng phí thời gian và nguồn lực.

3.2. Quy trình kiểm sát từ khởi tố vụ án đến kết thúc điều tra

Một quy trình kiểm sát chặt chẽ, khoa học là nền tảng để đảm bảo không bỏ lọt vi phạm. Ngay sau khi khởi tố vụ án, KSV phải ban hành văn bản yêu cầu điều tra, xác định rõ những vấn đề cần làm sáng tỏ. Trong quá trình điều tra, KSV phải kiểm sát chặt chẽ việc tuân thủ thủ tục tố tụng trong các hoạt động như khám xét, thu giữ vật chứng, lấy lời khai. Đặc biệt, việc kiểm sát các quyết định tạm đình chỉ, đình chỉ điều tra phải được thực hiện nghiêm ngặt để tránh bỏ lọt tội phạm. Khi kết thúc điều tra, KSV phải nghiên cứu kỹ lưỡng hồ sơ, bản kết luận điều tra và đề nghị truy tố của Cơ quan điều tra để ra quyết định truy tố chính xác, có căn cứ và đúng pháp luật.

IV. Bí quyết hoàn thiện pháp luật nâng cao hiệu quả kiểm sát điều tra

Bên cạnh việc nâng cao năng lực chủ quan của các cơ quan tiến hành tố tụng, việc hoàn thiện pháp luật là yếu tố mang tính nền tảng để nâng cao hiệu quả công tác kiểm sát điều tra án cố ý gây thương tích. Hệ thống pháp luật cần tiếp tục được rà soát, sửa đổi, bổ sung để phù hợp với thực tiễn đấu tranh phòng, chống tội phạm. Cần có những hướng dẫn cụ thể hơn từ Tòa án nhân dân tối cao và Viện kiểm sát nhân dân tối cao về việc xác định các tình tiết định khung như “có tính chất côn đồ”, “dùng hung khí nguy hiểm”, hay cách tính tổng tỷ lệ thương tật trong trường hợp một người gây nhiều thương tích. Tăng cường mối quan hệ phối hợp liên ngành giữa Cơ quan điều tra - Viện kiểm sát - Tòa án thông qua các quy chế phối hợp cụ thể, rõ ràng là một giải pháp quan trọng. Điều này giúp thống nhất nhận thức pháp luật, giải quyết kịp thời các vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ giải quyết vụ án, đảm bảo các quyết định tố tụng được ban hành đúng người, đúng tội, đúng pháp luật.

4.1. Đề xuất sửa đổi bổ sung Bộ luật Hình sự và Tố tụng Hình sự

Quá trình áp dụng Bộ luật Hình sựBộ luật Tố tụng Hình sự đã bộc lộ một số bất cập cần được nghiên cứu, sửa đổi. Ví dụ, cần có quy định rõ ràng hơn về thủ tục trưng cầu giám định lại, xử lý các trường hợp kết quả giám định mâu thuẫn. Cần nghiên cứu bổ sung các quy định nhằm bảo vệ tốt hơn người bị hại và nhân chứng trong các vụ án cố ý gây thương tích có tính chất phức tạp. Việc hoàn thiện pháp luật về các biện pháp ngăn chặn thay thế tạm giam cũng cần được chú trọng để vừa đảm bảo hiệu quả điều tra, vừa thể hiện tính nhân đạo của pháp luật.

4.2. Giải pháp tăng cường năng lực cho Viện kiểm sát nhân dân

Để đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp, cần có các giải pháp đồng bộ nhằm tăng cường năng lực cho hệ thống Viện kiểm sát nhân dân, đặc biệt là cấp huyện. Các giải pháp này bao gồm: thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên sâu cho đội ngũ Kiểm sát viên; tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại phục vụ công tác (như thiết bị ghi âm, ghi hình có âm thanh); xây dựng cơ chế khen thưởng, kỷ luật kịp thời để động viên, khuyến khích cán bộ và xây dựng đội ngũ KSV “vững về chính trị, giỏi về nghiệp vụ, tinh thông về pháp luật, công tâm và bản lĩnh”.

04/10/2025
Luận văn kiểm sát điều tra vụ án cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác từ thực tiễn huyện trà bồng tỉnh quảng ngãi