Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ bia trong nước và thế giới tăng cao trong những năm gần đây, ngành công nghiệp sản xuất bia đã trở thành một lĩnh vực quan trọng, góp phần giải quyết việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp sản xuất bia đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đòi hỏi phải nâng cao hiệu quả quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm nhằm hạ giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa là một trong những doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành sản xuất bia, với quy trình sản xuất đa dạng bao gồm bia hơi, bia chai và bia lon.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm bia tại Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa trong giai đoạn 2014-2016, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và sức cạnh tranh của công ty trên thị trường. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung chính như nhận diện, phân loại chi phí sản xuất, lập dự toán chi phí, xác định chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, phân tích biến động chi phí và lập báo cáo quản trị chi phí.
Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin chi tiết, chính xác về chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp sản xuất bia nói riêng và các doanh nghiệp sản xuất nói chung. Qua đó, nghiên cứu cũng đóng góp vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa trong thị trường bia – rượu – nước giải khát.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:
Lý thuyết kế toán quản trị chi phí: Theo Robert S. Kaplan, kế toán quản trị là bộ phận của hệ thống thông tin quản trị, cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính cho nhà quản trị nhằm hoạch định, kiểm soát và ra quyết định. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của kế toán quản trị trong việc lập dự toán, phân tích chi phí và kiểm soát chi phí sản xuất.
Mô hình phân loại chi phí và giá thành sản phẩm: Chi phí sản xuất được phân loại theo chức năng hoạt động, mối quan hệ với mức độ hoạt động, khả năng quy nạp chi phí và thẩm quyền ra quyết định. Giá thành sản phẩm được xác định theo các phương pháp kế toán chi phí như phương pháp xác định chi phí theo công việc và theo quá trình sản xuất, đồng thời phân biệt giá thành kế hoạch, định mức và thực tế.
Các khái niệm chính bao gồm: chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung, chi phí biến đổi, chi phí cố định, định mức chi phí, dự toán chi phí, và báo cáo kế toán quản trị chi phí.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với thu thập và phân tích số liệu thực tế tại Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa trong các năm tài chính 2014, 2015 và 2016.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu nội bộ công ty như báo cáo kế toán, dự toán chi phí, sổ sách kế toán chi tiết, cùng các tài liệu học thuật, sách báo chuyên ngành. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và gián tiếp với giám đốc, kế toán trưởng, nhân viên phòng kế toán và các phòng ban liên quan.
Phương pháp phân tích: Số liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh biến động chi phí qua các năm, phân tích chi tiết biến động chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu thực trạng kế toán quản trị chi phí tại công ty với các quy định của Luật kế toán và chuẩn mực kế toán hiện hành.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích số liệu trong giai đoạn 2014-2016, đồng thời khảo sát thực trạng tổ chức bộ máy kế toán và quy trình sản xuất tại công ty trong cùng thời gian.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân loại chi phí và giá thành sản phẩm tại công ty còn đơn giản, chưa chi tiết: Chi phí sản xuất được phân loại thành chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Tuy nhiên, việc phân loại chi phí gián tiếp chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến khó khăn trong việc phân bổ chi phí chính xác cho từng sản phẩm. Ví dụ, chi phí sản xuất chung hỗn hợp chưa được tách biệt rõ ràng giữa biến phí và định phí.
Dự toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm chưa sát thực tế: Dự toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và nhân công trực tiếp được lập dựa trên định mức nhưng chưa cập nhật kịp thời biến động giá nguyên vật liệu và năng suất lao động. Dự toán chi phí sản xuất chung chưa phân biệt rõ định phí và biến phí, dẫn đến sai lệch trong dự toán tổng chi phí sản xuất. Số liệu cho thấy chi phí nguyên vật liệu trực tiếp thực tế năm 2016 cao hơn dự toán khoảng 8%, chi phí nhân công trực tiếp vượt dự toán khoảng 5%.
Phương pháp xác định chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm chủ yếu theo phương pháp công việc: Công ty áp dụng phương pháp xác định chi phí theo công việc cho từng loại sản phẩm bia (bia hơi, bia chai, bia lon). Việc tập hợp chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung được ghi chép chi tiết trên phiếu chi phí công việc. Tuy nhiên, việc phân bổ chi phí sản xuất chung còn mang tính ước lượng, chưa phản ánh chính xác chi phí thực tế phát sinh.
Phân tích biến động chi phí cho thấy sự biến động đáng kể ở chi phí nguyên vật liệu và nhân công: Biến động giá nguyên vật liệu trực tiếp năm 2015 so với dự toán là +6%, nguyên nhân do giá nguyên liệu trên thị trường tăng. Biến động mức tiêu hao nguyên vật liệu năm 2016 là -3%, cho thấy công ty đã cải thiện hiệu quả sử dụng nguyên liệu. Biến động chi phí nhân công trực tiếp năm 2016 là +4%, chủ yếu do tăng lương và làm thêm giờ. Chi phí sản xuất chung biến động không ổn định, với biến động định phí tăng 7% do chi phí khấu hao và chi phí thuê nhà xưởng tăng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trong kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa là do hệ thống kế toán quản trị còn đơn giản, chưa áp dụng đầy đủ các phương pháp phân tích chi phí hiện đại như phân tích chi phí theo hoạt động (ABC). Việc lập dự toán chi phí chưa linh hoạt, chưa phản ánh kịp thời biến động thị trường nguyên vật liệu và nhân công, dẫn đến sai lệch trong dự toán và thực tế.
So với các nghiên cứu trong ngành sản xuất khác, công ty còn hạn chế trong việc phân tích chi tiết chi phí sản xuất chung và chưa xây dựng hệ thống báo cáo quản trị chi phí đa dạng, kịp thời phục vụ cho các cấp quản lý. Việc áp dụng phương pháp xác định chi phí theo công việc phù hợp với đặc điểm sản xuất đa dạng của công ty nhưng cần cải tiến trong phân bổ chi phí sản xuất chung để nâng cao độ chính xác.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ biến động chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung qua các năm, cùng bảng so sánh dự toán và thực tế chi phí từng khoản mục, giúp nhà quản trị dễ dàng nhận diện các điểm bất thường và đưa ra các biện pháp điều chỉnh kịp thời.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện phân loại chi phí sản xuất: Cần xây dựng hệ thống phân loại chi phí chi tiết hơn, đặc biệt là chi phí sản xuất chung phải được tách biệt rõ ràng giữa chi phí biến đổi và chi phí cố định. Việc này giúp nâng cao độ chính xác trong phân bổ chi phí và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Kế toán phối hợp với Ban Quản lý sản xuất.
Cập nhật và hoàn thiện định mức chi phí: Xây dựng định mức chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung dựa trên số liệu thực tế và biến động thị trường, đảm bảo tính khả thi và sát thực tế. Định mức cần được rà soát định kỳ hàng năm. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Phòng Kế toán và Phòng Kỹ thuật.
Áp dụng phương pháp phân tích chi phí hiện đại: Nghiên cứu và áp dụng phương pháp kế toán chi phí theo hoạt động (ABC) để phân bổ chi phí sản xuất chung chính xác hơn, từ đó cung cấp thông tin chi phí chi tiết cho từng sản phẩm. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban Lãnh đạo, Phòng Kế toán và Tư vấn chuyên môn.
Xây dựng hệ thống báo cáo quản trị chi phí đa dạng và kịp thời: Thiết kế các báo cáo quản trị chi phí theo ngày, tháng, quý phục vụ cho các cấp quản lý nhằm theo dõi biến động chi phí, đánh giá hiệu quả sản xuất và ra quyết định nhanh chóng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Kế toán và Ban Quản lý.
Đào tạo nâng cao năng lực kế toán quản trị: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán quản trị chi phí và phân tích chi phí cho đội ngũ kế toán và quản lý sản xuất nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng các công cụ quản trị chi phí hiện đại. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban Lãnh đạo và Phòng Nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp sản xuất bia và nước giải khát: Luận văn cung cấp các kiến thức và giải pháp thực tiễn về quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, giúp nhà quản trị nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Phòng kế toán và tài chính doanh nghiệp sản xuất: Các chuyên viên kế toán quản trị có thể áp dụng các phương pháp phân loại chi phí, lập dự toán và phân tích biến động chi phí để cải thiện công tác kế toán quản trị chi phí tại đơn vị mình.
Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu chuyên sâu về kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong ngành công nghiệp bia.
Các nhà tư vấn quản trị và kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để tư vấn, đánh giá và đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí cho các doanh nghiệp sản xuất tương tự.
Câu hỏi thường gặp
Kế toán quản trị chi phí sản xuất là gì?
Kế toán quản trị chi phí sản xuất là quá trình thu thập, xử lý và cung cấp thông tin chi phí liên quan đến hoạt động sản xuất nhằm hỗ trợ nhà quản trị trong việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định kinh doanh. Ví dụ, thông tin chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung được phân tích để xác định giá thành sản phẩm.Phân loại chi phí sản xuất theo mối quan hệ với mức độ hoạt động có ý nghĩa gì?
Phân loại chi phí thành biến phí, định phí và chi phí hỗn hợp giúp nhà quản trị hiểu rõ sự biến động của chi phí theo mức độ sản xuất, từ đó lập kế hoạch và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là biến phí, thay đổi theo sản lượng sản xuất.Phương pháp xác định chi phí theo công việc và theo quá trình sản xuất khác nhau như thế nào?
Phương pháp theo công việc tập hợp chi phí cho từng công việc hoặc đơn hàng riêng biệt, phù hợp với sản xuất đơn chiếc hoặc nhỏ lẻ. Phương pháp theo quá trình tập hợp chi phí cho từng phân xưởng hoặc công đoạn sản xuất, phù hợp với sản xuất hàng loạt. Công ty Bia Thanh Hóa chủ yếu áp dụng phương pháp theo công việc.Tại sao cần phân tích biến động chi phí sản xuất?
Phân tích biến động chi phí giúp nhà quản trị nhận diện nguyên nhân làm chi phí tăng hoặc giảm so với dự toán, từ đó có biện pháp điều chỉnh kịp thời để kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất. Ví dụ, biến động giá nguyên vật liệu tăng có thể do thị trường biến động hoặc nhà cung cấp thay đổi.Làm thế nào để lập dự toán chi phí sản xuất chính xác?
Dự toán chi phí sản xuất được lập dựa trên định mức chi phí tiêu chuẩn, khối lượng sản phẩm dự kiến và giá nguyên vật liệu, nhân công thực tế. Cần cập nhật định mức thường xuyên và theo dõi biến động thị trường để điều chỉnh dự toán phù hợp. Ví dụ, dự toán chi phí nguyên vật liệu phải tính đến giá mua thực tế và tồn kho nguyên liệu.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất, đồng thời khảo sát thực trạng tại Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa trong giai đoạn 2014-2016.
- Phân tích cho thấy công ty còn tồn tại hạn chế trong phân loại chi phí, lập dự toán và phân bổ chi phí sản xuất chung, ảnh hưởng đến độ chính xác của giá thành sản phẩm.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí như hoàn thiện phân loại chi phí, cập nhật định mức, áp dụng phương pháp phân tích chi phí hiện đại và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị chi phí kịp thời.
- Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng tham khảo cho các doanh nghiệp sản xuất bia và các ngành sản xuất tương tự nhằm nâng cao hiệu quả quản trị chi phí và sức cạnh tranh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân sự và đánh giá hiệu quả áp dụng trong thực tế sản xuất kinh doanh.
Hành động khuyến nghị: Các nhà quản trị và phòng kế toán tại Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa nên phối hợp triển khai các giải pháp hoàn thiện kế toán quản trị chi phí ngay trong năm tài chính tiếp theo để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.