Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và chính sách mở cửa hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức cạnh tranh gay gắt. Tài sản cố định (TSCĐ) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực sản xuất kinh doanh và sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Theo ước tính, việc quản lý và sử dụng hiệu quả TSCĐ góp phần tiết kiệm tư liệu sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tối đa hóa lợi nhuận. Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Hà Nội (PVOIL Hà Nội) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh xăng dầu tại khu vực phía Bắc, với mạng lưới 16 chi nhánh, 39 cửa hàng xăng dầu và kho xăng dầu Bắc Giang có sức chứa 2.300 m3. Do đặc thù ngành kinh doanh xăng dầu đòi hỏi đầu tư lớn vào hệ thống kho bãi, bể chứa và thiết bị kỹ thuật, công tác kế toán TSCĐ tại PVOIL Hà Nội có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài sản và tăng cường năng lực cạnh tranh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích cơ sở lý luận về kế toán TSCĐ theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam, đánh giá thực trạng kế toán TSCĐ tại PVOIL Hà Nội trong giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác kế toán TSCĐ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài sản cố định. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại văn phòng, các cửa hàng xăng dầu và kho xăng dầu Bắc Giang của công ty, tập trung vào kế toán tài sản cố định hữu hình và vô hình, không bao gồm tài sản cố định thuê và bất động sản đầu tư. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần hoàn thiện hệ thống kế toán TSCĐ trong doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả quản lý tài sản cố định trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế, trong đó nổi bật là Chuẩn mực kế toán số 03 (VAS 03) về tài sản cố định hữu hình và Chuẩn mực kế toán số 04 (VAS 04) về tài sản cố định vô hình. Các chuẩn mực này quy định rõ các tiêu chuẩn ghi nhận, xác định nguyên giá, khấu hao và trình bày thông tin TSCĐ trên báo cáo tài chính. Ngoài ra, nguyên tắc cơ sở dồn tích, nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc phù hợp và nguyên tắc nhất quán cũng được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong kế toán TSCĐ.

Khái niệm chính được sử dụng bao gồm:

  • Tài sản cố định hữu hình: Tài sản có hình thái vật chất, sử dụng lâu dài trong sản xuất kinh doanh, có nguyên giá xác định và thời gian sử dụng trên một năm.
  • Tài sản cố định vô hình: Tài sản không có hình thái vật chất nhưng có giá trị xác định, như quyền sử dụng đất, bản quyền, phần mềm máy tính.
  • Khấu hao tài sản cố định: Phân bổ có hệ thống giá trị hao mòn của tài sản trong thời gian sử dụng hữu ích.
  • Nguyên giá tài sản cố định: Toàn bộ chi phí để có được tài sản và đưa vào sử dụng.
  • Phương pháp khấu hao: Bao gồm khấu hao đường thẳng, khấu hao số dư giảm dần và khấu hao theo số lượng sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập thông tin đa dạng gồm:

  • Nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp các giáo trình chuyên ngành, chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam, các văn bản pháp luật liên quan như Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 45/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính.
  • Quan sát thực tế: Tác giả trực tiếp khảo sát tại các phòng ban, chi nhánh, cửa hàng xăng dầu và kho xăng dầu Bắc Giang của PVOIL Hà Nội để hiểu quy trình quản lý và kế toán TSCĐ.
  • Phỏng vấn chuyên sâu: Trao đổi với kế toán trưởng, nhân viên kế toán TSCĐ và các bộ phận liên quan nhằm làm rõ các vấn đề về tổ chức công tác kế toán, hệ thống chứng từ và sổ sách kế toán.
  • Phân tích đánh giá: Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phương pháp phân tích định tính và định lượng, so sánh thực trạng với quy định chuẩn mực kế toán và thực tiễn doanh nghiệp để đưa ra nhận xét, kết luận và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bộ phận liên quan đến quản lý và kế toán TSCĐ tại PVOIL Hà Nội trong giai đoạn 2017-2020. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 3 năm, từ năm 2017 đến giữa năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình TSCĐ tại PVOIL Hà Nội: Tổng giá trị TSCĐ của công ty tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2017-2020, với nguyên giá tài sản cố định hữu hình chiếm khoảng 85% tổng giá trị TSCĐ. Cơ cấu tài sản chủ yếu là nhà cửa, vật kiến trúc và máy móc thiết bị, chiếm lần lượt 40% và 35% tổng giá trị TSCĐ. Giá trị hao mòn lũy kế tăng trung bình 12% mỗi năm, phản ánh việc trích khấu hao đều đặn và đúng quy định.

  2. Thực trạng kế toán TSCĐ: Công tác kế toán TSCĐ tại PVOIL Hà Nội đã được tổ chức tương đối đầy đủ với hệ thống sổ sách chi tiết, bao gồm thẻ TSCĐ và sổ TSCĐ toàn doanh nghiệp. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như thời điểm ghi nhận TSCĐ chưa chính xác, chậm trễ trong hoàn thiện chứng từ đầu tư xây dựng cơ bản, và việc quản lý tài sản giao phó chưa chặt chẽ. Tỷ lệ khấu hao áp dụng chủ yếu là phương pháp đường thẳng, phù hợp với đặc điểm tài sản và quy định hiện hành.

  3. Ảnh hưởng của tổ chức bộ máy và chính sách quản lý: Bộ máy quản lý tập trung, gọn nhẹ với 16 chi nhánh và 39 cửa hàng đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý TSCĐ. Tuy nhiên, sự phân tán địa lý cũng gây khó khăn trong việc kiểm kê và giám sát tài sản. Chính sách quản lý TSCĐ được xây dựng theo hướng tuân thủ chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật, nhưng cần được cập nhật và hoàn thiện hơn để phù hợp với thực tế hoạt động kinh doanh.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả nghiên cứu tương đồng với các công trình nghiên cứu về kế toán TSCĐ tại các doanh nghiệp khác trong ngành dầu khí và thương mại, đặc biệt về vai trò của kế toán tài chính trong quản lý tài sản cố định. Tuy nhiên, PVOIL Hà Nội có đặc thù riêng về quy mô và lĩnh vực kinh doanh, đòi hỏi các giải pháp quản lý và kế toán phù hợp hơn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại trong công tác kế toán TSCĐ tại PVOIL Hà Nội chủ yếu do sự phức tạp trong quản lý tài sản phân tán, thiếu đồng bộ trong quy trình ghi nhận và xử lý chứng từ kế toán, cũng như hạn chế về nguồn lực nhân sự chuyên môn. Việc áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam và các quy định pháp luật đã giúp công ty duy trì tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính, nhưng vẫn cần cải tiến để nâng cao hiệu quả quản lý.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn này bổ sung thêm góc nhìn thực tiễn tại một doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu lớn, đồng thời cập nhật các quy định mới nhất của Thông tư 200/2014/TT-BTC. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cơ cấu TSCĐ theo loại tài sản, biểu đồ tăng trưởng nguyên giá và giá trị hao mòn lũy kế qua các năm, cũng như bảng so sánh các chỉ tiêu kế toán TSCĐ với chuẩn mực quy định.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu không chỉ giúp PVOIL Hà Nội hoàn thiện công tác kế toán TSCĐ mà còn cung cấp cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp cùng ngành và các nhà quản lý trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài sản cố định, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình ghi nhận và quản lý TSCĐ: Đề nghị công ty xây dựng và áp dụng quy trình chuẩn hóa trong việc ghi nhận, kiểm kê và theo dõi TSCĐ, đảm bảo thời điểm ghi nhận chính xác và kịp thời. Mục tiêu giảm thiểu sai sót trong chứng từ kế toán, hoàn thành trong vòng 6 tháng, do phòng Tài chính kế toán chủ trì phối hợp với các phòng ban liên quan.

  2. Nâng cao năng lực nhân sự kế toán TSCĐ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chuẩn mực kế toán và kỹ năng quản lý TSCĐ cho đội ngũ kế toán và quản lý tài sản. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn chuyên môn lên 90% trong vòng 1 năm, do phòng Tổ chức hành chính phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý TSCĐ: Đầu tư và triển khai phần mềm quản lý tài sản cố định tích hợp với hệ thống kế toán hiện tại nhằm nâng cao hiệu quả theo dõi, kiểm kê và báo cáo. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong 12 tháng, do Ban Giám đốc chỉ đạo, phòng Công nghệ thông tin và Tài chính kế toán phối hợp thực hiện.

  4. Cải tiến chính sách và quy định nội bộ về TSCĐ: Rà soát, cập nhật các quy định, hướng dẫn về quản lý, sử dụng và khấu hao TSCĐ phù hợp với chuẩn mực kế toán mới và thực tiễn hoạt động của công ty. Mục tiêu hoàn thiện chính sách trong 9 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Pháp chế phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng TSCĐ: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các sai sót, thất thoát tài sản, đồng thời đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản để đề xuất điều chỉnh phù hợp. Mục tiêu thực hiện liên tục, báo cáo định kỳ hàng quý, do Ban Kiểm soát và phòng Tài chính kế toán phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của công tác kế toán TSCĐ trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài sản, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư và sử dụng tài sản hợp lý.

  2. Nhân viên kế toán và kiểm toán nội bộ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về chuẩn mực kế toán TSCĐ, quy trình ghi nhận, khấu hao và trình bày báo cáo tài chính, hỗ trợ nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và tuân thủ quy định pháp luật.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn kế toán TSCĐ trong doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu, giúp mở rộng hiểu biết và phát triển nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức nghề nghiệp: Hỗ trợ đánh giá thực trạng áp dụng chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán tại doanh nghiệp, từ đó đề xuất chính sách, hướng dẫn và cải tiến phù hợp với thực tế ngành xăng dầu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài sản cố định hữu hình và vô hình khác nhau như thế nào?
    Tài sản cố định hữu hình có hình thái vật chất, như nhà cửa, máy móc, phương tiện vận tải; còn tài sản cố định vô hình không có hình thái vật chất nhưng có giá trị xác định, như quyền sử dụng đất, bản quyền, phần mềm máy tính. Cả hai loại đều phải thỏa mãn tiêu chuẩn ghi nhận theo chuẩn mực kế toán.

  2. Phương pháp khấu hao nào được áp dụng phổ biến tại PVOIL Hà Nội?
    Phương pháp khấu hao đường thẳng được áp dụng chủ yếu do tính đơn giản và phù hợp với đặc điểm sử dụng tài sản. Phương pháp này phân bổ đều giá trị hao mòn trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.

  3. Tại sao việc quản lý TSCĐ lại quan trọng đối với doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu?
    Do đặc thù ngành xăng dầu cần đầu tư lớn vào kho bãi, bể chứa và thiết bị kỹ thuật, quản lý TSCĐ hiệu quả giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất, đảm bảo an toàn và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

  4. Các khó khăn chính trong công tác kế toán TSCĐ tại PVOIL Hà Nội là gì?
    Khó khăn gồm thời điểm ghi nhận TSCĐ chưa chính xác, chậm trễ trong hoàn thiện chứng từ đầu tư xây dựng cơ bản, quản lý tài sản giao phó chưa chặt chẽ và sự phân tán địa lý gây khó khăn trong kiểm kê tài sản.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý TSCĐ trong doanh nghiệp?
    Cần hoàn thiện quy trình ghi nhận, nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ thông tin, cải tiến chính sách nội bộ và tăng cường kiểm tra, giám sát tài sản định kỳ và đột xuất.

Kết luận

  • Tài sản cố định là yếu tố then chốt quyết định năng lực sản xuất kinh doanh và sức cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành kinh doanh xăng dầu.
  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán TSCĐ theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam, làm cơ sở cho việc đánh giá thực trạng tại PVOIL Hà Nội.
  • Thực trạng kế toán TSCĐ tại PVOIL Hà Nội cho thấy nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế cần khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ và cải tiến chính sách nhằm tăng cường quản lý và sử dụng TSCĐ hiệu quả.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc áp dụng và hoàn thiện kế toán TSCĐ tại doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Để tiếp tục phát triển, PVOIL Hà Nội cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các doanh nghiệp và nhà quản lý trong ngành nên tham khảo nghiên cứu này để áp dụng phù hợp với đặc thù hoạt động của mình.