## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, sự cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam ngày càng gay gắt, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Doanh số thanh toán xuất nhập khẩu của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) đã tăng từ 12,1 tỷ USD năm 2009 lên 38 tỷ USD năm 2014, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại. Tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng công tác đào tạo nguồn nhân lực tại Sở giao dịch VietinBank trong giai đoạn 2010-2014, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo, đáp ứng yêu cầu phát triển của ngân hàng trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Sở giao dịch VietinBank tại Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ 187 mẫu khảo sát nhân viên và người sử dụng lao động. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng dịch vụ và giữ vững vị thế cạnh tranh của VietinBank trên thị trường quốc tế.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết nguồn nhân lực (Human Resource Theory):** Nguồn nhân lực được hiểu là sức mạnh tiềm ẩn của con người, bao gồm số lượng, chất lượng và cơ cấu dân số, có khả năng tham gia vào quá trình sản xuất và phát triển kinh tế xã hội.
- **Mô hình quy trình đào tạo nguồn nhân lực:** Bao gồm các bước xác định nhu cầu đào tạo, thiết kế chương trình, tổ chức thực hiện và đánh giá hiệu quả đào tạo.
- **Khái niệm đào tạo nguồn nhân lực:** Quá trình truyền đạt kiến thức và kỹ năng cần thiết để người lao động thực hiện công việc hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng lao động.
- **Lý thuyết đánh giá hiệu quả đào tạo:** Đánh giá dựa trên chi phí đào tạo, năng suất lao động, chất lượng sản phẩm, doanh thu và các chỉ tiêu định tính như thái độ và sự tự giác của người lao động.
- **Mô hình 70:20:10 trong đào tạo:** 70% học qua trải nghiệm thực tế, 20% học qua tương tác với người khác, 10% học qua các khóa học chính thức.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:**
- Dữ liệu sơ cấp thu thập từ 187 phiếu khảo sát gồm 150 nhân viên được đào tạo và 37 người sử dụng lao động tại Sở giao dịch VietinBank.
- Dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo thường niên, tài liệu chuyên ngành, giáo trình và các nghiên cứu liên quan.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng Microsoft Excel và PowerPoint để tổng hợp, xử lý số liệu, vẽ biểu đồ và phân tích định lượng, định tính.
- **Timeline nghiên cứu:** Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2010 đến 2014, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2020.
- **Phương pháp chọn mẫu:** Lựa chọn mẫu khảo sát ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các phòng ban và vị trí công tác tại Sở giao dịch.
- **Lý do lựa chọn phương pháp:** Kết hợp khảo sát, phân tích số liệu và nghiên cứu tài liệu giúp đánh giá toàn diện thực trạng công tác đào tạo, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Quy mô và chất lượng nguồn nhân lực:** Số lượng nhân viên tại Sở giao dịch tăng từ 65 người năm 2010 lên 188 người năm 2014. Trong đó, 66% có trình độ đại học, 33,9% có trình độ thạc sĩ và 0,1% tiến sĩ. Nhân lực trẻ chiếm đa số với tuổi trung bình 33, trong đó 44% từ 30-40 tuổi và 38% dưới 30 tuổi.
- **Tỷ lệ nhân viên nữ chiếm ưu thế:** Trên 80% nhân viên là nữ, ảnh hưởng đến nhu cầu và hình thức đào tạo do đặc điểm tâm sinh lý và trách nhiệm gia đình.
- **Nhu cầu đào tạo tập trung vào nghiệp vụ chuyên môn:** Các khóa đào tạo về nghiệp vụ thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại chiếm tỷ lệ đăng ký cao, ví dụ năm 2014 có 66,1% nhân viên tham gia khóa cập nhật nghiệp vụ TTQT&TTTM.
- **Hiệu quả đào tạo còn hạn chế:** Đào tạo chưa trở thành hoạt động thường xuyên, quy trình chưa chuyên nghiệp, chưa tạo ra sự thay đổi rõ rệt trong năng lực và đóng góp của nhân viên.
- **Nguồn lực phụ trách đào tạo hạn chế:** Chỉ có một chuyên viên phụ trách đào tạo cho gần 200 nhân viên, dẫn đến khó khăn trong việc khảo sát nhu cầu và tổ chức đào tạo hiệu quả.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do quy trình đào tạo chưa được xây dựng bài bản, thiếu nhân lực chuyên trách và chưa có hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo toàn diện. So với các ngân hàng như ACB và Techcombank, VietinBank còn thiếu các chương trình đào tạo bài bản cho nhân viên mới và chưa áp dụng mô hình đào tạo hiện đại như 70:20:10. Việc nhân viên nữ chiếm đa số cũng đòi hỏi các chính sách đào tạo linh hoạt, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nhân sự, cơ cấu trình độ học vấn và tỷ lệ tham gia các khóa đào tạo, giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển nguồn nhân lực tại Sở giao dịch.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Hoàn thiện khâu xác định nhu cầu đào tạo:** Áp dụng phương pháp phân tích nhu cầu đa chiều (tổ chức, công việc, cá nhân) với sự tham gia của nhiều phòng ban, đảm bảo nhu cầu sát thực và ưu tiên đúng mức. Thực hiện trong vòng 6 tháng, do phòng Tổ chức hành chính chủ trì.
- **Thiết kế chương trình đào tạo xuyên suốt, chặt chẽ:** Xây dựng khung chương trình đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ TTQT&TTTM và kỹ năng mềm, kết hợp đào tạo tập trung và tại chỗ. Triển khai trong 1 năm, phối hợp với Trung tâm đào tạo VietinBank.
- **Đa dạng hóa phương pháp đào tạo:** Áp dụng mô hình 70:20:10, tăng cường đào tạo qua trải nghiệm thực tế, kèm cặp, mentoring và đào tạo từ xa để phù hợp với đặc điểm nhân viên nữ và nguồn lực hạn chế. Thực hiện liên tục, giám sát bởi phòng Đào tạo.
- **Sử dụng hiệu quả chi phí đào tạo:** Tối ưu hóa ngân sách đào tạo bằng cách ưu tiên các khóa học thiết thực, tận dụng nguồn lực nội bộ và công nghệ đào tạo trực tuyến. Đánh giá hiệu quả chi phí hàng quý.
- **Nâng cao chất lượng và công tác tổ chức lớp đào tạo:** Tăng cường đào tạo giảng viên nội bộ, chuẩn bị cơ sở vật chất hiện đại, xây dựng lịch học linh hoạt phù hợp với nhân viên nữ có con nhỏ. Thực hiện trong 6 tháng.
- **Xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá hiệu quả đào tạo:** Phát triển bộ chỉ số đánh giá dựa trên năng suất lao động, chất lượng công việc, sự tiến bộ cá nhân và phản hồi của người sử dụng lao động. Áp dụng từ năm 2020.
- **Truyền thông về quy trình đào tạo:** Tăng cường truyền thông nội bộ về tầm quan trọng và quy trình đào tạo để nâng cao nhận thức và sự tham gia của nhân viên.
- **Nâng cao chất lượng tuyển dụng:** Tập trung tuyển dụng nhân sự trẻ, có trình độ cao, phù hợp với định hướng phát triển của Sở giao dịch.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Ban lãnh đạo ngân hàng:** Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong công tác đào tạo, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực hiệu quả.
- **Phòng nhân sự và đào tạo:** Áp dụng các phương pháp xác định nhu cầu đào tạo, thiết kế chương trình và đánh giá hiệu quả đào tạo phù hợp với đặc thù ngân hàng.
- **Nhân viên ngân hàng:** Hiểu rõ vai trò của đào tạo trong phát triển nghề nghiệp, từ đó chủ động tham gia các chương trình đào tạo nâng cao năng lực.
- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị nhân lực, tài chính ngân hàng:** Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng trong thực tế.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao công tác đào tạo nguồn nhân lực lại quan trọng đối với ngân hàng?**
Đào tạo giúp nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng mềm, từ đó tăng năng suất lao động và chất lượng dịch vụ, góp phần giữ vững và mở rộng thị phần trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
2. **Phương pháp xác định nhu cầu đào tạo nào hiệu quả nhất?**
Phương pháp kết hợp phân tích nhu cầu tổ chức, công việc và cá nhân được đánh giá là toàn diện, giúp xác định chính xác các kỹ năng cần thiết và ưu tiên đào tạo phù hợp.
3. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả đào tạo một cách chính xác?**
Đánh giá dựa trên các chỉ tiêu định lượng như năng suất lao động, doanh thu, thời gian thu hồi chi phí đào tạo và các chỉ tiêu định tính như thái độ, sự tự giác và sự tiến bộ trong công việc.
4. **Những khó khăn chính trong công tác đào tạo tại Sở giao dịch VietinBank là gì?**
Thiếu nhân lực chuyên trách, quy trình đào tạo chưa bài bản, chưa có hệ thống đánh giá hiệu quả toàn diện và đặc thù nhân sự nữ chiếm đa số gây khó khăn trong tổ chức đào tạo.
5. **Làm thế nào để áp dụng mô hình 70:20:10 trong đào tạo ngân hàng?**
Tăng cường đào tạo qua trải nghiệm thực tế (70%), học hỏi từ đồng nghiệp và cấp trên (20%) và tham gia các khóa học chính thức (10%), giúp nhân viên phát triển toàn diện và linh hoạt.
## Kết luận
- Nguồn nhân lực tại Sở giao dịch VietinBank có chất lượng cao nhưng còn nhiều hạn chế về kỹ năng và kinh nghiệm thực tế.
- Công tác đào tạo hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển, cần hoàn thiện quy trình và đa dạng hóa phương pháp đào tạo.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo, tập trung vào xác định nhu cầu, thiết kế chương trình, tổ chức và đánh giá đào tạo.
- Việc nâng cao chất lượng đào tạo góp phần quan trọng vào việc giữ vững vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững của VietinBank.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025, đồng thời tăng cường truyền thông và nâng cao chất lượng tuyển dụng để phát triển nguồn nhân lực toàn diện.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển của ngân hàng.