Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc ứng dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động kế toán. Tại Việt Nam, mặc dù ERP được triển khai từ hơn một thập kỷ trước, nhưng số lượng doanh nghiệp áp dụng còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở các doanh nghiệp quy mô lớn và công ty đa quốc gia. Theo khảo sát tại 79 doanh nghiệp với 138 phiếu khảo sát hợp lệ, phần lớn các doanh nghiệp này hoạt động trong lĩnh vực sản xuất (65,22%) và có quy mô nhân sự trung bình khoảng 395 người. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các lợi ích kế toán từ việc ứng dụng ERP, đánh giá sự khác biệt nhận thức giữa kế toán viên và nhà quản trị về lợi ích và sự hài lòng khi sử dụng ERP, đồng thời tìm kiếm các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dùng trong môi trường kế toán Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2015, tập trung vào các doanh nghiệp có triển khai phân hệ tài chính của hệ thống ERP. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ vai trò của ERP trong công tác kế toán mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn giúp doanh nghiệp và tổ chức tư vấn triển khai ERP hiệu quả hơn, từ đó nâng cao chất lượng quản trị và năng lực cạnh tranh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính. Thứ nhất, Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder theory) nhấn mạnh việc quản trị doanh nghiệp cần quan tâm đến lợi ích của tất cả các bên liên quan, bao gồm nhân viên kế toán, nhà quản trị, khách hàng và các đối tác khác. Thứ hai, Lý thuyết Actor Network cho rằng tổ chức tồn tại trong một mạng lưới các tác nhân (actor) có lợi ích liên kết với nhau; sự hài lòng của các nhóm người dùng khác nhau như kế toán viên và nhà quản trị sẽ quyết định thành công của ERP. Thứ ba, Lý thuyết diễn ngôn (Discourse Theory) giải thích sự thay thế công nghệ cũ bằng ERP và sự khác biệt trong cảm nhận giá trị của từng nhóm người dùng trước sự thay đổi công nghệ. Các khái niệm chính bao gồm: lợi ích kế toán của ERP (bao gồm lợi ích về IT, hoạt động, tổ chức, quản lý và chi phí), sự hài lòng của người sử dụng ERP, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng như mức độ tích hợp hệ thống, chi phí triển khai và loại ERP sử dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, trong đó định lượng đóng vai trò chủ đạo. Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tiếp tại 79 doanh nghiệp Việt Nam đang sử dụng ERP, với 138 phiếu khảo sát hợp lệ, trong đó 125 kế toán viên và 13 nhà quản trị. Phương pháp chọn mẫu kết hợp thuận tiện và phát triển mầm nhằm đảm bảo tính khả thi và đa dạng mẫu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và Eviews. Các bước phân tích bao gồm: thống kê mô tả để đánh giá nhận thức về lợi ích và sự hài lòng; kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha; phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến; kiểm định Kruskal-Wallis để so sánh sự khác biệt giữa hai nhóm đối tượng; và xây dựng mô hình hồi quy đa biến (OLS) để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người sử dụng ERP. Các biến kiểm soát gồm số lượng phân hệ kế toán so với phân hệ khác, tổng số phân hệ triển khai và chi phí triển khai ERP so với doanh thu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lợi ích kế toán từ ERP được đánh giá cao: Người dùng ERP tại các doanh nghiệp Việt Nam đánh giá mức độ hài lòng trung bình về lợi ích kế toán đạt khoảng 5 trên thang Likert 7 điểm, với các nhóm lợi ích về IT (mean = 4,88), hoạt động (mean = 4,95), tổ chức (mean = 4,93) và quản lý (mean = 4,95) đều ở mức cao. Riêng lợi ích về chi phí hoạt động kế toán được đánh giá thấp hơn (mean = 3,13), cho thấy ERP chưa giúp giảm đáng kể chi phí nhân sự kế toán.
Sự khác biệt nhận thức giữa kế toán viên và nhà quản trị: Nhà quản trị có mức độ hài lòng và đánh giá lợi ích ERP cao hơn kế toán viên, ví dụ sự hài lòng tổng thể của nhà quản trị đạt mean = 5,31 so với 4,95 của kế toán viên. Điều này có thể do nhà quản trị đánh giá dựa trên kết quả báo cáo và hiệu quả quản lý, trong khi kế toán viên trực tiếp thực hiện công việc và có thể gặp khó khăn trong quá trình sử dụng.
Mô hình hồi quy đa biến cho thấy các lợi ích kế toán về IT, hoạt động, tổ chức và quản lý đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của người sử dụng ERP. Các biến kiểm soát như số lượng phân hệ kế toán so với phân hệ khác và chi phí triển khai ERP cũng có tác động tích cực đến sự hài lòng, trong khi tổng số phân hệ triển khai không có ảnh hưởng đáng kể.
Độ tin cậy thang đo cao: Hệ số Cronbach’s Alpha của các nhóm biến đều trên 0,7, đảm bảo tính nhất quán và tin cậy của các thang đo sử dụng trong nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy ERP mang lại nhiều lợi ích kế toán rõ rệt, đặc biệt là cải thiện hiệu quả xử lý dữ liệu, tăng tính tích hợp và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như Spathis và Constantinides (2004) hay Granlund và Malmi (2002). Sự khác biệt trong nhận thức giữa kế toán viên và nhà quản trị phản ánh thực tế vai trò và góc nhìn khác nhau trong tổ chức, đồng thời cho thấy cần có các biện pháp đào tạo và hỗ trợ người dùng để nâng cao sự hài lòng chung. Việc lợi ích về chi phí không được đánh giá cao có thể do ERP chưa được tận dụng tối đa để giảm nhân sự hoặc chi phí kế toán, điều này cũng phù hợp với quan sát của Granlund và Malmi (2002). Mô hình hồi quy đa biến khẳng định tầm quan trọng của các lợi ích kế toán về IT, hoạt động, tổ chức và quản lý trong việc nâng cao sự hài lòng, đồng thời nhấn mạnh vai trò của mức độ tích hợp và chi phí triển khai trong thành công của ERP. Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ hài lòng và lợi ích theo nhóm đối tượng, cũng như bảng hệ số hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và hỗ trợ người dùng ERP: Do sự khác biệt nhận thức giữa kế toán viên và nhà quản trị, doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, nâng cao kỹ năng sử dụng ERP cho kế toán viên nhằm tăng sự hài lòng và hiệu quả công việc. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và IT.
Mở rộng tích hợp các phân hệ kế toán: Do mức độ tích hợp ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng, doanh nghiệp nên triển khai thêm các phân hệ kế toán liên quan để tăng tính đồng bộ và giảm thủ công. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: Ban quản lý dự án ERP.
Tối ưu hóa chi phí triển khai và vận hành ERP: Do chi phí triển khai có ảnh hưởng đến sự hài lòng, doanh nghiệp cần kiểm soát ngân sách, lựa chọn giải pháp ERP phù hợp với quy mô và nhu cầu, đồng thời tối ưu hóa chi phí bảo trì, nâng cấp. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban tài chính và IT.
Xây dựng chính sách đánh giá và phản hồi người dùng: Thiết lập hệ thống thu thập ý kiến, đánh giá định kỳ sự hài lòng của người dùng ERP để kịp thời điều chỉnh, cải tiến hệ thống và quy trình làm việc. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Phòng quản lý chất lượng và IT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp đang hoặc có kế hoạch triển khai ERP: Giúp hiểu rõ các lợi ích kế toán cụ thể, từ đó lựa chọn giải pháp phù hợp và xây dựng chiến lược triển khai hiệu quả.
Nhà quản trị doanh nghiệp: Cung cấp góc nhìn về sự khác biệt nhận thức giữa các nhóm người dùng, hỗ trợ ra quyết định đầu tư và quản lý dự án ERP.
Chuyên gia tư vấn và triển khai ERP: Làm cơ sở để thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp với đặc thù môi trường kế toán Việt Nam, nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, công nghệ thông tin: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và thực trạng ứng dụng ERP trong lĩnh vực kế toán tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
ERP mang lại lợi ích kế toán cụ thể nào cho doanh nghiệp?
ERP giúp tăng tính tích hợp dữ liệu, giảm thời gian xử lý nghiệp vụ kế toán, nâng cao chất lượng báo cáo và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng, đồng thời cải thiện kiểm soát nội bộ.Có sự khác biệt nào trong đánh giá ERP giữa kế toán viên và nhà quản trị không?
Có, nhà quản trị thường đánh giá cao hơn về lợi ích và sự hài lòng so với kế toán viên do khác biệt về vai trò và góc nhìn trong tổ chức.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người dùng ERP?
Lợi ích kế toán về mặt IT, hoạt động, tổ chức và quản lý đều có ảnh hưởng tích cực, cùng với mức độ tích hợp phân hệ và chi phí triển khai ERP.Tại sao lợi ích về chi phí kế toán lại được đánh giá thấp?
Do ERP chưa được tận dụng tối đa để giảm nhân sự hoặc chi phí kế toán, hoặc doanh nghiệp chưa thực hiện tái cấu trúc quy trình phù hợp.Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của người dùng ERP?
Tăng cường đào tạo, mở rộng tích hợp phân hệ, tối ưu hóa chi phí và xây dựng hệ thống phản hồi người dùng là các giải pháp hiệu quả.
Kết luận
- ERP mang lại nhiều lợi ích kế toán quan trọng như tăng tính tích hợp, cải thiện hiệu quả hoạt động và hỗ trợ quản lý tài chính.
- Sự hài lòng của người dùng ERP ở Việt Nam ở mức trung bình đến cao, với nhà quản trị có mức độ hài lòng cao hơn kế toán viên.
- Các lợi ích về IT, hoạt động, tổ chức và quản lý kế toán đều ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng người dùng.
- Mức độ tích hợp phân hệ và chi phí triển khai ERP là các yếu tố kiểm soát quan trọng tác động đến sự hài lòng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực nghiệm cho việc cải thiện triển khai ERP trong môi trường kế toán Việt Nam, đề xuất các bước tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả và sự hài lòng người dùng.
Hành động tiếp theo: Doanh nghiệp và tổ chức tư vấn nên áp dụng các khuyến nghị về đào tạo, tích hợp và quản lý chi phí để tối ưu hóa lợi ích ERP. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu về tác động dài hạn và các yếu tố văn hóa tổ chức trong triển khai ERP.