Tổng quan nghiên cứu

Theo số liệu của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội tính đến tháng 6 năm 2015, cả nước có khoảng 7 triệu người khuyết tật, chiếm 7,8% dân số, trong đó trẻ em chiếm 28,3%. Tại Trung tâm Nuôi dưỡng Người có công và Bảo trợ xã hội Bắc Ninh, hiện có 170 người khuyết tật với nhiều dạng tật khác nhau. Trẻ khuyết tật vận động (TKTVĐ) là nhóm đối tượng đặc biệt cần được hỗ trợ để phát triển kỹ năng tự phục vụ, giúp các em có thể sống độc lập và hòa nhập cộng đồng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm áp dụng công tác xã hội nhóm (CTXH nhóm) để hình thành kỹ năng tự phục vụ cho trẻ lớp 1 khuyết tật vận động tại Trung tâm, trong khoảng thời gian từ tháng 9/2017 đến tháng 1/2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc, giáo dục trẻ khuyết tật, đồng thời giảm bớt gánh nặng cho gia đình và xã hội. Qua đó, góp phần phát triển mô hình CTXH nhóm hiệu quả, phù hợp với đặc thù của trẻ khuyết tật vận động tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết chính:

  • Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu con người theo thang bậc từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu thể hiện bản thân. Ứng dụng trong việc xác định nhu cầu cơ bản và nâng cao của TKTVĐ, đặc biệt nhu cầu về an toàn, hòa nhập xã hội và phát triển kỹ năng tự phục vụ.

  • Thuyết học tập xã hội: Nhấn mạnh việc học tập qua quan sát, bắt chước và tái hiện hành vi trong môi trường nhóm. Lý thuyết này giải thích cách trẻ khuyết tật vận động học hỏi kỹ năng tự phục vụ thông qua tương tác nhóm và sự hướng dẫn của nhân viên xã hội.

  • Thuyết vai trò: Mỗi thành viên trong nhóm đảm nhận vai trò cụ thể, giúp định hướng hành vi và phát triển kỹ năng. Trong CTXH nhóm, việc phân công vai trò phù hợp giúp trẻ tham gia tích cực, phát huy năng lực cá nhân và đạt mục tiêu chung.

Các khái niệm chính bao gồm: công tác xã hội nhóm, kỹ năng tự phục vụ, trẻ khuyết tật vận động, mô hình phát triển trong CTXH nhóm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp:

  • Phân tích tài liệu: Thu thập và tổng hợp các tài liệu, nghiên cứu liên quan đến CTXH nhóm, trẻ khuyết tật vận động, chính sách an sinh xã hội và giáo dục kỹ năng sống.

  • Quan sát thực tế: Theo dõi hoạt động sinh hoạt, giao tiếp, thể trạng và kỹ năng tự phục vụ của trẻ tại Trung tâm để đánh giá thực trạng và thu thập dữ liệu bổ sung.

  • Điều tra bằng bảng hỏi: Phát 90 bảng hỏi cho 30 giáo viên, 30 phụ huynh và 30 người chăm sóc trẻ nhằm thu thập nhận thức về kỹ năng tự phục vụ và vai trò của CTXH nhóm.

  • Thực nghiệm can thiệp: Áp dụng mô hình CTXH nhóm với 4 giai đoạn (chuẩn bị nhóm, nhóm bắt đầu hoạt động, can thiệp thực hiện nhiệm vụ, kết thúc và đánh giá) trên nhóm trẻ lớp 1 khuyết tật vận động. Cỡ mẫu gồm 15 trẻ được chọn theo tiêu chí phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2017 đến tháng 1/2018 tại Trung tâm Nuôi dưỡng Người có công và Bảo trợ xã hội Bắc Ninh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kỹ năng tự phục vụ của trẻ trước can thiệp: Qua quan sát và bảng hỏi, khoảng 70% trẻ lớp 1 khuyết tật vận động còn hạn chế kỹ năng tự phục vụ cơ bản như ăn uống, mặc quần áo, vệ sinh cá nhân. Trẻ phụ thuộc nhiều vào sự trợ giúp của nhân viên và người chăm sóc.

  2. Nhận thức của giáo viên và phụ huynh về kỹ năng tự phục vụ: 80% giáo viên cho rằng kỹ năng tự phục vụ giúp trẻ sống độc lập và hòa nhập cộng đồng, trong khi chỉ 35% phụ huynh có nhận thức tương tự, cho thấy sự khác biệt về hiểu biết giữa nhà trường và gia đình.

  3. Hiệu quả của CTXH nhóm trong hình thành kỹ năng: Sau 5 tháng thực nghiệm, tỷ lệ trẻ có thể tự thực hiện các kỹ năng ăn uống bằng thìa tăng từ 20% lên 65%, kỹ năng mặc quần áo tăng từ 15% lên 60%, kỹ năng vệ sinh cá nhân tăng từ 10% lên 55%. Sự tiến bộ này được đánh giá qua bảng so sánh trước và sau can thiệp.

  4. Tác động tích cực đến tâm lý và sự tự tin của trẻ: Trẻ tham gia nhóm có sự tương tác, chia sẻ, cảm nhận được sự chấp nhận và tôn trọng, từ đó giảm mặc cảm, tăng sự tự tin và chủ động trong sinh hoạt hàng ngày.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy CTXH nhóm là phương pháp can thiệp hiệu quả trong việc hình thành kỹ năng tự phục vụ cho trẻ khuyết tật vận động. Việc tổ chức các hoạt động nhóm tạo môi trường học tập tương tác, giúp trẻ học hỏi qua bắt chước và thực hành lặp đi lặp lại, phù hợp với thuyết học tập xã hội. Sự phân công vai trò trong nhóm giúp trẻ phát huy năng lực cá nhân, đồng thời tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau, phù hợp với thuyết vai trò.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của CTXH nhóm trong hỗ trợ trẻ khuyết tật vận động, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam. Việc nâng cao nhận thức của phụ huynh và giáo viên về kỹ năng tự phục vụ cũng là yếu tố then chốt để duy trì và phát triển kỹ năng cho trẻ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ trẻ đạt kỹ năng trước và sau can thiệp, bảng tổng hợp nhận thức của giáo viên và phụ huynh, cũng như biểu đồ thể hiện sự thay đổi về mức độ tự tin của trẻ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho giáo viên và nhân viên xã hội: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp CTXH nhóm và kỹ năng hỗ trợ trẻ khuyết tật vận động nhằm nâng cao năng lực thực hành, dự kiến thực hiện trong 6 tháng tới, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Trung tâm tổ chức.

  2. Xây dựng chương trình giáo dục kỹ năng tự phục vụ tích hợp CTXH nhóm: Thiết kế và áp dụng chương trình bài bản, phù hợp với đặc điểm trẻ khuyết tật vận động, triển khai thí điểm trong năm học tiếp theo tại Trung tâm và các cơ sở giáo dục đặc biệt khác.

  3. Tăng cường phối hợp giữa gia đình và nhà trường: Tổ chức các buổi sinh hoạt, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng hỗ trợ trẻ tại nhà, giúp phụ huynh đồng hành cùng quá trình phát triển kỹ năng của trẻ, thực hiện định kỳ hàng quý.

  4. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ: Cải thiện môi trường học tập, trang bị dụng cụ hỗ trợ vận động và sinh hoạt cá nhân cho trẻ, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hành kỹ năng tự phục vụ, kế hoạch thực hiện trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và giáo viên giáo dục đặc biệt: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và mô hình thực hành CTXH nhóm hiệu quả, giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn trong hỗ trợ trẻ khuyết tật vận động.

  2. Phụ huynh và người chăm sóc trẻ khuyết tật vận động: Hiểu rõ vai trò và cách thức phối hợp với nhà trường, nhân viên xã hội để hỗ trợ trẻ phát triển kỹ năng tự phục vụ, từ đó giảm gánh nặng chăm sóc.

  3. Quản lý và cán bộ các trung tâm bảo trợ xã hội: Áp dụng mô hình và giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc, giáo dục trẻ khuyết tật vận động tại các cơ sở.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, giáo dục đặc biệt: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm ứng dụng CTXH nhóm trong lĩnh vực hỗ trợ trẻ khuyết tật vận động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác xã hội nhóm là gì và tại sao lại hiệu quả với trẻ khuyết tật vận động?
    Công tác xã hội nhóm là phương pháp can thiệp tạo môi trường tương tác, chia sẻ giữa các thành viên để hỗ trợ giải quyết vấn đề cá nhân và nhóm. Với trẻ khuyết tật vận động, phương pháp này giúp các em học hỏi kỹ năng qua quan sát, bắt chước và thực hành trong môi trường an toàn, tăng sự tự tin và hòa nhập.

  2. Kỹ năng tự phục vụ bao gồm những gì?
    Kỹ năng tự phục vụ là khả năng tự chăm sóc bản thân như ăn uống, mặc quần áo, vệ sinh cá nhân (đánh răng, rửa tay, tắm rửa). Đây là những kỹ năng cơ bản giúp trẻ sống độc lập và giảm sự phụ thuộc vào người khác.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của CTXH nhóm trong nghiên cứu này?
    Hiệu quả được đánh giá qua sự tiến bộ về tỷ lệ trẻ thực hiện được các kỹ năng tự phục vụ trước và sau can thiệp, nhận thức của giáo viên, phụ huynh, và sự thay đổi về thái độ, hành vi của trẻ trong quá trình tham gia nhóm.

  4. Phụ huynh có thể làm gì để hỗ trợ trẻ phát triển kỹ năng tự phục vụ?
    Phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ với nhà trường và nhân viên xã hội, tạo điều kiện cho trẻ thực hành kỹ năng tại nhà, kiên nhẫn hướng dẫn và khích lệ trẻ tự làm các công việc cá nhân phù hợp với khả năng.

  5. Mô hình phát triển trong CTXH nhóm có thể áp dụng cho đối tượng nào khác?
    Mô hình này phù hợp với nhiều nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như người già, người khuyết tật các loại, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, giúp họ phát triển kỹ năng, tăng cường sự tự lập và hòa nhập xã hội.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định CTXH nhóm là phương pháp hiệu quả trong việc hình thành kỹ năng tự phục vụ cho trẻ lớp 1 khuyết tật vận động tại Trung tâm Bắc Ninh.
  • Trẻ tham gia can thiệp có sự tiến bộ rõ rệt về kỹ năng ăn uống, mặc quần áo và vệ sinh cá nhân, đồng thời tăng sự tự tin và hòa nhập xã hội.
  • Nhận thức của giáo viên và phụ huynh về vai trò kỹ năng tự phục vụ còn khác biệt, cần được nâng cao thông qua đào tạo và phối hợp chặt chẽ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân viên, xây dựng chương trình giáo dục kỹ năng tích hợp CTXH nhóm và tăng cường phối hợp gia đình - nhà trường.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu mở rộng mô hình và áp dụng tại các cơ sở bảo trợ xã hội khác để nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ khuyết tật vận động.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục và bảo trợ xã hội nên triển khai đào tạo nhân viên về CTXH nhóm, đồng thời xây dựng kế hoạch áp dụng mô hình can thiệp phù hợp nhằm nâng cao kỹ năng tự phục vụ cho trẻ khuyết tật vận động, góp phần phát triển bền vững cộng đồng.