Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, đổi mới công nghệ (ĐMCN) được xem là yếu tố sống còn giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) nâng cao năng lực cạnh tranh. Tại Việt Nam, đầu tư cho ĐMCN chỉ chiếm khoảng 0,5% GDP, thấp hơn nhiều so với mức 2% của các nước phát triển. Đặc biệt, trình độ thiết bị công nghệ trong các DNNVV chỉ bằng khoảng 3% so với các doanh nghiệp công nghiệp lớn, dẫn đến tỷ lệ ĐMCN rất thấp, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh. Tỉnh Bến Tre, với hơn 1.100 cơ sở và doanh nghiệp chế biến dừa, là một trong những địa phương có ngành công nghiệp chế biến dừa phát triển mạnh, đóng góp quan trọng vào kinh tế địa phương. Tuy nhiên, trình độ công nghệ và hoạt động ĐMCN tại các doanh nghiệp này còn hạn chế, chi phí sản xuất cao và khả năng cạnh tranh thấp.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất giải pháp sử dụng công cụ thuế suất để khuyến khích ĐMCN cho các DNNVV, tập trung vào các doanh nghiệp chế biến dừa tại tỉnh Bến Tre trong giai đoạn 2001-2011. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả đầu tư công nghệ, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và tăng cường năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về công nghệ, đổi mới công nghệ, doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như công cụ thuế và thuế suất trong quản lý kinh tế:
Khái niệm công nghệ: Theo Luật Khoa học và Công nghệ Việt Nam (2000) và Luật chuyển giao công nghệ (2006), công nghệ là tập hợp các phương pháp, quy trình, kỹ năng, bí quyết kỹ thuật dùng để biến đổi nguồn lực thành sản phẩm. Công nghệ bao gồm phần cứng (thiết bị, công cụ) và phần mềm (kiến thức, kỹ năng, tổ chức).
Đổi mới công nghệ (ĐMCN): Là quá trình thương mại hóa thành công sáng chế, bao gồm đổi mới sản phẩm và quy trình sản xuất. ĐMCN giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): Theo Nghị định số 56/2009/NĐ-CP, DNNVV là các doanh nghiệp có vốn đăng ký không quá 100 tỷ đồng hoặc số lao động trung bình không quá 300 người, với tiêu chí cụ thể cho từng ngành nghề.
Công cụ thuế và thuế suất: Thuế là khoản đóng góp bắt buộc của cá nhân, tổ chức cho Nhà nước nhằm thực hiện các chức năng kinh tế - xã hội. Thuế suất là tỷ lệ phần trăm thuế áp dụng trên giá trị hoặc khối lượng chịu thuế, có thể là thuế suất lũy tiến, tỷ lệ thuận, cố định hoặc luỹ thoái. Thuế suất đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết kinh tế vĩ mô và khuyến khích hoạt động ĐMCN.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, số liệu thống kê của các sở ngành tỉnh Bến Tre, các văn bản pháp luật liên quan đến thuế và ĐMCN, cùng các tài liệu khoa học trong lĩnh vực quản lý khoa học và công nghệ.
Phương pháp khảo sát: Khảo sát trực tiếp 30 doanh nghiệp chế biến dừa trên tổng số 116 doanh nghiệp tại tỉnh Bến Tre, bao gồm các loại hình sở hữu: doanh nghiệp nhà nước (6,7%), doanh nghiệp tư nhân (80%), và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (13,3%). Đồng thời, phỏng vấn 10 cán bộ thuế tại 8 huyện, thành phố và đại diện 3 cơ quan thực thi chính sách cấp tỉnh.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích định lượng và định tính, tổng hợp số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel để đánh giá thực trạng, phân tích hạn chế và đề xuất giải pháp. Phương pháp chuyên gia và hội thảo bàn tròn cũng được áp dụng để làm rõ các phát hiện.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2001 đến năm 2011, với khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu từ năm 2012 đến 2013.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Trình độ công nghệ của các doanh nghiệp chế biến dừa còn thấp: 92,31% thiết bị có xuất xứ từ các nước đang phát triển, chủ yếu do Việt Nam tự chế tạo hoặc tự cải tiến. Tuổi trung bình thiết bị khoảng 6-7 năm, trong đó thiết bị sản xuất kẹo dừa và dầu dừa có tuổi trên 10 năm. Mức độ tự động của dây chuyền chủ yếu là thủ công (61,54%), cơ khí (20,52%) và bán tự động (17,94%).
Hoạt động đổi mới công nghệ hạn chế: Chỉ 66,7% doanh nghiệp thực hiện đổi mới mẫu mã, 63,3% cải tiến quy trình sản xuất, 50% áp dụng quy trình sản xuất mới. Tỷ lệ lao động được đào tạo hàng năm thấp, chỉ chiếm khoảng 7,79% tổng số lao động.
Ảnh hưởng của thuế suất đến ĐMCN: Thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng ảnh hưởng lớn đến khả năng tái đầu tư cho ĐMCN. Việc áp dụng thuế suất ưu đãi cho sản phẩm có trình độ công nghệ cao (0%), trung bình (5%) và sơ chế (10%) được đề xuất nhằm khuyến khích ĐMCN.
Đóng góp kinh tế của các DNNVV chế biến dừa tại Bến Tre: Ngành chế biến dừa chiếm 16,67% số cơ sở công nghiệp, tạo việc làm cho hơn 20.000 lao động, giá trị sản xuất công nghiệp ngành chế biến dừa năm 2011 đạt 910 tỷ đồng, tăng 11% so với năm 2010. Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm dừa năm 2011 đạt 155,9 triệu USD, chiếm 42,51% tổng kim ngạch xuất khẩu của tỉnh.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy trình độ công nghệ và hoạt động ĐMCN của các doanh nghiệp chế biến dừa tại Bến Tre còn nhiều hạn chế do nguồn lực tài chính, trình độ nhân lực và thiết bị lạc hậu. Việc áp dụng công cụ thuế suất có thể tạo động lực tài chính cho doanh nghiệp đầu tư đổi mới công nghệ, giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc sử dụng thuế suất như một công cụ khuyến khích ĐMCN là phù hợp và cần thiết, đặc biệt với các DNNVV vốn hạn chế về nguồn lực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thiết bị theo xuất xứ, mức độ tự động hóa dây chuyền, tỷ lệ doanh nghiệp thực hiện ĐMCN và biểu đồ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu sản phẩm dừa. Bảng phân tích mức độ ảnh hưởng của các loại thuế đến hoạt động ĐMCN cũng giúp minh họa rõ hơn tác động của chính sách thuế.
Đề xuất và khuyến nghị
Điều chỉnh thuế suất ưu đãi theo trình độ công nghệ: Áp dụng thuế suất 0% cho sản phẩm có công nghệ cao, 5% cho công nghệ trung bình và 10% cho sản phẩm sơ chế nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư đổi mới công nghệ. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, do Bộ Tài chính phối hợp với Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre triển khai.
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật, quản lý công nghệ cho lao động và cán bộ quản lý doanh nghiệp, nhằm nâng cao khả năng làm chủ công nghệ và đổi mới sáng tạo. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu.
Hỗ trợ tài chính và tín dụng ưu đãi cho ĐMCN: Thiết lập các quỹ hỗ trợ vốn ưu đãi dành riêng cho DNNVV đầu tư đổi mới công nghệ, giảm thiểu rủi ro tài chính. Thời gian triển khai trong 2 năm đầu, do Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng phối hợp thực hiện.
Xây dựng hệ thống thông tin và tư vấn công nghệ: Phát triển các trung tâm tư vấn, chuyển giao công nghệ, cung cấp thông tin cập nhật về công nghệ mới và chính sách thuế hỗ trợ ĐMCN. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Sở Khoa học và Công nghệ chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách: Giúp xây dựng và điều chỉnh chính sách thuế, hỗ trợ tài chính nhằm thúc đẩy ĐMCN trong DNNVV, đặc biệt trong ngành chế biến dừa.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành chế biến dừa: Cung cấp thông tin về vai trò của công cụ thuế suất trong khuyến khích ĐMCN, giúp doanh nghiệp hiểu và tận dụng các chính sách ưu đãi.
Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Tham khảo để thiết kế các sản phẩm tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp đầu tư đổi mới công nghệ.
Các viện nghiên cứu và trường đại học: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về chính sách thuế, quản lý công nghệ và phát triển DNNVV trong lĩnh vực công nghiệp chế biến.
Câu hỏi thường gặp
Công cụ thuế suất có vai trò gì trong khuyến khích đổi mới công nghệ?
Công cụ thuế suất giúp giảm chi phí đầu tư cho doanh nghiệp khi áp dụng công nghệ mới, tạo động lực tài chính để doanh nghiệp tái đầu tư và nâng cao năng lực sản xuất. Ví dụ, thuế suất ưu đãi 0% cho sản phẩm công nghệ cao giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thuế, tăng khả năng cạnh tranh.Tại sao các doanh nghiệp chế biến dừa ở Bến Tre có trình độ công nghệ thấp?
Nguyên nhân chính là do nguồn lực tài chính hạn chế, thiết bị chủ yếu có xuất xứ từ các nước đang phát triển, tuổi thiết bị cao và thiếu nhân lực có trình độ chuyên môn. Điều này làm giảm khả năng đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm.Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa tận dụng chính sách thuế để đổi mới công nghệ?
Doanh nghiệp cần nắm rõ các chính sách ưu đãi thuế, đăng ký và chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn công nghệ cao để được hưởng thuế suất ưu đãi. Đồng thời, doanh nghiệp nên phối hợp với các cơ quan chức năng để được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật.Các giải pháp đào tạo nhân lực được đề xuất như thế nào?
Đào tạo tập trung vào nâng cao kỹ năng vận hành, bảo trì thiết bị, quản lý công nghệ và đổi mới sáng tạo. Các khóa đào tạo được tổ chức thường xuyên, kết hợp với các trường đại học và viện nghiên cứu để nâng cao trình độ chuyên môn cho lao động.Chính sách thuế có thể áp dụng trong bao lâu để khuyến khích ĐMCN?
Thông thường, các chính sách thuế ưu đãi được áp dụng trong khoảng 3-5 năm để tạo điều kiện cho doanh nghiệp đầu tư và thu hồi vốn. Sau đó, chính sách có thể được điều chỉnh dựa trên hiệu quả thực tế và tình hình phát triển công nghệ.
Kết luận
- Đổi mới công nghệ là yếu tố then chốt giúp các DNNVV ngành chế biến dừa tỉnh Bến Tre nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
- Trình độ công nghệ hiện tại của các doanh nghiệp còn thấp, chủ yếu sử dụng thiết bị cũ, thủ công và nhân lực chưa được đào tạo bài bản.
- Công cụ thuế suất có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích ĐMCN, giúp giảm chi phí và tăng khả năng tái đầu tư của doanh nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp điều chỉnh thuế suất ưu đãi theo trình độ công nghệ, tăng cường đào tạo nhân lực, hỗ trợ tài chính và xây dựng hệ thống tư vấn công nghệ.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi thiết thực cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp trong việc thúc đẩy ĐMCN, góp phần phát triển kinh tế địa phương và hội nhập quốc tế.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả chính sách để điều chỉnh phù hợp. Các doanh nghiệp cần chủ động tiếp cận và tận dụng các chính sách ưu đãi để nâng cao năng lực công nghệ và cạnh tranh trên thị trường.