Nhận Xét Kết Quả Điều Trị Ối Vỡ Non Từ 24 Tuần Đến 33 Tuần Tại Bệnh Viện Phụ Sản Hà Nội

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Y đa khoa

Người đăng

Ẩn danh

2022

78
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

MỤC LỤC

ĐẶT VẤN ĐỀ

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Giải phẫu màng đệm – màng ối

1.2. Mô học của màng đệm – màng ối

1.3. Nguyên nhân, yếu tố nguy cơ và cơ chế bệnh sinh ối vỡ non

1.3.1. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

1.3.2. Cơ chế bệnh sinh

1.4. Các biểu hiện lâm sàng

1.5. Xác định ối vỡ

1.5.1. Triệu chứng khác

1.6. Xét nghiệm cận lâm sàng trong bệnh lý ối vỡ non

1.6.1. Nitrazine test: ít có giá trị chẩn đoán trên lâm sàng

1.6.2. Chứng nghiệm kết tinh hình lá dương xỉ:

1.6.3. Xét nghiệm mẫu nước ối trong dịch âm đạo (không thông dụng trong sản khoa thực hành). Bơm chất chỉ thị màu indigo carmine vào buồng ối:

1.6.4. Xét nghiệm miễn dịch alpha macroglobulin 1 nhau thai

1.6.5. Xét nghiệm protein gắn yếu tố tăng trưởng giống Insulin-1:

1.7. Chẩn đoán nhiễm trùng ối

1.8. Chẩn đoán xác định ối vỡ non

1.9. Chẩn đoán nguyên nhân

1.10. Chẩn đoán phân biệt

1.11. Diễn biến tự nhiên và hậu quả của ối vỡ non

1.11.1. Diễn biến tự nhiên của ối vỡ non

1.11.2. Nhiễm trùng trong tử cung

1.11.3. Nhau bong non

1.11.4. Sa dây rốn

1.11.5. Các biến chứng về phía mẹ

1.12. Tiên lượng thai nhi

1.12.1. Thai chết trong tử cung

1.12.2. Bệnh lý đường hô hấp

1.12.3. Bệnh lý tiêu hoá

1.12.4. Nhiễm trùng sơ sinh

1.13. Xử trí ối vỡ non

1.13.1. Đánh giá ban đầu

1.13.2. Các phương pháp điều trị

1.13.3. Thai đủ tháng (37 0/7 tuần trở lên)

1.13.4. Thai non muộn (tuổi thai 34 0/7 – 36 6/7 tuần)

1.13.5. Thai có thể sống được (dưới 23-24 tuần)

1.13.6. Chấm dứt thai kỳ

1.13.7. Xử trí nhiễm trùng ối

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.1.1. Tiêu chuẩn lựa chọn đối tượng nghiên cứu

2.1.2. Tiêu chuẩn loại trừ

2.1.3. Địa điểm nghiên cứu

2.1.4. Thời gian nghiên cứu

2.2. Phương pháp nghiên cứu

2.2.1. Thiết kế nghiên cứu

2.2.2. Cỡ mẫu nghiên cứu:

2.2.3. Các bước tiến hành

2.2.4. Các tiêu chuẩn liên quan đến nghiên cứu. Công thức tính tuổi thai

2.2.5. Bảng điểm APGAR

2.2.6. Phân loại sinh non theo WHO 2014

2.2.7. Tiêu chuẩn chẩn đoán Nhiễm trùng ối

2.2.8. Tiêu chuẩn chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh:

2.2.9. Phương pháp thu thập thông tin

2.2.10. Phương pháp xử lý số liệu

2.2.11. Vấn đề đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm của đối tượng nghiên cứu

3.1.1. Nghề nghiệp của đối tượng

3.1.2. Phân bố ối vỡ non theo tuổi sản phụ

3.2. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của đối tượng nghiên cứu

3.2.1. Phân bố OVN theo tiền sử sản phụ có sinh non

3.2.2. Phân bố OVN theo phương pháp có thai

3.2.3. Tình trạng nước ối khi sản phụ nhập viện

3.2.4. Chỉ số số lượng bạch cầu của sản phụ có ối vỡ non

3.2.5. Chỉ số CRP của sản phụ có ối vỡ non trước và sau khi điều trị

3.2.6. Chỉ số procalcitonin của sản phụ có ối vỡ non Thời điểm trong 24 giờ trước khi sinh

3.2.7. Phân bố tuổi thai khi nhập viện của sản phụ có OVN

3.3. Thái độ và kết quả điều trị

3.3.1. Phân bố tuổi thai khi sinh của sản phụ có OVN

3.3.2. Tuổi thai được kéo dài thêm trong điều trị ối vỡ non

3.3.3. Phân bố điều trị kháng sinh cho sản phụ có ối vỡ non

3.3.4. Phân bố sử dụng corticosteroid cho sản phụ có ối vỡ non

3.3.5. Phân bố sử dụng Magie Sulphate cho sản phụ có ối vỡ non

3.3.6. Tỷ lệ nhiễm khuẩn ối:

3.3.7. Phân bố OVN theo phương pháp chấm dứt thai kỳ

3.3.8. Phân bố OVN theo nguyên nhân chấm dứt thai kỳ bằng phương pháp đẻ mổ

3.3.9. Chỉ số cân nặng của trẻ sau sinh

3.3.10. Đánh giá chỉ số Apgar 1 phút và 5 phút của trẻ sau sinh

3.3.11. Tỷ lệ trẻ bị nhiễm khuẩn sơ sinh

3.3.12. Tỷ lệ tình trạng suy hô hấp sau sinh ở trẻ

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm của đối tượng nghiên cứu

4.1.1. Bàn luận về nghề nghiệp của các sản phụ

4.1.2. Phân bố tuổi sản phụ có ối vỡ non

4.2. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của đối tượng nghiên cứu

4.2.1. Phân bố ối vỡ non theo tiền sử sinh non

4.2.2. Phân bố ối vỡ non theo phương pháp có thai

4.2.3. Phân bố ối vỡ non theo đặc điểm tình trạng nước ối

4.2.4. Phân tích chỉ số số lượng bạch cầu của sản phụ có OVN

4.2.5. Phân tích chỉ số CRP của sản phụ có OVN trước và sau khi điều trị

4.2.6. Phân tích chỉ số Procalcitonin của sản phụ có OVN

4.3. Bàn luận về hướng xử trí

4.3.1. Bàn luận về phương pháp điều trị nội khoa

4.3.2. Bàn luận về cách kết thúc thai nghén

4.3.3. Bàn luận về kết quả điều trị

4.3.3.1. Phân bố tuổi thai khi nhập viện, tuổi thai khi sinh và khoảng thời gian kéo dài tuổi thai của sản phụ có ối vỡ non

4.3.4. Bàn luận về nhiễm khuẩn ối

4.3.5. Nhận xét tình trạng trẻ sơ sinh

4.3.6. Nhận xét về bệnh lý của trẻ sơ sinh

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC 1: BỆNH ÁN NGHIÊN CỨU

PHỤ LỤC 2: DANH SÁCH SẢN PHỤ NGHIÊN CỨU

CÁC TỪ VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG

DANH MỤC BIỂU ĐỒ

DANH MỤC HÌNH

Tóm tắt

I. Tổng quan về ối vỡ non và tuổi thai từ 24 đến 33 tuần

Ối vỡ non là một trong những vấn đề nghiêm trọng trong sản khoa, đặc biệt là ở những thai phụ có tuổi thai từ 24 tuần 0 ngày đến 33 tuần 6 ngày. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiều biến chứng cho cả mẹ và thai nhi. Theo thống kê, ối vỡ non chiếm khoảng 30-40% các trường hợp sinh non. Việc hiểu rõ về ối vỡ non và các yếu tố liên quan là rất cần thiết để có phương pháp điều trị hiệu quả.

1.1. Định nghĩa và phân loại ối vỡ non

Ối vỡ non được định nghĩa là tình trạng vỡ màng ối trước khi chuyển dạ. Phân loại ối vỡ non bao gồm ối vỡ non tự phát và ối vỡ non do can thiệp y tế. Việc phân loại này giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp.

1.2. Tình trạng ối vỡ non ở tuổi thai 24 đến 33 tuần

Tình trạng ối vỡ non ở tuổi thai từ 24 đến 33 tuần có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh tăng cao khi thai càng non tháng. Do đó, việc theo dõi và can thiệp kịp thời là rất quan trọng.

II. Các thách thức trong điều trị ối vỡ non tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội

Điều trị ối vỡ non gặp nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc quyết định thời điểm chấm dứt thai kỳ. Các bác sĩ phải cân nhắc giữa việc kéo dài tuổi thai để giảm thiểu biến chứng cho thai nhi và nguy cơ nhiễm trùng cho mẹ. Tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, các thách thức này được nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng.

2.1. Nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng cho mẹ

Nhiễm trùng ối là một trong những biến chứng phổ biến nhất ở thai phụ có ối vỡ non. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiễm trùng hậu sản và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác cho mẹ.

2.2. Tác động đến thai nhi và tỷ lệ tử vong

Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh tăng cao khi thai phụ gặp phải tình trạng ối vỡ non. Các nghiên cứu cho thấy rằng trẻ sinh ra từ những trường hợp này có nguy cơ cao mắc các bệnh lý như suy hô hấp và nhiễm trùng sơ sinh.

III. Phương pháp điều trị ối vỡ non hiệu quả tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội

Bệnh viện Phụ sản Hà Nội áp dụng nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho các trường hợp ối vỡ non. Các phương pháp này bao gồm theo dõi chặt chẽ, sử dụng kháng sinh và corticosteroid để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và tăng cường sự phát triển của thai nhi.

3.1. Theo dõi thai kỳ và can thiệp y tế

Theo dõi thai kỳ là rất quan trọng trong việc quản lý ối vỡ non. Các bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi để đưa ra quyết định can thiệp kịp thời.

3.2. Sử dụng kháng sinh và corticosteroid

Việc sử dụng kháng sinh và corticosteroid giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ sự phát triển của phổi thai nhi. Nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng corticosteroid có thể cải thiện kết quả điều trị cho trẻ sơ sinh.

IV. Kết quả điều trị ối vỡ non tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội

Kết quả điều trị ối vỡ non tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội cho thấy tỷ lệ thành công cao trong việc kéo dài tuổi thai và giảm thiểu biến chứng cho cả mẹ và thai nhi. Các số liệu thống kê cho thấy rằng việc áp dụng các phương pháp điều trị hiện đại đã mang lại hiệu quả tích cực.

4.1. Tỷ lệ kéo dài tuổi thai thành công

Tỷ lệ kéo dài tuổi thai thành công ở các trường hợp ối vỡ non tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội đạt mức cao, giúp giảm thiểu nguy cơ cho thai nhi. Điều này cho thấy hiệu quả của các phương pháp điều trị được áp dụng.

4.2. Đánh giá tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh

Đánh giá tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh sau khi sinh cho thấy tỷ lệ trẻ khỏe mạnh cao. Các chỉ số như điểm Apgar và cân nặng sau sinh đều đạt yêu cầu, cho thấy kết quả điều trị khả quan.

V. Kết luận và triển vọng tương lai trong điều trị ối vỡ non

Kết luận từ nghiên cứu cho thấy rằng việc điều trị ối vỡ non tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội đã đạt được nhiều thành công. Tuy nhiên, vẫn cần tiếp tục nghiên cứu và cải tiến các phương pháp điều trị để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu biến chứng cho mẹ và thai nhi.

5.1. Những thành tựu đạt được trong điều trị

Các thành tựu trong điều trị ối vỡ non tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội đã góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho thai phụ và trẻ sơ sinh. Những kết quả này là động lực để tiếp tục phát triển.

5.2. Hướng nghiên cứu và cải tiến trong tương lai

Hướng nghiên cứu trong tương lai sẽ tập trung vào việc phát triển các phương pháp điều trị mới và cải tiến quy trình chăm sóc để giảm thiểu biến chứng cho mẹ và thai nhi. Điều này sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cả mẹ và trẻ.

16/07/2025
Khóa luận tốt nghiệp nhận xét kết quả điều trị ối vỡ non tuổi thai từ 24 tuần 0 ngày đến 33 tuần 6 ngày tại bệnh viện phụ sản hà nội

Bạn đang xem trước tài liệu:

Khóa luận tốt nghiệp nhận xét kết quả điều trị ối vỡ non tuổi thai từ 24 tuần 0 ngày đến 33 tuần 6 ngày tại bệnh viện phụ sản hà nội

Tài liệu có tiêu đề Kết Quả Điều Trị Ối Vỡ Non Từ 24 Đến 33 Tuần Tại Bệnh Viện Phụ Sản Hà Nội cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp điều trị và kết quả của việc quản lý tình trạng ối vỡ non ở phụ nữ mang thai trong khoảng thời gian từ 24 đến 33 tuần. Nghiên cứu này không chỉ giúp các bác sĩ và nhân viên y tế hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị mà còn cung cấp thông tin quý giá cho các bậc phụ huynh đang đối mặt với tình huống tương tự.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Khóa luận tốt nghiệp thực trạng đái tháo đường thai kỳ trên phụ nữ mang thai và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện phụ sản hà nội, nơi khám phá mối liên hệ giữa đái tháo đường thai kỳ và sức khỏe của mẹ và bé. Ngoài ra, tài liệu Khóa luận tốt nghiệp thực trạng trầm cảm trước sinh của phụ nữ mang thai và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện phụ sản hà nội cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tâm lý của phụ nữ mang thai trong giai đoạn nhạy cảm này. Những thông tin này không chỉ hữu ích cho các chuyên gia y tế mà còn cho các gia đình đang chuẩn bị chào đón thành viên mới.