Khóa luận: Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH SXTM Phước Thành IV

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

2023

129
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng dẫn toàn diện khóa luận xác định kết quả kinh doanh

Khóa luận tốt nghiệp là một công trình nghiên cứu khoa học quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của quá trình học tập đại học. Với chuyên ngành kế toán, đề tài kế toán xác định kết quả kinh doanh luôn là lựa chọn hàng đầu nhờ tính ứng dụng thực tiễn cao. Bài viết này sẽ phân tích sâu cấu trúc và nội dung cốt lõi của một luận văn kế toán mẫu, cụ thể là đề tài tại Công ty TNHH SX-TM Phước Thành IV. Mục tiêu là cung cấp một cái nhìn tổng quan, hệ thống hóa cơ sở lý luận và chỉ ra các bước cần thiết để thực hiện một chuyên đề tốt nghiệp kế toán chất lượng. Việc xác định chính xác kết quả kinh doanh không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ quản trị thiết yếu, giúp ban lãnh đạo đánh giá hiệu quả kinh doanh và đưa ra quyết định chiến lược. Luận văn này tập trung vào việc hệ thống hóa các quy định của chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)chế độ kế toán doanh nghiệp hiện hành liên quan đến doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Từ đó, đối chiếu với thực tiễn tại một doanh nghiệp sản xuất thương mại cụ thể để thấy rõ sự tương quan giữa lý thuyết và thực hành, mở ra hướng nghiên cứu và đề xuất cải tiến.

1.1. Tầm quan trọng của việc xác định kết quả kinh doanh

Xác định kết quả kinh doanh là quá trình so sánh tổng doanh thu và thu nhập khác với tổng chi phí phát sinh trong một kỳ kế toán. Kết quả cuối cùng, dù là lãi hay lỗ, đều phản ánh trực diện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Đây là thông tin cốt lõi trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, phục vụ nhiều đối tượng khác nhau. Đối với nhà quản trị, con số này là cơ sở để đánh giá hiệu quả kinh doanh, điều chỉnh chiến lược và phân phối lợi nhuận. Đối với nhà đầu tư, nó giúp họ ra quyết định rót vốn. Đối với cơ quan thuế, đây là căn cứ để xác định nghĩa vụ thuế TNDN. Do đó, công tác hạch toán kết quả kinh doanh đòi hỏi sự chính xác, trung thực và tuân thủ tuyệt đối các nguyên tắc, chuẩn mực kế toán. Sai sót trong quá trình này có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, gây thiệt hại tài chính và ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.

1.2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của luận văn kế toán

Đối tượng nghiên cứu chính của khóa luận là toàn bộ công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH SX-TM Phước Thành IV. Cụ thể, đề tài tập trung vào việc nghiên cứu các quy trình, chứng từ và sổ sách kế toán liên quan đến việc ghi nhận doanh thu, chi phí và xác định lợi nhuận. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn về không gian và thời gian để đảm bảo tính khả thi. Về không gian, nghiên cứu được thực hiện tại phòng kế toán của Công ty Phước Thành IV. Về thời gian, số liệu được sử dụng để phân tích là các báo cáo tài chính, chứng từ gốc và sổ sách trong quý 4 năm 2019. Việc giới hạn phạm vi giúp nghiên cứu đi sâu vào thực trạng, phân tích chi tiết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh và đưa ra những nhận định, đánh giá xác thực về công tác kế toán tổng hợp tại đơn vị.

II. Những thách thức khi hạch toán kết quả kinh doanh tại DN

Mặc dù quy trình xác định kết quả kinh doanh đã được chuẩn hóa bởi chế độ kế toán doanh nghiệp, các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp sản xuất thương mại, vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Việc áp dụng các chuẩn mực vào thực tế đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc và hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ. Một trong những khó khăn lớn nhất là việc tập hợp và phân bổ chi phí một cách chính xác, đặc biệt là tính giá thành sản phẩm và xác định giá vốn hàng bán. Các sai sót trong khâu này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận gộp. Thêm vào đó, việc ghi nhận doanh thu đúng thời điểm, xử lý các khoản giảm trừ doanh thu, và hạch toán các khoản thu nhập, chi phí bất thường cũng là những vấn đề phức tạp. Việc hoàn thiện công tác kế toán không chỉ là nâng cấp phần mềm hay đào tạo nhân sự, mà còn là việc xây dựng một quy trình kiểm soát, đối chiếu chặt chẽ để đảm bảo mọi số liệu trên báo cáo tài chính đều đáng tin cậy. Nghiên cứu tại Công ty Phước Thành IV sẽ làm rõ những khó khăn thực tiễn này.

2.1. Khó khăn trong việc tập hợp và phân loại chi phí

Đối với một doanh nghiệp sản xuất thương mại như Phước Thành IV, việc tập hợp chi phí sản xuất và chi phí ngoài sản xuất là một bài toán phức tạp. Chi phí sản xuất chung cần được phân bổ hợp lý cho từng sản phẩm để tính giá thành sản phẩm chính xác. Sai lầm trong việc lựa chọn tiêu thức phân bổ có thể làm sai lệch giá thành, dẫn đến định giá bán không chính xác và ảnh hưởng đến quyết định sản xuất kinh doanh. Bên cạnh đó, việc phân biệt rạch ròi giữa chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp đôi khi không rõ ràng, có thể dẫn đến hạch toán sai tài khoản, làm ảnh hưởng đến việc phân tích kết quả kinh doanh theo từng hoạt động. Việc kiểm soát các khoản chi phí phát sinh, đảm bảo tính hợp lý, hợp lệ của chứng từ cũng là một thách thức thường trực.

2.2. Vấn đề ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực kế toán Việt Nam

Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) số 14 - Doanh thu và thu nhập khác, doanh thu chỉ được ghi nhận khi đồng thời thỏa mãn năm điều kiện. Tuy nhiên, việc xác định thời điểm chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm trong thực tế có thể phức tạp, đặc biệt với các hợp đồng có điều khoản đặc biệt. Các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại cần được theo dõi và hạch toán chính xác trên TK 521. Nếu không kiểm soát chặt chẽ, các khoản này có thể bị bỏ sót hoặc ghi nhận sai, làm sai lệch doanh thu thuần và lợi nhuận gộp, từ đó ảnh hưởng đến toàn bộ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

III. Phương pháp kế toán doanh thu và thu nhập theo chuẩn mực

Để xác định kết quả kinh doanh chính xác, bước đầu tiên và quan trọng nhất là hạch toán đúng và đủ các khoản doanh thu và thu nhập. Quy trình xác định kết quả kinh doanh bắt đầu từ việc ghi nhận doanh thu từ hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ, doanh thu hoạt động tài chính và các khoản thu nhập khác. Luận văn đã hệ thống hóa các phương pháp hạch toán này dựa trên Thông tư 133/2016/TT-BTC áp dụng tại Công ty Phước Thành IV. Kế toán doanh thu không chỉ dừng lại ở việc ghi nhận số tiền thu được mà còn phải xử lý các nghiệp vụ liên quan như các khoản giảm trừ, thuế GTGT. Tương tự, doanh thu hoạt động tài chính (TK 515) và thu nhập khác (TK 711) cũng cần được ghi nhận kịp thời và đúng bản chất. Việc tuân thủ nghiêm ngặt chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) trong công tác này là nền tảng để có được một báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trung thực và hợp lý, phản ánh đúng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong kỳ.

3.1. Hạch toán doanh thu bán hàng và các khoản giảm trừ

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ được phản ánh chủ yếu trên Tài khoản 511. Khi phát sinh nghiệp vụ bán hàng, kế toán ghi nhận doanh thu theo giá bán chưa có thuế GTGT, đồng thời ghi nhận thuế GTGT đầu ra phải nộp (TK 3331). Các khoản làm giảm doanh thu như chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại, giảm giá hàng bán được theo dõi riêng trên Tài khoản 521. Cuối kỳ, kế toán sẽ kết chuyển các khoản giảm trừ này để xác định doanh thu thuần. Doanh thu thuần là chỉ tiêu quan trọng đầu tiên trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, là cơ sở để tính toán lợi nhuận gộp. Việc hạch toán chính xác các nghiệp vụ này đảm bảo doanh thu không bị ghi nhận cao hơn giá trị thực tế.

3.2. Ghi nhận doanh thu tài chính và thu nhập khác

Bên cạnh hoạt động kinh doanh chính, doanh nghiệp còn có thể phát sinh doanh thu từ hoạt động tài chính và các khoản thu nhập khác. Doanh thu hoạt động tài chính, được hạch toán vào Tài khoản 515, bao gồm các khoản như lãi tiền gửi, cổ tức, lợi nhuận được chia. Thu nhập khác, phản ánh trên Tài khoản 711, là những khoản thu không thường xuyên như thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định, thu tiền phạt vi phạm hợp đồng. Việc ghi nhận chính xác và kịp thời các khoản thu nhập này góp phần phản ánh đầy đủ và toàn diện kết quả hoạt động của doanh nghiệp, làm tăng lợi nhuận sau thuế.

IV. Quy trình hạch toán các khoản chi phí để xác định KQKD

Song song với việc ghi nhận doanh thu, kế toán chi phí là một cấu phần không thể thiếu trong quy trình xác định kết quả kinh doanh. Chi phí được hạch toán phải tuân thủ nguyên tắc phù hợp, tức là phải tương ứng với doanh thu được tạo ra trong kỳ. Các khoản chi phí chính bao gồm giá vốn hàng bán (GVHB), chi phí bán hàng, và chi phí quản lý doanh nghiệp. Tại các doanh nghiệp sản xuất thương mại, việc xác định chính xác GVHB thông qua tính giá thành sản phẩm là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp. Bên cạnh đó, chi phí tài chính (TK 635) và chi phí khác (TK 811) cũng cần được tập hợp đầy đủ. Cuối cùng, chi phí thuế TNDN (TK 821) được xác định dựa trên lợi nhuận kế toán trước thuế. Việc quản lý và hạch toán kết quả kinh doanh hiệu quả đòi hỏi phải kiểm soát tốt tất cả các khoản mục chi phí này.

4.1. Kế toán giá vốn hàng bán và chi phí hoạt động

Giá vốn hàng bán, được hạch toán trên Tài khoản 632, là chỉ tiêu chi phí lớn nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận gộp. Tại Phước Thành IV, giá vốn được xác định dựa trên giá thành sản xuất thực tế của sản phẩm gạo xuất bán. Chi phí hoạt động bao gồm chi phí bán hàng (TK 641) và chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642). Chi phí bán hàng là các chi phí liên quan đến quá trình tiêu thụ sản phẩm như vận chuyển, quảng cáo, hoa hồng. Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm lương bộ phận quản lý, chi phí văn phòng, các loại thuế, phí. Việc tập hợp và phân loại đúng các chi phí này giúp nhà quản trị phân tích kết quả kinh doanh chi tiết hơn.

4.2. Hạch toán chi phí tài chính chi phí khác và thuế TNDN

Chi phí tài chính (TK 635) chủ yếu là chi phí lãi vay, lỗ chênh lệch tỷ giá. Chi phí khác (TK 811) là các khoản chi bất thường như chi phí thanh lý tài sản, tiền phạt. Cuối cùng, sau khi xác định được lợi nhuận kế toán trước thuế (doanh thu trừ chi phí), kế toán tiến hành xác định chi phí thuế TNDN hiện hành (TK 8211) bằng cách lấy lợi nhuận tính thuế nhân với thuế suất. Đây là khoản chi phí cuối cùng trước khi xác định lợi nhuận sau thuế – chỉ tiêu phản ánh kết quả cuối cùng mà doanh nghiệp thu được. Quy trình này đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối để đảm bảo nghĩa vụ với nhà nước và quyền lợi của doanh nghiệp.

4.3. Quy trình kết chuyển xác định kết quả kinh doanh cuối kỳ

Vào cuối kỳ kế toán, để lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, kế toán thực hiện các bút toán kết chuyển. Toàn bộ các tài khoản doanh thu (TK 511, 515, 711) và các tài khoản chi phí (TK 632, 635, 641, 642, 811, 821) sẽ được kết chuyển về Tài khoản 911 - Xác định kết quả kinh doanh. Tài khoản này không có số dư cuối kỳ. Chênh lệch giữa tổng phát sinh bên Có (doanh thu, thu nhập) và tổng phát sinh bên Nợ (chi phí) trên TK 911 sẽ là lợi nhuận hoặc lỗ trong kỳ. Nếu có lãi, số chênh lệch này sẽ được kết chuyển sang bên Có của TK 421 (Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối). Nếu lỗ, số chênh lệch sẽ được kết chuyển sang bên Nợ của TK 421. Đây là bước cuối cùng của quy trình xác định kết quả kinh doanh.

V. Phân tích thực trạng xác định KQKD tại Phước Thành IV

Chương 2 của khóa luận tập trung phân tích kết quả kinh doanh và thực trạng công tác kế toán tại Công ty TNHH SX-TM Phước Thành IV. Dựa trên số liệu quý 4 năm 2019, nghiên cứu đã đi sâu vào việc mô tả cách công ty tổ chức bộ máy kế toán, hình thức sổ sách và các phần mềm ứng dụng. Phân tích thực tế cho thấy công ty đã tuân thủ cơ bản các quy định của chế độ kế toán doanh nghiệp. Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm có thể cải thiện để hoàn thiện công tác kế toán. Việc trình bày các nghiệp vụ cụ thể từ khâu hạch toán doanh thu, ghi nhận giá vốn hàng bán, đến tập hợp chi phí và lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh đã cung cấp một bức tranh chi tiết. Qua đó, người đọc có thể thấy rõ sự vận dụng lý thuyết vào thực tiễn, đồng thời nhận diện được những ưu điểm và hạn chế trong hệ thống kế toán tổng hợp của công ty.

5.1. Tổ chức công tác kế toán và hệ thống sổ sách tại công ty

Công ty Phước Thành IV tổ chức bộ máy kế toán theo mô hình tập trung. Mọi công việc kế toán đều được thực hiện tại phòng kế toán trung tâm, đứng đầu là kế toán trưởng. Công ty áp dụng hình thức kế toán Nhật ký chung và sử dụng phần mềm kế toán để xử lý dữ liệu, giúp tăng tốc độ và độ chính xác. Hệ thống sổ sách kế toán bao gồm các sổ cái, sổ chi tiết cho từng tài khoản liên quan đến doanh thu và chi phí, đảm bảo việc theo dõi và đối chiếu số liệu được thuận lợi. Việc ứng dụng công nghệ thông tin đã hỗ trợ đắc lực cho kế toán tổng hợp trong việc lập các báo cáo tài chính định kỳ một cách nhanh chóng và chính xác.

5.2. Đánh giá hiệu quả kinh doanh qua báo cáo tài chính

Dựa trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh các năm gần nhất và cụ thể là quý 4/2019, khóa luận đã tiến hành phân tích kết quả kinh doanh thông qua các chỉ tiêu tài chính cơ bản. Các chỉ số về tỷ suất lợi nhuận gộp, tỷ suất lợi nhuận ròng được tính toán và so sánh qua các kỳ để đánh giá hiệu quả kinh doanh. Phân tích cho thấy sự biến động của doanh thu và các khoản mục chi phí, đặc biệt là giá vốn hàng bán, có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận sau thuế. Kết quả phân tích là cơ sở thực tiễn quan trọng để nhận diện các vấn đề và đề xuất các giải pháp phù hợp trong chương tiếp theo.

VI. Bí quyết hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả KD

Từ những phân tích về cơ sở lý luận và thực trạng tại Công ty Phước Thành IV, chương cuối của khóa luận tập trung vào việc đưa ra các kiến nghị và giải pháp. Mục tiêu là nhằm hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh, nâng cao hiệu quả quản lý tại doanh nghiệp. Các giải pháp không chỉ mang tính lý thuyết mà còn bám sát vào những hạn chế đã được chỉ ra trong quá trình nghiên cứu thực tế. Việc cải tiến không chỉ nằm ở hệ thống tài khoản hay sổ sách kế toán, mà còn liên quan đến quy trình luân chuyển chứng từ, phân công nhiệm vụ và ứng dụng công nghệ. Một hệ thống kế toán mạnh mẽ, minh bạch không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn là công cụ đắc lực hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh và hoạch định tương lai, đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh.

6.1. Giải pháp tối ưu hóa quy trình kế toán chi phí

Để kiểm soát tốt hơn và phân tích kết quả kinh doanh sâu sắc hơn, công ty cần chi tiết hóa việc hạch toán chi phí. Cần xây dựng định mức chi phí cho từng hoạt động, đặc biệt là chi phí sản xuất và chi phí bán hàng. Việc lựa chọn tiêu thức phân bổ chi phí sản xuất chung cần được xem xét lại để đảm bảo tính giá thành sản phẩm một cách chính xác nhất. Đồng thời, nên mở các tài khoản chi tiết hơn cho chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp để theo dõi riêng cho từng khoản mục (ví dụ: chi phí quảng cáo, chi phí tiếp khách). Điều này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho việc cắt giảm những chi phí không hiệu quả, góp phần cải thiện lợi nhuận sau thuế.

6.2. Kiến nghị về hệ thống kiểm soát và ứng dụng công nghệ

Nhằm hoàn thiện công tác kế toán, việc xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là rất cần thiết. Cần tăng cường quy trình kiểm tra, đối chiếu chéo giữa các bộ phận, giữa chứng từ và sổ sách để phát hiện sớm sai sót. Bên cạnh đó, việc nâng cấp phần mềm kế toán hiện tại hoặc tích hợp thêm các module quản lý chuyên sâu (như quản lý hàng tồn kho, quản lý công nợ) sẽ giúp tự động hóa nhiều công đoạn. Điều này không chỉ giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công mà còn cung cấp các báo cáo quản trị tức thời, giúp việc đánh giá hiệu quả kinh doanh trở nên linh hoạt và kịp thời hơn, phù hợp với yêu cầu của chế độ kế toán doanh nghiệp hiện đại.

11/07/2025
Khoá luận tốt nghiệp kế toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty tnhh sxtm phước thành iv