Khóa luận tốt nghiệp: Kế toán phải trả người bán tại Công ty LVBAO

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

2020

98
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan khóa luận kế toán phải trả tại công ty LVBAO

Khóa luận tốt nghiệp về kế toán phải trả người bán là một công trình nghiên cứu khoa học, đòi hỏi sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Đề tài này tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng công tác kế toán tại một doanh nghiệp cụ thể. Tại Công ty TNHH Công Nghiệp LVBAO Việt Nam, việc quản lý công nợ phải trả nhà cung cấp đóng vai trò then chốt trong việc duy trì dòng tiền và mối quan hệ với đối tác. Nghiên cứu này không chỉ giúp sinh viên củng cố kiến thức đã học mà còn mang lại giá trị thực tiễn cho doanh nghiệp. Mục tiêu chính là làm rõ quy trình hạch toán, đánh giá hiệu quả quản lý công nợ và đề xuất các giải pháp cải thiện. Việc phân tích số liệu tài chính trong giai đoạn 2017-2019 cung cấp một cái nhìn sâu sắc về tình hình tài chính và khả năng thanh toán của công ty. Luận văn này là tài liệu tham khảo hữu ích cho các báo cáo thực tập kế toán và các nghiên cứu tương tự, giúp người đọc hiểu rõ cách áp dụng Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)Thông tư 200/2014/TT-BTC vào thực tế. Quá trình thực hiện đề tài dựa trên phương pháp thu thập, tổng hợp và phân tích dữ liệu từ các chứng từ, sổ sách kế toán thực tế của doanh nghiệp, đảm bảo tính chính xác và khách quan.

1.1. Lý do chọn đề tài và ý nghĩa thực tiễn của luận văn

Việc lựa chọn đề tài xuất phát từ tầm quan trọng của quản lý công nợ trong môi trường kinh doanh cạnh tranh. Quản lý các khoản phải trả không hiệu quả có thể gây áp lực lên dòng tiền và ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch kinh doanh. Đề tài “Kế toán phải trả người bán tại Công ty TNHH Công Nghiệp LVBAO Việt Nam” có ý nghĩa thực tiễn cao, giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong công tác tài chính. Kết quả phân tích khoản phải trả người bán cung cấp cơ sở để nhà quản lý hoạch định chiến lược và đưa ra các quyết định kinh tế đúng đắn, góp phần ổn định và nâng cao hiệu quả hoạt động.

1.2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của đề tài kế toán

Đối tượng nghiên cứu chính là toàn bộ công tác kế toán phải trả người bán tại Công ty TNHH Công Nghiệp LVBAO Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong không gian tại phòng kế toán của công ty. Về mặt thời gian, đề tài sử dụng và phân tích dữ liệu kế toán, báo cáo tài chính trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2019 để đảm bảo tính liên tục và có cơ sở so sánh, đánh giá sự biến động qua các năm. Nguồn dữ liệu chủ yếu là hồ sơ, sổ sách và các chứng từ kế toán phải trả thực tế tại doanh nghiệp.

1.3. Chế độ kế toán áp dụng tại Công ty LVBAO Việt Nam

Hiện tại, Công ty TNHH Công Nghiệp LVBAO Việt Nam đang áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp theo Thông tư 200/2014/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành. Niên độ kế toán bắt đầu từ ngày 01/01 và kết thúc vào ngày 31/12 hàng năm. Công ty sử dụng phương pháp kê khai thường xuyên để hạch toán hàng tồn kho và tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ. Hình thức sổ kế toán được áp dụng là Nhật ký chung, một hình thức phổ biến và phù hợp với quy mô hoạt động của doanh nghiệp, giúp hệ thống hóa các nghiệp vụ kinh tế phát sinh một cách rõ ràng và khoa học.

II. Thực trạng hạch toán kế toán phải trả người bán tại LVBAO

Thực trạng kế toán phải trả tại Công ty TNHH Công Nghiệp LVBAO Việt Nam được tổ chức tương đối bài bản, tuân thủ các quy định hiện hành. Công ty sử dụng Tài khoản 331 – “Phải trả cho người bán” để theo dõi chi tiết các khoản nợ. Mỗi nhà cung cấp lớn như Công ty TNHH Lập Văn hay Công ty Giấy Đặc Chủng TUODA đều được mở các tài khoản cấp 2 (TK 3311, 3312) để tiện cho việc quản lý và đối chiếu công nợ cuối kỳ. Tuy nhiên, qua phân tích thực tế, công tác quản lý vẫn còn một số hạn chế. Việc theo dõi tuổi nợ đôi khi chưa được cập nhật kịp thời, dẫn đến rủi ro chậm thanh toán cho nhà cung cấp. Hệ thống kiểm soát nội bộ khoản phải trả cần được củng cố để đảm bảo mọi giao dịch đều được phê duyệt và ghi nhận chính xác. Bên cạnh những ưu điểm như quy trình rõ ràng, chứng từ đầy đủ, công ty vẫn cần cải thiện việc tự động hóa và ứng dụng công nghệ. Hiện tại, một số công đoạn vẫn thực hiện thủ công, làm tăng khối lượng công việc cho kế toán và tiềm ẩn nguy cơ sai sót. Việc phân tích khoản phải trả người bán chủ yếu dựa trên số liệu cuối kỳ mà chưa đi sâu vào phân tích tỷ lệ và vòng quay các khoản phải trả.

2.1. Các chứng từ và sổ sách kế toán phải trả đang sử dụng

Để hạch toán nợ phải trả, công ty sử dụng một hệ thống chứng từ kế toán phải trả đa dạng và đầy đủ theo quy định của Thông tư 200/2014/TT-BTC. Các chứng từ gốc bao gồm: Hóa đơn GTGT từ nhà cung cấp, Phiếu giao hàng, Phiếu nhập kho, và các chứng từ thanh toán như Phiếu chi, Ủy nhiệm chi. Dựa trên các chứng từ này, kế toán tiến hành ghi sổ vào Sổ Nhật ký chung, sau đó chuyển vào Sổ Cái TK 331 và các sổ chi tiết tài khoản 331 cho từng nhà cung cấp. Cuối kỳ, Bảng tổng hợp chi tiết được lập để đối chiếu với Sổ Cái, đảm bảo số liệu chính xác trước khi lên báo cáo tài chính.

2.2. Phân tích biến động công nợ phải trả giai đoạn 2017 2019

Dựa trên Bảng cân đối kế toán các năm 2017, 2018 và 2019, có thể thấy rõ sự biến động của khoản mục nợ phải trả người bán. Phân tích theo chiều ngang và chiều dọc cho thấy tỷ trọng nợ phải trả trong tổng nguồn vốn có sự thay đổi, phản ánh chính sách tín dụng thương mại của công ty. Việc phân tích khoản phải trả người bán qua các năm giúp nhận diện xu hướng chiếm dụng vốn từ nhà cung cấp. Ví dụ, sự gia tăng đột biến của nợ phải trả có thể cho thấy công ty đang mở rộng quy mô mua hàng nhưng cũng có thể là dấu hiệu của việc gặp khó khăn trong khả năng thanh toán. Các chỉ số tài chính liên quan cũng được phân tích để đánh giá toàn diện.

2.3. Đánh giá ưu và nhược điểm trong quy trình kế toán công nợ

Ưu điểm lớn nhất trong quy trình kế toán công nợ tại LVBAO là sự tuân thủ chặt chẽ các quy định về chứng từ và sổ sách, giúp việc kiểm tra, đối chiếu trở nên minh bạch. Tuy nhiên, nhược điểm là quy trình còn phụ thuộc nhiều vào yếu tố con người. Việc đối chiếu công nợ cuối kỳ đôi khi còn chậm trễ. Hệ thống kiểm soát nội bộ khoản phải trả chưa thực sự phát huy hết hiệu quả trong việc ngăn ngừa rủi ro. Việc chưa áp dụng triệt để các phần mềm kế toán Misa, Fast trong quản lý công nợ cũng là một hạn chế cần khắc phục để nâng cao hiệu suất làm việc.

III. Hướng dẫn quy trình kế toán công nợ phải trả tại LVBAO

Quy trình kế toán công nợ tại Công ty TNHH Công Nghiệp LVBAO Việt Nam được thực hiện theo các bước chuẩn mực, đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của dữ liệu. Quy trình này bắt đầu từ khi nhận được bộ chứng từ mua hàng và kết thúc khi hoàn tất việc thanh toán cho nhà cung cấp. Đầu tiên, khi nhận được hàng hóa cùng với hóa đơn GTGT và phiếu giao hàng, kế toán kho sẽ lập Phiếu nhập kho. Bộ phận kế toán thanh toán tiếp nhận bộ chứng từ kế toán phải trả này, kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp và tiến hành hạch toán kế toán phải trả. Các nghiệp vụ được ghi nhận Nợ cho các tài khoản hàng tồn kho (TK 152, 153), Nợ TK 1331 (Thuế GTGT được khấu trừ) và ghi Có cho TK 331 (Phải trả cho người bán). Toàn bộ nghiệp vụ được ghi vào Sổ Nhật ký chung, sau đó được phản ánh vào Sổ Cái và các sổ chi tiết tài khoản 331 tương ứng. Đến hạn thanh toán, kế toán lập Phiếu chi hoặc Ủy nhiệm chi, ghi Nợ TK 331 và Có các tài khoản tiền (TK 111, 112). Cuối mỗi tháng hoặc quý, kế toán công nợ tiến hành lập biên bản đối chiếu công nợ cuối kỳ với từng nhà cung cấp để đảm bảo số liệu khớp đúng, làm cơ sở lập báo cáo công nợ phải trả.

3.1. Tiếp nhận và xử lý chứng từ kế toán phải trả ban đầu

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là tiếp nhận và kiểm tra bộ chứng từ gốc. Bộ chứng từ này thường bao gồm Hợp đồng mua bán, Hóa đơn GTGT, Phiếu xuất kho của bên bán, và Biên bản giao nhận hàng hóa. Kế toán phải kiểm tra sự khớp đúng về số lượng, đơn giá, thành tiền giữa các chứng từ. Ví dụ, nghiệp vụ ngày 01/03/2019 mua giấy phế của Công ty TNHH Lập Văn, kế toán phải đối chiếu Hóa đơn số 0008983 với Phiếu nhập kho tương ứng trước khi hạch toán. Việc xử lý chính xác chứng từ ban đầu là nền tảng để tránh các sai sót trong các bước ghi sổ tiếp theo.

3.2. Minh họa hạch toán kế toán phải trả qua các nghiệp vụ

Để làm rõ quy trình, xét ví dụ cụ thể: Ngày 15/03/2019, công ty mua băng keo của Công ty Giấy Đặc Chủng TUODA, hóa đơn GTGT số 0000981, tổng giá trị 1.200.000 VNĐ (đã bao gồm 10% VAT), chưa thanh toán. Kế toán sẽ hạch toán: Nợ TK 152: 1.090.909 VNĐ; Nợ TK 1331: 109.091 VNĐ; Có TK 3312 (Chi tiết cho TUODA): 1.200.000 VNĐ. Khi thanh toán, ví dụ ngày 03/04/2019 trả nợ cho Công ty Lập Văn bằng tiền gửi ngân hàng 79.050.000 VNĐ, kế toán hạch toán: Nợ TK 3311: 79.050.000 VNĐ; Có TK 1121: 79.050.000 VNĐ. Các nghiệp vụ này minh họa rõ cách theo dõi công nợ tăng và giảm.

3.3. Lập sổ chi tiết tài khoản 331 và đối chiếu công nợ

Sau khi hạch toán vào Sổ Nhật ký chung, các nghiệp vụ liên quan đến công nợ được ghi vào sổ chi tiết tài khoản 331 cho từng nhà cung cấp. Sổ chi tiết này theo dõi số dư đầu kỳ, các khoản phát sinh tăng (mua chịu), phát sinh giảm (đã thanh toán) và số dư cuối kỳ. Cuối mỗi tháng, kế toán lập Bảng tổng hợp công nợ phải trả và gửi Biên bản đối chiếu công nợ cho các nhà cung cấp. Hoạt động này giúp phát hiện và xử lý kịp thời các chênh lệch, đảm bảo số liệu trên sổ sách của hai bên khớp nhau, là bước quan trọng để hoàn thiện công tác kế toán phải trả.

IV. Bí quyết hoàn thiện công tác kế toán phải trả cho doanh nghiệp

Để hoàn thiện công tác kế toán phải trả, doanh nghiệp cần tập trung vào việc cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ. Một giải pháp kế toán phải trả hiệu quả là xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ khoản phải trả chặt chẽ. Điều này bao gồm việc phân chia rõ ràng trách nhiệm giữa các bộ phận (mua hàng, kế toán, kho), thiết lập quy trình phê duyệt chi tiêu và thanh toán nhiều bước. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót. Thêm vào đó, việc chuẩn hóa quy trình kế toán công nợ là vô cùng cần thiết. Doanh nghiệp nên xây dựng các biểu mẫu thống nhất cho việc đề nghị thanh toán, đối chiếu công nợ, và lưu trữ chứng từ một cách khoa học. Ứng dụng công nghệ thông tin là một yếu tố không thể thiếu. Đầu tư vào các phần mềm kế toán Misa, Fast không chỉ giúp tự động hóa việc hạch toán, lên báo cáo công nợ phải trả mà còn cung cấp các công cụ phân tích tuổi nợ, cảnh báo các khoản nợ sắp đến hạn, giúp nhà quản lý ra quyết định tốt hơn. Cuối cùng, việc đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ kế toán về các quy định mới của Thông tư 200/2014/TT-BTC và các kỹ năng phân tích tài chính sẽ giúp nâng cao chất lượng công tác quản lý công nợ.

4.1. Tăng cường kiểm soát nội bộ khoản phải trả hiệu quả

Hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh là lá chắn bảo vệ tài chính doanh nghiệp. Đối với các khoản phải trả, cần thực hiện nguyên tắc “bất kiêm nhiệm”, tức là người đề xuất mua hàng, người duyệt chi, và người thực hiện thanh toán phải là các cá nhân khác nhau. Mọi khoản chi phải có đầy đủ chứng từ gốc hợp lệ và được phê duyệt theo đúng thẩm quyền. Việc kiểm kê, đối chiếu công nợ cuối kỳ cần được thực hiện độc lập và thường xuyên để đảm bảo tính minh bạch và chính xác.

4.2. Ứng dụng phần mềm kế toán Misa Fast để tự động hóa

Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu. Việc ứng dụng phần mềm kế toán Misa, Fast giúp tự động hóa nhiều công đoạn thủ công như nhập liệu, ghi sổ, và lập báo cáo. Các phần mềm này cho phép quản lý công nợ theo từng hóa đơn, theo dõi tuổi nợ chi tiết, tự động nhắc nhở các khoản nợ đến hạn. Nhờ đó, kế toán viên có thêm thời gian để tập trung vào công việc phân tích và tham mưu, thay vì chỉ xử lý các công việc ghi chép đơn thuần. Đây là giải pháp kế toán phải trả tối ưu cho các doanh nghiệp hiện đại.

4.3. Đề xuất hoàn thiện quy trình đối chiếu công nợ cuối kỳ

Để hoàn thiện công tác kế toán phải trả, quy trình đối chiếu công nợ cần được chuẩn hóa và thực hiện định kỳ. Doanh nghiệp nên quy định rõ thời gian gửi và nhận lại biên bản đối chiếu (ví dụ: trước ngày 10 của tháng kế tiếp). Cần có quy trình xử lý chênh lệch rõ ràng: xác định nguyên nhân (sai sót ghi sổ, bỏ sót hóa đơn,...) và thực hiện bút toán điều chỉnh kịp thời. Việc này không chỉ đảm bảo số liệu chính xác mà còn củng cố mối quan hệ tin cậy với các nhà cung cấp.

18/07/2025
Khóa luận tốt nghiệp kế toán phải trả người bán tại công ty tnhh công nghiệp lvbao việt nam