Khóa luận tốt nghiệp: Kế toán phải trả cho người bán tại Công ty S.K

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

2020

116
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan khóa luận kế toán phải trả cho người bán tại SDK

Khóa luận tốt nghiệp về chủ đề kế toán phải trả cho người bán tại Công ty TNHH S.D.K là một công trình nghiên cứu khoa học, đi sâu vào việc phân tích và hệ thống hóa cơ sở lý luận cũng như thực tiễn công tác hạch toán tại doanh nghiệp. Trong bối cảnh kinh tế hội nhập, các giao dịch mua bán, đặc biệt là mua chịu hàng hóa, dịch vụ diễn ra thường xuyên, chiếm tỷ trọng lớn trong hoạt động của doanh nghiệp. Do đó, việc tổ chức công tác kế toán công nợ phải trả một cách khoa học, chính xác không chỉ là yêu cầu của pháp luật mà còn là công cụ quản lý tài chính hữu hiệu. Một hệ thống kế toán công nợ minh bạch giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp, đảm bảo uy tín và tận dụng hiệu quả nguồn vốn chiếm dụng. Đề tài này được thực hiện nhằm phản ánh thực trạng công tác hạch toán các khoản phải trả người bán tại Công ty TNHH S.D.K, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Thông qua việc phân tích số liệu, chứng từ và quy trình thực tế, luận văn kế toán này chỉ ra những điểm đã làm tốt và những mặt còn tồn tại trong việc quản lý và hạch toán công nợ phải trả nhà cung cấp. Từ đó, đề tài đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty. Đây không chỉ là một báo cáo thực tập kế toán đơn thuần mà còn là tài liệu tham khảo giá trị cho sinh viên và những người làm công tác kế toán.

1.1. Mục tiêu nghiên cứu và ý nghĩa thực tiễn của đề tài

Mục tiêu chính của đề tài là hệ thống hóa lý luận về kế toán công nợ phải trả theo các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và chế độ kế toán hiện hành. Đồng thời, luận văn tập trung tìm hiểu, mô tả và phân tích thực trạng công tác hạch toán các khoản phải trả người bán tại Công ty TNHH S.D.K, dựa trên số liệu thu thập trong kỳ thực tập. Qua đó, báo cáo sẽ đưa ra những nhận xét, đánh giá khách quan về ưu điểm và hạn chế trong quy trình hiện tại của công ty. Ý nghĩa thực tiễn của đề tài thể hiện ở việc cung cấp một cái nhìn chi tiết về quy trình nghiệp vụ, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể, có tính ứng dụng cao nhằm hoàn thiện công tác kế toán, giúp ban lãnh đạo có thêm cơ sở để ra quyết định quản lý hiệu quả hơn.

1.2. Cơ sở lý luận về quản lý công nợ phải trả trong doanh nghiệp

Cơ sở lý luận của đề tài được xây dựng dựa trên hệ thống các văn bản pháp quy về kế toán, chủ yếu là Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính. Các khái niệm cốt lõi như công nợ phải trả, nguyên tắc ghi nhận, tài khoản sử dụng (đặc biệt là tài khoản 331 – Phải trả cho người bán), và các phương pháp hạch toán liên quan được trình bày chi tiết. Bên cạnh đó, luận văn cũng đề cập đến các yêu cầu về chứng từ kế toán công nợ, quy trình luân chuyển chứng từ, và phương pháp lập các sổ sách liên quan như sổ chi tiết tài khoản 331báo cáo công nợ phải trả. Nền tảng lý luận vững chắc này là cơ sở để so sánh, đối chiếu và đánh giá thực trạng công tác kế toán tại doanh nghiệp một cách khoa học và chính xác.

II. Thách thức trong quản lý công nợ phải trả tại Công ty SDK

Việc quản lý công nợ phải trả là một phần hành phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro, đòi hỏi sự chính xác và cẩn trọng cao từ bộ phận kế toán. Tại Công ty TNHH S.D.K, cũng như nhiều doanh nghiệp khác, thách thức lớn nhất đến từ việc phải xử lý một khối lượng lớn các giao dịch phát sinh hàng ngày với nhiều nhà cung cấp khác nhau, cả trong nước và quốc tế. Điều này dẫn đến nguy cơ sai sót trong việc ghi nhận hóa đơn đầu vào, nhầm lẫn số liệu hoặc bỏ sót các khoản nợ. Thêm vào đó, việc theo dõi công nợ theo từng hợp đồng, từng hạn thanh toán đòi hỏi một hệ thống kiểm soát chặt chẽ. Nếu không thực hiện đối chiếu công nợ định kỳ và kịp thời, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro thanh toán chậm, ảnh hưởng đến uy tín, hoặc thanh toán hai lần cho cùng một hóa đơn, gây thất thoát tài chính. Một thách thức khác là việc quản lý các khoản phải trả bằng ngoại tệ, khi biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí của doanh nghiệp. Hệ thống kiểm soát nội bộ chu trình mua hàng và thanh toán cần được xây dựng một cách khoa học để giảm thiểu các rủi ro này. Việc thiếu một quy trình rõ ràng có thể dẫn đến việc mua hàng không được phê duyệt đúng thẩm quyền hoặc chứng từ không đầy đủ, gây khó khăn cho công tác hạch toán và quyết toán thuế sau này.

2.1. Rủi ro trong việc đối chiếu công nợ và kiểm soát nội bộ

Quá trình đối chiếu công nợ định kỳ với nhà cung cấp là một nghiệp vụ quan trọng nhưng thường gặp nhiều khó khăn. Sự chênh lệch số liệu có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân: ghi nhận sai ngày tháng, lỗi trong tính toán, hoặc do các khoản chiết khấu, giảm giá chưa được cập nhật đồng bộ. Nếu quy trình kiểm soát nội bộ chu trình mua hàng và thanh toán không chặt chẽ, các sai sót này có thể không được phát hiện kịp thời, dẫn đến tranh chấp với nhà cung cấp. Báo cáo thực tế tại S.D.K cho thấy mặc dù công ty có thực hiện đối chiếu, quy trình này đôi khi còn mang tính thủ công và phụ thuộc vào con người, tiềm ẩn nguy cơ bỏ sót thông tin quan trọng.

2.2. Khó khăn khi quản lý chứng từ kế toán và hóa đơn đầu vào

Việc quản lý, lưu trữ và luân chuyển chứng từ kế toán công nợ là một thách thức không nhỏ. Các chứng từ như hợp đồng, đơn đặt hàng, phiếu nhập kho, và đặc biệt là hóa đơn đầu vào (hóa đơn GTGT) cần được sắp xếp khoa học và hợp lệ để phục vụ cho việc hạch toán và thanh tra. Tại nhiều doanh nghiệp, tình trạng thất lạc chứng từ hoặc hóa đơn không hợp lệ vẫn xảy ra, gây khó khăn cho kế toán trong việc ghi sổ và có thể dẫn đến việc không được khấu trừ thuế GTGT. Việc đảm bảo mọi giao dịch đều có đầy đủ chứng từ gốc hợp pháp là yêu cầu tiên quyết để công tác kế toán công nợ phải trả được minh bạch và đúng quy định.

III. Quy trình kế toán công nợ phải trả theo Thông tư 200 tại SDK

Tại Công ty TNHH S.D.K, toàn bộ công tác kế toán, bao gồm cả phần hành kế toán phải trả cho người bán, được tổ chức và thực hiện tuân thủ theo Thông tư 200/2014/TT-BTC. Quy trình này được chuẩn hóa và áp dụng trên phần mềm kế toán LinkQ, đảm bảo tính hệ thống và tự động hóa cao. Quy trình bắt đầu khi bộ phận mua hàng nhận được yêu cầu và tiến hành đặt hàng với nhà cung cấp. Khi nhận hàng, kế toán kho lập phiếu nhập kho. Căn cứ vào phiếu nhập kho và hóa đơn đầu vào từ nhà cung cấp, kế toán công nợ tiến hành hạch toán, ghi nhận nợ phải trả. Các chứng từ kế toán công nợ liên quan như hợp đồng mua bán, biên bản giao hàng, hóa đơn GTGT đều được kiểm tra kỹ lưỡng về tính hợp lệ, hợp pháp trước khi nhập liệu vào hệ thống. Các nghiệp vụ phát sinh được ghi nhận vào Sổ Nhật ký chung, sau đó phần mềm sẽ tự động cập nhật vào Sổ Cái tài khoản 331 và các sổ chi tiết tài khoản 331 cho từng nhà cung cấp. Định kỳ hàng tháng, kế toán thực hiện đối chiếu công nợ với các nhà cung cấp lớn để đảm bảo số liệu khớp đúng. Việc áp dụng nhất quán theo Thông tư 200 giúp công ty đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong các báo cáo tài chính.

3.1. Hệ thống chứng từ kế toán công nợ được sử dụng tại công ty

Để hạch toán và quản lý các khoản công nợ phải trả nhà cung cấp, Công ty S.D.K sử dụng một hệ thống chứng từ đầy đủ theo quy định của Thông tư 200/2014/TT-BTC. Các chứng từ gốc quan trọng bao gồm: Hợp đồng mua bán, Đơn đặt hàng, Hóa đơn GTGT (mẫu 01GTKT), Phiếu nhập kho, Giấy báo Nợ, và Ủy nhiệm chi khi thanh toán. Đối với hàng hóa nhập khẩu, bộ chứng từ còn bao gồm Tờ khai hàng hóa nhập khẩu. Mọi chứng từ đều được kiểm tra cẩn thận về các yếu tố pháp lý như tên, địa chỉ, mã số thuế của người bán, chữ ký và dấu hợp lệ trước khi được đưa vào làm căn cứ ghi sổ kế toán.

3.2. Sơ đồ luân chuyển chứng từ và trình tự ghi sổ kế toán chi tiết

Trình tự ghi sổ tại S.D.K được thực hiện theo hình thức Nhật ký chung trên máy vi tính. Hàng ngày, kế toán căn cứ vào các chứng từ gốc đã được kiểm tra để nhập liệu vào phần mềm kế toán LinkQ. Dữ liệu sau đó được tự động ghi vào Sổ Nhật ký chung. Từ Sổ Nhật ký chung, phần mềm tự động cập nhật vào Sổ Cái các tài khoản liên quan (TK 152, TK 627, TK 133, TK 331...) và các sổ, thẻ kế toán chi tiết. Cuối tháng, hệ thống tự động tổng hợp số liệu để lập Bảng tổng hợp chi tiết, Bảng cân đối số phát sinh, làm cơ sở cho việc lập báo cáo công nợ phải trả và các báo cáo tài chính khác. Quy trình tự động này giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian cho kế toán viên.

IV. Phương pháp hạch toán tài khoản 331 tại Công ty TNHH S

Việc hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến kế toán phải trả cho người bán tại Công ty TNHH S.D.K được thực hiện chủ yếu qua tài khoản 331 - Phải trả cho người bán. Công ty mở các tài khoản chi tiết để theo dõi riêng công nợ nội tệ (TK 3311) và công nợ ngoại tệ (TK 3312), đồng thời chi tiết cho từng đối tượng nhà cung cấp. Khi phát sinh nghiệp vụ mua hàng hóa, dịch vụ chưa thanh toán, kế toán căn cứ vào hóa đơn đầu vào và các chứng từ liên quan để ghi Nợ các tài khoản chi phí (TK 627, 642), tài sản (TK 152), thuế GTGT đầu vào (TK 133) và ghi Có tài khoản 331. Khi đến hạn thanh toán, dựa trên đề nghị thanh toán đã được duyệt, kế toán lập ủy nhiệm chi chuyển khoản cho nhà cung cấp và hạch toán ghi Nợ TK 331, Có các TK 112. Quá trình này được thực hiện trên phần mềm kế toán, giúp việc theo dõi và quản lý công nợ phải trả trở nên chính xác. Dữ liệu từ các bút toán này được tự động cập nhật vào sổ chi tiết tài khoản 331 và các báo cáo liên quan, giúp kế toán trưởng và ban lãnh đạo dễ dàng theo dõi tình hình thanh toán và các khoản nợ đến hạn.

4.1. Hạch toán các nghiệp vụ mua hàng và hóa đơn đầu vào

Ví dụ thực tế tại S.D.K, ngày 01/06/2020, công ty mua củi bìa cao su từ Công ty TNHH Dương Hạnh Nhân với tổng giá trị thanh toán 101.600 VNĐ (bao gồm 10% VAT), chưa thanh toán. Căn cứ vào hóa đơn đầu vào số 0000134, kế toán hạch toán: Nợ TK 6278 (Chi phí bằng tiền khác): 92.000 VNĐ; Nợ TK 1331 (Thuế GTGT được khấu trừ): 9.600 VNĐ; Có TK 3311 (Phải trả cho người bán - Dương Hạnh Nhân): 101.600 VNĐ. Bút toán này phản ánh chính xác nghĩa vụ nợ của công ty và ghi nhận chi phí, thuế đầu vào theo đúng quy định của Thông tư 200/2014/TT-BTC.

4.2. Sử dụng ủy nhiệm chi để thực hiện thanh toán công nợ phải trả

Đến ngày 05/06/2020, Công ty S.D.K tiến hành thanh toán cho Công ty Dương Hạnh Nhân. Kế toán lập ủy nhiệm chi và chuyển cho ngân hàng Vietcombank. Sau khi nhận được giấy báo Nợ từ ngân hàng, kế toán thực hiện bút toán tất toán công nợ: Nợ TK 3311 (Phải trả cho người bán - Dương Hạnh Nhân): 101.600 VNĐ; Có TK 11211 (Tiền gửi ngân hàng Vietcombank): 101.600 VNĐ. Quy trình kế toán thanh toán cho người bán này đảm bảo mọi khoản chi đều được kiểm soát và có chứng từ đối chiếu rõ ràng, minh bạch.

4.3. Cách lập sổ chi tiết tài khoản 331 và báo cáo công nợ

Sau mỗi bút toán, phần mềm kế toán LinkQ tự động cập nhật số liệu vào sổ chi tiết tài khoản 331 của từng nhà cung cấp. Sổ chi tiết này theo dõi đầy đủ các thông tin: ngày tháng, số chứng từ, diễn giải nghiệp vụ, số phát sinh Nợ (thanh toán), số phát sinh Có (phát sinh nợ), và số dư cuối kỳ. Cuối tháng, kế toán viên kết xuất Bảng tổng hợp công nợ phải trả từ phần mềm. Bảng này trình bày tổng hợp số dư đầu kỳ, phát sinh tăng, giảm và số dư cuối kỳ của tất cả nhà cung cấp, là cơ sở để lập báo cáo công nợ phải trả và thực hiện phân tích tình hình công nợ của doanh nghiệp.

V. Phân tích thực trạng công tác kế toán phải trả tại công ty SDK

Qua việc phân tích tình hình công nợ và quy trình hạch toán thực tế tại Công ty TNHH S.D.K, có thể thấy công tác kế toán phải trả cho người bán được tổ chức tương đối bài bản và tuân thủ các quy định hiện hành. Công ty đã áp dụng hiệu quả phần mềm kế toán LinkQ để tự động hóa nhiều khâu, từ việc ghi sổ, cập nhật số liệu đến lập báo cáo, giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất. Hệ thống tài khoản, chứng từ và sổ sách được sử dụng phù hợp với Thông tư 200/2014/TT-BTC. Việc theo dõi chi tiết công nợ cho từng nhà cung cấp, cả nội tệ và ngoại tệ, giúp ban lãnh đạo nắm bắt kịp thời tình hình tài chính và đưa ra các kế hoạch thanh toán hợp lý. Số liệu về các khoản phải trả người bán được phản ánh trung thực trên Bảng cân đối kế toán, là một phần quan trọng trong việc đánh giá cơ cấu vốn và khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, công tác quản lý công nợ phải trả vẫn còn một số điểm cần cải thiện, đặc biệt trong khâu kiểm soát nội bộ chu trình mua hàng và thanh toán để phòng ngừa rủi ro một cách chủ động hơn.

5.1. Đánh giá ưu và nhược điểm trong quy trình kế toán hiện tại

Ưu điểm nổi bật trong quy trình kế toán thanh toán cho người bán tại S.D.K là tính hệ thống và tuân thủ quy định. Việc sử dụng phần mềm giúp các báo cáo như sổ chi tiết tài khoản 331 được lập nhanh chóng, chính xác. Tuy nhiên, nhược điểm nằm ở việc quy trình kiểm tra, phê duyệt chứng từ thanh toán đôi khi còn phụ thuộc nhiều vào yếu tố con người. Việc đối chiếu công nợ tuy có thực hiện nhưng chưa được chuẩn hóa thành quy định bắt buộc với tần suất cụ thể cho tất cả các nhà cung cấp, có thể dẫn đến việc phát hiện chênh lệch chậm trễ.

5.2. Vai trò của phần mềm kế toán LinkQ trong việc quản lý công nợ

Phần mềm kế toán LinkQ đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý công nợ phải trả tại S.D.K. Phần mềm cho phép quản lý danh mục nhà cung cấp chi tiết, theo dõi công nợ theo từng hóa đơn, hợp đồng và hạn thanh toán. Hệ thống báo cáo đa dạng, từ báo cáo công nợ phải trả tổng hợp đến chi tiết, báo cáo tuổi nợ, giúp kế toán dễ dàng thực hiện phân tích tình hình công nợ. Tính năng nhắc nợ tự động cũng là một công cụ hữu ích, đảm bảo các khoản thanh toán được thực hiện đúng hạn, giữ vững uy tín với đối tác. Mặc dù tài liệu gốc không đề cập đến phần mềm kế toán MISA, nhưng các chức năng của LinkQ cũng tương tự như các phần mềm phổ biến khác trên thị trường.

VI. Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán phải trả cho người bán

Để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong công tác kế toán phải trả cho người bán, việc đề xuất các giải pháp mang tính xây dựng là vô cùng cần thiết. Dựa trên thực trạng đã phân tích tại Công ty TNHH S.D.K, một số giải pháp trọng tâm cần được xem xét. Trước hết, công ty cần xây dựng và ban hành một quy chế quản lý công nợ rõ ràng, trong đó quy định cụ thể về trách nhiệm của từng bộ phận (mua hàng, kế toán, kho), quy trình phê duyệt thanh toán, và tần suất bắt buộc phải thực hiện đối chiếu công nợ với nhà cung cấp (ví dụ: hàng tháng với nhà cung cấp lớn, hàng quý với các nhà cung cấp còn lại). Việc hoàn thiện công tác kế toán không chỉ dừng lại ở việc hạch toán đúng mà còn phải tăng cường tính kiểm soát. Do đó, việc xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ chu trình mua hàng và thanh toán chặt chẽ là giải pháp nền tảng. Đồng thời, cần tổ chức các buổi đào tạo định kỳ cho nhân viên kế toán để cập nhật các quy định mới theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và nâng cao kỹ năng sử dụng, khai thác tối đa các tính năng của phần mềm kế toán đang dùng.

6.1. Đề xuất hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ chu trình mua hàng

Để hoàn thiện công tác kế toán, cần bắt đầu từ gốc rễ là quy trình mua hàng. Đề xuất xây dựng một quy trình khép kín: (1) Yêu cầu mua hàng phải được lập và phê duyệt đúng cấp thẩm quyền. (2) Lựa chọn nhà cung cấp phải dựa trên các tiêu chí rõ ràng và có sự so sánh, đánh giá. (3) Hợp đồng phải được phòng pháp chế (nếu có) hoặc người có chuyên môn rà soát. (4) Nghiệm thu hàng hóa phải có sự tham gia của bộ phận sử dụng và kế toán kho. Việc tăng cường kiểm soát nội bộ chu trình mua hàng và thanh toán như vậy sẽ giúp hạn chế tối đa sai sót và gian lận ngay từ khâu đầu vào.

6.2. Nâng cao hiệu quả quản lý công nợ thông qua công nghệ

Ngoài việc tối ưu hóa quy trình, công ty nên xem xét ứng dụng thêm công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý công nợ phải trả. Có thể triển khai cổng thông tin nhà cung cấp (supplier portal), nơi họ có thể tự tra cứu tình trạng hóa đơn và lịch thanh toán, giảm tải công việc trả lời, đối chiếu cho kế toán. Đồng thời, nên khai thác sâu hơn các tính năng phân tích của phần mềm kế toán, thiết lập các báo cáo quản trị như phân tích tuổi nợ, phân tích vòng quay các khoản phải trả để cung cấp thông tin giá trị cho ban lãnh đạo trong việc điều hành dòng tiền và xây dựng chính sách tín dụng với nhà cung cấp.

19/07/2025
Khóa luận tốt nghiệp kế toán phải trả cho người bán tại công ty tnhh s d k