Tổng quan nghiên cứu

Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III hiện đang bảo quản gần 12.000 mét giá tài liệu lưu trữ, trong đó có hơn 100 phông lưu trữ cá nhân tiêu biểu thuộc nhiều lĩnh vực như văn học, nghệ thuật, khoa học xã hội, chính trị và khoa học tự nhiên. Tài liệu lưu trữ cá nhân (TLLT cá nhân) là nguồn sử liệu quý giá phản ánh chân thực thân thế, sự nghiệp, hoạt động sáng tác và tâm tư tình cảm của các cá nhân tiêu biểu, góp phần quan trọng trong nghiên cứu lịch sử, văn hóa và khoa học xã hội. Tuy nhiên, việc tổ chức khai thác sử dụng TLLT cá nhân tại Trung tâm vẫn chưa phát huy hết tiềm năng do nhiều hạn chế về thủ tục, công cụ tra cứu và nhận thức xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng tổ chức khai thác sử dụng TLLT cá nhân tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các phông lưu trữ cá nhân tiêu biểu như của Phó Thủ tướng Nguyễn Khánh, nhà văn Nguyễn Minh Châu, nhà phê bình văn học Hoài Thanh, nhạc sĩ Văn Cao, họa sĩ Bùi Trang Chước, trong giai đoạn từ năm 1945 đến nay. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát huy giá trị di sản văn hóa, thúc đẩy nghiên cứu khoa học và nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của tài liệu lưu trữ cá nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về công tác lưu trữ, đặc biệt là lý luận về tài liệu lưu trữ cá nhân và tổ chức khai thác sử dụng tài liệu lưu trữ. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tài liệu lưu trữ (TLLT): Theo Luật Lưu trữ số 01/2011/QH13, là tài liệu có giá trị phục vụ hoạt động thực tiễn, nghiên cứu khoa học, lịch sử được lựa chọn để lưu trữ.
  • Tài liệu lưu trữ cá nhân: Toàn bộ tài liệu hình thành trong quá trình sống và hoạt động riêng của cá nhân, mang giá trị phục vụ nghiên cứu khoa học, lịch sử và được lưu trữ trong các phông lưu trữ quốc gia.
  • Tổ chức khai thác sử dụng tài liệu lưu trữ: Quá trình tổ chức khai thác thông tin từ tài liệu lưu trữ phục vụ yêu cầu nghiên cứu lịch sử, khoa học và các mục đích chính đáng khác của công dân.
  • Giá trị của TLLT cá nhân: Bao gồm giá trị sử liệu, giá trị giáo dục truyền thống, giá trị bổ sung cho các nguồn tài liệu khác và giá trị phục vụ công tác quản lý, nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Phương pháp khảo sát: Khảo sát thành phần, nội dung, đặc điểm và giá trị của các phông lưu trữ cá nhân tiêu biểu đang bảo quản tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III. Khảo sát nhu cầu khai thác sử dụng tài liệu qua sổ theo dõi độc giả và báo cáo công tác của Trung tâm.
  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích giá trị, ý nghĩa của tài liệu và thực trạng tổ chức khai thác sử dụng TLLT cá nhân, từ đó tổng hợp các khía cạnh chung về đặc điểm và giá trị của tài liệu.
  • Phương pháp hệ thống hóa: Hệ thống nguồn tài liệu các phông cá nhân để lựa chọn điểm chung về đặc điểm, thành phần và giá trị tài liệu.
  • Cỡ mẫu: Hơn 100 phông lưu trữ cá nhân tiêu biểu, cùng với dữ liệu khai thác sử dụng từ năm 2009 đến 2020.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các phông tiêu biểu đại diện cho các lĩnh vực khác nhau như văn học, nghệ thuật, chính trị, khoa học xã hội.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và khảo sát trong giai đoạn 2009-2020, nghiên cứu tài liệu từ năm 1945 đến nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng và đa dạng tài liệu lưu trữ cá nhân: Trung tâm đang bảo quản 107 phông lưu trữ cá nhân và 4 gia phả dòng họ lớn, với thành phần tài liệu đa dạng gồm tài liệu tiểu sử, sáng tác, thư từ, ảnh, phim, bản thảo viết tay, tài liệu hành chính liên quan đến cá nhân. Ví dụ, phông lưu trữ nhà văn Nguyễn Minh Châu gồm 11 hồ sơ từ 1982 đến 2004 với nhiều bản thảo truyện ngắn nổi tiếng.

  2. Nhu cầu khai thác sử dụng tăng cao: Số lượng độc giả đến khai thác TLLT cá nhân tăng đáng kể từ năm 2009 đến 2020, với đa dạng đối tượng từ sinh viên, học viên cao học đến nhà nghiên cứu, kỹ sư, bác sĩ. Mục đích khai thác chủ yếu là nghiên cứu khoa học, học tập, viết báo, làm phim và phục vụ công tác quản lý.

  3. Đa dạng hình thức khai thác sử dụng: Trung tâm áp dụng nhiều hình thức như sử dụng tại phòng Đọc, trưng bày triển lãm, cung cấp bản sao, chứng thực tài liệu, viết bài đăng tải trên các phương tiện truyền thông, xuất bản sách tuyển tập, xây dựng phim tài liệu và làm quà lưu niệm. Ví dụ, triển lãm “Họa sĩ Bùi Trang Chước - Tác phẩm và hành trình sáng tạo” thu hút hơn 300 người tham dự và được nhiều cơ quan báo chí đưa tin.

  4. Hạn chế trong tổ chức khai thác: Thủ tục tiếp cận còn phức tạp, độc giả bị giới hạn số lượng hồ sơ đọc, công cụ tra cứu chưa hoàn thiện, thiếu bản danh mục phông lưu trữ cá nhân được phép khai thác trực tiếp, thái độ phục vụ của một số cán bộ chưa nhiệt tình, thời gian phục vụ hạn chế trong giờ hành chính. Ví dụ, độc giả chỉ được đọc tối đa 10 hồ sơ mỗi lần, gây khó khăn khi cần nghiên cứu sâu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Về pháp lý, TLLT cá nhân có tính sở hữu rõ ràng, việc cho phép khai thác phải có sự đồng ý của chủ sở hữu hoặc người đại diện hợp pháp, gây ra rào cản trong tiếp cận tài liệu. Về nhận thức xã hội, nhiều người chưa hiểu đúng giá trị của TLLT cá nhân, dẫn đến hạn chế trong việc quảng bá và khai thác. Về nguồn lực, kinh phí đầu tư cho công tác quảng bá, số hóa và hiện đại hóa công cụ tra cứu còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn mở rộng và đi sâu hơn vào thực trạng tổ chức khai thác sử dụng TLLT cá nhân tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III, đồng thời đề xuất các giải pháp toàn diện hơn. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng cơ sở dữ liệu và số hóa tài liệu đã tạo bước tiến quan trọng, giúp rút ngắn thời gian tra cứu và nâng cao hiệu quả phục vụ độc giả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng độc giả khai thác TLLT cá nhân theo năm, bảng phân loại các hình thức khai thác sử dụng và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của độc giả về dịch vụ tại Trung tâm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện văn bản pháp lý và cơ chế chính sách: Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước cần xây dựng các văn bản hướng dẫn cụ thể về thành lập phông lưu trữ cá nhân, quy định ký gửi, bảo hộ quyền sở hữu và quyền khai thác sử dụng tài liệu cá nhân. Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III cần ban hành quy chế nội bộ về quản lý, khai thác TLLT cá nhân, đồng thời xây dựng chính sách ưu đãi cho chủ sở hữu hiến tặng tài liệu. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.

  2. Đa dạng hóa và hiện đại hóa hình thức khai thác: Trung tâm cần phát triển các dịch vụ cung cấp tài liệu từ xa, khai thác trực tuyến qua internet, xây dựng hệ thống tra cứu điện tử thân thiện, dễ sử dụng. Đẩy mạnh số hóa tài liệu cá nhân để phục vụ khai thác không giới hạn về không gian và thời gian. Thời gian thực hiện: 2-3 năm.

  3. Nâng cao chất lượng phục vụ độc giả: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng giao tiếp cho cán bộ lưu trữ, xây dựng quy trình phục vụ chuyên nghiệp, linh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho độc giả tiếp cận tài liệu. Cải tiến thủ tục khai thác, giảm bớt giấy tờ hành chính không cần thiết. Thời gian thực hiện: 1 năm.

  4. Tăng cường truyền thông, quảng bá và hợp tác: Xây dựng kế hoạch truyền thông bài bản, tổ chức các sự kiện trưng bày, triển lãm, hội thảo, phối hợp với các bảo tàng, trường học, cơ quan báo chí để nâng cao nhận thức xã hội về giá trị TLLT cá nhân. Phát triển các sản phẩm truyền thông đa phương tiện như phim tài liệu, sách tuyển tập, quà lưu niệm để thu hút sự quan tâm của công chúng. Thời gian thực hiện: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, viên chức ngành lưu trữ: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận, pháp lý và thực tiễn về tổ chức khai thác sử dụng TLLT cá nhân, giúp nâng cao nghiệp vụ và hiệu quả công tác lưu trữ.

  2. Nhà nghiên cứu, học viên cao học, sinh viên ngành lịch sử, văn hóa, khoa học xã hội: Tài liệu tham khảo quý giá về giá trị, đặc điểm và phương pháp khai thác TLLT cá nhân phục vụ nghiên cứu khoa học.

  3. Lãnh đạo và quản lý các Trung tâm Lưu trữ: Cung cấp thông tin thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác sử dụng tài liệu, hỗ trợ hoạch định chính sách và chiến lược phát triển.

  4. Cá nhân, gia đình, dòng họ có tài liệu lưu trữ cá nhân: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và quy trình ký gửi, khai thác tài liệu, từ đó phối hợp hiệu quả với các Trung tâm Lưu trữ trong việc bảo quản và phát huy giá trị tài liệu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài liệu lưu trữ cá nhân là gì?
    Tài liệu lưu trữ cá nhân là toàn bộ tài liệu hình thành trong quá trình sống và hoạt động riêng của cá nhân, mang giá trị phục vụ nghiên cứu khoa học, lịch sử và được lưu trữ trong các phông lưu trữ quốc gia.

  2. Ai có quyền sở hữu và khai thác tài liệu lưu trữ cá nhân?
    Chủ sở hữu tài liệu là cá nhân hoặc người được ủy quyền. Việc khai thác tài liệu phải có sự đồng ý của chủ sở hữu hoặc theo quy định pháp luật, đặc biệt đối với tài liệu chưa hết hạn bảo mật.

  3. Làm thế nào để tiếp cận tài liệu lưu trữ cá nhân tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III?
    Độc giả cần đăng ký thẻ, xuất trình giấy tờ tùy thân, làm đơn yêu cầu khai thác và tuân thủ quy trình phục vụ. Một số tài liệu cần có sự cho phép của chủ sở hữu hoặc người đại diện hợp pháp.

  4. Trung tâm có hỗ trợ khai thác tài liệu từ xa không?
    Hiện Trung tâm đã bắt đầu số hóa một số tài liệu và cung cấp dịch vụ tra cứu trực tuyến, tuy nhiên việc cung cấp bản sao, chứng thực tài liệu qua bưu điện cũng được thực hiện để hỗ trợ độc giả không thể đến trực tiếp.

  5. Các hình thức khai thác sử dụng tài liệu lưu trữ cá nhân phổ biến là gì?
    Bao gồm sử dụng tại phòng Đọc, trưng bày triển lãm, cung cấp bản sao, chứng thực tài liệu, viết bài đăng tải trên các phương tiện truyền thông, xuất bản sách tuyển tập, xây dựng phim tài liệu và làm quà lưu niệm.

Kết luận

  • Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III đang bảo quản hơn 100 phông lưu trữ cá nhân với giá trị sử liệu và văn hóa đặc biệt, phục vụ đa dạng nhu cầu nghiên cứu và quản lý.
  • Việc tổ chức khai thác sử dụng TLLT cá nhân đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về thủ tục, công cụ tra cứu và nhận thức xã hội.
  • Luận văn đã phân tích thực trạng chi tiết và đề xuất các giải pháp toàn diện nhằm nâng cao hiệu quả công tác khai thác sử dụng tài liệu lưu trữ cá nhân.
  • Các giải pháp tập trung vào hoàn thiện pháp lý, đa dạng hóa hình thức khai thác, nâng cao chất lượng phục vụ và tăng cường truyền thông quảng bá.
  • Đề nghị các cơ quan chức năng và Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III tiếp tục triển khai các bước cải tiến trong 1-3 năm tới để phát huy tối đa giá trị của tài liệu lưu trữ cá nhân, góp phần bảo tồn di sản văn hóa và thúc đẩy nghiên cứu khoa học.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và cán bộ lưu trữ cần phối hợp xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị tài liệu lưu trữ cá nhân. Độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp cận và khai thác tài liệu để phát huy giá trị sử dụng của nguồn tài nguyên quý giá này.