Khóa luận tốt nghiệp: Kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH Du lịch Lửa Việt

Trường đại học

Trường Đại Học Kinh Tế

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

2023

71
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh kế toán vốn bằng tiền tại công ty du lịch Lửa Việt

Trong bối cảnh cạnh tranh của ngành dịch vụ, quản lý dòng tiền hiệu quả là yếu tố sống còn. Tại Công ty TNHH Du lịch Lửa Việt, công tác kế toán vốn bằng tiền không chỉ là nghiệp vụ ghi chép mà còn là công cụ quản trị chiến lược. Vốn bằng tiền, bao gồm tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển, là tài sản có tính thanh khoản cao nhất, đảm bảo khả năng thanh toán và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục. Đặc biệt với đặc thù kế toán ngành du lịch, các khoản thu chi diễn ra thường xuyên với nhiều đối tác, việc tổ chức hạch toán khoa học, tuân thủ chế độ và minh bạch là yêu cầu bắt buộc. Nghiên cứu thực tế tại Lửa Việt cho thấy công ty đã xây dựng một hệ thống kế toán tương đối hoàn chỉnh, áp dụng Thông tư 200/2014/TT-BTC và phần mềm MISA SME để xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, việc tối ưu hóa quy trình để nâng cao hiệu quả kiểm soát và cung cấp thông tin kịp thời cho ban lãnh đạo vẫn là một mục tiêu quan trọng. Một phân tích thực trạng kế toán chi tiết sẽ làm rõ những điểm mạnh cần phát huy và các khía cạnh cần cải thiện, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện kế toán phù hợp.

1.1. Vai trò và nhiệm vụ của kế toán vốn bằng tiền

Kế toán vốn bằng tiền đóng vai trò trung tâm trong bộ máy tài chính của doanh nghiệp. Nhiệm vụ chính là phản ánh chính xác, kịp thời và đầy đủ mọi khoản thu, chi tiền tệ, đảm bảo dòng tiền luôn được kiểm soát chặt chẽ. Kế toán phải theo dõi liên tục số dư tài khoản 111 (tiền mặt) và tài khoản 112 (tiền gửi ngân hàng), thực hiện đối chiếu ngân hàngkiểm kê quỹ tiền mặt định kỳ để phát hiện và xử lý chênh lệch. Theo tài liệu nghiên cứu, kế toán viên tại Lửa Việt còn có nhiệm vụ hướng dẫn các phòng ban khác về quy định hóa đơn, chứng từ, đảm bảo tính hợp pháp, hợp lệ của mọi giao dịch. Việc lập các báo cáo thu chi hàng ngày giúp Ban Giám đốc nắm bắt tình hình tài chính nhanh chóng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh tối ưu.

1.2. Đặc thù kế toán vốn bằng tiền trong ngành du lịch

Ngành du lịch có những đặc thù riêng biệt ảnh hưởng trực tiếp đến công tác kế toán vốn bằng tiền. Các giao dịch phát sinh liên tục, bao gồm kế toán thu tiền tour từ khách hàng, chi tạm ứng cho hướng dẫn viên, và thanh toán cho nhà cung cấp dịch vụ du lịch như khách sạn, nhà hàng, hãng vận chuyển. Một điểm nổi bật là các giao dịch có thể liên quan đến nhiều loại tiền tệ khác nhau, đòi hỏi nghiệp vụ kế toán ngoại tệ trong công ty du lịch phải được thực hiện chính xác theo tỷ giá quy định. Quy trình quyết toán tour sau mỗi chuyến đi cũng là một nghiệp vụ phức tạp, yêu cầu kế toán phải tổng hợp toàn bộ chi phí thực tế và đối chiếu với khoản tạm ứng ban đầu. Việc quản lý các khoản thu chi nhỏ lẻ nhưng với tần suất cao đòi hỏi một hệ thống kiểm soát nội bộ vốn bằng tiền chặt chẽ và hiệu quả.

II. Khó khăn trong kiểm soát nội bộ vốn bằng tiền ngành du lịch

Mặc dù đã có quy trình rõ ràng, công tác kế toán vốn bằng tiền tại các công ty du lịch như Lửa Việt vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Tính chất phân tán của hoạt động kinh doanh, với các tour diễn ra ở nhiều địa điểm, khiến việc tập hợp và kiểm soát chứng từ trở nên phức tạp. Các khoản chi tiêu của hướng dẫn viên trên đường tour nếu không được quản lý chặt chẽ có thể dẫn đến thất thoát. Hơn nữa, sự đa dạng của các nhà cung cấp dịch vụ, từ các đối tác lớn đến các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, tạo ra sự không đồng nhất về hóa đơn, chứng từ, gây khó khăn cho việc hạch toán và quyết toán thuế. Áp lực về thời gian trong việc quyết toán tour cũng là một vấn đề, đòi hỏi kế toán phải xử lý một lượng lớn giao dịch trong thời gian ngắn. Việc quản lý các khoản phải thu từ khách hàng và phải trả cho nhà cung cấp cũng cần được theo dõi sát sao để đảm bảo cân đối dòng tiền, tránh tình trạng ứ đọng vốn hoặc thiếu hụt thanh khoản. Đây là những vấn đề cốt lõi mà các giải pháp hoàn thiện kế toán cần tập trung giải quyết để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính.

2.1. Thách thức trong việc quản lý chứng từ và hạch toán chi phí

Một trong những khó khăn lớn nhất là quản lý chứng từ kế toán tiền mặt phát sinh từ các tour du lịch. Hướng dẫn viên thường phải chi tiêu cho nhiều hạng mục khác nhau và không phải lúc nào cũng nhận được hóa đơn, chứng từ đầy đủ, hợp lệ theo quy định. Điều này dẫn đến việc hạch toán vốn bằng tiền, đặc biệt là kế toán chi phí tour, gặp nhiều trở ngại. Kế toán phải mất nhiều thời gian để kiểm tra, xác minh và bổ sung chứng từ, ảnh hưởng đến tiến độ quyết toán. Việc hạch toán sai hoặc thiếu chứng từ có thể dẫn đến rủi ro về thuế và làm sai lệch kết quả kinh doanh của từng tour, ảnh hưởng đến việc đánh giá hiệu quả hoạt động.

2.2. Rủi ro trong việc kiểm soát các khoản tạm ứng và quyết toán tour

Quy trình tạm ứng và quyết toán tour tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các khoản tạm ứng cho hướng dẫn viên nếu không được theo dõi chặt chẽ trên tài khoản 141 có thể bị chiếm dụng hoặc chi tiêu không đúng mục đích. Quá trình quyết toán sau tour đòi hỏi sự đối chiếu cẩn thận giữa chi phí thực tế với kế hoạch và các chứng từ đi kèm. Bất kỳ sự chậm trễ hay sai sót nào trong khâu này đều ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của công ty và việc xác định chính xác lãi/lỗ của tour. Việc thiếu một hệ thống kiểm soát nội bộ vốn bằng tiền hiệu quả có thể làm gia tăng các rủi ro này, gây tổn thất tài chính cho doanh nghiệp.

III. Quy trình kế toán tiền mặt TK 111 tại công ty Lửa Việt

Tại Công ty Lửa Việt, quy trình kế toán vốn bằng tiền đối với tiền mặt được chuẩn hóa nhằm đảm bảo mọi giao dịch đều được ghi nhận và kiểm soát. Quy trình này tuân thủ chặt chẽ các quy định của Thông tư 200, từ khâu lập chứng từ đến ghi sổ và lưu trữ. Mọi nghiệp vụ thu, chi tiền mặt đều phải dựa trên các chứng từ hợp lệ như Phiếu thu, Phiếu chi, Giấy đề nghị thanh toán/tạm ứng và có đầy đủ chữ ký của các bên liên quan. Theo lưu đồ hoạt động được mô tả trong báo cáo thực tập kế toán, quy trình bắt đầu từ người đề nghị, qua kế toán thanh toán, được kế toán trưởng phê duyệt trước khi thủ quỹ thực hiện thu hoặc chi tiền. Sự phân công nhiệm vụ rõ ràng này giúp thực hiện nguyên tắc bất kiêm nhiệm, tăng cường tính kiểm soát. Việc sử dụng phần mềm MISA SME giúp tự động hóa việc ghi nhận vào sổ sách kế toán vốn bằng tiền, giảm thiểu sai sót và cung cấp số liệu tức thời về lượng tiền mặt tồn quỹ.

3.1. Hạch toán nghiệp vụ thu tiền mặt từ quyết toán tour

Nghiệp vụ thu tiền mặt phổ biến tại Lửa Việt là thu lại tiền thừa từ hướng dẫn viên sau khi quyết toán tour. Dựa trên “Biên bản Quyết toán Tour”, kế toán xác định số tiền chi thực tế và số tiền thừa phải nộp lại. Kế toán lập Phiếu thu và hạch toán: Nợ TK 111 (Số tiền mặt thu về), Nợ TK 154 (Tổng chi phí tour thực tế), Có TK 141 (Tổng số tiền đã tạm ứng). Ví dụ cụ thể trong tài liệu nghiên cứu ngày 20/06/2022, kế toán thu lại 626.000 VNĐ từ HDV Nguyễn Hải Kỳ, bút toán này được ghi nhận chính xác trên Sổ cái các tài khoản liên quan. Quy trình này đảm bảo các khoản tạm ứng được quyết toán minh bạch và thu hồi kịp thời.

3.2. Hạch toán nghiệp vụ chi tiền mặt tạm ứng chi phí tour

Trước mỗi tour, phòng điều hành sẽ lập “Phiếu đề nghị tạm ứng” để cấp chi phí cho hướng dẫn viên. Kế toán tiền mặt căn cứ vào đó để lập Phiếu chi và thực hiện bút toán: Nợ TK 141 - Tạm ứng, Có TK 111 - Tiền mặt. Chẳng hạn, nghiệp vụ ngày 17/06/2022, công ty đã chi tạm ứng 3.500.000 VNĐ cho tour BV Chợ Rẫy. Mọi phiếu chi đều được đánh số thứ tự, ghi rõ lý do và có chữ ký xác nhận của người nhận tiền, kế toán trưởng và giám đốc, đảm bảo tính pháp lý và trách nhiệm rõ ràng. Việc hạch toán vốn bằng tiền cho các khoản chi được thực hiện ngay khi phát sinh, giúp theo dõi công nợ tạm ứng một cách hiệu quả.

IV. Phương pháp kế toán tiền gửi ngân hàng TK 112 hiệu quả

Bên cạnh tiền mặt, các giao dịch qua ngân hàng chiếm tỷ trọng lớn trong hoạt động của Lửa Việt, đặc biệt là các khoản thanh toán cho nhà cung cấp dịch vụ du lịch và thu tiền từ khách hàng doanh nghiệp. Công tác kế toán tiền gửi ngân hàng được tổ chức khoa học để quản lý hiệu quả dòng tiền trên tài khoản 112. Công ty mở tài khoản tại nhiều ngân hàng để thuận tiện cho giao dịch. Kế toán công nợ và tiền gửi ngân hàng chịu trách nhiệm theo dõi các giao dịch, lập Ủy nhiệm chi khi có đề nghị thanh toán đã được duyệt, và hạch toán dựa trên giấy báo Nợ/báo Có từ ngân hàng. Quy trình này đảm bảo mọi khoản chi đều có căn cứ rõ ràng và được phê duyệt đầy đủ. Hoạt động đối chiếu ngân hàng được thực hiện thường xuyên giữa sổ phụ ngân hàng và sổ kế toán của công ty để đảm bảo số liệu luôn khớp đúng, kịp thời phát hiện và xử lý các sai sót hoặc chênh lệch, góp phần vào việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ chính xác.

4.1. Quy trình thanh toán cho nhà cung cấp qua ngân hàng

Khi nhận được “Phiếu đề nghị thanh toán” kèm theo hóa đơn, hợp đồng từ các bộ phận, kế toán trưởng sẽ kiểm tra và phê duyệt. Sau khi được duyệt, kế toán tiến hành lập Ủy nhiệm chi trên hệ thống internet banking. Căn cứ vào giấy báo Nợ của ngân hàng, kế toán thực hiện hạch toán: Nợ TK 331 (Phải trả người bán), Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ - nếu có), Có TK 112 (Tổng số tiền thanh toán). Nghiệp vụ thanh toán 7.920.000 VNĐ cho Quán ăn Gành Hào vào ngày 18/06/2022 là một ví dụ điển hình cho quy trình này. Việc thanh toán qua ngân hàng giúp minh bạch hóa các giao dịch và đơn giản hóa việc lưu trữ chứng từ.

4.2. Hạch toán các khoản thu tiền tour từ khách hàng chuyển khoản

Đối với các khách hàng doanh nghiệp hoặc khách hàng thanh toán giá trị lớn, hình thức chuyển khoản được ưu tiên. Khi nhận được giấy báo Có từ ngân hàng về khoản thanh toán của khách, kế toán sẽ hạch toán: Nợ TK 112 (Số tiền nhận được), Có TK 131 (Phải thu của khách hàng). Nếu là khoản thu trực tiếp từ bán tour, bút toán sẽ là: Nợ TK 112, Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ), Có TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp). Việc theo dõi chi tiết theo từng khách hàng giúp công ty quản lý công nợ hiệu quả và xác nhận các khoản thanh toán một cách nhanh chóng.

V. Phân tích thực trạng kế toán vốn bằng tiền qua nghiệp vụ tour

Nghiệp vụ tour là hoạt động cốt lõi, phản ánh rõ nét nhất thực trạng công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty Lửa Việt. Một quy trình tour hoàn chỉnh bao gồm nhiều giai đoạn liên quan đến dòng tiền: nhận tiền đặt cọc từ khách, tạm ứng chi phí cho hướng dẫn viên, thanh toán cho các nhà cung cấp, và cuối cùng là quyết toán, xác định kết quả kinh doanh. Phân tích thực trạng kế toán qua các nghiệp vụ này cho thấy Lửa Việt đã áp dụng khá tốt các nguyên tắc kế toán theo Thông tư 200. Các chứng từ kế toán như Phiếu thu, Phiếu chi, Ủy nhiệm chi, Biên bản quyết toán tour được sử dụng đầy đủ. Sổ sách kế toán vốn bằng tiền, bao gồm sổ quỹ, sổ tiền gửi, sổ cái và sổ chi tiết các tài khoản 111, 112, 141, được ghi chép tương đối nhất quán. Tuy nhiên, vẫn còn những điểm có thể cải thiện để tối ưu hóa quy trình, chẳng hạn như ứng dụng công nghệ để tự động hóa việc đối chiếu chứng từ và rút ngắn thời gian quyết toán tour, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý dòng tiền.

5.1. Luân chuyển chứng từ trong quy trình quyết toán tour

Quy trình quyết toán tour tại Lửa Việt liên quan đến sự luân chuyển của nhiều loại chứng từ. Bắt đầu từ “Phiếu đề nghị tạm ứng”, đến các hóa đơn, biên nhận chi tiêu do hướng dẫn viên thu thập, và kết thúc bằng “Biên bản Quyết toán Tour”. Kế toán dựa vào bộ chứng từ này để hạch toán kế toán chi phí tour vào TK 154 và đối chiếu với khoản tạm ứng trên TK 141. Sự đầy đủ và hợp lệ của bộ chứng từ này là yếu tố quyết định tính chính xác của việc quyết toán. Thực tế cho thấy việc kiểm soát chất lượng chứng từ từ xa vẫn là một thách thức, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận kế toán và điều hành tour.

5.2. Ghi nhận và phản ánh trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Tất cả các giao dịch thu chi tiền mặt và tiền gửi ngân hàng đều là cơ sở để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Các dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (thu tiền tour, trả tiền nhà cung cấp), hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính được phân loại và trình bày rõ ràng. Dựa trên Sổ cái TK 111 và TK 112, kế toán tổng hợp số liệu để lập báo cáo này theo phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp. Báo cáo này cung cấp một cái nhìn tổng quan về khả năng tạo ra tiền, khả năng thanh toán và nhu cầu vốn của công ty, là một tài liệu quan trọng cho các nhà quản trị. Việc hạch toán chính xác các nghiệp vụ vốn bằng tiền là điều kiện tiên quyết cho một báo cáo tài chính trung thực và hợp lý.

VI. Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền Lửa Việt

Trên cơ sở phân tích thực trạng kế toán, việc đề xuất các giải pháp hoàn thiện kế toán là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động tại Công ty Lửa Việt. Mục tiêu chính là tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ vốn bằng tiền, giảm thiểu rủi ro thất thoát, đẩy nhanh tốc độ xử lý nghiệp vụ và cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời hơn. Các giải pháp cần mang tính đồng bộ, tác động đến cả con người, quy trình và công nghệ. Việc hoàn thiện công tác tổ chức bộ máy kế toán, chuẩn hóa quy trình luân chuyển chứng từ và ứng dụng công nghệ số sẽ giúp Lửa Việt tối ưu hóa việc quản lý dòng tiền. Những cải tiến này không chỉ giúp bộ phận kế toán hoạt động hiệu quả hơn mà còn đóng góp trực tiếp vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành du lịch đầy biến động. Đây là những nội dung cốt lõi thường được trình bày trong các luận văn kế toán vốn bằng tiền có giá trị thực tiễn cao.

6.1. Tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ và phân công nhiệm vụ

Để hạn chế rủi ro, cần xây dựng một quy chế chi tiêu nội bộ rõ ràng và chi tiết hơn, đặc biệt là các định mức chi phí cho tour. Cần quy định cụ thể loại chứng từ được chấp nhận cho từng khoản chi. Đồng thời, cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát đột xuất việc chi tiêu của hướng dẫn viên và quy trình kiểm kê quỹ tiền mặt tại công ty. Việc phân công nhiệm vụ cần rà soát lại để đảm bảo nguyên tắc bất kiêm nhiệm được thực hiện triệt để ở mọi khâu, ví dụ như người duyệt chi không đồng thời là người thực hiện chi. Xây dựng các báo cáo quản trị dòng tiền định kỳ (tuần, tháng) để ban lãnh đạo có cái nhìn sâu sắc hơn về các biến động tiền tệ.

6.2. Ứng dụng công nghệ để tự động hóa quy trình kế toán

Việc chuyển đổi số là một giải pháp mang tính đột phá. Công ty có thể xem xét ứng dụng các phần mềm quản lý du lịch (travel ERP) tích hợp module kế toán. Các phần mềm này cho phép hướng dẫn viên cập nhật chi phí và hình ảnh chứng từ theo thời gian thực từ tour về. Kế toán có thể kiểm tra và phê duyệt online, giúp rút ngắn đáng kể thời gian quyết toán. Tự động hóa quy trình đối chiếu ngân hàng bằng cách tích hợp phần mềm kế toán với hệ thống ngân hàng cũng là một cải tiến quan trọng, giúp giảm thiểu công việc thủ công và sai sót. Việc số hóa toàn bộ chứng từ kế toán cũng giúp cho việc lưu trữ, tra cứu trở nên dễ dàng và an toàn hơn, thay thế cho việc lưu trữ hồ sơ giấy truyền thống.

15/07/2025
Kế toán vốn bằng tiền tại công ty tnhh du lịch lửa việt