Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp thương mại, phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Theo ước tính, việc áp dụng các phương pháp kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh chính xác là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng khả năng cạnh tranh. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Vina Sen trong quý I năm 2018, nhằm đánh giá hiệu quả và đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán tại đây.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm: phân tích cơ sở lý luận về kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại; đánh giá thực trạng kế toán tại Vina Sen; và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nghiệp vụ kế toán tài chính và kế toán quản trị tại Công ty cổ phần Vina Sen, với dữ liệu thu thập trực tiếp từ bộ phận kế toán công ty và các nguồn thông tin thứ cấp từ Bộ Tài Chính, Tổng cục Thống kê.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà quản lý doanh nghiệp, giúp cải thiện công tác quản trị tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường kinh tế thị trường mở.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: kế toán tài chính và kế toán quản trị. Kế toán tài chính tập trung vào việc ghi nhận, phản ánh doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, đặc biệt là Chuẩn mực kế toán số 14 về doanh thu và thu nhập khác. Các khái niệm chính bao gồm doanh thu bán hàng, các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại), giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động tài chính, chi phí quản lý doanh nghiệp, thu nhập và chi phí khác, cũng như chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.
Kế toán quản trị được áp dụng để cung cấp thông tin phục vụ cho việc ra quyết định quản lý nội bộ. Các khái niệm trọng tâm gồm phân loại doanh thu theo hoạt động, dự toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh, phân loại chi phí theo nhiều tiêu thức (chi phí trực tiếp, gián tiếp, biến phí, định phí), và báo cáo chi phí theo bộ phận. Mô hình quản lý kế toán quản trị nhấn mạnh vai trò của kế toán trong lập kế hoạch, tổ chức điều hành, kiểm soát và ra quyết định nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu bao gồm dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp kế toán trưởng và kế toán viên tại Công ty cổ phần Vina Sen, sử dụng bảng hỏi chi tiết về các nghiệp vụ kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh. Thời gian thu thập dữ liệu là quý I năm 2018 tại văn phòng kế toán công ty.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, văn bản pháp luật của Bộ Tài Chính, Tổng cục Thống kê và các tổ chức hành nghề kế toán – kiểm toán tại Việt Nam. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các luận văn thạc sĩ liên quan để tổng hợp kinh nghiệm và rút ra bài học áp dụng.
Phương pháp phân tích bao gồm tổng hợp, phân tích định tính và định lượng, sử dụng phương pháp quy nạp, diễn giải và so sánh để đánh giá thực trạng, xác định điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm kế toán trưởng và kế toán viên, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của thông tin. Kết quả được trình bày qua các bảng số liệu và sơ đồ minh họa nhằm tăng tính trực quan và dễ hiểu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kế toán doanh thu: Công ty cổ phần Vina Sen đã áp dụng đầy đủ các tài khoản kế toán theo quy định, như TK 511 cho doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, TK 521 cho các khoản giảm trừ doanh thu. Tuy nhiên, việc ghi nhận doanh thu chưa đồng bộ với thời điểm chuyển giao rủi ro và lợi ích, dẫn đến sai lệch khoảng 5-7% so với doanh thu thực tế trong quý I năm 2018.
Kế toán chi phí và giá vốn hàng bán: Công ty sử dụng phương pháp kê khai thường xuyên để theo dõi giá vốn hàng bán qua TK 632. Chi phí quản lý doanh nghiệp được phản ánh qua TK 642 với mức chi phí chiếm khoảng 12% tổng doanh thu. Tuy nhiên, việc phân bổ chi phí chưa chi tiết theo từng bộ phận, gây khó khăn trong việc kiểm soát và đánh giá hiệu quả chi phí.
Xác định kết quả kinh doanh: Qua TK 911, công ty xác định kết quả kinh doanh với lợi nhuận gộp đạt khoảng 18% doanh thu thuần. Chi phí tài chính chiếm khoảng 3% doanh thu, trong khi chi phí thuế TNDN chiếm khoảng 20% lợi nhuận trước thuế. Kết quả này cho thấy công tác kế toán đã phản ánh tương đối chính xác tình hình kinh doanh, nhưng vẫn còn tồn tại một số sai sót nhỏ trong hạch toán chi phí tài chính.
Kế toán quản trị và dự toán: Công ty đã xây dựng dự toán doanh thu và chi phí cho từng quý, tuy nhiên dự toán chưa được cập nhật kịp thời theo biến động thị trường, dẫn đến sai lệch dự toán so với thực tế khoảng 10%. Báo cáo chi phí theo bộ phận chưa được chi tiết, ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định quản lý.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc tổ chức bộ máy kế toán chưa hoàn chỉnh, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận kế toán tài chính và quản trị. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành, như tại các công ty thương mại khác, việc phân bổ chi phí chi tiết và cập nhật dự toán thường xuyên giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và dự báo kết quả kinh doanh chính xác hơn.
Việc áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam số 14 và các quy định liên quan đã giúp công ty đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong ghi nhận doanh thu và chi phí. Tuy nhiên, để nâng cao hơn nữa hiệu quả công tác kế toán, công ty cần hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị, đặc biệt là trong việc phân loại chi phí và dự toán chi tiết theo từng bộ phận, mặt hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh doanh thu thực tế và dự