Kế Toán Các Khoản Phải Thu – Phải Trả Tại Công Ty Cổ Phần Công Trình Công Cộng Vĩnh Long

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Bài Luận
89
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan kế toán các khoản phải thu phải trả tại VIPUCO

Trong nền kinh tế thị trường, các giao dịch mua bán chịu diễn ra thường xuyên, làm phát sinh các khoản công nợ. Kế toán các khoản phải thu – phải trả là một phần hành quan trọng, phản ánh trực tiếp tình hình tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp. Tại Công ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long (VIPUCO), việc quản lý hiệu quả các khoản phải thu và phải trả không chỉ đảm bảo khả năng thanh toán mà còn tối ưu hóa việc sử dụng vốn. Công tác hạch toán phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật, đặc biệt là Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)Thông tư 200/2014/TT-BTC. Việc theo dõi chi tiết từng đối tượng công nợ, đôn đốc thu hồi nợ kịp thời và lập kế hoạch thanh toán hợp lý là nhiệm vụ cốt lõi của bộ phận kế toán. Điều này giúp doanh nghiệp tránh tình trạng bị chiếm dụng vốn, duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng và nhà cung cấp, từ đó tạo nền tảng tài chính vững chắc cho sự phát triển bền vững. Một hệ thống kế toán công nợ minh bạch và chính xác còn cung cấp thông tin đáng tin cậy cho ban lãnh đạo trong việc ra quyết định kinh doanh, phân tích hiệu quả hoạt động và lập kế hoạch tài chính cho tương lai.

1.1. Vai trò của quản lý công nợ trong dòng tiền doanh nghiệp

Quản lý công nợ đóng vai trò then chốt trong việc điều tiết dòng tiền của doanh nghiệp. Các khoản phải thu đại diện cho lượng vốn bị chiếm dụng bởi khách hàng. Nếu công tác thu hồi nợ không hiệu quả, doanh nghiệp có thể đối mặt với tình trạng thiếu hụt tiền mặt, ảnh hưởng đến khả năng chi trả các chi phí hoạt động, lương nhân viên và thanh toán cho nhà cung cấp. Ngược lại, việc quản lý tốt các khoản phải trả cho phép doanh nghiệp tận dụng nguồn vốn tín dụng từ nhà cung cấp một cách hợp lý, giảm áp lực tài chính trong ngắn hạn. Sự cân bằng giữa thu hồi nợ và thanh toán nợ giúp đảm bảo dòng tiền lưu thông ổn định, là huyết mạch duy trì mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.

1.2. Các nguyên tắc hạch toán công nợ theo chuẩn mực kế toán

Công tác hạch toán các khoản phải thu - phải trả phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản theo quy định. Thứ nhất, phải theo dõi chi tiết cho từng đối tượng công nợ, bao gồm khách hàng và nhà cung cấp. Thứ hai, cần thực hiện đối chiếu công nợ định kỳ để đảm bảo số liệu khớp đúng giữa sổ sách của doanh nghiệp và đối tác. Thứ ba, đối với các khoản nợ có gốc ngoại tệ, phải theo dõi song song nguyên tệ và quy đổi theo tỷ giá thực tế tại thời điểm lập báo cáo tài chính. Cuối cùng, một nguyên tắc quan trọng là không được bù trừ số dư bên Nợ và bên Có của cùng một đối tượng khi trình bày trên Bảng cân đối kế toán, trừ khi có thỏa thuận khác. Việc tuân thủ các nguyên tắc này đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin tài chính.

II. Thách thức trong quản lý công nợ phải thu và phải trả

Quản lý công nợ hiệu quả là một bài toán khó đối với nhiều doanh nghiệp, bao gồm cả Công ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long. Thách thức lớn nhất đối với các khoản phải thu là rủi ro phát sinh nợ khó đòi. Việc nới lỏng chính sách bán chịu để tăng doanh thu có thể dẫn đến tình trạng khách hàng chậm thanh toán hoặc mất khả năng chi trả, gây tổn thất tài chính trực tiếp. Hơn nữa, các khoản nợ tồn đọng lâu ngày chính là lượng vốn bị "đóng băng", làm giảm hiệu quả sử dụng vốn và mất đi các cơ hội đầu tư khác. Về phía các khoản phải trả, áp lực thanh toán đúng hạn để giữ uy tín với nhà cung cấp là một thách thức không nhỏ, đặc biệt khi doanh nghiệp gặp khó khăn về dòng tiền. Việc thanh toán chậm có thể làm mất các khoản chiết khấu, ảnh hưởng đến mối quan hệ hợp tác lâu dài và thậm chí làm gián đoạn chuỗi cung ứng. Do đó, việc cân đối giữa việc thu hồi nợ và thực hiện nghĩa vụ thanh toán đòi hỏi sự theo dõi sát sao và một chiến lược tài chính khôn ngoan.

2.1. Rủi ro nợ khó đòi và tình trạng chiếm dụng vốn

Nợ khó đòi là một trong những rủi ro tài chính nghiêm trọng nhất. Nó không chỉ làm giảm lợi nhuận mà còn có thể ảnh hưởng đến sự tồn tại của doanh nghiệp. Nguyên nhân có thể đến từ việc thẩm định khách hàng không kỹ lưỡng, thiếu các biện pháp phòng ngừa hoặc do biến động bất lợi từ thị trường. Bên cạnh đó, tình trạng chiếm dụng vốn từ các khoản phải thu khách hàng kéo dài làm giảm vòng quay vốn lưu động. Doanh nghiệp phải sử dụng các nguồn vốn khác, thậm chí là vốn vay với lãi suất cao, để bù đắp cho sự thiếu hụt tiền mặt, từ đó làm tăng chi phí tài chính và giảm sức cạnh tranh.

2.2. Áp lực thanh toán và duy trì uy tín với nhà cung cấp

Đối với các khoản phải trả người bán, việc duy trì kỷ luật thanh toán là yếu tố then chốt để xây dựng uy tín. Một nhà cung cấp sẽ ưu tiên hợp tác và dành các điều khoản tốt hơn cho những đối tác thanh toán đúng hạn. Ngược lại, việc chậm trễ thanh toán có thể khiến doanh nghiệp bị xếp vào danh sách khách hàng rủi ro, bị yêu cầu thanh toán ngay hoặc đặt cọc khi mua hàng. Điều này không chỉ gây khó khăn cho hoạt động mua sắm vật tư, hàng hóa mà còn làm tổn hại đến hình ảnh và thương hiệu của công ty trên thị trường. Do đó, kế toán cần lập kế hoạch thanh toán chi tiết, đảm bảo cân đối nguồn tiền để thực hiện nghĩa vụ với nhà cung cấp.

III. Phương pháp kế toán các khoản phải thu tại VIPUCO Vĩnh Long

Tại Công ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long, công tác kế toán các khoản phải thu được tổ chức một cách bài bản và hệ thống. Công ty áp dụng hình thức kế toán Nhật ký chung trên phần mềm Misa, giúp tự động hóa và tăng cường độ chính xác. Trọng tâm của phần hành này là việc theo dõi và hạch toán trên Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng. Mọi nghiệp vụ phát sinh liên quan đến việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ chịu đều được ghi nhận kịp thời dựa trên các chứng từ hợp lệ như hóa đơn giá trị gia tăng, hợp đồng kinh tế và biên bản nghiệm thu. Quy trình luân chuyển chứng từ được thực hiện chặt chẽ, từ khi lập chứng từ, kiểm tra, phê duyệt đến ghi sổ kế toán và lưu trữ. Bên cạnh đó, Tài khoản 138 – Phải thu khác cũng được sử dụng để theo dõi các khoản thu không mang tính chất thương mại như các khoản bồi thường, ký cược. Việc phân loại và hạch toán đúng tài khoản giúp cung cấp bức tranh rõ ràng về cơ cấu các khoản phải thu, hỗ trợ hiệu quả cho việc quản lý và thu hồi nợ.

3.1. Quy trình hạch toán phải thu khách hàng qua Tài khoản 131

Khi công ty cung cấp dịch vụ hoặc bán hàng hóa cho khách hàng nhưng chưa thu tiền, kế toán sẽ tiến hành hạch toán. Dựa trên hóa đơn GTGT, kế toán ghi Nợ TK 131 (tổng giá thanh toán), và ghi Có các tài khoản doanh thu (TK 511) và thuế GTGT đầu ra (TK 3331). Khi khách hàng thanh toán, kế toán căn cứ vào phiếu thu hoặc giấy báo có của ngân hàng để ghi Nợ các tài khoản tiền (TK 111, 112) và ghi Có TK 131. Phần mềm Misa tại VIPUCO cho phép theo dõi công nợ chi tiết theo từng mã khách hàng, giúp việc quản lý và đối chiếu trở nên dễ dàng và chính xác.

3.2. Luân chuyển chứng từ và sổ sách kế toán liên quan

Quy trình luân chuyển chứng từ bắt đầu khi bộ phận kinh doanh lập hóa đơn và các giấy tờ liên quan. Các chứng từ này sau đó được chuyển đến phòng kế toán để kiểm tra tính hợp lệ. Kế toán công nợ sẽ định khoản và nhập liệu vào phần mềm Misa. Dữ liệu sau đó được tự động cập nhật vào Sổ Nhật ký chung và các Sổ chi tiết TK 131 cho từng khách hàng. Cuối kỳ, kế toán sẽ lập Bảng tổng hợp công nợ phải thu để đối chiếu và báo cáo. Quy trình này đảm bảo mọi nghiệp vụ đều được ghi nhận đầy đủ, có hệ thống và dễ dàng truy xuất khi cần thiết.

IV. Hướng dẫn hạch toán kế toán các khoản phải trả chi tiết

Tương tự như các khoản phải thu, kế toán các khoản phải trả tại VIPUCO là một nghiệp vụ quan trọng nhằm đảm bảo nghĩa vụ tài chính của công ty. Hoạt động này tập trung vào việc quản lý các khoản nợ đối với nhà cung cấp vật tư, hàng hóa và dịch vụ, được hạch toán chủ yếu qua Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán. Khi phát sinh nghiệp vụ mua hàng hoặc nhận dịch vụ chưa thanh toán, kế toán sẽ căn cứ vào hóa đơn đầu vào, phiếu nhập kho hoặc biên bản giao nhận để ghi nhận công nợ. Việc theo dõi chi tiết từng nhà cung cấp giúp công ty lập kế hoạch thanh toán hiệu quả, tận dụng các chính sách chiết khấu và duy trì mối quan hệ kinh doanh tốt đẹp. Ngoài ra, Tài khoản 338 – Phải trả, phải nộp khác được dùng để hạch toán các nghĩa vụ như bảo hiểm xã hội (BHXH), kinh phí công đoàn (KPCĐ), các khoản nhận ký quỹ, ký cược. Công tác hạch toán chính xác và kịp thời các khoản phải trả giúp ban lãnh đạo có cái nhìn tổng thể về nghĩa vụ nợ của công ty, từ đó đưa ra các quyết định tài chính phù hợp.

4.1. Cách hạch toán phải trả người bán trên Tài khoản 331

Khi mua vật tư, hàng hóa, dịch vụ từ nhà cung cấp theo hình thức trả chậm, kế toán ghi Nợ các tài khoản liên quan như TK 152, 153, 156 (giá mua chưa thuế), Nợ TK 133 (thuế GTGT được khấu trừ) và ghi Có TK 331 (tổng số tiền phải trả). Khi công ty thanh toán cho nhà cung cấp, dựa trên phiếu chi hoặc giấy báo nợ, kế toán sẽ hạch toán Nợ TK 331 và Có các tài khoản tiền (TK 111, 112). Trường hợp được hưởng chiết khấu thanh toán, khoản chiết khấu sẽ được ghi nhận vào doanh thu hoạt động tài chính (Có TK 515).

4.2. Quản lý công nợ và đối chiếu số liệu định kỳ

Một trong những nhiệm vụ quan trọng của kế toán thanh toán là thực hiện đối chiếu công nợ với nhà cung cấp một cách thường xuyên, thường là hàng tháng hoặc hàng quý. Việc này được thực hiện thông qua việc gửi và nhận biên bản đối chiếu công nợ. Quá trình này giúp phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót hoặc chênh lệch số liệu, tránh những tranh chấp không đáng có. Quản lý công nợ phải trả hiệu quả còn bao gồm việc theo dõi tuổi nợ để ưu tiên thanh toán các khoản nợ sắp đến hạn, đảm bảo uy tín tài chính của doanh nghiệp.

V. Thực trạng công tác kế toán phải thu phải trả tại VIPUCO

Thực tiễn tại Công ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long cho thấy công tác kế toán các khoản phải thu – phải trả được tổ chức tương đối chặt chẽ và khoa học. Bộ máy kế toán được phân công nhiệm vụ rõ ràng, với các kế toán viên chuyên trách từng phần hành, dưới sự chỉ đạo của kế toán trưởng. Việc ứng dụng phần mềm kế toán Misa là một bước tiến quan trọng, giúp giảm thiểu công việc thủ công, nâng cao năng suất và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Hệ thống cho phép tự động hóa việc ghi sổ, lập báo cáo công nợ và các báo cáo tài chính khác. Qua phân tích Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2018-2020, có thể thấy công ty duy trì được sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận. Điều này phần nào phản ánh hiệu quả của công tác quản lý tài chính nói chung và quản lý công nợ nói riêng, thể hiện qua việc đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động và kiểm soát tốt các rủi ro liên quan đến công nợ.

5.1. Tổ chức bộ máy kế toán và ứng dụng phần mềm Misa

Bộ máy kế toán của VIPUCO được tổ chức theo mô hình tập trung, bao gồm các vị trí như Kế toán trưởng, Kế toán tổng hợp, Kế toán công nợ, Thủ quỹ... Mỗi vị trí có chức năng và nhiệm vụ cụ thể. Việc sử dụng phần mềm Misa giúp chuẩn hóa quy trình hạch toán. Kế toán viên chỉ cần nhập các chứng từ gốc vào hệ thống, phần mềm sẽ tự động xử lý, định khoản và cập nhật vào các sổ sách liên quan. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp lãnh đạo dễ dàng truy xuất thông tin, theo dõi tình hình công nợ theo thời gian thực để đưa ra các quyết định kịp thời.

5.2. Hiệu quả quản lý công nợ qua kết quả kinh doanh

Bảng báo cáo kết quả kinh doanh của VIPUCO trong 3 năm gần nhất cho thấy sự tăng trưởng tích cực. Doanh thu thuần và lợi nhuận sau thuế đều có xu hướng tăng. Mặc dù không thể quy toàn bộ thành công cho việc quản lý công nợ, nhưng rõ ràng việc thu hồi nợ hiệu quả đã đảm bảo dòng tiền ổn định cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Đồng thời, việc thanh toán nợ đúng hạn giúp công ty xây dựng được mối quan hệ bền vững với các nhà cung cấp, đảm bảo nguồn cung vật tư ổn định cho các dự án công trình công cộng.

VI. Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán công nợ tại công ty

Mặc dù công tác kế toán các khoản phải thu – phải trả tại Công ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long đã đạt được nhiều kết quả tích cực, vẫn có thể triển khai thêm các giải pháp để hoàn thiện và nâng cao hiệu quả hơn nữa. Doanh nghiệp nên xây dựng một chính sách tín dụng và thu hồi nợ rõ ràng, minh bạch, trong đó quy định cụ thể về hạn mức tín dụng cho từng nhóm khách hàng và các bước xử lý nợ quá hạn. Việc tăng cường công tác phân tích tuổi nợ sẽ giúp nhận diện sớm các khoản nợ có nguy cơ trở thành nợ khó đòi để có biện pháp xử lý kịp thời. Bên cạnh đó, việc đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ kế toán về các chuẩn mực mới, các quy định pháp luật liên quan là hết sức cần thiết. Tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ đối với quy trình thu, chi và đối chiếu công nợ cũng sẽ góp phần giảm thiểu sai sót và ngăn ngừa rủi ro gian lận, đảm bảo an toàn tài chính cho doanh nghiệp.

6.1. Xây dựng chính sách quản lý và thu hồi công nợ tối ưu

Công ty nên ban hành một văn bản chính thức về chính sách quản lý công nợ. Chính sách này cần xác định rõ các tiêu chí để cấp tín dụng cho khách hàng mới, hạn mức công nợ tối đa và thời hạn thanh toán cho từng loại dịch vụ. Quan trọng hơn, cần xây dựng một quy trình thu hồi nợ theo từng cấp độ: từ gửi email/thư nhắc nhở, gọi điện thoại, cho đến việc áp dụng các biện pháp pháp lý đối với các khoản nợ chây ì. Việc chuẩn hóa quy trình này giúp hoạt động thu hồi nợ được thực hiện một cách nhất quán và chuyên nghiệp.

6.2. Nâng cao hiệu quả đối chiếu và phân loại nợ phải thu

Cần thực hiện đối chiếu công nợ với 100% khách hàng và nhà cung cấp có giao dịch thường xuyên vào cuối mỗi tháng, thay vì chỉ thực hiện định kỳ theo quý hoặc năm. Đồng thời, kế toán nên lập báo cáo phân tích tuổi nợ hàng tháng. Báo cáo này sẽ phân loại các khoản nợ theo thời gian quá hạn (ví dụ: dưới 30 ngày, từ 31-60 ngày, trên 60 ngày...). Dựa vào đó, bộ phận kế toán và kinh doanh có thể tập trung nguồn lực để đôn đốc các khoản nợ có rủi ro cao, giảm thiểu tỷ lệ nợ xấu.

6.3. Tăng cường kiểm soát nội bộ và đào tạo nhân sự kế toán

Hệ thống kiểm soát nội bộ cần được rà soát để đảm bảo sự phân tách nhiệm vụ rõ ràng giữa người theo dõi công nợ, người thu tiền và người ghi sổ. Điều này giúp ngăn ngừa gian lận. Ngoài ra, công ty cần tổ chức các buổi đào tạo định kỳ cho nhân viên kế toán để cập nhật những thay đổi trong Thông tư 200/2014/TT-BTC, các Chuẩn mực kế toán Việt Nam mới và các quy định về thuế. Một đội ngũ nhân sự có chuyên môn cao là yếu tố cốt lõi để duy trì một hệ thống kế toán công nợ hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

11/07/2025
Khoá luận tốt nghiệp kế toán các khoản phải thuphải trả tại công ty cổ phần công trình công cộng vĩnh long