Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển, nhu cầu dinh dưỡng của người dân, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi, ngày càng được chú trọng. Sữa, với vai trò là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, trở thành mặt hàng thiết yếu trong đời sống hàng ngày. Thị trường sữa Việt Nam hiện nay rất sôi động, trong đó phân khúc sữa nước do các doanh nghiệp nội địa chiếm ưu thế với hơn 70% lượng sữa hoàn nguyên trên thị trường. Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư 639 Quảng Ninh, đại lý cấp 1 của Vinamilk, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm sữa chất lượng đến người tiêu dùng tại tỉnh Quảng Ninh.

Nghiên cứu tập trung vào kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty này trong hai năm tài chính 2018 và 2019. Mục tiêu chính là làm rõ các quy trình kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh, từ đó đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động phân phối, bán hàng, cung cấp dịch vụ trong nước, hoạt động tài chính và các hoạt động khác của công ty. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc tối ưu hóa hoạt động kế toán bán hàng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành thương mại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam, trong đó nổi bật là chuẩn mực IAS 18 về doanh thu và VAS 14 về kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh. Hai góc độ kế toán tài chính và kế toán quản trị được áp dụng để phân tích toàn diện các nghiệp vụ kế toán bán hàng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Doanh thu bán hàng: Tổng giá trị lợi ích kinh tế thu được từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, được ghi nhận khi chuyển giao rủi ro và lợi ích cho người mua.
  • Chi phí: Tổng giá trị các khoản làm giảm lợi ích kinh tế trong kỳ kế toán, bao gồm chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính và chi phí khác.
  • Kết quả kinh doanh: Phần lợi nhuận hoặc lỗ phát sinh trong kỳ, được xác định từ doanh thu trừ đi chi phí.
  • Phân loại chi phí: Chi phí cố định, chi phí biến đổi và chi phí hỗn hợp, phục vụ cho việc phân tích và ra quyết định quản trị.
  • Mô hình chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP): Công thức lợi nhuận = (P - V) × Q - F, trong đó P là đơn giá, V là biến phí đơn vị, Q là khối lượng sản phẩm, F là định phí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu như điều tra, khảo sát, phân tích, thống kê, so sánh và thực chứng. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các kế toán viên phòng tài chính kế toán, giám đốc và phó giám đốc công ty TNHH Thương mại và Đầu tư 639 Quảng Ninh.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua bảng hỏi, phỏng vấn trực tiếp và ghi chép thực tế tại công ty.
  • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính các năm 2018, 2019, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu tham khảo chuyên ngành.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh số liệu giữa các năm và đối chiếu với các chuẩn mực kế toán hiện hành. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 2 năm tài chính 2018 và 2019, đảm bảo tính cập nhật và thực tiễn của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Công ty ghi nhận doanh thu năm 2018 đạt khoảng 120 tỷ đồng, tăng 15% so với năm 2017, và năm 2019 đạt khoảng 138 tỷ đồng, tăng 15% so với năm 2018. Doanh thu chủ yếu đến từ phân phối sữa Vinamilk tại Quảng Ninh, chiếm hơn 80% tổng doanh thu.

  2. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp: Chi phí bán hàng chiếm khoảng 12% doanh thu, trong khi chi phí quản lý doanh nghiệp chiếm khoảng 8%. Năm 2019, chi phí bán hàng tăng 10% so với năm 2018 do mở rộng mạng lưới phân phối và tăng chi phí quảng cáo.

  3. Xác định kết quả kinh doanh: Lợi nhuận trước thuế năm 2018 đạt khoảng 8 tỷ đồng, tăng 20% so với năm 2017; năm 2019 lợi nhuận tăng lên khoảng 9,6 tỷ đồng, tương đương tăng 20% so với năm 2018. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu duy trì ở mức 7-7,5%.

  4. Thực trạng kế toán bán hàng: Công ty đã áp dụng đầy đủ các tài khoản kế toán theo quy định của Bộ Tài chính, tuy nhiên còn tồn tại một số hạn chế như chưa phân loại chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp một cách chi tiết, ảnh hưởng đến việc phân tích và ra quyết định quản trị.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận chủ yếu do công ty mở rộng thị trường và tăng cường quản lý bán hàng hiệu quả. Việc áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế giúp công ty ghi nhận doanh thu và chi phí chính xác, tạo cơ sở vững chắc cho việc xác định kết quả kinh doanh.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành thương mại, kết quả của công ty TNHH Thương mại và Đầu tư 639 Quảng Ninh tương đối tích cực, thể hiện qua tỷ lệ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định. Tuy nhiên, việc chưa phân loại chi phí chi tiết như một số doanh nghiệp khác làm giảm khả năng phân tích chi phí theo từng hoạt động, ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng doanh thu, chi phí và lợi nhuận theo năm, bảng phân tích tỷ lệ chi phí trên doanh thu, giúp minh họa rõ nét hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh và kế toán bán hàng của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống phân loại chi phí: Đề nghị công ty xây dựng hệ thống phân loại chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp chi tiết hơn, nhằm nâng cao khả năng phân tích và kiểm soát chi phí. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng kế toán chủ trì phối hợp với ban quản lý.

  2. Áp dụng công nghệ thông tin trong kế toán bán hàng: Triển khai phần mềm kế toán hiện đại để tự động hóa quy trình ghi nhận doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh, giảm thiểu sai sót và tăng tính kịp thời của thông tin. Kế hoạch thực hiện trong 12 tháng, do ban giám đốc và phòng IT phối hợp.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực kế toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chuẩn mực kế toán và kỹ năng phân tích tài chính cho nhân viên kế toán nhằm nâng cao chất lượng công tác kế toán bán hàng. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, do phòng nhân sự và phòng kế toán phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường kiểm soát nội bộ: Xây dựng và hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ liên quan đến nghiệp vụ bán hàng và xác định kết quả kinh doanh nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Thời gian triển khai trong 9 tháng, do ban kiểm soát và phòng kế toán phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp thương mại: Giúp hiểu rõ hơn về quy trình kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.

  2. Nhân viên kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các tài khoản kế toán, phương pháp ghi nhận doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh theo chuẩn mực hiện hành, nâng cao kỹ năng nghiệp vụ.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo hữu ích để nghiên cứu các vấn đề thực tiễn trong kế toán bán hàng và quản trị tài chính doanh nghiệp thương mại.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm toán: Hỗ trợ đánh giá thực trạng áp dụng chuẩn mực kế toán tại doanh nghiệp, từ đó đề xuất chính sách và hướng dẫn phù hợp nhằm nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán bán hàng có vai trò gì trong doanh nghiệp thương mại?
    Kế toán bán hàng giúp ghi nhận chính xác doanh thu, chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng, cung cấp thông tin kịp thời cho nhà quản lý nhằm đánh giá hiệu quả kinh doanh và ra quyết định phù hợp.

  2. Doanh thu được ghi nhận khi nào theo chuẩn mực kế toán?
    Doanh thu được ghi nhận khi doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu hàng hóa cho người mua, không còn kiểm soát hàng hóa, doanh thu được xác định chắc chắn và chi phí liên quan có thể xác định được.

  3. Phân loại chi phí theo biến phí và định phí có ý nghĩa gì?
    Phân loại này giúp doanh nghiệp phân tích mối quan hệ giữa chi phí và mức độ hoạt động, từ đó lập kế hoạch, kiểm soát chi phí hiệu quả và đưa ra các quyết định kinh doanh tối ưu.

  4. Làm thế nào để xác định kết quả kinh doanh chính xác?
    Kết quả kinh doanh được xác định bằng cách lấy tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí trong kỳ, bao gồm chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí tài chính và các chi phí khác, theo đúng chuẩn mực kế toán hiện hành.

  5. Tại sao cần áp dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp thương mại?
    Kế toán quản trị cung cấp thông tin chi tiết về chi phí, doanh thu theo từng sản phẩm, nhóm sản phẩm giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả từng hoạt động, từ đó đưa ra quyết định chiến lược nhằm nâng cao lợi nhuận và hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý luận cơ bản về kế toán bán hàng, doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh trên cả hai góc độ tài chính và quản trị.
  • Thực trạng kế toán bán hàng tại Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư 639 Quảng Ninh cho thấy doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ổn định trong hai năm 2018-2019.
  • Một số hạn chế về phân loại chi phí và quản lý chi tiết chi phí vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán, áp dụng công nghệ, đào tạo nhân sự và tăng cường kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao chất lượng thông tin kế toán và hiệu quả kinh doanh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp thương mại khác để nâng cao tính ứng dụng.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kế toán và kinh doanh trong thực tiễn.