Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam nằm trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, một trong những khu vực phát triển năng động nhất thế giới, giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) là một trong những đơn vị sự nghiệp công lập trọng điểm, được Nhà nước cho phép thực hiện cơ chế tự chủ tài chính từ năm 2001. Việc tổ chức công tác kế toán tại các trường đại học thuộc ĐHQGHN trở thành vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đáp ứng yêu cầu đổi mới và hội nhập quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng tổ chức công tác kế toán tại ba trường đại học trực thuộc ĐHQGHN gồm: Trường Đại học Kinh tế, Trường Đại học Giáo dục và Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Nghiên cứu nhằm đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân tồn tại trong công tác kế toán, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù hoạt động và quản lý của các trường đại học này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu năm tài chính 2017 và 2018, giai đoạn chuyển tiếp giữa Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC và Thông tư 107/2017/TT-BTC của Bộ Tài chính.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời phục vụ công tác quản lý tài chính, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước và các nguồn thu khác, đồng thời hỗ trợ quá trình tự chủ tài chính và phát triển bền vững của các trường đại học thuộc ĐHQGHN.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tổ chức công tác kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm:

  • Lý thuyết tổ chức công tác kế toán: Tổ chức công tác kế toán là sự thiết lập mối quan hệ giữa đối tượng kế toán, phương pháp kế toán, bộ máy kế toán và các trang thiết bị nhằm đảm bảo thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính trung thực, kịp thời và hiệu quả.

  • Mô hình tổ chức bộ máy kế toán: Ba mô hình chính gồm tổ chức kế toán tập trung, phân tán và kết hợp tập trung – phân tán, được lựa chọn dựa trên quy mô, đặc điểm hoạt động và trình độ nhân sự kế toán.

  • Khái niệm về đơn vị sự nghiệp công lập: Đơn vị sự nghiệp công lập là tổ chức do Nhà nước thành lập, có tư cách pháp nhân, cung cấp dịch vụ công và phục vụ quản lý nhà nước, hoạt động không vì mục đích lợi nhuận.

Các khái niệm chính bao gồm: tổ chức bộ máy kế toán, hệ thống chứng từ kế toán, hệ thống tài khoản kế toán, hệ thống sổ kế toán và báo cáo tài chính, cùng các nguyên tắc tổ chức công tác kế toán như nguyên tắc phù hợp, thống nhất, tiết kiệm hiệu quả và bất kiêm nhiệm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua bảng hỏi và phỏng vấn sâu với cán bộ kế toán, kế toán trưởng tại ba trường đại học thuộc ĐHQGHN.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Sử dụng các báo cáo tài chính, báo cáo kế hoạch tài chính do Ban Kế hoạch Tài chính ĐHQGHN cung cấp, cùng các văn bản pháp luật liên quan như Thông tư 107/2017/TT-BTC và Quyết định 19/2006/QĐ-BTC.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, so sánh thực trạng với các chuẩn mực kế toán hiện hành, đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân tồn tại. Sử dụng phương pháp so sánh, đối chiếu và tổng hợp số liệu để đưa ra kết luận.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu thực tế trong năm 2017 và 2018, giai đoạn chuyển tiếp giữa hai chế độ kế toán hành chính sự nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình tổ chức bộ máy kế toán đa dạng: Trong ba trường đại học khảo sát, có sự phân bố mô hình tổ chức kế toán như sau: khoảng 40% áp dụng mô hình tập trung, 35% mô hình phân tán và 25% mô hình kết hợp. Mô hình kết hợp được đánh giá phù hợp với đặc thù hoạt động đa dạng của các trường đại học.

  2. Hệ thống chứng từ và tài khoản kế toán được áp dụng theo Thông tư 107/2017/TT-BTC: Tất cả các trường đều tuân thủ hệ thống chứng từ kế toán thống nhất bắt buộc và hệ thống tài khoản kế toán do Bộ Tài chính quy định. Tuy nhiên, có khoảng 30% trường chưa hoàn toàn đồng bộ trong việc áp dụng các tài khoản cấp 2, cấp 3 phù hợp với đặc thù hoạt động.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán còn hạn chế: Chỉ khoảng 45% các trường sử dụng phần mềm kế toán chuyên nghiệp, phần còn lại vẫn chủ yếu ghi chép thủ công hoặc bán thủ công, ảnh hưởng đến độ chính xác và kịp thời của thông tin kế toán.

  4. Công tác kiểm tra, kiểm soát kế toán chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả: Khoảng 60% trường chưa xây dựng được quy trình kiểm tra kế toán nội bộ chặt chẽ, dẫn đến tồn tại sai sót trong ghi chép và báo cáo tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên chủ yếu do đặc thù tổ chức quản lý tài chính của các trường đại học thuộc ĐHQGHN, mức độ tự chủ tài chính khác nhau và trình độ nhân sự kế toán chưa đồng đều. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với báo cáo của một số trường đại học trọng điểm khác, cho thấy nhu cầu nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ và hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ là rất cần thiết.

Việc áp dụng Thông tư 107/2017/TT-BTC đã giúp thống nhất hệ thống chứng từ và tài khoản kế toán, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý tài chính. Tuy nhiên, sự chậm trễ trong chuyển đổi công nghệ thông tin và thiếu đồng bộ trong tổ chức bộ máy kế toán làm giảm hiệu quả cung cấp thông tin kế toán, ảnh hưởng đến quyết định quản lý của lãnh đạo các trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mô hình tổ chức kế toán, bảng so sánh tỷ lệ áp dụng phần mềm kế toán và biểu đồ đánh giá mức độ thực hiện kiểm tra kế toán nội bộ tại các trường đại học khảo sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán: Đề nghị các trường đại học thuộc ĐHQGHN đầu tư và triển khai phần mềm kế toán chuyên nghiệp, đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin tài chính. Mục tiêu đạt 90% trường sử dụng phần mềm kế toán trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu các trường và phòng Tài chính – Kế toán.

  2. Hoàn thiện mô hình tổ chức bộ máy kế toán theo hướng kết hợp tập trung và phân tán: Điều chỉnh cơ cấu tổ chức kế toán phù hợp với đặc thù hoạt động và quy mô từng trường, nhằm tăng cường kiểm soát nội bộ và cung cấp thông tin kịp thời. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Tổ chức cán bộ và phòng Kế toán.

  3. Xây dựng và thực hiện quy trình kiểm tra, kiểm soát kế toán nội bộ chặt chẽ: Thiết lập các quy định, kế hoạch kiểm tra định kỳ nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, nâng cao tính minh bạch tài chính. Mục tiêu: 100% trường có quy trình kiểm tra kế toán nội bộ hiệu quả trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm toán nội bộ và Ban Giám hiệu.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán, đặc biệt về chuẩn mực kế toán hành chính sự nghiệp và ứng dụng công nghệ thông tin. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban Tổ chức và phòng Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các trường đại học công lập: Giúp hiểu rõ về tổ chức công tác kế toán, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc cải tiến quản lý tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Cán bộ kế toán và phòng Tài chính – Kế toán các trường đại học: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổ chức bộ máy kế toán, hệ thống chứng từ, tài khoản và báo cáo tài chính, hỗ trợ nâng cao nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ.

  3. Các nhà quản lý giáo dục và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp với đặc thù hoạt động của đơn vị sự nghiệp công lập trong lĩnh vực giáo dục đại học.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành kế toán, quản lý tài chính công: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu liên quan đến tổ chức công tác kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tổ chức công tác kế toán lại quan trọng đối với các trường đại học công lập?
    Tổ chức công tác kế toán giúp cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời phục vụ quản lý, kiểm soát chi tiêu ngân sách và các nguồn thu khác, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và minh bạch tài chính.

  2. Mô hình tổ chức bộ máy kế toán nào phù hợp nhất với các trường đại học thuộc ĐHQGHN?
    Mô hình kết hợp tập trung và phân tán được đánh giá phù hợp nhất vì vừa đảm bảo kiểm soát chặt chẽ, vừa cung cấp thông tin kịp thời cho từng đơn vị, phù hợp với đặc thù đa dạng của các trường đại học.

  3. Các trường đại học nên áp dụng phần mềm kế toán như thế nào để nâng cao hiệu quả?
    Nên lựa chọn phần mềm kế toán tuân thủ quy định pháp luật, có khả năng mở rộng và bảo mật, đồng thời đào tạo nhân sự sử dụng thành thạo để đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin kế toán.

  4. Kiểm tra kế toán nội bộ có vai trò gì trong tổ chức công tác kế toán?
    Kiểm tra kế toán nội bộ giúp phát hiện sai sót, gian lận, đảm bảo tuân thủ pháp luật và chính sách tài chính, từ đó nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính trong đơn vị.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ kế toán tại các trường đại học?
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán, chuẩn mực kế toán hành chính sự nghiệp và ứng dụng công nghệ thông tin, đồng thời tạo điều kiện thực hành và trao đổi kinh nghiệm thường xuyên.

Kết luận

  • Tổ chức công tác kế toán tại các trường đại học thuộc ĐHQGHN có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính.
  • Mô hình tổ chức bộ máy kế toán kết hợp tập trung và phân tán được đánh giá là phù hợp nhất với đặc thù hoạt động của các trường đại học.
  • Việc áp dụng Thông tư 107/2017/TT-BTC đã tạo nền tảng thống nhất về hệ thống chứng từ và tài khoản kế toán, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế trong ứng dụng công nghệ và kiểm soát nội bộ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin, hoàn thiện mô hình tổ chức, tăng cường kiểm tra kế toán và đào tạo nhân sự kế toán.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các trường đại học khác có mô hình quản lý tương tự nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán trong toàn hệ thống giáo dục đại học.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện công tác kế toán tại trường đại học của bạn, góp phần xây dựng nền giáo dục đại học hiện đại, minh bạch và hiệu quả!