Hợp Đồng Cho Thuê Tài Chính: Tình Hình và Giải Pháp Hoàn Thiện

Trường đại học

Trường Đại Học

Chuyên ngành

Luật

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn
78
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Hợp Đồng Cho Thuê Tài Chính Khái Niệm

Ngày nay, thuật ngữ cho thuê tài chính (CTTC) đã trở nên quen thuộc trong lĩnh vực kinh doanh. Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng có một khái niệm chuẩn về CTTC. Theo công bố của Công ty tài chính Quốc tế (IFC), chỉ có 19/37 quốc gia được điều tra thăm dò có định nghĩa về CTTC. Mỗi quốc gia cũng có những quy định riêng về CTTC tùy thuộc vào điều kiện, hoàn cảnh kinh tế của mình. Từ khi ra đời cho đến nay, thuật ngữ “Leasing” được hầu hết các quốc gia trên thế giới sử dụng nhằm chỉ hoạt động cho thuê tài sản được các định chế tài chính mua theo yêu cầu của bên thuê. Hết thời hạn, bên thuê được phép chuyển quyền sở hữu, mua lại hoặc tiếp tục thuê tài sản đó theo các điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng cho thuê tài chính.

1.1. Định Nghĩa Cho Thuê Tài Chính Theo Chuẩn Quốc Tế

Ủy ban tiêu chuẩn kế toán quốc tế (IASC) định nghĩa: “Thuê mua tài chính (Financial Lease) là một giao dịch trong đó một bên (người cho thuê) chuyển giao quyền sử dụng tài sản thuộc sở hữu của mình cho bên kia (người đi thuê) trong một thời gian nhất định, mà trong thời gian đó, người cho thuê dự định thu hồi vốn tài trợ cùng các chi phí có liên quan; quyền sở hữu tài sản có thể được chuyển giao hay không tùy theo sự thỏa thuận giữa hai bên”. Định nghĩa này nhấn mạnh vào việc thu hồi vốn và chi phí của bên cho thuê, cũng như khả năng chuyển giao quyền sở hữu tài sản.

1.2. Khái Niệm Hợp Đồng Thuê Tài Chính Tại Việt Nam

Ở Việt Nam, hoạt động “Thuê mua tài chính” thường được gọi là “Cho thuê tài chính” và được diễn đạt: “là hoạt động tín dụng trung và dài hạn thông qua việc cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển và các động sản khác trên cơ sở hợp đồng cho thuê giữa bên cho thuê với bên thuê. Bên cho thuê cam kết mua máy móc, thiết bị và các động sản khác theo yêu cầu của bên thuê và nắm giữ quyền sở hữu đối với các tài sản cho thuê. Bên thuê sử dụng tài sản thuê và thanh toán tiền thuê trong suốt thời hạn thuê đã được hai bên thoả thuận”. Định nghĩa này nhấn mạnh vào bản chất tín dụng trung và dài hạn của hoạt động, cũng như quyền sở hữu của bên cho thuê.

II. Bản Chất Đặc Điểm Của Hợp Đồng Cho Thuê Tài Chính

Trong khoa học pháp lý, hợp đồng được định nghĩa là: “Sự thoả thuận bằng lời nói hoặc bằng văn bản giữa hai hay nhiều chủ thể có đủ năng lực pháp luật và năng lực hành vi nhằm xác lập, thực hiện, chấm dứt các quyền và nghĩa vụ pháp lý nhất định trên cơ sở phù hợp pháp luật và đạo đức xã hội”. Từ quan niệm đó về hợp đồng, dựa trên những đặc điểm riêng có của hoạt động cho thuê tài chínhhợp đồng cho thuê tài chính có thể được định nghĩa dưới các dạng thức khác nhau. Để đảm bảo giá trị pháp lý của hợp đồng CTTC, pháp luật các nước thường quy định về các nội dung cơ bản mà hợp đồng này cần có.

2.1. Các Bên Tham Gia Hợp Đồng Cho Thuê Tài Chính

Quan hệ CTTC được thiết lập giữa các chủ thể tham gia bao gồm bên cho thuê và bên thuê. Phổ biến ở các quốc gia bên cho thuê là các công ty CTTC, còn bên thuê là các tổ chức, cá nhân có nhu cầu thuê tài sản phục vụ cho mục đích sản xuất kinh doanh và sinh hoạt. Ở Việt Nam, chỉ có các công ty CTTC được thực hiện hoạt động CTTC. Vì thế, bên cho thuê bao giờ cũng là các công ty CTTC, bên thuê là các tổ chức, cá nhân hoạt động tại Việt Nam trực tiếp sử dụng tài sản thuê phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của mình, pháp luật Việt Nam không thừa nhận hoạt động CTTC phục vụ cho mục đích tiêu dùng.

2.2. Đối Tượng Của Hợp Đồng Cho Thuê Tài Chính Tài Sản

Đối tượng của hợp đồng CTTC là tài sản. Tài sản trong CTTC thường có giá trị lớn và có thời hạn sử dụng lâu dài. Các tài sản này có thể là bất động sản, máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển và các động sản khác. Theo pháp luật Việt Nam, tài sản thuê là động sản. Điều này giới hạn phạm vi tài sản có thể được cho thuê tài chính so với thông lệ quốc tế.

2.3. Thời Hạn Của Hợp Đồng Cho Thuê Tài Chính

Ủy ban tiêu chuẩn kế toán quốc tế đưa ra 4 dấu hiệu nhận biết một giao dịch CTTC, đó là: Thời gian của hợp đồng CTTC chiếm phần lớn thời gian hữu dụng của tài sản. Thời gian đó được xác định khác nhau trong pháp luật của các quốc gia: Là 60% thời gian hữu dụng của tài sản (Luật Thuê mua tài chính nước Cộng hoà Maccedonia); là 75% thời gian hữu dụng của tài sản (Luật tạm thời số 16 năm 2002 - Luật Thuê mua tài chính của Malaysia); 60% thời gian hữu dụng đối với tài sản có tuổi thọ kinh tế trên 5 năm và 70% đối với tàu sản cho tuổi thọ kinh tế dưới 5 năm (Luật Thuê mua Hàn Quốc). Thông thường, luật pháp các nước quy định thời hạn của hợp đồng CTTC khá dài, từ 3-7 năm, thậm chí dài hơn đối với những hợp đồng cho thuê bất động sản như nhà xưởng, văn phòng và tất nhiên là không huỷ ngang.

III. Thực Trạng Pháp Luật Về Hợp Đồng Cho Thuê Tài Chính

Hoạt động cho thuê tài chính ở nước ta vẫn mới chỉ có Nghị định 16/2001/NĐ-CP ngày 02/5/2001 của Chính phủ điều chỉnh trực tiếp – sau này được sửa đổi, bổ sung một số điều bởi Nghị định 65/2005/NĐ-CP ngày 19/5/2005 (Luật các tổ chức tín dụng cũng có đề cập với tư cách là một hình thức cấp tín dụng của tổ chức tín dụng) cùng một số Thông tư của Ngân hàng Nhà nước như: Thông tư 08/2001/TT-NHNN, Thông tư 07/2004/TT-NHNN, Thông tư 03/2005/TT-NHNN,. hướng dẫn thi hành. Được điều chỉnh trực tiếp bởi các nghị định – là những văn bản chuyên ngành có giá trị pháp lý không cao, đồng thời những quy định của các văn bản pháp luật này về hợp đồng CTTC vẫn chưa thật sự linh hoạt về hình thức, chưa đầy đủ về nội dung, chưa đa dạng về đối tượng cho thuê, hạn hẹp về chủ thể tham gia hợp đồng và quá trình tiến hành các giao dịch cho thuê tài chính trên thực tế đã bộc lộ một số vướng mắc, những điểm chưa phù hợp giữa các quy định của pháp luật với thực tiễn kinh doanh của các doanh nghiệp và chưa phù hợp với thông lệ quốc tế, việc thực hiện hợp đồng còn tiềm ẩn khá nhiều rủi ro, còn những vướng mắc trong việc thu hồi tài sản thuê khi bên thuê vi phạm hợp đồng, vấn đề đăng ký tài sản thuê, đăng ký giao dịch cho thuê tài chính,…

3.1. Vướng Mắc Trong Quy Định Về Chủ Thể Hợp Đồng CTTC

Pháp luật hiện hành còn hạn chế về chủ thể tham gia hợp đồng CTTC. Chỉ có các công ty cho thuê tài chính mới được phép thực hiện hoạt động này, trong khi nhiều tổ chức tín dụng khác có tiềm lực tài chính và kinh nghiệm quản lý cũng muốn tham gia. Điều này làm giảm tính cạnh tranh và hạn chế sự phát triển của thị trường cho thuê tài chính.

3.2. Bất Cập Về Nội Dung Và Hình Thức Hợp Đồng Cho Thuê

Các quy định về nội dung và hình thức hợp đồng cho thuê còn chưa linh hoạt và đầy đủ. Các điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các bên, phương thức thanh toán, xử lý vi phạm hợp đồng chưa được quy định chi tiết, gây khó khăn cho việc thực hiện và giải quyết tranh chấp. Hình thức hợp đồng cũng cần được đa dạng hóa để phù hợp với các loại hình giao dịch khác nhau.

3.3. Rủi Ro Và Vướng Mắc Trong Thu Hồi Tài Sản Cho Thuê

Việc thu hồi tài sản cho thuê khi bên thuê vi phạm hợp đồng còn gặp nhiều khó khăn do thiếu các quy định cụ thể và hiệu quả. Thủ tục pháp lý phức tạp và tốn kém, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của bên cho thuê. Cần có các biện pháp bảo đảm thực thi hợp đồng và thu hồi tài sản một cách nhanh chóng và hiệu quả.

IV. Giải Pháp Hoàn Thiện Pháp Luật Về Cho Thuê Tài Chính

Những bất cập, vướng mắc này đặt ra yêu cầu về việc tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện pháp luật về hợp đồng cho thuê tài chính, tạo môi trường pháp lý đầy đủ, an toàn và tháo gỡ những khó khăn, vướng mắc, giúp cho hoạt động cho thuê tài chính diễn ra an toàn, hiệu quả, đạt được mục tiêu, yêu cầu của các bên tham gia giao dịch. Việc hoàn thiện pháp luật về hợp đồng CTTC là một yêu cầu cấp thiết và thời sự góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật về hoạt động CTTC, “khơi thông” kênh dẫn vốn đầy hiệu quả này.

4.1. Mở Rộng Chủ Thể Tham Gia Thị Trường Cho Thuê

Cần xem xét mở rộng đối tượng được phép thực hiện hoạt động cho thuê tài chính cho các tổ chức tín dụng khác có đủ điều kiện, nhằm tăng tính cạnh tranh và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ. Điều này đòi hỏi việc sửa đổi các quy định pháp luật liên quan để tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức này tham gia thị trường.

4.2. Hoàn Thiện Nội Dung Và Hình Thức Hợp Đồng CTTC

Cần quy định chi tiết hơn về nội dung và hình thức hợp đồng CTTC, bao gồm các điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các bên, phương thức thanh toán, xử lý vi phạm hợp đồng, bảo hiểm tài sản, và các vấn đề khác liên quan. Hình thức hợp đồng cũng cần được đa dạng hóa để phù hợp với các loại hình giao dịch khác nhau, ví dụ như hợp đồng điện tử.

4.3. Nâng Cao Hiệu Quả Thi Hành Và Giải Quyết Tranh Chấp

Cần có các quy định cụ thể và hiệu quả về việc thi hành hợp đồng và giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng CTTC. Thủ tục pháp lý cần được đơn giản hóa và rút ngắn thời gian giải quyết, đồng thời tăng cường vai trò của các cơ quan trọng tài và hòa giải trong việc giải quyết tranh chấp.

V. Tiềm Năng Định Hướng Phát Triển Cho Thuê Tài Chính

Hoạt động CTTC từ hàng chục năm nay đã vô cùng sôi động ở rất nhiều nước trên thế giới và trong khu vực, trở thành “kênh” dẫn vốn hiệu quả cho nền kinh tế. Chính thức xuất hiện ở Việt Nam từ năm 1995, đến nay hoạt động CTTC đang dần khẳng định vai trò, nhưng rất chậm chạp. Điều này có nguyên nhân trực tiếp từ việc cơ chế, chính sách về lĩnh vực này vẫn chưa thật sự đầy đủ, hoàn thiện. Đặc biệt là những quy định về hợp đồng CTTC – “xương sống” của toàn bộ hoạt động CTTC, chưa thật sự phù hợp, chưa tạo ra được sức cuốn hút, cũng như sự yên tâm cần thiết đối với cả các định chế tài chính, cũng như giới doanh nghiệp khi cân nhắc việc tham gia vào hoạt động này.

5.1. Thúc Đẩy Phát Triển Thị Trường Cho Thuê Tài Sản

Để thúc đẩy sự phát triển của thị trường cho thuê tài sản, cần có các chính sách hỗ trợ và khuyến khích các doanh nghiệp tham gia hoạt động này. Đồng thời, cần tăng cường công tác tuyên truyền và phổ biến thông tin về lợi ích của cho thuê tài chính để nâng cao nhận thức của các doanh nghiệp và người dân.

5.2. Ứng Dụng Công Nghệ Trong Hoạt Động Cho Thuê

Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động cho thuê sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý, giảm chi phí giao dịch và tăng cường tính minh bạch. Cần khuyến khích các công ty cho thuê tài chính đầu tư vào công nghệ và phát triển các sản phẩm dịch vụ trực tuyến.

5.3. Hợp Tác Quốc Tế Về Cho Thuê Tài Chính

Việc hợp tác quốc tế trong lĩnh vực cho thuê tài chính sẽ giúp Việt Nam tiếp cận với các kinh nghiệm và thông lệ tốt nhất trên thế giới. Cần tăng cường trao đổi thông tin và hợp tác với các tổ chức quốc tế và các quốc gia có thị trường cho thuê tài chính phát triển.

VI. Kết Luận Hoàn Thiện Hợp Đồng Cho Thuê Tài Chính

Việc hoàn thiện pháp luật về hợp đồng cho thuê tài chính là một quá trình liên tục và cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, các tổ chức tín dụng và các doanh nghiệp. Chỉ khi có một khung pháp lý đầy đủ, minh bạch và hiệu quả, hoạt động cho thuê tài chính mới có thể phát triển bền vững và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của đất nước.

6.1. Tầm Quan Trọng Của Khung Pháp Lý Vững Chắc

Một khung pháp lý vững chắc là nền tảng cho sự phát triển bền vững của thị trường cho thuê tài chính. Các quy định pháp luật cần được xây dựng trên cơ sở khoa học và thực tiễn, đồng thời phải phù hợp với thông lệ quốc tế.

6.2. Vai Trò Của Các Bên Liên Quan

Sự thành công của việc hoàn thiện pháp luật về hợp đồng cho thuê tài chính phụ thuộc vào sự tham gia tích cực của tất cả các bên liên quan, bao gồm các cơ quan nhà nước, các tổ chức tín dụng, các doanh nghiệp và các chuyên gia pháp lý.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ pháp luật về hợp đồng cho thuê tài chính ở việt nam002
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ pháp luật về hợp đồng cho thuê tài chính ở việt nam002

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Hợp Đồng Cho Thuê Tài Chính: Tình Hình và Giải Pháp Hoàn Thiện" cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình hiện tại của hợp đồng cho thuê tài chính tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình này. Nội dung tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp đồng cho thuê tài chính trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực tài chính và giảm thiểu rủi ro. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các giải pháp được đề xuất, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Để mở rộng kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn lựa chọn phương pháp giúp doanh nghiệp ra quyết định thuê tài chính, nơi cung cấp các phương pháp cụ thể cho doanh nghiệp trong việc ra quyết định thuê tài chính. Ngoài ra, tài liệu Pháp luật về thành lập và hoạt động của công ty cho thuê tài chính ở Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khung pháp lý liên quan đến hoạt động cho thuê tài chính. Những tài liệu này không chỉ bổ sung kiến thức mà còn mở ra nhiều góc nhìn mới cho bạn trong lĩnh vực cho thuê tài chính.