Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc phát huy giá trị tài liệu lưu trữ (TLLT) trở thành một nhiệm vụ quan trọng nhằm phục vụ nhu cầu khai thác thông tin ngày càng tăng của xã hội. Tài liệu lưu trữ không chỉ là di sản văn hóa của dân tộc Việt Nam mà còn là một phần của văn hóa nhân loại, có vai trò to lớn trong xây dựng và phát triển đất nước. Từ năm 2007, khi Thủ tướng Chính phủ ban hành Chỉ thị số 05/2007/CT-TTg về tăng cường bảo vệ và phát huy giá trị TLLT, Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước (CVTLTNN) đã tích cực triển khai các hoạt động hợp tác quốc tế (HTQT) nhằm phát huy giá trị tài liệu lưu trữ. Tuy nhiên, hoạt động HTQT trong phát huy giá trị TLLT của CVTLTNN còn hạn chế về số lượng và chất lượng, chưa được thực hiện một cách hệ thống và đồng bộ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá các biện pháp và kết quả thực hiện hoạt động HTQT của CVTLTNN trong phát huy giá trị TLLT từ năm 2007 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động HTQT trong phát huy giá trị TLLT tại CVTLTNN và các đối tác nước ngoài, trong khoảng thời gian từ năm 2007 đến năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện hiệu quả quản lý và phát huy giá trị tài liệu lưu trữ, góp phần phục vụ công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, đồng thời nâng cao vị thế của ngành lưu trữ Việt Nam trên trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hợp tác quốc tế, phát huy giá trị tài liệu lưu trữ và quản lý lưu trữ. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết hợp tác quốc tế: Được hiểu là sự phối hợp hòa bình giữa các chủ thể quan hệ quốc tế nhằm thực hiện các mục đích chung trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng độc lập, chủ quyền và cùng có lợi. Lý thuyết này giúp phân tích các nguyên tắc và cơ chế hợp tác giữa các cơ quan lưu trữ quốc gia.

  2. Lý thuyết phát huy giá trị tài liệu lưu trữ: Định nghĩa phát huy giá trị tài liệu lưu trữ là hoạt động nghiệp vụ lưu trữ mang tính chủ động nhằm giới thiệu, quảng bá và sử dụng các thông tin có giá trị từ tài liệu lưu trữ phục vụ đời sống xã hội. Lý thuyết này làm cơ sở cho việc đánh giá các hình thức và biện pháp phát huy giá trị tài liệu lưu trữ.

Các khái niệm chính bao gồm: tài liệu lưu trữ, phát huy giá trị tài liệu lưu trữ, hợp tác quốc tế, hợp tác quốc tế về lưu trữ, nguyên tắc hợp tác quốc tế trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ (tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, tôn trọng thể chế chính trị và sự thật lịch sử).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp khảo sát: Thu thập dữ liệu thực tế qua khảo sát trực tiếp và bảng hỏi tại 6 đơn vị thuộc CVTLTNN gồm Phòng Hợp tác quốc tế và Quản lý khoa học, Phòng Quản lý Văn thư - Lưu trữ I và 4 Trung tâm Lưu trữ quốc gia (TTLTQG). Cỡ mẫu khảo sát gồm 55 công chức viên chức thực hiện hoạt động hợp tác phát huy giá trị tài liệu lưu trữ.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Thu thập, tổng hợp và phân tích các thông tin về cơ sở lý luận, pháp lý và thực tiễn hoạt động HTQT trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ.

  • Phương pháp so sánh: So sánh thực tiễn hoạt động HTQT của CVTLTNN với một số nước như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc để rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Phương pháp hệ thống: Nghiên cứu hệ thống các quy định pháp lý của Đảng, Nhà nước và ngành lưu trữ liên quan đến HTQT và phát huy giá trị tài liệu lưu trữ.

  • Phương pháp thống kê: Phân tích số liệu về nhân sự, kinh phí và kết quả hoạt động HTQT trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ.

  • Phương pháp phỏng vấn: Trao đổi trực tiếp với lãnh đạo CVTLTNN và các đơn vị thực hiện để thu thập thông tin về quan điểm, kết quả và khó khăn trong hoạt động hợp tác quốc tế.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2007 đến năm 2023, tập trung khảo sát và đánh giá các hoạt động hợp tác quốc tế trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ của CVTLTNN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mạng lưới hợp tác quốc tế đa dạng và quy mô: CVTLTNN đã thiết lập quan hệ hợp tác song phương với 12 quốc gia và tham gia tích cực vào các tổ chức lưu trữ quốc tế như ICA, SARBICA, AIAF. Từ năm 2007 đến 2022, đã tổ chức 131 cuộc triển lãm, trong đó có 17 triển lãm hợp tác quốc tế với các nước như Nga, Pháp, Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc. Kinh phí dành cho hoạt động HTQT trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ tăng từ khoảng 0,5 tỷ đồng/năm (2007-2017) lên 2,5 tỷ đồng năm 2018.

  2. Đa dạng hình thức phát huy giá trị tài liệu lưu trữ: Các hình thức hợp tác phổ biến gồm tổ chức triển lãm chung (trực tiếp, trực tuyến, kết hợp), biên soạn và xuất bản ấn phẩm lưu trữ, xây dựng cơ sở dữ liệu chung về tài liệu lưu trữ. Ví dụ, triển lãm “Hội nghị Paris - Tài liệu lưu trữ nhìn từ hai phía” năm 2013 thu hút 85.885 khách tham quan, trong đó 17.884 khách nước ngoài; ấn phẩm “Liên Xô và Việt Nam trong những năm chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất” (2017) được đánh giá cao về nội dung và hình thức.

  3. Cơ sở vật chất và nhân sự được đầu tư nhưng còn hạn chế: CVTLTNN và các TTLTQG được trang bị hệ thống mạng, máy chủ, khu trưng bày hiện đại. Tuy nhiên, nhân sự thực hiện hoạt động HTQT trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ còn thiếu về số lượng và đa dạng chuyên môn, với chỉ khoảng 55/68 biên chế có mặt, trong đó phần lớn công chức có trình độ đại học chuyên ngành lưu trữ hoặc ngoại ngữ, nhưng rất ít có chuyên ngành CNTT.

  4. Pháp lý và quy trình hợp tác được xây dựng nhưng chưa đồng bộ: CVTLTNN đã ban hành nhiều văn bản quy định, kế hoạch và quy trình liên quan đến HTQT trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ, tuy nhiên hoạt động này chưa được thực hiện một cách hệ thống, đồng bộ và khoa học, dẫn đến hiệu quả chưa tối ưu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố như nguồn lực nhân sự còn hạn chế, kinh phí chưa ổn định và chưa đủ lớn để mở rộng quy mô hợp tác, cũng như sự phức tạp trong quản lý và phối hợp giữa các đơn vị. So sánh với các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, CVTLTNN còn thiếu các chương trình đào tạo liên ngành, ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại và quy trình hợp tác chuyên nghiệp hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng triển lãm quốc tế theo năm, bảng thống kê kinh phí đầu tư cho hoạt động HTQT trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ qua các giai đoạn, và biểu đồ phân bố nhân sự theo chuyên ngành và đơn vị thực hiện. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét sự phát triển và những điểm cần cải thiện trong hoạt động hợp tác quốc tế của CVTLTNN.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ vai trò quan trọng của HTQT trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ, đồng thời chỉ ra các điểm mạnh và hạn chế để từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động này, góp phần nâng cao vị thế của ngành lưu trữ Việt Nam trên trường quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực đa ngành: Tổ chức các khóa đào tạo liên ngành về lưu trữ, ngoại ngữ và công nghệ thông tin cho cán bộ thực hiện hoạt động HTQT trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng ngoại ngữ trong vòng 2 năm, do CVTLTNN phối hợp với các trường đại học và tổ chức quốc tế thực hiện.

  2. Hoàn thiện hành lang pháp lý và quy trình hợp tác: Xây dựng và ban hành các quy định, quy trình chuẩn hóa về HTQT trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ, đảm bảo tính đồng bộ, minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do CVTLTNN chủ trì phối hợp với Bộ Nội vụ và các cơ quan liên quan.

  3. Mở rộng và đa dạng hóa hình thức hợp tác quốc tế: Đẩy mạnh hợp tác đa phương và song phương với các nước có ngành lưu trữ phát triển, đồng thời phát triển các hình thức hợp tác mới như triển lãm trực tuyến, xây dựng cơ sở dữ liệu chung, ứng dụng công nghệ số. Mục tiêu tăng số lượng hoạt động hợp tác quốc tế lên ít nhất 20% trong 3 năm tới, do CVTLTNN và các TTLTQG thực hiện.

  4. Tăng cường đầu tư kinh phí và cơ sở vật chất: Đề xuất ngân sách tăng cường cho hoạt động HTQT trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ, đồng thời nâng cấp trang thiết bị kỹ thuật, hệ thống lưu trữ số và hạ tầng CNTT. Mục tiêu nâng cao năng lực kỹ thuật và tài chính trong vòng 3 năm, do Bộ Nội vụ và CVTLTNN phối hợp thực hiện.

  5. Tổ chức đánh giá, tổng kết định kỳ: Thiết lập cơ chế đánh giá hiệu quả hoạt động HTQT trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ hàng năm, dựa trên các chỉ số về số lượng hoạt động, mức độ hài lòng của công chúng và tác động xã hội. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống đánh giá trong 1 năm, do CVTLTNN chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngành lưu trữ và văn thư: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoạch định chính sách, xây dựng quy định và chiến lược phát triển hoạt động hợp tác quốc tế trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ.

  2. Cán bộ, công chức viên chức thực hiện công tác lưu trữ: Giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng nghiệp vụ và hiểu biết về các hình thức hợp tác quốc tế, từ đó triển khai hiệu quả các hoạt động phát huy giá trị tài liệu lưu trữ.

  3. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực lưu trữ học và quan hệ quốc tế: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý luận, pháp lý và thực tiễn hợp tác quốc tế trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ, đồng thời mở rộng nghiên cứu về hợp tác quốc tế trong lĩnh vực chuyên ngành.

  4. Các tổ chức, cơ quan lưu trữ quốc tế và đối tác nước ngoài: Giúp hiểu rõ hơn về hoạt động hợp tác quốc tế của CVTLTNN, từ đó thúc đẩy quan hệ hợp tác song phương và đa phương hiệu quả, góp phần phát huy giá trị tài liệu lưu trữ chung.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động hợp tác quốc tế trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ là gì?
    Hoạt động này là sự phối hợp giữa các cơ quan lưu trữ quốc gia nhằm giới thiệu, quảng bá và sử dụng các tài liệu lưu trữ có giá trị phục vụ nghiên cứu, giáo dục và phát triển xã hội. Ví dụ, CVTLTNN hợp tác với các nước tổ chức triển lãm chung và xuất bản ấn phẩm lưu trữ.

  2. Tại sao hợp tác quốc tế lại quan trọng trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ?
    Hợp tác quốc tế giúp lan tỏa giá trị tài liệu lưu trữ đến đông đảo công chúng trong và ngoài nước, nâng cao vị thế ngành lưu trữ Việt Nam và quốc gia trên trường quốc tế. Ví dụ, triển lãm “Hội nghị Paris” đã thu hút hàng chục nghìn khách tham quan quốc tế.

  3. Những nguyên tắc nào cần tuân thủ khi thực hiện hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này?
    Các nguyên tắc gồm tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, tôn trọng thể chế chính trị và sự thật lịch sử. Đây là cơ sở để đảm bảo hợp tác hiệu quả và phù hợp với pháp luật quốc tế cũng như quốc gia.

  4. Các hình thức hợp tác quốc tế phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm tổ chức triển lãm chung (trực tiếp, trực tuyến), biên soạn và xuất bản ấn phẩm lưu trữ, xây dựng cơ sở dữ liệu chung. Ví dụ, CVTLTNN đã tổ chức triển lãm trực tuyến về quan hệ Việt Nam - Nhật Bản năm 2018.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động hợp tác quốc tế trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ?
    Cần tăng cường đào tạo nhân lực đa ngành, hoàn thiện quy trình pháp lý, mở rộng hình thức hợp tác, đầu tư kinh phí và cơ sở vật chất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ. Đây là các giải pháp được đề xuất trong luận văn dựa trên thực tiễn và kinh nghiệm quốc tế.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của hoạt động hợp tác quốc tế trong phát huy giá trị tài liệu lưu trữ tại CVTLTNN từ năm 2007 đến nay.
  • Đã xác định được các biện pháp thực hiện, kết quả đạt được và những hạn chế trong hoạt động hợp tác quốc tế của CVTLTNN.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động hợp tác quốc tế, bao gồm đào tạo nhân lực, hoàn thiện pháp lý, đa dạng hóa hình thức hợp tác và tăng cường đầu tư nguồn lực.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản lý, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý và cán bộ lưu trữ trong việc triển khai hoạt động hợp tác quốc tế hiệu quả hơn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu về hợp tác quốc tế trong lĩnh vực lưu trữ, kêu gọi các cơ quan, tổ chức liên quan phối hợp thực hiện.

Hành động ngay hôm nay để phát huy tối đa giá trị tài liệu lưu trữ, góp phần xây dựng ngành lưu trữ hiện đại, hội nhập và phát triển bền vững!