Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, công tác quản lý tài chính doanh nghiệp giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững. Công ty TNHH MTV Thoát nước Hải Phòng, một doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước, hoạt động trong lĩnh vực công ích, có nhiệm vụ quan trọng trong việc duy trì vệ sinh môi trường và phát triển hạ tầng thoát nước tại thành phố Hải Phòng. Giai đoạn 2019-2023, công ty đã trải qua nhiều biến động về tài chính với doanh thu và lợi nhuận có xu hướng giảm trong hai năm đầu, sau đó phục hồi từ năm 2022. Cụ thể, lợi nhuận sau thuế năm 2019 đạt 1.835 triệu đồng, giảm 50,89% năm 2020 và tiếp tục giảm 42,4% năm 2021, nhưng tăng trở lại 42,96% năm 2023. Doanh thu cũng biến động tương tự, giảm 12,59% năm 2020 và 1,72% năm 2021, sau đó tăng 13,47% năm 2023.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý tài chính tại Công ty TNHH MTV Thoát nước Hải Phòng trong giai đoạn 2019-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính cho giai đoạn 2024-2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công ty với số liệu tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh trong 5 năm gần nhất. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong điều kiện kinh tế thị trường hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính doanh nghiệp hiện đại, trong đó có học thuyết quản lý tài chính của Ezara Solomon (1963) nhấn mạnh việc sử dụng thông tin tài chính để phân tích điểm mạnh, điểm yếu và lập kế hoạch sử dụng nguồn lực nhằm tăng giá trị doanh nghiệp. Ngoài ra, các nguyên tắc quản lý tài chính như nguyên tắc đánh đổi rủi ro - lợi nhuận, nguyên tắc giá trị thời gian của tiền, nguyên tắc chi trả và nguyên tắc sinh lời cũng được vận dụng để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào các khái niệm chính: quản lý tài chính doanh nghiệp, hiệu quả hoạt động tài chính, cơ cấu tài sản và nguồn vốn, quản lý doanh thu và chi phí, cũng như các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA). Các chỉ tiêu này giúp đánh giá toàn diện về tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh của công ty.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh và các tài liệu nội bộ của Công ty TNHH MTV Thoát nước Hải Phòng giai đoạn 2019-2023. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động của công ty trong 5 năm, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp so sánh thống kê, phân tích ngang và dọc để đánh giá biến động quy mô và cơ cấu tài chính theo từng năm và cả giai đoạn. Phương pháp phân tích tổng hợp và duy vật biện chứng được áp dụng để giải thích các hiện tượng tài chính, đồng thời so sánh với các nghiên cứu và báo cáo ngành nhằm đưa ra nhận định chính xác. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2023, với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu theo từng năm tài chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu của công ty giảm 12,59% năm 2020 và 1,72% năm 2021 so với năm 2019, sau đó tăng 13,47% năm 2023. Lợi nhuận sau thuế giảm 50,89% năm 2020 và 42,4% năm 2021, nhưng tăng 42,96% năm 2023. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu giảm từ 1,40% năm 2019 xuống 0,46% năm 2021, sau đó phục hồi lên 0,96% năm 2023.

  2. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn: Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn hơn tài sản dài hạn, với tỷ trọng tài sản ngắn hạn giảm từ 82,3% năm 2019 xuống 78,21% năm 2020, tiếp tục giảm năm 2021, rồi tăng lên 85,93% năm 2023. Nguồn vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng thấp, dao động quanh 5-7%, trong khi nợ phải trả chiếm trên 60% tổng nguồn vốn, giảm mạnh năm 2021 và tăng trở lại từ năm 2022.

  3. Quản lý doanh thu và chi phí: Công ty chủ động kiểm soát chi phí, đặc biệt là chi phí hoạt động kinh doanh và chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp. Chi phí biến động theo doanh thu, với chi phí giảm mạnh trong các năm doanh thu giảm và tăng khi doanh thu phục hồi. Việc quản lý các khoản phải thu khách hàng còn tồn tại khó khăn, ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả tài chính.

  4. Tổ chức bộ máy và quy trình quản lý tài chính: Phòng Kế toán thống kê với 7 nhân sự trình độ đại học, đảm nhiệm toàn bộ công tác kế toán và tài chính. Quy trình quản lý tài chính được xây dựng bài bản, từ lập kế hoạch, ra quyết định, thực hiện, kiểm tra giám sát đến đánh giá kết quả. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính còn hạn chế, chưa khai thác tối đa hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân biến động tài chính chủ yếu do ảnh hưởng của dịch Covid-19 kéo dài, làm giảm khối lượng công việc và doanh thu trong các năm 2020-2021. Việc tăng chi phí nhanh hơn doanh thu trong giai đoạn này làm giảm lợi nhuận và tỷ suất sinh lời. So với các doanh nghiệp nhà nước khác, công ty có sự phục hồi tích cực từ năm 2022, thể hiện qua tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.

Cơ cấu tài sản và nguồn vốn phản ánh sự phụ thuộc lớn vào nợ ngắn hạn, điều này tiềm ẩn rủi ro tài chính nếu không được quản lý chặt chẽ. Việc tăng tỷ trọng tài sản ngắn hạn và giảm nợ phải trả trong năm 2023 cho thấy công ty đã cải thiện khả năng thanh khoản và quản lý dòng tiền hiệu quả hơn.

Quy trình quản lý tài chính hiện tại đảm bảo tính minh bạch và kiểm soát tốt, tuy nhiên việc chưa áp dụng rộng rãi công nghệ thông tin làm giảm hiệu quả xử lý và phân tích dữ liệu tài chính. So với một số doanh nghiệp cùng ngành, công ty cần nâng cao năng lực quản lý tài chính để thích ứng với yêu cầu phát triển và hội nhập kinh tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động doanh thu, lợi nhuận, cơ cấu tài sản và nguồn vốn theo từng năm, giúp trực quan hóa xu hướng và hỗ trợ phân tích sâu hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Triển khai phần mềm kế toán chuyên nghiệp và hệ thống quản lý tài chính tích hợp nhằm nâng cao hiệu quả xử lý dữ liệu, giảm sai sót và tăng tính minh bạch. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp Phòng Kế toán thống kê.

  2. Cải thiện quản lý dòng tiền và các khoản phải thu: Xây dựng chính sách thu hồi nợ chặt chẽ, trích lập dự phòng phải thu khó đòi hợp lý để giảm rủi ro tài chính. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Phòng Kế toán thống kê và Ban Quản lý các đơn vị trực thuộc.

  3. Tối ưu cơ cấu nguồn vốn: Giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn, tăng vốn chủ sở hữu hoặc huy động vốn dài hạn nhằm nâng cao khả năng tự chủ tài chính và giảm áp lực thanh khoản. Thời gian: 2024-2030. Chủ thể: Ban Giám đốc và Chủ sở hữu (UBND Thành phố Hải Phòng).

  4. Đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính, phân tích tài chính và quản trị rủi ro cho cán bộ tài chính kế toán. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp nhà nước: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản lý tài chính trong doanh nghiệp công ích, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.

  2. Phòng tài chính kế toán các doanh nghiệp công ích: Áp dụng các phương pháp phân tích tài chính và quy trình quản lý tài chính hiệu quả, đồng thời học hỏi kinh nghiệm xử lý các vấn đề tài chính thực tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn phong phú về quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tương tự.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách quản lý vốn nhà nước đầu tư vào doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giám sát tài chính doanh nghiệp công ích.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính doanh nghiệp là gì?
    Quản lý tài chính doanh nghiệp là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động tài chính nhằm bảo toàn và phát triển vốn, tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp.

  2. Tại sao quản lý tài chính quan trọng với doanh nghiệp nhà nước?
    Doanh nghiệp nhà nước quản lý nguồn vốn lớn của Nhà nước, nên quản lý tài chính hiệu quả giúp bảo toàn vốn, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và đảm bảo thực hiện các nhiệm vụ công ích.

  3. Các chỉ tiêu tài chính nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), phản ánh khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng vốn.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý tài chính tại Công ty TNHH MTV Thoát nước Hải Phòng là gì?
    Khó khăn gồm biến động doanh thu do dịch bệnh, quản lý các khoản phải thu còn tồn đọng, tỷ trọng nợ ngắn hạn cao và hạn chế trong ứng dụng công nghệ thông tin.

  5. Giải pháp nào giúp cải thiện công tác quản lý tài chính tại công ty?
    Giải pháp gồm ứng dụng công nghệ thông tin, cải thiện quản lý dòng tiền và nợ phải thu, tối ưu cơ cấu nguồn vốn, và nâng cao năng lực cán bộ tài chính thông qua đào tạo chuyên sâu.

Kết luận

  • Công tác quản lý tài chính tại Công ty TNHH MTV Thoát nước Hải Phòng giai đoạn 2019-2023 có nhiều biến động, chịu ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 và các yếu tố nội tại.
  • Doanh thu và lợi nhuận giảm trong hai năm đầu, sau đó phục hồi tích cực từ năm 2022, thể hiện sự thích ứng và cải thiện quản lý tài chính.
  • Cơ cấu tài sản và nguồn vốn cho thấy sự phụ thuộc lớn vào nợ ngắn hạn, cần được điều chỉnh để giảm rủi ro tài chính.
  • Quy trình quản lý tài chính được xây dựng bài bản nhưng cần nâng cao ứng dụng công nghệ và năng lực quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý tài chính trong giai đoạn 2024-2030, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững của công ty.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời cập nhật các chính sách quản lý tài chính phù hợp với thực tiễn và xu hướng phát triển kinh tế.

Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp cải tiến quản lý tài chính, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao năng lực quản lý và hiệu quả hoạt động của công ty.