Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, đầu tư xây dựng hạ tầng cơ sở đóng vai trò then chốt, chiếm khoảng 42% GDP toàn xã hội, trong đó vốn đầu tư công chiếm tới 60%. Thành phố Hải Phòng, với vị trí chiến lược là đô thị loại 1, trung tâm kinh tế - khoa học kỹ thuật vùng duyên hải Bắc Bộ, đang đẩy mạnh phát triển đô thị theo ba hướng đột phá nhằm tạo diện mạo mới. Dự án Khu đô thị mới Ngã Năm – Sân bay Cát Bi được kỳ vọng là bước khởi đầu quan trọng cho sự phát triển khu vực phía Đông và Đông Nam thành phố. Tuy nhiên, dự án này gặp nhiều khó khăn như tiến độ chậm, công tác giải phóng mặt bằng phức tạp, một số gói thầu vượt tổng mức đầu tư, chất lượng công trình chưa đảm bảo. Nguyên nhân chủ yếu được xác định là do công tác quản lý dự án còn nhiều hạn chế về chuyên nghiệp và minh bạch.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng công tác quản lý dự án tại Khu đô thị mới Ngã Năm – Sân bay Cát Bi, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo tiến độ, chất lượng và hiệu quả đầu tư. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dự án Khu đô thị mới Ngã Năm – Sân bay Cát Bi tại thành phố Hải Phòng, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn từ năm 1997 đến năm 2017. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc góp phần hoàn thiện lý luận quản lý dự án đầu tư xây dựng và cung cấp các giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả quản lý dự án tại địa phương, từ đó thúc đẩy phát triển bền vững đô thị Hải Phòng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng, trong đó:

  • Khái niệm dự án đầu tư: Dự án đầu tư là tập hợp các đề xuất liên quan đến việc bỏ vốn để tạo mới, mở rộng hoặc cải tạo cơ sở vật chất nhằm đạt được mục tiêu phát triển trong khoảng thời gian xác định. Dự án bao gồm mục tiêu, kết quả, hoạt động và nguồn lực cần thiết.

  • Khái niệm dự án đầu tư xây dựng: Theo Luật Xây dựng số 50/2014/QH13, dự án đầu tư xây dựng là tập hợp các đề xuất sử dụng vốn để xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo công trình nhằm phát triển, duy trì hoặc nâng cao chất lượng công trình trong thời hạn và chi phí xác định.

  • Mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng: Bao gồm các giai đoạn chuẩn bị dự án (lập báo cáo nghiên cứu khả thi, phê duyệt chủ trương đầu tư), giai đoạn thực hiện (giải phóng mặt bằng, thi công xây dựng), và giai đoạn kết thúc (nghiệm thu, bàn giao, quyết toán vốn).

  • Khái niệm quản lý dự án chuyên nghiệp: Tập trung vào việc tổ chức, điều phối các nguồn lực, kiểm soát tiến độ, chất lượng, chi phí và rủi ro nhằm đạt mục tiêu dự án hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp thu thập tài liệu, khảo sát thực tế và phân tích tổng hợp:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu thống kê từ các báo cáo dự án, văn bản pháp luật liên quan, khảo sát thực trạng công tác quản lý dự án tại Khu đô thị mới Ngã Năm – Sân bay Cát Bi, phỏng vấn cán bộ Ban Quản lý dự án và các bên liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, đánh giá thực trạng, so sánh tiến độ, chi phí, chất lượng dự án với các tiêu chuẩn và mục tiêu đề ra. Sử dụng bảng biểu, sơ đồ để minh họa mô hình quản lý và kết quả thực hiện.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát các phòng ban chức năng trong Ban Quản lý dự án, các nhà thầu thi công, và đại diện chính quyền địa phương có liên quan trực tiếp đến dự án. Lựa chọn mẫu theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có trọng điểm nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 1997 đến năm 2017, trong đó phân tích chi tiết các giai đoạn chính của dự án, đặc biệt là giai đoạn 2004-2016 khi dự án được phê duyệt và triển khai mạnh mẽ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiến độ dự án chậm so với kế hoạch: Dự án Khu đô thị mới Ngã Năm – Sân bay Cát Bi có tổng diện tích 304,96 ha, nhưng đến năm 2016 mới hoàn thành khoảng 70% khối lượng công việc. Tiến độ thi công các hạng mục như nút giao thông Ngã 6 Máy Tơ bị chậm do vướng mắc giải phóng mặt bằng và thiếu vốn đầu tư.

  2. Công tác giải phóng mặt bằng còn nhiều khó khăn: Tổng diện tích thu hồi đất là 304,96 ha, trong đó mới thu hồi được 74,4%. Khoảng 77,84 ha chưa thu hồi, trong đó có nhiều hộ dân đã nhận tiền bồi thường nhưng chưa bàn giao mặt bằng, hoặc chưa được kiểm kê, gây ảnh hưởng lớn đến tiến độ dự án.

  3. Nguồn vốn đầu tư hạn chế và chi phí đội lên: Tổng mức đầu tư dự án khoảng 1.881 tỷ đồng, trong đó ngân sách nhà nước cấp khoảng 615 tỷ đồng (chiếm 78,3% nguồn vốn ngân sách). Việc bố trí vốn không kịp thời, cùng với chi phí nhân công, vật liệu tăng cao đã làm tổng chi phí vượt mức phê duyệt ban đầu.

  4. Cơ cấu tổ chức và năng lực quản lý còn hạn chế: Ban Quản lý dự án có cơ cấu tổ chức gồm các phòng chuyên môn nhưng năng lực cán bộ chưa đồng đều, kinh nghiệm quản lý dự án còn hạn chế, dẫn đến phối hợp công việc chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ dự án.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên bắt nguồn từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, cơ chế chính sách thay đổi liên tục, khung pháp lý chưa đồng bộ, giá đất bồi thường không ổn định, nguồn vốn đầu tư hạn chế và không đồng bộ. Về chủ quan, công tác tổ chức quản lý dự án chưa phù hợp, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và chính quyền địa phương, năng lực cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu chuyên môn.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành quản lý dự án đầu tư xây dựng, các vấn đề về giải phóng mặt bằng và nguồn vốn là những thách thức phổ biến tại các dự án đô thị lớn ở Việt Nam. Việc thiếu đồng bộ trong quản lý chất lượng và tiến độ cũng là nguyên nhân làm giảm hiệu quả đầu tư. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tiến độ thực hiện dự án theo từng năm, bảng tổng hợp diện tích đất thu hồi và chưa thu hồi, cũng như sơ đồ tổ chức Ban Quản lý dự án để minh họa các vấn đề về năng lực quản lý.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ các điểm nghẽn trong quản lý dự án đầu tư xây dựng tại địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình, góp phần phát triển bền vững đô thị Hải Phòng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức lại cơ cấu Ban Quản lý dự án: Xây dựng mô hình tổ chức phù hợp với quy mô và đặc thù dự án, phân công rõ chức năng, nhiệm vụ từng phòng ban. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ quản lý dự án nhằm nâng cao năng lực quản lý và phối hợp công việc. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: UBND thành phố và Ban Quản lý dự án.

  2. Đẩy nhanh công tác giải phóng mặt bằng: Xây dựng chính sách bồi thường, hỗ trợ tái định cư phù hợp, minh bạch và công bằng để tạo sự đồng thuận của người dân. Tăng cường phối hợp giữa Ban Quản lý dự án, chính quyền địa phương và các cơ quan liên quan trong công tác vận động, tuyên truyền và giải quyết khiếu nại. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; chủ thể: Ban Quản lý dự án, UBND các quận Ngô Quyền và Hải An.

  3. Tăng cường quản lý nguồn vốn và chi phí dự án: Lập kế hoạch tài chính chi tiết, đảm bảo bố trí vốn kịp thời theo tiến độ dự án. Áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí, giám sát chặt chẽ các khoản chi để tránh lãng phí, đội giá. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình dự án; chủ thể: Ban Quản lý dự án, Sở Tài chính.

  4. Nâng cao quản lý chất lượng và tiến độ thi công: Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng công trình hiệu quả, áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình nghiệm thu nghiêm ngặt. Tăng cường giám sát thi công, xử lý kịp thời các sự cố phát sinh. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục; chủ thể: Ban Quản lý dự án, các nhà thầu thi công.

  5. Cải tiến quy trình quản lý dự án: Áp dụng các công cụ quản lý dự án hiện đại, tăng cường minh bạch và chuyên nghiệp trong các bước từ lập kế hoạch, đấu thầu, giám sát đến nghiệm thu và quyết toán. Thời gian thực hiện: 12 tháng; chủ thể: Ban Quản lý dự án, Sở Xây dựng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự án đầu tư xây dựng: Luận văn cung cấp các phân tích thực trạng và giải pháp quản lý dự án, giúp nâng cao năng lực quản lý, điều phối và kiểm soát dự án hiệu quả.

  2. Chính quyền địa phương và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về các khó khăn trong giải phóng mặt bằng, quản lý vốn và phối hợp liên ngành giúp xây dựng chính sách phù hợp, thúc đẩy phát triển đô thị bền vững.

  3. Nhà đầu tư và nhà thầu xây dựng: Hiểu rõ các yêu cầu quản lý, quy trình và các thách thức trong dự án lớn, từ đó nâng cao hiệu quả thi công, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành kỹ thuật xây dựng và quản lý dự án: Cung cấp cơ sở lý thuyết, mô hình quản lý và case study thực tiễn về dự án đầu tư xây dựng đô thị, làm tài liệu tham khảo học thuật và nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao dự án Khu đô thị mới Ngã Năm – Sân bay Cát Bi chậm tiến độ?
    Nguyên nhân chính là do công tác giải phóng mặt bằng gặp nhiều khó khăn, tỷ lệ thu hồi đất mới đạt 74,4%, còn nhiều hộ dân chưa bàn giao mặt bằng hoặc chưa được kiểm kê. Ngoài ra, nguồn vốn đầu tư không được bố trí kịp thời và chi phí tăng cao cũng ảnh hưởng đến tiến độ.

  2. Cơ cấu tổ chức Ban Quản lý dự án hiện tại có những điểm yếu gì?
    Ban Quản lý dự án có cơ cấu gồm các phòng chuyên môn nhưng năng lực cán bộ chưa đồng đều, kinh nghiệm quản lý dự án còn hạn chế, phối hợp công việc chưa hiệu quả, dẫn đến ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ dự án.

  3. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện công tác giải phóng mặt bằng?
    Đề xuất xây dựng chính sách bồi thường, hỗ trợ tái định cư minh bạch, công bằng; tăng cường phối hợp giữa Ban Quản lý dự án, chính quyền địa phương và các cơ quan liên quan trong công tác vận động, tuyên truyền và giải quyết khiếu nại.

  4. Nguồn vốn đầu tư dự án được huy động như thế nào?
    Tổng mức đầu tư khoảng 1.881 tỷ đồng, trong đó ngân sách nhà nước cấp khoảng 615 tỷ đồng (chiếm 78,3% nguồn vốn ngân sách). Ngoài ra, chủ đầu tư huy động thêm nguồn vốn khác để đảm bảo tiến độ và khối lượng công việc.

  5. Làm thế nào để nâng cao quản lý chất lượng công trình trong dự án?
    Cần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng công trình hiệu quả, áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình nghiệm thu nghiêm ngặt, tăng cường giám sát thi công và xử lý kịp thời các sự cố phát sinh trong quá trình thi công.

Kết luận

  • Dự án Khu đô thị mới Ngã Năm – Sân bay Cát Bi là dự án trọng điểm góp phần phát triển đô thị Hải Phòng, tuy nhiên tiến độ và hiệu quả còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.
  • Công tác giải phóng mặt bằng là điểm nghẽn lớn nhất, với tỷ lệ thu hồi đất mới đạt khoảng 74,4%, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ thi công và hoàn thiện hạ tầng.
  • Nguồn vốn đầu tư không được bố trí kịp thời, chi phí đội lên do biến động giá nguyên vật liệu và chi phí nhân công, làm tăng tổng mức đầu tư vượt kế hoạch ban đầu.
  • Cơ cấu tổ chức và năng lực quản lý dự án cần được cải thiện, tăng cường đào tạo và phối hợp giữa các phòng ban, chính quyền địa phương để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tổ chức lại Ban Quản lý dự án, đẩy nhanh giải phóng mặt bằng, quản lý nguồn vốn, nâng cao chất lượng thi công và cải tiến quy trình quản lý dự án.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

Call to action: Các cơ quan quản lý, Ban Quản lý dự án và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ, áp dụng các giải pháp khoa học và thực tiễn để hoàn thiện công tác quản lý dự án, góp phần phát triển đô thị Hải Phòng bền vững.