Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu rộng từ đại dịch COVID-19, các doanh nghiệp trong nước đứng trước nhiều thách thức và cơ hội phát triển khi hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Theo báo cáo của ngành, việc quản lý chi phí hiệu quả trở thành yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển bền vững. Công tác kế toán quản trị chi phí đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà quản trị nhằm ra quyết định đúng đắn. Luận văn tập trung nghiên cứu công tác kế toán quản trị chi phí tại Công ty TNHH Sách - Văn hóa Thời Đại, Quảng Bình, một doanh nghiệp thương mại hoạt động trong lĩnh vực sách và văn hóa phẩm, với mục tiêu đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kế toán quản trị chi phí của công ty trong năm 2019, tại địa bàn tỉnh Quảng Bình. Việc nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, từ đó góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành sách và văn hóa phẩm, vốn đang chịu áp lực lớn từ xu hướng chuyển đổi số và thay đổi hành vi tiêu dùng. Các số liệu thu thập từ báo cáo tài chính, dự toán chi phí và hệ thống báo cáo kế toán quản trị của công ty được sử dụng để phân tích, đánh giá và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm hoàn thiện công tác kế toán quản trị chi phí.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm chi phí: Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 01) và Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí là các khoản làm giảm lợi ích kinh tế trong kỳ kế toán dưới hình thức chi tiền, khấu trừ tài sản hoặc phát sinh nợ, không bao gồm phân phối cho cổ đông. Chi phí được phân loại theo nhiều tiêu chí như chi phí biến đổi, chi phí cố định, chi phí hỗn hợp, chi phí trực tiếp và gián tiếp.

  • Kế toán quản trị chi phí: Được định nghĩa là quá trình thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin chi phí cho nhà quản trị nhằm lập kế hoạch, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Luật Kế toán Việt Nam năm 2015 nhấn mạnh vai trò của kế toán quản trị trong việc hỗ trợ quyết định nội bộ doanh nghiệp.

  • Mô hình tổ chức kế toán quản trị chi phí: Bao gồm các nội dung chính như phân loại chi phí, lập dự toán chi phí, đo lường và đánh giá chi phí, phân tích chi phí và báo cáo kế toán quản trị. Mô hình này giúp doanh nghiệp thương mại quản lý chi phí mua hàng, chi phí lưu thông và chi phí quản lý kinh doanh một cách hiệu quả.

  • Phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP): Phân tích điểm hòa vốn, tỷ lệ lãi góp và khoảng an toàn giúp nhà quản trị đánh giá các phương án kinh doanh, tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu mô tả và giải thích, kết hợp với lập luận logic để đánh giá thực trạng công tác kế toán quản trị chi phí tại Công ty TNHH Sách - Văn hóa Thời Đại. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu kế toán chi phí, báo cáo tài chính và dự toán chi phí của công ty trong năm 2019.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào dữ liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập trực tiếp từ công ty, bao gồm các báo cáo chi phí, chứng từ kế toán và các tài liệu liên quan. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh số liệu thực tế với dự toán, phân tích biến động chi phí và đánh giá hiệu quả quản lý chi phí qua các chỉ tiêu tài chính.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2020, với các giai đoạn thu thập số liệu, phân tích thực trạng, đánh giá và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phân loại và tập hợp chi phí chưa đồng bộ: Công ty hiện áp dụng phân loại chi phí theo các khoản mục mua hàng, chi phí lưu thông và chi phí quản lý kinh doanh. Tuy nhiên, việc tập hợp chi phí chưa chi tiết, dẫn đến khó khăn trong việc phân tích và kiểm soát chi phí. Ví dụ, chi phí vận tải và bốc dỡ chiếm khoảng 15% tổng chi phí lưu thông nhưng chưa được phân bổ chính xác theo từng trung tâm chi phí.

  2. Hệ thống dự toán chi phí còn hạn chế: Dự toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp chưa được xây dựng đầy đủ và chi tiết theo từng tháng, quý. Tỷ lệ chênh lệch giữa chi phí thực tế và dự toán trong năm 2019 dao động khoảng 10-12%, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát và điều chỉnh kế hoạch chi phí.

  3. Báo cáo kế toán quản trị chi phí chưa đáp ứng kịp thời: Các báo cáo chi phí hiện tại chủ yếu mang tính tổng hợp, chưa cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết theo từng bộ phận và trung tâm chi phí. Điều này làm hạn chế khả năng phân tích biến động chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.

  4. Nhân sự kế toán kiêm nhiệm nhiều công việc: Bộ phận kế toán của công ty gồm 6 phần hành với hơn 6 nhân viên, trong đó nhiều nhân viên kiêm nhiệm các công việc kế toán khác nhau, dẫn đến áp lực công việc cao và ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán quản trị.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ quy mô doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc thù ngành thương mại với cơ cấu chi phí đơn giản nhưng đa dạng về khoản mục. So với các nghiên cứu trong ngành sản xuất, công tác kế toán quản trị chi phí tại công ty còn thiếu sự chuyên môn hóa và hệ thống hóa thông tin.

Việc dự toán chi phí chưa chi tiết và báo cáo chưa kịp thời làm giảm hiệu quả kiểm soát chi phí, ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định của nhà quản trị. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu gần đây về kế toán quản trị trong doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa, cho thấy nhu cầu cấp thiết phải hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí thực tế và dự toán theo từng quý, bảng phân tích tỷ trọng chi phí lưu thông theo khoản mục, giúp minh họa rõ nét các vấn đề tồn tại và cơ hội cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện phân loại và tập hợp chi phí: Xây dựng hệ thống tài khoản chi tiết hơn, phân loại chi phí theo từng trung tâm chi phí cụ thể, đặc biệt là chi phí lưu thông như vận tải, bốc dỡ, bảo quản. Mục tiêu giảm sai lệch phân bổ chi phí xuống dưới 5% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán phối hợp với Ban Giám đốc.

  2. Xây dựng hệ thống dự toán chi phí chi tiết và định kỳ: Lập dự toán chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp theo tháng, quý, năm, dựa trên số liệu thực tế và kế hoạch kinh doanh. Mục tiêu nâng cao độ chính xác dự toán, giảm chênh lệch so với thực tế dưới 7% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán và Phòng Kinh doanh.

  3. Cải tiến hệ thống báo cáo kế toán quản trị chi phí: Thiết kế báo cáo chi phí theo từng bộ phận, trung tâm chi phí với tần suất báo cáo hàng tháng để kịp thời phát hiện và xử lý biến động chi phí. Mục tiêu cung cấp báo cáo đầy đủ, kịp thời cho Ban Giám đốc trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán.

  4. Tăng cường đào tạo và phân công nhân sự kế toán chuyên trách: Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực kế toán quản trị, phân công nhân sự chuyên trách cho từng phần hành kế toán nhằm nâng cao chất lượng thông tin và giảm áp lực công việc. Mục tiêu hoàn thành trong 9 tháng, nâng cao hiệu quả công tác kế toán. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Hành chính phối hợp Phòng Kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa: Luận văn cung cấp các giải pháp thực tiễn giúp cải thiện công tác kế toán quản trị chi phí, hỗ trợ ra quyết định kinh doanh hiệu quả.

  2. Phòng kế toán và tài chính doanh nghiệp: Tham khảo để xây dựng hệ thống phân loại chi phí, dự toán và báo cáo kế toán quản trị phù hợp với đặc thù ngành thương mại.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết và thực tiễn kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp thương mại.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia tư vấn quản lý doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng, từ đó phát triển các mô hình và giải pháp tư vấn phù hợp cho doanh nghiệp thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị chi phí khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị chi phí tập trung cung cấp thông tin nội bộ cho nhà quản trị nhằm lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định, trong khi kế toán tài chính chủ yếu phục vụ báo cáo cho bên ngoài như cơ quan thuế, nhà đầu tư. Ví dụ, kế toán quản trị sẽ phân tích chi phí theo trung tâm chi phí để đánh giá hiệu quả, còn kế toán tài chính tổng hợp chi phí theo chuẩn mực kế toán.

  2. Tại sao phân loại chi phí lại quan trọng trong kế toán quản trị?
    Phân loại chi phí giúp nhà quản trị hiểu rõ bản chất chi phí, từ đó lập kế hoạch và kiểm soát hiệu quả. Ví dụ, phân biệt chi phí biến đổi và chi phí cố định giúp xác định điểm hòa vốn và tối ưu hóa lợi nhuận.

  3. Làm thế nào để lập dự toán chi phí chính xác?
    Dự toán chi phí dựa trên số liệu thực tế các kỳ trước, kết hợp với kế hoạch kinh doanh và các yếu tố thị trường. Việc sử dụng định mức tiêu chuẩn và cập nhật dự toán định kỳ giúp nâng cao độ chính xác.

  4. Báo cáo kế toán quản trị chi phí cần có những nội dung gì?
    Báo cáo cần cung cấp thông tin chi tiết về chi phí theo bộ phận, trung tâm chi phí, phân tích biến động chi phí và so sánh với dự toán để hỗ trợ ra quyết định kịp thời.

  5. Những khó khăn thường gặp khi triển khai kế toán quản trị chi phí tại doanh nghiệp nhỏ?
    Khó khăn gồm thiếu nhân sự chuyên môn, hệ thống phân loại chi phí chưa hoàn chỉnh, dữ liệu chưa đầy đủ và báo cáo chưa kịp thời. Ví dụ, nhân viên kế toán thường kiêm nhiệm nhiều công việc dẫn đến thiếu tập trung và sai sót thông tin.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng công tác kế toán quản trị chi phí tại Công ty TNHH Sách - Văn hóa Thời Đại, Quảng Bình, chỉ ra những hạn chế về phân loại, dự toán và báo cáo chi phí.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ đặc thù kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp thương mại quy mô vừa và nhỏ, đặc biệt trong ngành sách và văn hóa phẩm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân sự và xây dựng hệ thống báo cáo chi tiết, dự kiến hoàn thành trong vòng 12 tháng.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp thương mại tương tự tham khảo và áp dụng để nâng cao năng lực quản trị chi phí, góp phần phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.