Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thương mại. Theo ước tính, doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ chiếm phần lớn trong tổng doanh thu của các doanh nghiệp thương mại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển. Công ty TNHH Dược phẩm Tuệ Đức, với quy mô hoạt động trong lĩnh vực dược phẩm, đã trải qua nhiều biến động trong công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh trong năm 2017. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty này, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kế toán tại phòng kế toán của Công ty TNHH Dược phẩm Tuệ Đức trong khoảng thời gian từ ngày 01/01/2017 đến 31/12/2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp các giải pháp thực tiễn để hoàn thiện hệ thống kế toán bán hàng, từ đó giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn các khoản doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường dược phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: kế toán tài chính và kế toán quản trị.

  • Kế toán tài chính tập trung vào việc ghi nhận, phản ánh doanh thu bán hàng, các khoản giảm trừ doanh thu, giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, doanh thu và chi phí tài chính, thu nhập và chi phí khác, cũng như xác định kết quả kinh doanh theo chuẩn mực kế toán Việt Nam và Thông tư 200/2014/TT-BTC. Các khái niệm chính bao gồm doanh thu thuần, giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, và kết quả hoạt động kinh doanh.

  • Kế toán quản trị tập trung vào việc phân tích doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh nhằm hỗ trợ quản lý nội bộ. Các khái niệm quan trọng gồm phân loại chi phí (chi phí cố định, biến đổi, hỗn hợp), dự toán chi phí, phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận, và lập báo cáo quản trị doanh thu, chi phí.

Ngoài ra, luận văn còn áp dụng các mô hình phân tích tài chính và quản trị chi phí để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, bao gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ hệ thống báo cáo kế toán, hóa đơn GTGT, phiếu xuất kho, biên bản giao nhận hàng hóa, các sổ kế toán chi tiết và tổng hợp của Công ty TNHH Dược phẩm Tuệ Đức trong năm 2017.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng, bao gồm phân tích số liệu kế toán, so sánh tỷ lệ phần trăm các khoản doanh thu, chi phí, và kết quả kinh doanh; phân tích SWOT về công tác kế toán bán hàng; và áp dụng các công cụ toán học để tính toán các chỉ tiêu tài chính.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017, với khảo sát thực trạng kế toán tại công ty, thu thập và xử lý số liệu trong suốt năm tài chính, và đề xuất giải pháp hoàn thiện vào cuối năm.

Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ số liệu kế toán của công ty trong năm 2017 nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Công ty đạt doanh thu thuần khoảng 85 tỷ đồng trong năm 2017, trong đó chiếm 92% là doanh thu từ bán hàng hóa dược phẩm. Các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại chiếm khoảng 5% tổng doanh thu, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu thuần.

  2. Giá vốn hàng bán: Giá vốn hàng bán chiếm khoảng 70% doanh thu thuần, phản ánh chi phí mua hàng và các chi phí liên quan như vận chuyển, bảo quản. Phương pháp tính giá vốn chủ yếu là phương pháp kê khai thường xuyên, giúp công ty kiểm soát tốt tồn kho và giá vốn.

  3. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp: Chi phí bán hàng chiếm khoảng 8% doanh thu thuần, trong khi chi phí quản lý doanh nghiệp chiếm khoảng 6%. Các khoản chi phí này bao gồm chi phí nhân viên, chi phí vật liệu, khấu hao tài sản cố định và các chi phí dịch vụ mua ngoài.

  4. Kết quả kinh doanh: Lợi nhuận trước thuế của công ty đạt khoảng 4 tỷ đồng, tương đương 4,7% doanh thu thuần. Kết quả này phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh nhưng còn tiềm ẩn rủi ro do chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp chiếm tỷ trọng khá cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trong công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty là do hệ thống kế toán chưa được hoàn thiện đồng bộ, đặc biệt là trong việc quản lý chi tiết các khoản giảm trừ doanh thu và chi phí bán hàng. So với một số doanh nghiệp cùng ngành, tỷ lệ chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp của công ty còn cao hơn khoảng 1-2%, ảnh hưởng đến lợi nhuận biên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng doanh thu, giá vốn và chi phí theo từng quý, cũng như bảng phân tích chi tiết các khoản giảm trừ doanh thu và chi phí phát sinh. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dược phẩm cho thấy việc áp dụng phần mềm kế toán hiện đại và tổ chức bộ máy kế toán khoa học sẽ giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả quản lý.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp công ty nhận diện rõ các điểm mạnh và hạn chế trong công tác kế toán bán hàng, từ đó có cơ sở để xây dựng các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức lại bộ máy kế toán: Cần phân công rõ ràng trách nhiệm cho từng bộ phận kế toán bán hàng và kế toán quản trị, đảm bảo việc ghi nhận và kiểm soát doanh thu, chi phí được thực hiện chính xác và kịp thời. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kế toán.

  2. Áp dụng phần mềm kế toán hiện đại: Đầu tư và triển khai phần mềm kế toán chuyên biệt cho ngành dược phẩm, giúp tự động hóa quy trình hạch toán, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin phối hợp phòng kế toán.

  3. Hoàn thiện quy trình hạch toán doanh thu và các khoản giảm trừ: Xây dựng quy trình chi tiết về ghi nhận doanh thu, chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại, đảm bảo tuân thủ đúng chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật. Thời gian thực hiện: 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán.

  4. Tăng cường đào tạo nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán bán hàng, xác định kết quả kinh doanh và sử dụng phần mềm kế toán cho nhân viên kế toán nhằm nâng cao năng lực chuyên môn. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự phối hợp phòng kế toán.

  5. Xây dựng hệ thống báo cáo quản trị chi tiết: Thiết kế các báo cáo quản trị doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh theo từng sản phẩm, khu vực và đối tác để hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định kịp thời và chính xác. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán quản trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp thương mại: Giúp hiểu rõ vai trò và cách tổ chức công tác kế toán bán hàng, xác định kết quả kinh doanh để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và ra quyết định chiến lược.

  2. Nhân viên kế toán và kiểm toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các nghiệp vụ kế toán bán hàng, cách hạch toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán, Tài chính: Là tài liệu tham khảo thực tiễn giúp bổ sung kiến thức lý thuyết và áp dụng vào thực tế doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm.

  4. Các chuyên gia tư vấn tài chính và quản trị doanh nghiệp: Hỗ trợ trong việc đánh giá, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán bán hàng và quản trị kết quả kinh doanh cho các doanh nghiệp thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán bán hàng có vai trò gì trong doanh nghiệp thương mại?
    Kế toán bán hàng giúp ghi nhận chính xác doanh thu, các khoản giảm trừ và giá vốn hàng bán, từ đó xác định kết quả kinh doanh, hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động và ra quyết định quản lý.

  2. Phương pháp tính giá vốn hàng bán nào phù hợp với doanh nghiệp dược phẩm?
    Phương pháp kê khai thường xuyên được đánh giá phù hợp vì giúp kiểm soát tồn kho liên tục, đảm bảo tính chính xác trong việc xác định giá vốn hàng bán và phản ánh kịp thời biến động hàng tồn kho.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu sai sót trong công tác kế toán bán hàng?
    Áp dụng phần mềm kế toán hiện đại, tổ chức bộ máy kế toán khoa học, đào tạo nhân viên thường xuyên và xây dựng quy trình hạch toán rõ ràng là các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu sai sót.

  4. Tại sao cần phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận trong kế toán quản trị?
    Phân tích này giúp nhà quản trị hiểu rõ tác động của chi phí và sản lượng đến lợi nhuận, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.

  5. Các khoản giảm trừ doanh thu gồm những gì?
    Bao gồm chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại và các khoản thuế gián thu như thuế GTGT, thuế tiêu thụ đặc biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu thuần và kết quả kinh doanh.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng công tác kế toán bán hàng, xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Dược phẩm Tuệ Đức trong năm 2017.
  • Phân tích chi tiết các khoản doanh thu, giá vốn, chi phí và kết quả kinh doanh giúp nhận diện ưu điểm và tồn tại trong hệ thống kế toán hiện tại.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về tổ chức bộ máy, áp dụng công nghệ, hoàn thiện quy trình và đào tạo nhân sự nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ công ty nâng cao năng lực quản lý tài chính và cạnh tranh trên thị trường dược phẩm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong các năm tiếp theo.

Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện hệ thống kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh, góp phần phát triển bền vững cho doanh nghiệp!