Tổng quan nghiên cứu

Hiệu quả sử dụng tài sản là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường hiện nay. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa khai thác triệt để tiềm năng của tài sản, dẫn đến lãng phí vốn đầu tư và giảm hiệu quả kinh tế. Công ty TNHH Đức Lộc Tài, hoạt động trong lĩnh vực xây dựng tại Bắc Ninh, đã trải qua giai đoạn phát triển từ năm 2009 đến nay, tuy nhiên hiệu quả sử dụng tài sản của công ty trong giai đoạn 2015-2017 còn nhiều hạn chế, đặc biệt là tỷ suất sinh lời tài sản thấp và tồn kho lớn. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng tài sản tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản đến năm 2025 với tầm nhìn đến năm 2030. Nghiên cứu tập trung vào tài sản hữu hình, bao gồm tài sản ngắn hạn và dài hạn, nhằm tối đa hóa giá trị tài sản cho chủ sở hữu và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường xây dựng. Việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản không chỉ giúp công ty giảm chi phí, tăng lợi nhuận mà còn góp phần cải thiện khả năng thanh toán và quản lý vốn hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế tài chính về tài sản doanh nghiệp và hiệu quả sử dụng tài sản. Khái niệm tài sản được hiểu là toàn bộ vật, tiền, giấy tờ có giá và các quyền tài sản của doanh nghiệp, có thể tồn tại dưới dạng hữu hình hoặc vô hình, tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh và đem lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Tài sản được phân loại thành tài sản ngắn hạn (tiền mặt, các khoản phải thu, tồn kho) và tài sản dài hạn (tài sản cố định, bất động sản đầu tư, tài sản tài chính dài hạn).

Hiệu quả sử dụng tài sản được định nghĩa là mối tương quan giữa chi phí sử dụng tài sản và kết quả thu được, phản ánh trình độ khai thác và sử dụng tài sản nhằm đạt kết quả kinh doanh tối ưu. Các chỉ tiêu chính bao gồm hiệu suất sử dụng tổng tài sản, tỷ suất sinh lời của tổng tài sản, hiệu suất và tỷ suất sinh lời tài sản ngắn hạn và dài hạn. Mô hình tài chính Dupont được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa các chỉ tiêu này, giúp đánh giá chính xác nguồn gốc thay đổi lợi nhuận và hiệu quả sử dụng tài sản.

Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản được phân thành nhân tố bên trong (trình độ quản lý, tổ chức sản xuất, chính sách quản lý tài sản, khả năng huy động vốn) và nhân tố bên ngoài (môi trường kinh tế, chính trị pháp luật, khoa học công nghệ, thị trường, đối thủ cạnh tranh).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê, phân tích và tổng hợp dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán và các báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Đức Lộc Tài trong giai đoạn 2015-2017. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động của công ty trong ba năm này, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và phản ánh chính xác thực trạng sử dụng tài sản.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel, sử dụng các chỉ tiêu tài chính như hiệu suất sử dụng tài sản, tỷ suất sinh lời tài sản, chỉ số thanh toán hiện hành và mô hình Dupont để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản. Ngoài ra, phương pháp phân tích định tính cũng được áp dụng thông qua việc đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và nguyên nhân hạn chế dựa trên tài liệu, phỏng vấn lãnh đạo và quan sát thực tế tại công ty.

Timeline nghiên cứu bao gồm giai đoạn thu thập và xử lý dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2018, phân tích và đánh giá từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2018, và đề xuất giải pháp từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tổng tài sản và cơ cấu tài sản: Tổng tài sản của công ty tăng dần qua các năm 2015-2017, với tỷ trọng tài sản ngắn hạn chiếm khoảng 60% tổng tài sản, giúp giảm rủi ro đầu tư. Cơ cấu tài sản dài hạn cũng được cân đối hợp lý, tạo điều kiện cho hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định.

  2. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản: Hiệu suất sử dụng tổng tài sản đạt khoảng 1,8 lần trong năm 2017, tăng nhẹ so với 1,6 lần năm 2015, cho thấy tài sản tạo ra doanh thu ngày càng hiệu quả hơn. Tuy nhiên, tỷ suất sinh lời của tổng tài sản chỉ đạt khoảng 5%, thấp hơn mức kỳ vọng, phản ánh hiệu quả sinh lợi chưa cao.

  3. Hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn: Hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn đạt khoảng 2,2 lần, trong khi tỷ suất sinh lợi tài sản ngắn hạn chỉ đạt 4%, cho thấy tài sản ngắn hạn chưa được khai thác tối đa để tạo ra lợi nhuận. Chỉ số thanh toán hiện hành duy trì ở mức 1,2, đảm bảo khả năng thanh toán nhưng tiềm ẩn rủi ro khi tồn kho lớn.

  4. Hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn: Hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn đạt khoảng 1,5 lần, tỷ suất sinh lợi tài sản dài hạn chỉ đạt 3,5%, thấp hơn nhiều so với hiệu suất sử dụng, cho thấy tài sản cố định chưa phát huy hết công năng, đặc biệt là máy móc thiết bị chưa được khai thác triệt để.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả sử dụng tài sản thấp bao gồm công tác thu hồi công nợ chưa hiệu quả, trình độ quản lý còn hạn chế, tỷ lệ vay ngắn hạn ngân hàng cao làm giảm tính chủ động tài chính, tồn kho lớn gây ứ đọng vốn và cơ cấu tổ chức chưa tối ưu. So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, hiệu quả sử dụng tài sản của công ty còn thấp hơn mức trung bình ngành khoảng 10-15%, đặc biệt là tỷ suất sinh lời tài sản dài hạn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu tài sản và bảng so sánh các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng tài sản qua các năm, giúp minh họa rõ ràng xu hướng và điểm nghẽn trong quản lý tài sản. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý, cải thiện chính sách tín dụng và tối ưu hóa tồn kho để tăng hiệu quả sử dụng tài sản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý công nợ và thu hồi vốn: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ khoản phải thu, thiết lập quy trình thu hồi công nợ hiệu quả nhằm giảm tỷ lệ nợ xấu, nâng cao dòng tiền hoạt động. Thời gian thực hiện dự kiến trong 12 tháng, do phòng Tài chính Kế hoạch chủ trì.

  2. Nâng cao trình độ quản lý và đào tạo nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài sản và kỹ năng vận hành máy móc cho cán bộ và công nhân, nhằm tăng hiệu quả sử dụng tài sản cố định. Kế hoạch triển khai trong 18 tháng, phối hợp giữa phòng Nhân sự và phòng Kỹ thuật.

  3. Tối ưu hóa quản lý tồn kho: Áp dụng hệ thống quản lý tồn kho hiện đại, giảm tồn kho không cần thiết, tăng vòng quay hàng tồn kho để giải phóng vốn lưu động. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, do phòng Kho vận và phòng Kinh doanh phối hợp thực hiện.

  4. Đa dạng hóa nguồn vốn và cơ cấu vốn hợp lý: Giảm tỷ lệ vay ngắn hạn ngân hàng, tăng huy động vốn dài hạn và vốn chủ sở hữu để nâng cao tính chủ động tài chính, giảm chi phí vốn. Kế hoạch thực hiện trong 24 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính Kế hoạch điều phối.

  5. Đổi mới công nghệ và bảo trì thiết bị: Đầu tư nâng cấp máy móc, thiết bị, đồng thời xây dựng kế hoạch bảo trì định kỳ nhằm kéo dài tuổi thọ tài sản cố định và nâng cao hiệu suất sử dụng. Thời gian thực hiện 12-24 tháng, do phòng Kỹ thuật và phòng Tài chính Kế hoạch phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty TNHH Đức Lộc Tài: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

  2. Các nhà quản lý tài chính và kế toán doanh nghiệp xây dựng: Áp dụng các chỉ tiêu và mô hình phân tích hiệu quả sử dụng tài sản để đánh giá và cải thiện hoạt động tài chính.

  3. Chuyên gia tư vấn quản lý và đầu tư: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để tư vấn các giải pháp tối ưu hóa tài sản cho doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp nghiên cứu, phân tích tài chính doanh nghiệp và đề xuất giải pháp thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng tài sản là gì và tại sao quan trọng?
    Hiệu quả sử dụng tài sản phản ánh khả năng khai thác và sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu và lợi nhuận. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp tối đa hóa giá trị tài sản, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các chỉ tiêu nào thường dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm hiệu suất sử dụng tổng tài sản, tỷ suất sinh lời tổng tài sản, hiệu suất và tỷ suất sinh lời tài sản ngắn hạn và dài hạn, cùng chỉ số thanh toán hiện hành.

  3. Mô hình Dupont giúp gì trong phân tích hiệu quả sử dụng tài sản?
    Mô hình Dupont phân tích mối quan hệ giữa lợi nhuận, doanh thu và tài sản, giúp xác định nguyên nhân thay đổi lợi nhuận và hiệu quả sử dụng tài sản, từ đó hỗ trợ ra quyết định quản lý.

  4. Nguyên nhân chính khiến hiệu quả sử dụng tài sản thấp tại công ty TNHH Đức Lộc Tài là gì?
    Nguyên nhân gồm công tác thu hồi công nợ chưa hiệu quả, trình độ quản lý hạn chế, tỷ lệ vay ngắn hạn cao, tồn kho lớn và cơ cấu tổ chức chưa tối ưu.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản?
    Các giải pháp gồm tăng cường quản lý công nợ, đào tạo nâng cao trình độ quản lý, tối ưu hóa tồn kho, đa dạng hóa nguồn vốn và đổi mới công nghệ, bảo trì thiết bị.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về tài sản doanh nghiệp và hiệu quả sử dụng tài sản, đồng thời áp dụng mô hình Dupont để phân tích thực trạng tại công ty TNHH Đức Lộc Tài.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản của công ty còn thấp, đặc biệt là tỷ suất sinh lời tài sản dài hạn và quản lý tồn kho chưa hiệu quả.
  • Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến công tác quản lý công nợ, trình độ quản lý, cơ cấu vốn và tổ chức sản xuất kinh doanh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản trong ngắn hạn và dài hạn, với lộ trình thực hiện đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030.
  • Khuyến nghị công ty và các cơ quan quản lý nhà nước phối hợp triển khai các giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty nên xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia quản lý tài chính có thể tiếp tục nghiên cứu mở rộng về hiệu quả sử dụng tài sản vô hình và các giải pháp công nghệ mới.