Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động huy động tiền gửi tiết kiệm (TGTK) tại các ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp nguồn vốn ổn định cho hoạt động kinh doanh và phát triển kinh tế. Tại Việt Nam, trong giai đoạn 2019-2021, tổng nguồn vốn huy động của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Quảng Nam (Vietcombank Quảng Nam) đã tăng trưởng liên tục, với mức tăng 6,8% năm 2020 và 12,8% năm 2021, đạt trên 6.500 tỷ đồng. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và tác động của đại dịch Covid-19, việc hoàn thiện hoạt động huy động TGTK trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm duy trì và mở rộng thị phần.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng hoạt động huy động TGTK tại Vietcombank Quảng Nam trong giai đoạn 2019-2021, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích số liệu nội bộ của chi nhánh, khảo sát ý kiến cán bộ quản lý, nhân viên và khách hàng trên địa bàn Quảng Nam. Mục tiêu cụ thể là đánh giá quy mô, cơ cấu, chất lượng sản phẩm TGTK, đồng thời đề xuất các chính sách phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội hiện nay.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp Vietcombank Quảng Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa chi phí huy động vốn và gia tăng sự hài lòng của khách hàng. Đồng thời, kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung cơ sở lý luận về hoạt động huy động TGTK tại các ngân hàng thương mại trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam đang phát triển năng động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại và mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng.

  1. Lý thuyết huy động vốn ngân hàng thương mại: Hoạt động huy động vốn được hiểu là quá trình ngân hàng sử dụng các biện pháp nhằm thu hút nguồn tiền nhàn rỗi từ cá nhân, tổ chức dưới các hình thức tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm. Vai trò của huy động vốn bao gồm cung cấp nguồn vốn ổn định cho hoạt động tín dụng, tăng cường uy tín và khả năng cạnh tranh của ngân hàng.

  2. Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm: Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố bên trong như chính sách sản phẩm, lãi suất, chất lượng dịch vụ, năng lực nhân viên, cơ sở vật chất; và các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế, pháp lý, văn hóa xã hội và mức độ cạnh tranh trên thị trường.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn, chi phí huy động vốn, chất lượng dịch vụ ngân hàng, sự hài lòng của khách hàng, và rủi ro trong huy động vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của Vietcombank Quảng Nam giai đoạn 2019-2021; các văn bản pháp luật liên quan; tài liệu nghiên cứu khoa học và các bài báo chuyên ngành. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn sâu với 177 cán bộ nhân viên và một số khách hàng tiêu biểu của chi nhánh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá quy mô, cơ cấu và biến động nguồn vốn huy động; phương pháp so sánh để đối chiếu các chỉ tiêu qua các năm; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; phân tích nhân tố ảnh hưởng dựa trên khảo sát khách hàng và cán bộ ngân hàng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu khảo sát gồm toàn bộ cán bộ nhân viên chi nhánh và một nhóm khách hàng đại diện cho các phân khúc cá nhân và doanh nghiệp. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện và phi xác suất nhằm thu thập thông tin đa chiều, phản ánh thực trạng hoạt động.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, với thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2022, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh kinh tế - xã hội hiện nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và cơ cấu nguồn vốn huy động tăng trưởng ổn định: Tổng nguồn vốn huy động tại Vietcombank Quảng Nam tăng từ 5.321 tỷ đồng năm 2019 lên 6.787 tỷ đồng năm 2021, tương ứng mức tăng trưởng 27,5% trong ba năm. Trong đó, tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn chiếm tỷ trọng gần bằng nhau, lần lượt khoảng 50% và 40-45% tổng nguồn vốn.

  2. Nguồn vốn từ khách hàng cá nhân chiếm tỷ trọng cao: Nguồn vốn huy động từ khách hàng cá nhân chiếm trên 60% tổng nguồn vốn trong giai đoạn nghiên cứu, tăng từ 56% năm 2019 lên 61% năm 2021. Điều này cho thấy sự tin tưởng và gắn bó của khách hàng cá nhân với sản phẩm tiết kiệm của ngân hàng.

  3. Lãi suất huy động cạnh tranh nhưng chưa tối ưu: Mặc dù lãi suất huy động của Vietcombank Quảng Nam thấp hơn một số ngân hàng thương mại cổ phần khác trên địa bàn, nhưng nhờ uy tín thương hiệu và chất lượng dịch vụ, chi nhánh vẫn duy trì được lượng khách hàng ổn định. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động có xu hướng chậm lại trong năm 2021 do tác động của đại dịch.

  4. Chất lượng dịch vụ và công nghệ là yếu tố quyết định sự hài lòng khách hàng: Khảo sát cho thấy 85% khách hàng đánh giá cao sự tiện lợi trong giao dịch qua kênh điện tử và thái độ phục vụ chuyên nghiệp của cán bộ ngân hàng. Tuy nhiên, một số phòng giao dịch ở vùng xa còn gặp khó khăn trong việc cung ứng dịch vụ kịp thời, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự tăng trưởng ổn định trong huy động TGTK tại Vietcombank Quảng Nam là do chiến lược phát triển đa dạng sản phẩm tiết kiệm, chính sách lãi suất hợp lý và uy tín thương hiệu được xây dựng qua hơn 15 năm hoạt động. So với các nghiên cứu trước đây về ngân hàng thương mại tại Việt Nam, kết quả này phù hợp với xu hướng tập trung vào khách hàng cá nhân và phát triển ngân hàng số.

Tuy nhiên, mức lãi suất huy động thấp hơn đối thủ cạnh tranh là một hạn chế cần được cải thiện để thu hút thêm nguồn vốn, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và tác động của dịch bệnh làm giảm sức mua của người dân. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt là mở rộng mạng lưới và ứng dụng công nghệ hiện đại, sẽ giúp Vietcombank Quảng Nam gia tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn vốn theo năm, bảng phân tích cơ cấu nguồn vốn theo đối tượng khách hàng và loại tiền gửi, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về các yếu tố dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách lãi suất cạnh tranh: Vietcombank Quảng Nam cần điều chỉnh mức lãi suất huy động phù hợp với thị trường, đặc biệt là các sản phẩm tiền gửi có kỳ hạn dài để thu hút nguồn vốn ổn định. Mục tiêu tăng trưởng nguồn vốn huy động ít nhất 15% mỗi năm trong giai đoạn 2023-2025. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với phòng kinh doanh.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm tiết kiệm và chương trình khuyến mãi: Phát triển các sản phẩm tiết kiệm linh hoạt như tiết kiệm bậc thang, tiết kiệm có thưởng, kết hợp ưu đãi dịch vụ ngân hàng số nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Thời gian triển khai: trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và marketing.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng: Đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng giao tiếp cho cán bộ giao dịch, đồng thời cải tiến quy trình giao dịch để rút ngắn thời gian phục vụ. Mục tiêu đạt mức hài lòng khách hàng trên 90% trong khảo sát định kỳ. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và phòng dịch vụ khách hàng.

  4. Mở rộng mạng lưới và ứng dụng công nghệ số: Tăng cường đầu tư hạ tầng công nghệ, phát triển kênh giao dịch trực tuyến, mở rộng phòng giao dịch tại các khu vực tiềm năng nhằm nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng. Thời gian thực hiện: 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc chi nhánh và phòng công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp xây dựng chiến lược huy động vốn hiệu quả, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường tài chính.

  2. Nhân viên phòng kinh doanh và chăm sóc khách hàng: Cung cấp kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng, từ đó cải thiện kỹ năng tư vấn và chăm sóc khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả chính sách huy động vốn, từ đó đề xuất các biện pháp điều chỉnh phù hợp nhằm ổn định thị trường tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động huy động tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng thương mại là gì?
    Hoạt động này là quá trình ngân hàng thu hút nguồn tiền nhàn rỗi từ cá nhân, tổ chức dưới hình thức tiền gửi có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn, nhằm tạo nguồn vốn ổn định cho hoạt động tín dụng và kinh doanh. Ví dụ, Vietcombank Quảng Nam đã huy động thành công trên 6.700 tỷ đồng trong giai đoạn 2019-2021.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng?
    Các yếu tố chính gồm lãi suất huy động, uy tín ngân hàng, chất lượng dịch vụ, tiện ích giao dịch và môi trường kinh tế. Khảo sát tại Vietcombank Quảng Nam cho thấy lãi suất và chất lượng dịch vụ là hai nhân tố quan trọng nhất.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích số liệu tài chính nội bộ, khảo sát ý kiến cán bộ và khách hàng, cùng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh và phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  4. Tại sao cần đa dạng hóa sản phẩm tiết kiệm?
    Đa dạng sản phẩm giúp đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng, tăng tính hấp dẫn và cạnh tranh của ngân hàng. Ví dụ, sản phẩm tiết kiệm có thưởng và tiết kiệm bậc thang đã được nhiều ngân hàng áp dụng thành công để thu hút khách hàng.

  5. Làm thế nào để nâng cao trải nghiệm khách hàng trong hoạt động huy động vốn?
    Nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, cải tiến quy trình giao dịch nhanh chóng, ứng dụng công nghệ số và cung cấp dịch vụ tiện ích đa dạng. Vietcombank Quảng Nam đã áp dụng các giải pháp này và nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.

Kết luận

  • Hoạt động huy động tiền gửi tiết kiệm tại Vietcombank Quảng Nam trong giai đoạn 2019-2021 tăng trưởng ổn định với tổng nguồn vốn đạt trên 6.700 tỷ đồng.
  • Khách hàng cá nhân chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn, thể hiện sự tin tưởng vào sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng.
  • Lãi suất huy động cạnh tranh và chất lượng dịch vụ là hai yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn.
  • Đại dịch Covid-19 và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường đặt ra thách thức cần có các giải pháp đổi mới và hoàn thiện hoạt động huy động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về chính sách lãi suất, đa dạng sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và ứng dụng công nghệ nhằm tăng trưởng bền vững nguồn vốn huy động trong thời gian tới.

Luận văn khuyến nghị Vietcombank Quảng Nam tiếp tục triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm tới để duy trì vị thế dẫn đầu và phát triển bền vững. Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính được mời gọi áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn tại các ngân hàng thương mại khác.