Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động nhận tiền gửi cá nhân đóng vai trò trọng yếu trong việc huy động vốn của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng (VietinBank Đà Nẵng). Trong giai đoạn 2019-2021, tổng nguồn vốn huy động bình quân của chi nhánh đạt khoảng 8.456 tỷ đồng năm 2019, giảm nhẹ xuống 7.525 tỷ đồng năm 2021 do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường tài chính. Nguồn vốn huy động từ tiền gửi cá nhân chiếm tỷ trọng khoảng 34-36% tổng nguồn vốn, thể hiện tầm quan trọng của hoạt động này đối với sự ổn định và phát triển của ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng hoạt động nhận tiền gửi cá nhân tại VietinBank Đà Nẵng, nhận diện các hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong giai đoạn 2019-2021, tập trung tại chi nhánh Đà Nẵng, với đối tượng nghiên cứu là các phòng ban liên quan và khách hàng cá nhân gửi tiền tại ngân hàng.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để VietinBank Đà Nẵng phát triển hoạt động nhận tiền gửi cá nhân một cách bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại, bao gồm:
Lý thuyết về nguồn vốn ngân hàng thương mại: Phân tích các loại nguồn vốn như vốn chủ sở hữu, vốn huy động từ tiền gửi cá nhân và tổ chức, vốn vay và vốn nhận ủy thác đầu tư. Trong đó, vốn huy động từ tiền gửi cá nhân chiếm tỷ trọng lớn, từ 60% đến 90% tổng nguồn vốn, là nguồn vốn ổn định và có chi phí thấp.
Mô hình đánh giá hiệu quả hoạt động nhận tiền gửi cá nhân: Bao gồm các tiêu chí như quy mô huy động, cơ cấu tiền gửi theo loại hình và kỳ hạn, chi phí huy động vốn, chất lượng dịch vụ và thị phần huy động vốn.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động nhận tiền gửi cá nhân: Phân nhóm thành nhân tố bên ngoài (môi trường kinh tế - xã hội, pháp lý, cạnh tranh) và nhân tố bên trong (chính sách lãi suất, chất lượng sản phẩm dịch vụ, hoạt động marketing, uy tín và năng lực tài chính của ngân hàng).
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn, giấy tờ có giá (chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, trái phiếu), chi phí huy động vốn (lãi suất và chi phí phi lãi), và thị phần huy động vốn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính với các bước cụ thể:
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh, báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết hoạt động của VietinBank Đà Nẵng giai đoạn 2019-2021; tài liệu pháp luật, các bài báo chuyên ngành và nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát ý kiến cán bộ quản lý, nhân viên kinh doanh và khách hàng cá nhân gửi tiền tại chi nhánh.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu khảo sát gồm các phòng ban liên quan đến hoạt động nhận tiền gửi cá nhân và khách hàng cá nhân đại diện cho các nhóm đối tượng gửi tiền khác nhau nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu huy động vốn, cơ cấu tiền gửi, chi phí huy động; phân tích so sánh theo năm để đánh giá xu hướng và biến động; phân tích định tính từ kết quả khảo sát nhằm nhận diện các hạn chế và nguyên nhân.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, với việc thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2022, phân tích và đề xuất giải pháp trong quý cuối năm 2022.
Phương pháp quan sát thực tế và phỏng vấn chuyên sâu được áp dụng để hiểu rõ quy trình nghiệp vụ, nhận diện các vấn đề tồn tại và đề xuất các giải pháp khả thi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô huy động vốn giảm nhẹ trong giai đoạn 2019-2021: Tổng nguồn vốn huy động bình quân giảm từ 8.456 tỷ đồng năm 2019 xuống còn 7.525 tỷ đồng năm 2021, tương ứng giảm 8,86%. Trong đó, nguồn vốn huy động từ khách hàng cá nhân chiếm khoảng 34-36% tổng nguồn vốn, giảm nhẹ theo xu hướng chung.
Cơ cấu tiền gửi cá nhân đa dạng nhưng chưa tối ưu: Tiền gửi cá nhân bao gồm tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn chiếm tỷ trọng lớn hơn do tính ổn định và lãi suất hấp dẫn. Tuy nhiên, tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn còn thấp, làm hạn chế khả năng linh hoạt sử dụng vốn của ngân hàng.
Chi phí huy động vốn cao do cạnh tranh lãi suất: Lãi suất huy động tại VietinBank Đà Nẵng được điều chỉnh linh hoạt theo thị trường nhưng vẫn chịu áp lực cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác. Chi phí lãi suất huy động bình quân chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí huy động vốn, ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng.
Chất lượng dịch vụ và tiện ích chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu khách hàng: Khảo sát cho thấy khách hàng đánh giá cao sự an toàn và uy tín của VietinBank nhưng còn băn khoăn về tính đa dạng sản phẩm, mức độ tiện ích và dịch vụ chăm sóc khách hàng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng thu hút và giữ chân khách hàng cá nhân.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của việc giảm quy mô huy động vốn cá nhân là do tác động của đại dịch Covid-19 làm gián đoạn hoạt động kinh doanh và giảm thu nhập của khách hàng, dẫn đến nhu cầu gửi tiền giảm. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tài chính khiến VietinBank Đà Nẵng phải điều chỉnh lãi suất linh hoạt nhưng vẫn khó tránh khỏi áp lực chi phí cao.
So sánh với một số nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành ngân hàng cho thấy lãi suất và chất lượng dịch vụ là hai yếu tố quyết định đến hiệu quả huy động vốn cá nhân. Việc đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao tiện ích dịch vụ được xem là xu hướng tất yếu để tăng sức cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tổng nguồn vốn huy động, cơ cấu tiền gửi cá nhân theo loại hình và kỳ hạn, cũng như bảng so sánh chi phí lãi suất huy động qua các năm. Biểu đồ khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ cũng giúp minh họa rõ hơn các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi cá nhân
- Phát triển thêm các sản phẩm tiền gửi linh hoạt, kết hợp giữa tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Bán lẻ và Phòng Marketing.
Xây dựng chính sách lãi suất cạnh tranh và linh hoạt
- Thiết lập biểu lãi suất linh hoạt theo từng phân khúc khách hàng, ưu đãi cho khách hàng gửi tiền thường xuyên và số lượng lớn.
- Thời gian thực hiện: 3-6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và tiện ích ngân hàng điện tử
- Cải tiến quy trình giao dịch, tăng cường đào tạo nhân viên, phát triển các kênh giao dịch trực tuyến như Internet Banking, Mobile Banking để tạo thuận tiện cho khách hàng.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Dịch vụ khách hàng và Phòng Công nghệ thông tin.
Tăng cường hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng
- Triển khai các chương trình khuyến mãi, chăm sóc khách hàng cá nhân, xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín và thân thiện.
- Thời gian thực hiện: liên tục.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Phòng Bán lẻ.
Tăng cường quản lý rủi ro và kiểm soát chi phí huy động vốn
- Áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí phi lãi, tối ưu hóa chi phí vận hành và chi phí marketing để giảm tổng chi phí huy động vốn.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tổng hợp và Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng VietinBank Đà Nẵng
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để điều chỉnh chiến lược huy động vốn, nâng cao hiệu quả hoạt động nhận tiền gửi cá nhân.
- Use case: Xây dựng kế hoạch kinh doanh và chính sách lãi suất phù hợp.
Phòng Bán lẻ và Phòng Marketing ngân hàng
- Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu và hành vi khách hàng cá nhân, từ đó phát triển sản phẩm và chiến dịch marketing hiệu quả.
- Use case: Thiết kế sản phẩm tiền gửi mới, triển khai chương trình khuyến mãi.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và kết quả nghiên cứu về hoạt động huy động vốn ngân hàng.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan hoặc ứng dụng trong giảng dạy.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn cá nhân tại ngân hàng thương mại, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
- Use case: Đánh giá hiệu quả chính sách tiền tệ và giám sát hoạt động ngân hàng.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động nhận tiền gửi cá nhân gồm những hình thức nào?
Hoạt động nhận tiền gửi cá nhân bao gồm tiền gửi thanh toán không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn, cùng các giấy tờ có giá như chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn chiếm tỷ trọng lớn do tính ổn định và lãi suất hấp dẫn.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động nhận tiền gửi cá nhân?
Hiệu quả chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế, pháp lý, cạnh tranh và các yếu tố bên trong như chính sách lãi suất, chất lượng dịch vụ, hoạt động marketing, uy tín và năng lực tài chính của ngân hàng.Tại sao chi phí huy động vốn lại quan trọng đối với ngân hàng?
Chi phí huy động vốn, bao gồm lãi suất và chi phí phi lãi, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng. Việc kiểm soát chi phí này giúp ngân hàng duy trì mức lợi nhuận hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ nhận tiền gửi cá nhân?
Ngân hàng cần cải tiến quy trình giao dịch, đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, phát triển kênh giao dịch điện tử tiện lợi và xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng hiệu quả nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến hoạt động nhận tiền gửi cá nhân như thế nào?
Đại dịch làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, giảm thu nhập của khách hàng, dẫn đến nhu cầu gửi tiền giảm và làm giảm quy mô huy động vốn cá nhân. Ngân hàng phải điều chỉnh chính sách lãi suất và tăng cường dịch vụ để thích ứng với tình hình mới.
Kết luận
- Hoạt động nhận tiền gửi cá nhân tại VietinBank Đà Nẵng giữ vai trò quan trọng trong tổng nguồn vốn, chiếm khoảng 34-36% tổng nguồn vốn huy động.
- Quy mô huy động vốn cá nhân giảm nhẹ trong giai đoạn 2019-2021 do tác động của đại dịch và cạnh tranh thị trường.
- Chi phí huy động vốn còn cao, chất lượng dịch vụ và tiện ích chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu khách hàng, ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, chính sách lãi suất linh hoạt, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường marketing nhằm hoàn thiện hoạt động nhận tiền gửi cá nhân.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả bền vững.
Luận văn mong muốn đóng góp thiết thực cho sự phát triển ổn định và bền vững của VietinBank Đà Nẵng, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho các bên liên quan trong ngành ngân hàng. Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn cá nhân trong thời gian tới.