Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ sang cơ chế thị trường và hội nhập quốc tế, nhu cầu về thẩm định giá trị doanh nghiệp ngày càng trở nên cấp thiết. Theo ước tính, từ năm 2012 đến 2015, Công ty TNHH MTV Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng đã thực hiện nhiều hoạt động thẩm định giá với doanh thu tăng trưởng ổn định qua các năm, phản ánh sự phát triển của ngành nghề này. Thẩm định giá trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong các quyết định mua bán, sáp nhập, cổ phần hóa, vay vốn và quản lý tài chính doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện công tác thẩm định giá trị doanh nghiệp tại Công ty TNHH MTV Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng trong giai đoạn 2012-2015, nhằm nâng cao hiệu quả và độ chính xác của nghiệp vụ thẩm định. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quy trình, phương pháp thẩm định và các giải pháp hoàn thiện công tác thẩm định giá trị doanh nghiệp tại công ty này. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực chuyên môn của đội ngũ thẩm định viên, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc ra quyết định tài chính chính xác, minh bạch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình thẩm định giá quốc tế và Việt Nam, trong đó có:

  • Lý thuyết giá trị doanh nghiệp: Giá trị doanh nghiệp được hiểu là tổng giá trị các tài sản hữu hình và vô hình, bao gồm cả lợi ích kinh tế trong tương lai mà doanh nghiệp có thể tạo ra. Các yếu tố tác động gồm yếu tố nội tại như tài sản, năng lực quản trị, uy tín kinh doanh và yếu tố môi trường kinh doanh như kinh tế, chính trị, xã hội, khoa học công nghệ.

  • Mô hình thẩm định giá tài sản: Bao gồm phương pháp tài sản, phương pháp thu nhập (chiết khấu dòng tiền), và phương pháp so sánh thị trường. Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng, được lựa chọn phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp và mục đích thẩm định.

  • Khái niệm và nguyên tắc thẩm định giá: Thẩm định giá là khoa học và nghệ thuật ước tính giá trị tài sản tại thời điểm và địa điểm xác định, theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc Việt Nam. Nguyên tắc sử dụng cao nhất và tốt nhất, nguyên tắc đồng nhất là cơ sở cho việc đánh giá giá trị doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo tài chính, hồ sơ thẩm định, doanh thu hoạt động thẩm định của Công ty TNHH MTV Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng giai đoạn 2012-2015; tài liệu pháp luật liên quan; các tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam và quốc tế.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê số liệu doanh thu, khảo sát thực tế quy trình thẩm định, đánh giá chất lượng nguồn nhân lực, so sánh các phương pháp thẩm định giá được áp dụng. Phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác thẩm định giá tại công ty.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2015, với các bước thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đề xuất giải pháp và hoàn thiện quy trình thẩm định giá.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình thẩm định giá trị doanh nghiệp tại công ty được thực hiện bài bản với 6 bước chính: xác định vấn đề, lập kế hoạch, thu thập thông tin, đánh giá điểm mạnh/yếu, lựa chọn phương pháp thẩm định, lập báo cáo kết quả. Tuy nhiên, quy trình còn tồn tại một số điểm chưa đồng bộ trong việc chuẩn hóa bảng biểu và số liệu.

  2. Phương pháp thẩm định giá chủ yếu áp dụng là phương pháp tài sản, chiếm tỷ lệ lớn trong các dự án thẩm định giá doanh nghiệp, do tính đơn giản và phù hợp với đặc điểm tài sản hữu hình của doanh nghiệp. Doanh thu từ thẩm định giá trị doanh nghiệp giai đoạn 2012-2015 cho thấy phương pháp này chiếm khoảng 70% tổng doanh thu thẩm định giá doanh nghiệp.

  3. Đội ngũ thẩm định viên có trình độ chuyên môn tốt nhưng cần nâng cao kỹ năng áp dụng các phương pháp thẩm định giá khác nhau. Khoảng 30% các dự án thẩm định giá sử dụng kết hợp nhiều phương pháp, tuy nhiên việc áp dụng chưa đồng đều và thiếu sự phối hợp hiệu quả.

  4. Doanh thu từ hoạt động thẩm định giá bất động sản và động sản tăng trưởng ổn định, với doanh thu thẩm định bất động sản chiếm khoảng 50% tổng doanh thu của công ty trong giai đoạn nghiên cứu, phản ánh sự đa dạng và phát triển của dịch vụ thẩm định giá.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc ưu tiên sử dụng phương pháp tài sản là do đặc thù tài sản của doanh nghiệp chủ yếu là tài sản hữu hình, dễ dàng định giá theo giá thị trường hoặc giá trị sổ sách. Tuy nhiên, phương pháp này chưa phản ánh đầy đủ giá trị vô hình như thương hiệu, năng lực quản trị, tiềm năng phát triển, dẫn đến kết quả thẩm định có thể chưa toàn diện. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc kết hợp phương pháp thu nhập và so sánh thị trường được khuyến khích để nâng cao độ chính xác và tính thực tiễn của kết quả thẩm định.

Việc chưa đồng bộ trong quy trình và bảng biểu số liệu gây khó khăn trong việc tổng hợp và đối chiếu thông tin, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác thẩm định. Điều này cũng được phản ánh trong các báo cáo tài chính và khảo sát thực tế tại công ty. Đội ngũ thẩm định viên cần được đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và cập nhật các tiêu chuẩn thẩm định giá mới để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu theo từng loại hình thẩm định giá, bảng so sánh tỷ lệ áp dụng các phương pháp thẩm định giá qua các năm, và biểu đồ phân tích SWOT về năng lực công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành cho đội ngũ thẩm định viên thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu về các phương pháp thẩm định giá hiện đại, đặc biệt là phương pháp thu nhập và so sánh thị trường. Mục tiêu đạt 80% thẩm định viên được đào tạo trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành thực hiện.

  2. Chuẩn hóa quy trình thẩm định giá và bảng biểu số liệu nhằm đảm bảo tính nhất quán, minh bạch và dễ dàng kiểm soát. Xây dựng bộ mẫu báo cáo chuẩn và hướng dẫn sử dụng trong vòng 6 tháng, do phòng nghiệp vụ chủ trì.

  3. Áp dụng kết hợp đa phương pháp thẩm định giá để nâng cao độ chính xác và toàn diện của kết quả thẩm định, đặc biệt trong các trường hợp doanh nghiệp có tài sản vô hình lớn hoặc tiềm năng phát triển cao. Thí điểm áp dụng trong 20% dự án thẩm định giá doanh nghiệp trong năm đầu tiên.

  4. Mở rộng quy mô và địa bàn hoạt động, tăng cường công tác quảng bá thương hiệu công ty nhằm thu hút khách hàng mới và nâng cao uy tín trên thị trường. Lập kế hoạch marketing và hợp tác với các tổ chức tài chính, doanh nghiệp trong và ngoài nước trong vòng 18 tháng.

  5. Tăng cường hợp tác với các công ty thẩm định giá nước ngoài để học hỏi kinh nghiệm, nâng cao năng lực và mở rộng mạng lưới khách hàng quốc tế. Thực hiện ít nhất 2 dự án hợp tác quốc tế trong vòng 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp thẩm định giá: Giúp nâng cao chất lượng nghiệp vụ, hoàn thiện quy trình và áp dụng các phương pháp thẩm định giá phù hợp, từ đó nâng cao uy tín và hiệu quả kinh doanh.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về giá và tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, tiêu chuẩn và quy định pháp luật liên quan đến thẩm định giá, góp phần quản lý thị trường hiệu quả.

  3. Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Hỗ trợ trong việc đánh giá chính xác giá trị doanh nghiệp, phục vụ cho quyết định đầu tư, mua bán, sáp nhập và cấp tín dụng.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh và chuyên gia tài chính-ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp và thực tiễn thẩm định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thẩm định giá trị doanh nghiệp là gì?
    Thẩm định giá trị doanh nghiệp là quá trình ước tính giá trị thị trường của doanh nghiệp hoặc lợi ích sở hữu doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, sử dụng các phương pháp thẩm định phù hợp nhằm phục vụ mục đích quản lý, đầu tư hoặc giao dịch.

  2. Phương pháp thẩm định giá nào được sử dụng phổ biến nhất tại công ty?
    Phương pháp tài sản được sử dụng phổ biến nhất do tính đơn giản và phù hợp với đặc điểm tài sản hữu hình của doanh nghiệp. Tuy nhiên, công ty cũng áp dụng kết hợp các phương pháp thu nhập và so sánh thị trường trong một số trường hợp.

  3. Quy trình thẩm định giá doanh nghiệp gồm những bước nào?
    Quy trình gồm 6 bước: xác định vấn đề, lập kế hoạch, thu thập thông tin, đánh giá điểm mạnh/yếu, lựa chọn phương pháp thẩm định, và lập báo cáo kết quả thẩm định.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng công tác thẩm định giá?
    Nâng cao chất lượng thông qua đào tạo chuyên môn cho thẩm định viên, chuẩn hóa quy trình và bảng biểu, áp dụng đa phương pháp thẩm định, và tăng cường hợp tác quốc tế.

  5. Vai trò của thẩm định giá trong nền kinh tế hiện nay là gì?
    Thẩm định giá giúp cung cấp thông tin chính xác về giá trị doanh nghiệp, hỗ trợ các quyết định mua bán, sáp nhập, đầu tư, vay vốn, và quản lý tài chính, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và minh bạch thị trường.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng công tác thẩm định giá trị doanh nghiệp tại Công ty TNHH MTV Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng trong giai đoạn 2012-2015, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong quy trình và phương pháp áp dụng.
  • Phương pháp tài sản được sử dụng chủ yếu, tuy nhiên cần kết hợp thêm các phương pháp thu nhập và so sánh thị trường để nâng cao độ chính xác.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao trình độ chuyên môn, chuẩn hóa quy trình, áp dụng đa phương pháp và mở rộng hoạt động nhằm hoàn thiện công tác thẩm định giá.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với công ty, các doanh nghiệp thẩm định giá và các cơ quan quản lý nhà nước.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng bộ mẫu chuẩn, thí điểm áp dụng đa phương pháp và phát triển hợp tác quốc tế.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực thẩm định giá và góp phần phát triển bền vững ngành tài chính – ngân hàng tại Việt Nam!