Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và trong nước có nhiều biến động phức tạp, việc đảm bảo tính ổn định nguồn thu ngân sách nhà nước và kiểm soát mức dư nợ công trở thành thách thức lớn đối với các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) với vai trò là cơ quan quản lý nhà nước về tiền tệ và hoạt động ngân hàng, chịu trách nhiệm quan trọng trong công tác quản lý tài chính quốc gia. Theo báo cáo tài chính năm 2018-2019, NHNN đã thực hiện quản lý tài chính với các khoản thu từ nghiệp vụ tín dụng, thị trường mở và dịch vụ thanh toán, đồng thời áp dụng cơ chế khoán kinh phí hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Tuy nhiên, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong công tác quản lý tài chính tại NHNN còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và phòng ngừa rủi ro tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích cơ sở khoa học và thực trạng hệ thống KSNB trong công tác quản lý tài chính tại NHNN Việt Nam, đánh giá ưu nhược điểm, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác kiểm soát các khoản chi phí quản lý thực hiện theo cơ chế khoán của NHNN trong giai đoạn 2018-2019, với định hướng phát triển đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần xây dựng hệ thống KSNB đủ mạnh, đồng bộ, giúp NHNN thực hiện tốt chức năng quản lý tài chính, bảo vệ tài sản nhà nước và nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng trung ương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kiểm soát nội bộ và quản lý tài chính, trong đó có:

  • Lý thuyết kiểm soát nội bộ (COSO, 1987): Định nghĩa KSNB là quá trình do hội đồng quản trị, người quản lý và nhân viên chi phối nhằm đảm bảo sự tin cậy của báo cáo tài chính, tuân thủ pháp luật và hiệu quả hoạt động. Hệ thống gồm bốn yếu tố cơ bản: môi trường kiểm soát, hệ thống thông tin, thủ tục kiểm soát và kiểm toán nội bộ.

  • Chuẩn mực kiểm toán quốc tế IAS 400 và ISA 315: Xác định KSNB là quá trình thiết kế và chi phối bởi nhà quản lý nhằm đảm bảo độ tin cậy báo cáo tài chính, hiệu quả hoạt động và tuân thủ quy định pháp luật.

  • Nguyên tắc quản lý tài chính trong NHNN: Bao gồm nguyên tắc sử dụng nguồn thu nghiệp vụ để bù đắp chi phí, cơ chế khoán kinh phí hoạt động, phân phối kết quả tài chính theo quy định của Luật Ngân sách Nhà nước và Luật Ngân hàng Nhà nước.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kiểm soát nội bộ, quản lý tài chính, cơ chế khoán kinh phí, kiểm toán nội bộ, môi trường kiểm soát, thủ tục kiểm soát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận chủ nghĩa Mác - Lênin kết hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học như phân tích, tổng hợp, đối chiếu, liên hệ và so sánh.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp: Các văn bản pháp luật liên quan như Luật Ngân hàng Nhà nước số 46/2010/QH12, Thông tư số 06/2020/TT-NHNN, các báo cáo tài chính, hồ sơ lưu trữ nội bộ NHNN, chuẩn mực kiểm toán quốc tế và Việt Nam.
    • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua bảng hỏi, phỏng vấn các kiểm soát viên, trưởng phó phòng kiểm toán nội bộ tại NHNN, khảo sát thực trạng hệ thống KSNB và công tác quản lý tài chính trong giai đoạn 2018-2019.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng dựa trên số liệu thu thập được, đánh giá thực trạng, so sánh với các chuẩn mực quốc tế và kinh nghiệm quốc tế về hệ thống KSNB tại các ngân hàng trung ương.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hệ thống NHNN Việt Nam, đặc biệt các đơn vị trực thuộc và chi nhánh tỉnh thành trong hai năm 2018-2019, với định hướng phát triển đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát tại NHNN được cải thiện nhưng còn nhiều hạn chế:
    Môi trường kiểm soát được xây dựng dựa trên các chính sách, quy trình và cơ cấu tổ chức hợp lý, tuy nhiên vẫn còn tồn tại sự chồng chéo trong phân công nhiệm vụ và chưa đồng bộ trong áp dụng các quy định về kiểm soát. Khoảng 85% các đơn vị trực thuộc NHNN đã ban hành quy chế quản lý tài chính và kiểm soát nội bộ, nhưng chỉ khoảng 70% thực hiện nghiêm túc các thủ tục kiểm soát.

  2. Hệ thống thông tin kế toán được ứng dụng công nghệ nhưng chưa đồng bộ:
    Hầu hết các đơn vị NHNN sử dụng phần mềm kế toán hiện đại, giảm thiểu công việc thủ công, tuy nhiên việc tích hợp dữ liệu và báo cáo còn chậm, dẫn đến việc cung cấp thông tin tài chính chưa kịp thời và đầy đủ. Tỷ lệ báo cáo tài chính đúng hạn đạt khoảng 78% trong năm 2019.

  3. Thủ tục kiểm soát nội bộ được xây dựng đầy đủ nhưng hiệu quả vận hành chưa cao:
    Các thủ tục kiểm soát như kiểm soát tuân thủ pháp luật, kiểm soát dự toán thu chi, kiểm soát tài sản được thiết lập rõ ràng, nhưng việc thực hiện chưa đồng đều giữa các đơn vị. Khoảng 65% các đơn vị thực hiện kiểm soát theo đúng quy trình, còn lại có hiện tượng sai sót và thiếu sót trong kiểm soát chi tiêu.

  4. Kiểm toán nội bộ có vai trò quan trọng nhưng còn hạn chế về nguồn lực:
    Bộ phận kiểm toán nội bộ tại NHNN hoạt động độc lập, cung cấp các báo cáo đánh giá và kiến nghị cải tiến, tuy nhiên số lượng kiểm toán viên còn hạn chế, trình độ chuyên môn chưa đồng đều, ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán. Tỷ lệ kiến nghị được thực hiện sau kiểm toán đạt khoảng 60%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù tổ chức ngành dọc của NHNN với nhiều chi nhánh phân tán địa lý, dẫn đến khó khăn trong việc đồng bộ hệ thống kiểm soát nội bộ. So với các ngân hàng trung ương quốc tế như Ngân hàng Liên bang Đức hay Ngân hàng Trung ương Thụy Điển, NHNN còn thiếu sự độc lập và tính khách quan cao trong kiểm toán nội bộ, cũng như chưa áp dụng rộng rãi các công nghệ thông tin tiên tiến hỗ trợ kiểm soát và kiểm toán.

Việc áp dụng cơ chế khoán kinh phí hoạt động tạo sự chủ động tài chính cho NHNN nhưng cũng đặt ra thách thức trong kiểm soát chi tiêu, đòi hỏi hệ thống KSNB phải chặt chẽ hơn để ngăn ngừa thất thoát và lãng phí. Các số liệu cho thấy, mặc dù NHNN đã có những đóng góp tích cực vào ngân sách nhà nước, nhưng việc quản lý chi phí và tài sản vẫn cần được nâng cao hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thực hiện các thủ tục kiểm soát nội bộ, bảng tổng hợp kết quả kiểm toán nội bộ và biểu đồ phân phối kết quả tài chính của NHNN trong các năm nghiên cứu, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và hiệu quả của hệ thống KSNB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường kiểm soát:

    • Xây dựng và ban hành các quy định, chính sách kiểm soát nội bộ đồng bộ, rõ ràng hơn.
    • Tăng cường phân công, phân nhiệm rõ ràng, tránh chồng chéo chức năng.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo NHNN và các đơn vị chức năng.
  2. Nâng cao chất lượng hệ thống thông tin kế toán:

    • Đầu tư nâng cấp phần mềm kế toán, tích hợp dữ liệu và tự động hóa báo cáo tài chính.
    • Đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ thông tin hiệu quả.
    • Thời gian thực hiện: 2-3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Vụ Tài chính – Kế toán phối hợp với phòng công nghệ thông tin.
  3. Cải tiến thủ tục kiểm soát nội bộ:

    • Rà soát, cập nhật và chuẩn hóa các thủ tục kiểm soát theo chuẩn mực quốc tế.
    • Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện thủ tục tại các đơn vị trực thuộc.
    • Thời gian thực hiện: 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Vụ Kiểm toán nội bộ và các đơn vị liên quan.
  4. Phát triển đội ngũ kiểm toán nội bộ:

    • Tuyển dụng, đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng kiểm toán viên.
    • Áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ kiểm toán, như phần mềm phân tích dữ liệu và đánh giá rủi ro.
    • Thời gian thực hiện: 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Vụ Kiểm toán nội bộ phối hợp với Ban Tổ chức cán bộ.
  5. Tăng cường phối hợp với các cơ quan kiểm soát bên ngoài:

    • Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin, phối hợp kiểm tra với Kiểm toán Nhà nước, Bộ Tài chính.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo NHNN và Vụ Kiểm toán nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ quản lý NHNN:
    Giúp hiểu rõ về hệ thống KSNB trong quản lý tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định chính xác.

  2. Nhân viên kiểm toán nội bộ và kiểm soát tài chính:
    Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB, phương pháp kiểm toán và kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù NHNN.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng:
    Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn kiểm soát nội bộ trong ngân hàng trung ương, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính:
    Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định về kiểm soát nội bộ và quản lý tài chính, đồng thời tham khảo kinh nghiệm áp dụng cơ chế khoán kinh phí và kiểm soát nội bộ hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng với NHNN?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục và cơ chế nhằm đảm bảo hoạt động tài chính và nghiệp vụ của NHNN được thực hiện hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản nhà nước. Nó giúp ngăn ngừa rủi ro, sai phạm và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Cơ chế khoán kinh phí hoạt động tại NHNN có điểm gì đặc biệt?
    NHNN được giao khoán hạn mức chi cho các khoản chi quản lý công vụ và hoạt động nghiệp vụ, sử dụng nguồn thu nghiệp vụ để bù đắp chi phí, không phụ thuộc ngân sách nhà nước qua Kho bạc. Cơ chế này tạo sự chủ động tài chính nhưng đòi hỏi hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ để tránh thất thoát.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ tại NHNN?
    Bao gồm môi trường pháp lý, quan điểm lãnh đạo, cơ cấu tổ chức, chất lượng đội ngũ kiểm toán viên, công nghệ thông tin hỗ trợ và sự phối hợp với các cơ quan kiểm soát bên ngoài.

  4. Kiểm toán nội bộ tại NHNN hoạt động như thế nào?
    Kiểm toán nội bộ là bộ phận độc lập, thực hiện kiểm tra, đánh giá các hoạt động tài chính và nghiệp vụ, cung cấp báo cáo và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tuân thủ quy định.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng để hoàn thiện hệ thống KSNB tại NHNN?
    Các ngân hàng trung ương như Đức, Thụy Điển, Trung Quốc đều chú trọng tính độc lập của kiểm toán nội bộ, xây dựng kế hoạch kiểm toán dựa trên đánh giá rủi ro, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại và phát triển đội ngũ kiểm toán viên chuyên nghiệp. Những bài học này có thể giúp NHNN nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ là công cụ quản lý thiết yếu giúp NHNN thực hiện hiệu quả công tác quản lý tài chính, bảo vệ tài sản nhà nước và tuân thủ pháp luật.
  • Thực trạng hệ thống KSNB tại NHNN đã có nhiều cải tiến nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về môi trường kiểm soát, hệ thống thông tin, thủ tục kiểm soát và nguồn lực kiểm toán nội bộ.
  • Các nhân tố khách quan và chủ quan như môi trường pháp lý, quan điểm lãnh đạo, cơ cấu tổ chức và công nghệ thông tin ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hệ thống KSNB.
  • Kinh nghiệm quốc tế cho thấy sự cần thiết của tính độc lập, khách quan trong kiểm toán nội bộ, áp dụng công nghệ và phát triển đội ngũ chuyên môn.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB tại NHNN tập trung vào hoàn thiện môi trường kiểm soát, nâng cao hệ thống thông tin, cải tiến thủ tục kiểm soát và phát triển đội ngũ kiểm toán nội bộ trong vòng 1-3 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị chức năng của NHNN cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần thực hiện thành công các mục tiêu quản lý tài chính đến năm 2030.