Giáo trình Kế toán quản trị Phần 1 - ĐH Kinh tế TP.HCM (NXB Tài chính)

Trường đại học

Trường Đại Học Tài Chính

Chuyên ngành

Kế Toán Quản Trị

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Giáo Trình

2020

151
10
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan Giáo trình kế toán quản trị phần 1 NXB Tài chính

Giáo trình kế toán quản trị phần 1 do NXB Tài chính phát hành năm 2020 là tài liệu học thuật nền tảng, được biên soạn bởi tập thể tác giả thuộc Bộ môn Kế toán quản trị, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Cuốn sách ra đời nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình đào tạo và hoàn thiện hệ thống công cụ quản lý, phù hợp với bối cảnh hội nhập quốc tế. Nội dung giáo trình được thiết kế không chỉ dành cho sinh viên các chuyên ngành kinh tế mà còn là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà quản trị doanh nghiệp. Sách tập trung giới thiệu những vấn đề chung nhất, từ lịch sử hình thành, vai trò, cho đến các kỹ thuật phân tích cốt lõi của kế toán quản trị. Đây là công cụ không thể thiếu giúp nhà quản lý hoạch định, tổ chức, kiểm soát và ra quyết định hiệu quả. Tài liệu này nhấn mạnh vai trò của thông tin kế toán trong việc tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng và cổ đông, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh toàn cầu. Thông qua việc hệ thống hóa kiến thức từ cơ bản đến chuyên sâu, Giáo trình kế toán quản trị phần 1 NXB Tài chính 2020 trở thành kim chỉ nam cho bất kỳ ai muốn nắm vững lĩnh vực này.

1.1. Mục tiêu và đối tượng chính của giáo trình

Mục tiêu chính của giáo trình kế toán quản trị là cung cấp một hệ thống kiến thức toàn diện, giúp người học hiểu rõ bản chất và vai trò của kế toán quản trị trong doanh nghiệp. Sách hướng đến việc trang bị cho sinh viên và các nhà quản lý những công cụ và kỹ thuật cần thiết để thu thập, xử lý và phân tích thông tin tài chính và phi tài chính. Từ đó, người đọc có thể đưa ra các quyết định kinh doanh tối ưu. Đối tượng mà giáo trình hướng tới rất đa dạng. Trước hết là sinh viên các chuyên ngành kinh tế, kế toán, kiểm toán, tài chính tại các trường đại học. Đây là tài liệu học tập chính thức, giúp sinh viên xây dựng nền tảng vững chắc. Bên cạnh đó, sách còn là tài liệu nghiên cứu hữu ích cho các học viên cao học, nghiên cứu sinh. Đặc biệt, các nhà quản trị ở mọi cấp độ, từ quản lý cấp cơ sở đến CEO, đều có thể vận dụng kiến thức từ giáo trình vào thực tiễn quản lý, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Sách giúp người đọc nhận thức rõ mối liên hệ giữa thông tin kế toán và các mục tiêu chiến lược của tổ chức.

1.2. Cấu trúc 9 chương cốt lõi trong sách kế toán quản trị

Cấu trúc của Giáo trình kế toán quản trị phần 1 NXB Tài chính 2020 được xây dựng một cách logic, khoa học, bao gồm 9 chương chính. Chương 1 giới thiệu những vấn đề chung về kế toán quản trị, lịch sử phát triển và vai trò. Chương 2 đi sâu vào việc phân loại chi phí theo nhiều tiêu thức khác nhau. Chương 3 trình bày về phân tích mối quan hệ Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận (CVP), một công cụ quan trọng để ra quyết định. Chương 4 tập trung vào hệ thống dự toán ngân sách, công cụ hoạch định và kiểm soát hàng đầu. Chương 5 nghiên cứu về chi phí định mức và phân tích biến động. Chương 6 đề cập đến kế toán trách nhiệm và đánh giá thành quả. Chương 7 hướng dẫn các phương pháp định giá bán sản phẩm. Chương 8 phân tích cách nhận diện và ứng dụng thông tin thích hợp trong việc ra quyết định ngắn hạn. Cuối cùng, Chương 9 mở rộng sang các quyết định đầu tư dài hạn. Mỗi chương đều có phần tóm tắt, câu hỏi lý thuyết, trắc nghiệm và bài tập, giúp người học củng cố kiến thức hiệu quả.

II. Vai trò kế toán quản trị trong môi trường kinh doanh hiện đại

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh gay gắt, vai trò của kế toán quản trị ngày càng trở nên quan trọng. Tài liệu Giáo trình kế toán quản trị phần 1 NXB Tài chính 2020 khẳng định, đây không còn là công cụ ghi chép đơn thuần mà đã trở thành một bộ phận không thể tách rời của quản trị doanh nghiệp. Kế toán quản trị cung cấp thông tin thiết yếu, hỗ trợ nhà quản lý thực hiện bốn chức năng cốt lõi: hoạch định, tổ chức - điều hành, kiểm soát và ra quyết định. Khác với kế toán tài chính chủ yếu phục vụ đối tượng bên ngoài, kế toán quản trị tập trung vào nhu cầu thông tin của nội bộ tổ chức. Thông tin này mang tính linh hoạt, hướng về tương lai và không bị ràng buộc chặt chẽ bởi các chuẩn mực pháp lý. Nhờ đó, nhà quản trị có thể dự báo, xây dựng chiến lược, phân bổ nguồn lực hiệu quả và đánh giá chính xác hiệu suất hoạt động của từng bộ phận. Sự phát triển của công nghệ và môi trường kinh doanh đòi hỏi kế toán quản trị phải liên tục đổi mới, không chỉ cung cấp dữ liệu tài chính mà còn cả các thước đo phi tài chính.

2.1. So sánh sự khác biệt giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính

Một trong những nội dung nền tảng của giáo trình là làm rõ sự khác biệt giữa kế toán quản trịkế toán tài chính. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đối tượng sử dụng thông tin. Kế toán tài chính cung cấp báo cáo cho các đối tượng bên ngoài như nhà đầu tư, cổ đông, cơ quan thuế, với thông tin mang tính lịch sử, khách quan và phải tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực, quy định. Ngược lại, kế toán quản trị phục vụ các nhà quản lý nội bộ. Thông tin của nó hướng về tương lai, mang tính dự báo, linh hoạt và không bắt buộc theo một khuôn mẫu cố định. Về phạm vi, kế toán tài chính báo cáo cho toàn doanh nghiệp, trong khi kế toán quản trị có thể báo cáo chi tiết cho từng bộ phận, sản phẩm, dự án. Kỳ báo cáo của kế toán tài chính thường là định kỳ (quý, năm), còn báo cáo quản trị được lập thường xuyên theo yêu cầu quản lý. Dù khác biệt, cả hai đều dựa trên cùng một hệ thống ghi chép ban đầu và cùng thể hiện trách nhiệm của nhà quản trị.

2.2. Chức năng của nhà quản trị và vai trò cung cấp thông tin

Giáo trình nhấn mạnh vai trò của kế toán quản trị tương ứng với từng chức năng của nhà quản trị. Đối với chức năng hoạch định, kế toán quản trị cung cấp thông tin về chi phí, doanh thu dự kiến, và các yếu tố thị trường để xây dựng kế hoạch kinh doanh ngắn hạn và dài hạn. Đối với chức năng tổ chức - điều hành, thông tin kế toán giúp phân bổ nguồn lực hợp lý, xây dựng cơ cấu tổ chức hiệu quả và điều phối các hoạt động hàng ngày. Đối với chức năng kiểm soát, kế toán quản trị cung cấp các báo cáo so sánh giữa kết quả thực tế và kế hoạch (dự toán), từ đó phát hiện sai lệch và đưa ra hành động điều chỉnh kịp thời. Cuối cùng, đối với chức năng ra quyết định, đây là vai trò quan trọng nhất. Kế toán quản trị cung cấp thông tin thích hợp để nhà quản trị lựa chọn phương án tối ưu nhất trong các tình huống như định giá bán, chấp nhận đơn hàng đặc biệt, hay đầu tư vào dự án mới. Thông tin này phải đảm bảo tính kịp thời và phù hợp với từng loại quyết định cụ thể.

III. Bí quyết phân loại chi phí để ra quyết định kinh doanh tối ưu

Hiểu và quản lý chi phí là chìa khóa thành công của mọi doanh nghiệp. Giáo trình kế toán quản trị phần 1 NXB Tài chính 2020 dành một chương quan trọng để trình bày các phương pháp phân loại chi phí. Việc phân loại chi phí một cách khoa học giúp nhà quản trị kiểm soát, lập kế hoạch và đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác. Chi phí không chỉ được nhìn nhận dưới một góc độ duy nhất mà được phân tách theo nhiều tiêu thức khác nhau, mỗi cách phân loại phục vụ một mục đích quản trị riêng. Ví dụ, phân loại theo chức năng hoạt động giúp tính giá thành sản phẩm, trong khi phân loại theo cách ứng xử của chi phí lại là nền tảng cho việc phân tích điểm hòa vốn và lập dự toán linh hoạt. Nắm vững các cách phân loại chi phí là kỹ năng cơ bản nhưng tối quan trọng. Nó cho phép nhà quản trị nhận diện đúng bản chất của từng khoản mục, từ đó có những biện pháp quản lý phù hợp, góp phần tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao hiệu quả hoạt động.

3.1. Phân loại chi phí theo chức năng và theo thời kỳ xác định

Theo chức năng hoạt động, chi phí được chia thành hai nhóm chính: chi phí sản xuất và chi phí ngoài sản xuất. Chi phí sản xuất bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Đây là các chi phí liên quan trực tiếp đến việc tạo ra sản phẩm. Chi phí ngoài sản xuất gồm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp. Cách phân loại này rất quan trọng để lập báo cáo kết quả kinh doanh theo phương pháp toàn bộ. Một cách phân loại khác là theo mối quan hệ với thời kỳ xác định kết quả kinh doanh, chia thành chi phí sản phẩmchi phí thời kỳ. Chi phí sản phẩm (chính là chi phí sản xuất) được vốn hóa vào giá trị hàng tồn kho và chỉ được ghi nhận là giá vốn hàng bán khi sản phẩm được tiêu thụ. Ngược lại, chi phí thời kỳ (chi phí bán hàng và quản lý) được tính hết vào chi phí trong kỳ phát sinh để xác định lợi nhuận.

3.2. Nhận diện biến phí định phí và chi phí hỗn hợp

Phân loại theo cách ứng xử của chi phí là nền tảng của nhiều kỹ thuật kế toán quản trị. Theo cách này, chi phí được chia thành ba loại. Biến phí (chi phí khả biến) là chi phí có tổng số thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động, nhưng chi phí trên một đơn vị thì không đổi. Ví dụ như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp. Định phí (chi phí bất biến) là chi phí có tổng số không thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi trong một phạm vi phù hợp, ví dụ như tiền thuê nhà xưởng. Chi phí hỗn hợp là loại chi phí bao gồm cả yếu tố biến phí và định phí, ví dụ như chi phí điện thoại (gồm phí thuê bao cố định và cước gọi thay đổi). Việc nhận diện và tách bạch được các yếu tố này là cực kỳ cần thiết cho việc lập kế hoạch và ra quyết định.

3.3. Các phương pháp phân tích chi phí hỗn hợp phổ biến

Để phục vụ cho việc dự toán và phân tích, các chi phí hỗn hợp cần được tách thành hai thành phần là định phí và biến phí. Giáo trình kế toán quản trị giới thiệu ba phương pháp phổ biến để thực hiện việc này. Phương pháp cực đại - cực tiểu là phương pháp đơn giản nhất, dựa trên việc so sánh chi phí ở mức hoạt động cao nhất và thấp nhất để xác định biến phí đơn vị và tổng định phí. Phương pháp đồ thị phân tán trực quan hơn, yêu cầu vẽ các điểm dữ liệu lên đồ thị và kẻ một đường thẳng hồi quy ước tính bằng mắt để thể hiện mối quan hệ chi phí. Phương pháp bình phương bé nhất là phương pháp chính xác nhất về mặt thống kê. Nó sử dụng tất cả các điểm dữ liệu quá khứ để tính toán và xây dựng một phương trình hồi quy (Y = aX + B) mô tả mối quan hệ giữa chi phí và mức độ hoạt động một cách tối ưu. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào yêu cầu về độ chính xác và nguồn lực sẵn có.

IV. Hướng dẫn phân tích CVP từ giáo trình kế toán quản trị 2020

Phân tích mối quan hệ Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận (Cost-Volume-Profit, hay CVP) là một trong những công cụ phân tích mạnh mẽ nhất được trình bày trong Giáo trình kế toán quản trị phần 1 NXB Tài chính 2020. Đây là kỹ thuật thiết yếu giúp nhà quản trị hiểu rõ cách thức lợi nhuận thay đổi khi có sự biến động về giá bán, sản lượng, biến phí đơn vị hoặc tổng định phí. Phân tích CVP cung cấp cái nhìn sâu sắc về cơ cấu chi phí của doanh nghiệp, giúp xác định điểm hòa vốn, lập kế hoạch lợi nhuận mục tiêu và đánh giá rủi ro kinh doanh. Bằng cách sử dụng các mô hình CVP, nhà quản trị có thể trả lời các câu hỏi quan trọng như: “Cần bán bao nhiêu sản phẩm để hòa vốn?” hay “Lợi nhuận sẽ thay đổi thế nào nếu giá bán tăng 10%?”. Nắm vững kỹ thuật này cho phép doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược và tác nghiệp một cách tự tin và hiệu quả, đặc biệt trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

4.1. Những khái niệm cơ bản trong phân tích mối quan hệ CVP

Để thực hiện phân tích CVP, cần nắm vững một số khái niệm cơ bản. Số dư đảm phí (Contribution Margin) là chênh lệch giữa doanh thu và tổng biến phí. Đây là phần tiền dùng để bù đắp định phí và tạo ra lợi nhuận. Số dư đảm phí có thể tính cho tổng thể hoặc trên một đơn vị sản phẩm. Tỷ lệ số dư đảm phí là tỷ lệ phần trăm của số dư đảm phí trên doanh thu, cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng để bù đắp định phí. Một khái niệm quan trọng khác là đòn bẩy kinh doanh, phản ánh mức độ nhạy cảm của lợi nhuận trước những thay đổi của doanh thu. Doanh nghiệp có tỷ trọng định phí cao sẽ có đòn bẩy kinh doanh cao, nghĩa là lợi nhuận sẽ biến động mạnh hơn khi doanh thu thay đổi. Giáo trình giải thích chi tiết cách tính toán và ý nghĩa của từng chỉ tiêu này trong quản trị.

4.2. Kỹ thuật phân tích điểm hòa vốn và ứng dụng thực tế

Phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Point) là ứng dụng cốt lõi của CVP. Điểm hòa vốn là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, tức lợi nhuận bằng không. Bất kỳ mức bán hàng nào vượt qua điểm hòa vốn đều sẽ tạo ra lợi nhuận. Giáo trình hướng dẫn hai công thức chính để xác định điểm hòa vốn: phương trình và số dư đảm phí. Nhà quản trị có thể tính sản lượng hòa vốn bằng cách lấy tổng định phí chia cho số dư đảm phí đơn vị. Tương tự, doanh thu hòa vốn được tính bằng cách lấy tổng định phí chia cho tỷ lệ số dư đảm phí. Kỹ thuật này không chỉ dừng lại ở việc tìm điểm hòa vốn mà còn được mở rộng để lập kế hoạch lợi nhuận mục tiêu, phân tích độ nhạy (what-if analysis) khi các yếu tố thay đổi, và ra quyết định trong trường hợp kinh doanh nhiều loại sản phẩm.

V. Cách ứng dụng kế toán quản trị để hoạch định và kiểm soát

Hoạch định và kiểm soát là hai chức năng quản trị có mối liên hệ mật thiết. Giáo trình kế toán quản trị phần 1 NXB Tài chính 2020 cung cấp các công cụ hiệu quả để hỗ trợ hai chức năng này. Dự toán ngân sách là công cụ hoạch định quan trọng nhất, biến các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp thành những kế hoạch tài chính và hoạt động cụ thể. Nó là một bản kế hoạch chi tiết về doanh thu và chi phí dự kiến trong một kỳ nhất định. Sau khi kế hoạch được thực thi, kế toán quản trị tiếp tục đóng vai trò kiểm soát thông qua hệ thống kế toán trách nhiệm và các báo cáo đánh giá thành quả. Bằng cách so sánh kết quả thực tế với dự toán, nhà quản trị có thể xác định các chênh lệch, tìm ra nguyên nhân và thực hiện các hành động khắc phục. Sự kết hợp giữa dự toán và báo cáo thực hiện tạo thành một vòng lặp quản trị liên tục, giúp doanh nghiệp luôn đi đúng hướng và đạt được mục tiêu đề ra.

5.1. Mục đích và quy trình lập dự toán ngân sách trong doanh nghiệp

Lập dự toán ngân sách không chỉ là việc dự đoán các con số tài chính. Nó có nhiều mục đích quan trọng: thiết lập kế hoạch, phối hợp các hoạt động, phân bổ nguồn lực và tạo ra một tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả. Quy trình lập dự toán thường bắt đầu bằng dự toán tiêu thụ, vì đây là yếu tố quyết định mức độ hoạt động của toàn doanh nghiệp. Từ dự toán tiêu thụ, các bộ phận sẽ xây dựng các dự toán chi tiết khác như dự toán sản xuất, dự toán chi phí nguyên vật liệu, dự toán chi phí nhân công, và dự toán chi phí sản xuất chung. Cuối cùng, tất cả các dự toán bộ phận này được tổng hợp lại thành các báo cáo tài chính dự toán, bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh dự toán, bảng cân đối kế toán dự toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ dự toán. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia và phối hợp của tất cả các cấp quản lý trong tổ chức.

5.2. Kế toán trách nhiệm và đánh giá thành quả các trung tâm

Hệ thống kế toán trách nhiệm là công cụ kiểm soát hiệu quả, gắn liền với cơ cấu phân quyền trong tổ chức. Theo đó, doanh nghiệp được chia thành các trung tâm trách nhiệm, và nhà quản lý của mỗi trung tâm sẽ chịu trách nhiệm về các khoản mục mà họ có quyền kiểm soát. Giáo trình phân loại các trung tâm trách nhiệm thành bốn loại chính: trung tâm chi phí (chịu trách nhiệm về chi phí), trung tâm doanh thu (chịu trách nhiệm về doanh thu), trung tâm lợi nhuận (chịu trách nhiệm về cả doanh thu và chi phí), và trung tâm đầu tư (chịu trách nhiệm về lợi nhuận và vốn đầu tư). Việc đánh giá thành quả của mỗi trung tâm được thực hiện thông qua các báo cáo bộ phận, so sánh kết quả thực tế với dự toán. Các chỉ số như ROI (Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư) và RI (Lợi nhuận còn lại) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các trung tâm đầu tư.

VI. Chuẩn mực đạo đức và chứng chỉ hành nghề kế toán quản trị

Bên cạnh kiến thức chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp là yếu tố không thể thiếu đối với một kế toán viên quản trị. Giáo trình kế toán quản trị phần 1 NXB Tài chính 2020 dành một phần quan trọng để nhấn mạnh về các chuẩn mực đạo đức và yêu cầu hành nghề. Do kế toán viên quản trị làm việc với những thông tin nhạy cảm và có ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định của doanh nghiệp, họ phải đối mặt với nhiều áp lực và tình huống khó xử về đạo đức. Các tổ chức nghề nghiệp uy tín như Viện Kế toán Quản trị Hoa Kỳ (IMA) đã ban hành các bộ quy tắc ứng xử đạo đức, bao gồm các nguyên tắc cốt lõi như năng lực, bảo mật, chính trực và tín nhiệm. Tuân thủ những chuẩn mực này không chỉ bảo vệ uy tín của cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Ngoài ra, việc sở hữu các chứng chỉ hành nghề quốc tế cũng là một cách để khẳng định năng lực và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực này.

6.1. Nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán viên

Giáo trình giới thiệu chi tiết các nguyên tắc cơ bản trong báo cáo về cách ứng xử đạo đức nghề nghiệp của IMA. Năng lực (Competence): Kế toán viên phải duy trì năng lực chuyên môn, tuân thủ pháp luật và chuẩn mực, cung cấp thông tin chính xác và kịp thời. Bảo mật (Confidentiality): Phải giữ bí mật thông tin của tổ chức, trừ khi có yêu cầu của pháp luật, và không được sử dụng thông tin cho lợi ích cá nhân. Chính trực (Integrity): Phải tránh các xung đột lợi ích, từ chối tham gia vào các hoạt động làm tổn hại đến uy tín nghề nghiệp. Sự tín nhiệm (Credibility): Phải cung cấp thông tin một cách công bằng, khách quan và đầy đủ. Tại Việt Nam, người hành nghề kế toán quản trị cũng phải tuân thủ “Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam” do Bộ Tài chính ban hành, đảm bảo các tiêu chuẩn cao nhất về chuyên môn và đạo đức.

6.2. Các chứng chỉ hành nghề kế toán quản trị uy tín quốc tế

Để nâng cao kiến thức và khẳng định vị thế trong ngành, người làm công tác kế toán quản trị có thể theo đuổi các chứng chỉ hành nghề được công nhận trên toàn cầu. Giáo trình đề cập đến một số tổ chức nghề nghiệp và chứng chỉ uy tín. Nổi bật nhất là chứng chỉ CMA (Certified Management Accountant) do Viện Kế toán Quản trị Hoa Kỳ (IMA) cấp. Chứng chỉ CMA tập trung vào các kỹ năng lập kế hoạch tài chính, phân tích, kiểm soát và hỗ trợ ra quyết định. Một chứng chỉ danh giá khác là CIMA (Chartered Institute of Management Accountants) từ Anh Quốc, cũng được công nhận rộng rãi. Các chứng chỉ này đòi hỏi ứng viên phải vượt qua các kỳ thi khắt khe và đáp ứng yêu cầu về kinh nghiệm làm việc. Việc sở hữu một trong các chứng chỉ này là một lợi thế cạnh tranh lớn, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

15/07/2025
Giáo trình kế toán quản trị phần 1 nxb tài chính 2020