Tổng quan nghiên cứu

Ngành mía đường Việt Nam đã trải qua nhiều thăng trầm trong gần 20 năm qua, từ một nước phải nhập khẩu đường gần như hoàn toàn năm 1995, đến cuối vụ mùa 2013 đã sản xuất đủ lượng đường tiêu thụ trong nước với công nghệ sản xuất gần bằng thế giới. Tuy nhiên, ngành vẫn đối mặt với nhiều khó khăn nghiêm trọng như giá thành sản xuất cao gấp khoảng 2 lần so với khu vực, giá bán giảm theo chu kỳ, tồn kho tăng do đường nhập lậu từ Thái Lan khoảng 400.000 tấn năm 2013, và sự bỏ mía của nông dân tại một số vùng do lợi nhuận thấp. Đặc biệt, theo lộ trình gia nhập AFTA, thuế nhập khẩu đường sẽ giảm từ 5% xuống 0% vào năm 2015, tạo áp lực cạnh tranh lớn cho các nhà máy trong nước.

Nhà máy Đường An Khê thuộc Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi là một trong những nhà máy có quy mô lớn với công suất thiết kế 10.000 tấn mía/ngày, quản lý vùng nguyên liệu rộng hơn 16.000 ha tại Đông Gia Lai. Nhà máy có lợi thế về khí hậu, vùng nguyên liệu và sự hỗ trợ từ Trung tâm Mía giống Quảng Ngãi. Tuy nhiên, để nâng cao khả năng cạnh tranh, giảm giá thành sản phẩm và thích ứng với thị trường hội nhập, việc hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng là nhiệm vụ cấp thiết.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại Nhà máy Đường An Khê, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh cho nhà máy trong giai đoạn 2015-2020. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động chuỗi cung ứng mía đường tại Nhà máy An Khê và các yếu tố tác động trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2014.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó có:

  • Khái niệm chuỗi cung ứng: Chuỗi cung ứng là mạng lưới các nhà xưởng, nhà cung cấp, nhà phân phối và khách hàng liên kết nhằm thu mua nguyên vật liệu, sản xuất và phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng. (Chopra & Meindl, 2007)

  • Quản trị chuỗi cung ứng (SCM): Là việc phối hợp các hoạt động sản xuất, lưu kho, vận tải và phân phối giữa các thành viên trong chuỗi nhằm tối ưu hóa giá trị khách hàng với chi phí thấp nhất. (Martin Christopher, 1992; Michael Hugos, 2010)

  • Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference): Bao gồm bốn quy trình chính là hoạch định, tìm kiếm nguồn hàng, sản xuất và phân phối, giúp nhận diện và cải thiện hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng.

  • Quản trị mối quan hệ trong chuỗi cung ứng: Tích hợp ba quy trình chính gồm quản trị quan hệ khách hàng (CRM), quản trị chuỗi cung ứng nội bộ (ISCM) và quản trị quan hệ nhà cung cấp (SRM) để nâng cao hiệu quả toàn chuỗi.

  • Năm yếu tố ảnh hưởng đến quản trị chuỗi cung ứng: Sản xuất, hàng hóa lưu kho, địa điểm, vận tải và thông tin, trong đó thông tin là nền tảng quyết định các quyết định vận hành.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chuỗi cung ứng, quản trị chuỗi cung ứng, CRM, ISCM, SRM, mô hình SCOR, năng suất mía, CCS (chữ lượng đường), và hiệu quả chuỗi cung ứng.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo từ Nhà máy Đường An Khê, Công ty CP Đường Quảng Ngãi, các tài liệu chuyên ngành, sách báo và internet.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn, trao đổi trực tiếp với hộ trồng mía, cán bộ quản lý nhà máy và các bên liên quan để thu thập thông tin về khó khăn, thuận lợi trong sản xuất, thu mua, bảo quản mía.

Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp tổng hợp: Tổng hợp lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng áp dụng cho thực tiễn tại Nhà máy An Khê.

  • Phương pháp mô tả: Mô tả chi tiết hoạt động chuỗi cung ứng tại nhà máy.

  • Phương pháp thống kê phân tích: Phân tích số liệu về sản xuất, tiêu thụ, năng suất, công suất và chi phí.

  • Phương pháp suy luận: Sử dụng quy nạp và diễn giải để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các đơn vị tham gia chuỗi cung ứng tại Nhà máy An Khê và vùng nguyên liệu Đông Gia Lai, với thời gian nghiên cứu từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2014.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng còn hạn chế: Năng suất mía trung bình tại vùng nguyên liệu Đông Gia Lai đạt khoảng 50-70 tấn/ha, thấp hơn nhiều so với các nước như Brazil, Thái Lan (80-120 tấn/ha). Chữ lượng đường (CCS) chỉ đạt 8,5-10, thấp hơn mức 12-14 của các nước phát triển. Năng suất mía bình quân cả nước năm 2012-2013 là 63,9 tấn/ha, thấp hơn mức trung bình thế giới 70,4 tấn/ha.

  2. Giá thành sản xuất cao gấp 2 lần khu vực: Giá thành đường sản xuất trong nước cao hơn nhiều so với giá thành đường nhập khẩu, ví dụ giá thành mía đường tại Việt Nam gấp 2,4-2,9 lần so với Lào. Giá bán sỉ đường trong nước giảm từ 18.000 đ/kg năm 2011 xuống còn khoảng 13.000 đ/kg năm 2013, trong khi tồn kho tăng do đường nhập lậu khoảng 400.000 tấn.

  3. Chuỗi cung ứng chưa liên kết chặt chẽ: Mối quan hệ giữa người trồng mía, nhà máy, nhà khoa học và tổ chức tài chính chưa tạo được sự hợp tác toàn diện, dẫn đến khó khăn trong việc triển khai giống mía năng suất cao và cơ giới hóa sản xuất.

  4. Chiến lược chuỗi cung ứng của Công ty CP Đường Quảng Ngãi: Nhà máy An Khê đã áp dụng chiến lược đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng vùng nguyên liệu, cơ giới hóa và tập trung vào thị trường Trung Bộ, Tây Nguyên và xuất khẩu sang Trung Quốc. Lợi nhuận nhà máy đạt khoảng hơn 100 tỷ đồng mỗi vụ, tồn kho gần như không còn.

Thảo luận kết quả

Ngành mía đường Việt Nam đang đứng trước thách thức lớn do áp lực cạnh tranh từ thị trường khu vực và thế giới, đặc biệt khi AFTA có hiệu lực năm 2015. Việc năng suất mía và chất lượng nguyên liệu thấp làm tăng giá thành sản xuất, giảm sức cạnh tranh của sản phẩm trong nước. Chuỗi cung ứng chưa được quản trị hiệu quả dẫn đến chi phí cao và khó kiểm soát nguồn nguyên liệu.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với nhận định chung về sự yếu kém trong liên kết chuỗi cung ứng và năng suất thấp của ngành mía đường Việt Nam. Việc áp dụng mô hình SCOR và tích hợp CRM, ISCM, SRM được đánh giá là giải pháp hiệu quả để nâng cao năng lực chuỗi cung ứng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ năng suất mía so sánh giữa Việt Nam và các nước, bảng phân tích chi phí sản xuất và giá bán, cũng như sơ đồ mô hình chuỗi cung ứng tại Nhà máy An Khê để minh họa các mối quan hệ và quy trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cơ giới hóa và áp dụng công nghệ mới trong sản xuất mía

    • Mục tiêu: Nâng năng suất mía lên trên 80 tấn/ha trong vòng 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà máy, Xí nghiệp Cơ giới Nông nghiệp, Trung tâm Mía giống.
    • Hành động: Đầu tư máy móc hiện đại, đào tạo kỹ thuật cho nông dân, triển khai giống mía năng suất cao.
  2. Hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng tích hợp CRM, ISCM và SRM

    • Mục tiêu: Tối ưu hóa quy trình thu mua, sản xuất và phân phối, giảm chi phí tồn kho 15% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chuỗi cung ứng Nhà máy An Khê phối hợp với các đối tác.
    • Hành động: Xây dựng hệ thống thông tin quản lý, tăng cường chia sẻ dữ liệu giữa các bên, cải tiến quy trình đặt hàng và giao nhận.
  3. Phát triển vùng nguyên liệu tập trung, quy mô lớn

    • Mục tiêu: Mở rộng vùng nguyên liệu lên trên 20.000 ha, hình thành cánh đồng mẫu lớn trên 20 ha trong 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà máy, chính quyền địa phương, nông dân.
    • Hành động: Hỗ trợ kỹ thuật, tín dụng cho nông dân, xây dựng hợp tác xã, phát triển cơ sở hạ tầng thủy lợi.
  4. Đa dạng hóa sản phẩm và thị trường tiêu thụ

    • Mục tiêu: Tăng tỷ trọng sản phẩm giá trị gia tăng và mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước ASEAN và Trung Quốc trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Công ty CP Đường Quảng Ngãi, bộ phận marketing và xuất nhập khẩu.
    • Hành động: Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, xây dựng thương hiệu, ký kết hợp đồng xuất khẩu ổn định.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo nhà máy mía đường

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp quản trị chuỗi cung ứng để nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh.
    • Use case: Cải tiến quy trình thu mua nguyên liệu, giảm tồn kho, tăng lợi nhuận.
  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng và nông nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình quản trị chuỗi cung ứng thực tiễn trong ngành mía đường Việt Nam.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về tích hợp CRM, ISCM, SRM trong chuỗi cung ứng nông nghiệp.
  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành nông nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và thách thức của ngành mía đường để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ cơ giới hóa, phát triển vùng nguyên liệu tập trung.
  4. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ và công nghệ cho ngành mía đường

    • Lợi ích: Nắm bắt nhu cầu và xu hướng phát triển chuỗi cung ứng để cung cấp giải pháp công nghệ và dịch vụ hiệu quả.
    • Use case: Phát triển phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, cung cấp thiết bị cơ giới nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị chuỗi cung ứng có vai trò gì trong ngành mía đường?
    Quản trị chuỗi cung ứng giúp tối ưu hóa các hoạt động từ thu mua nguyên liệu đến phân phối sản phẩm, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

  2. Tại sao năng suất mía ở Việt Nam thấp hơn các nước trong khu vực?
    Do hạn chế về giống mía, kỹ thuật canh tác, cơ giới hóa thấp và điều kiện khí hậu, đất đai chưa được khai thác tối ưu, dẫn đến năng suất và chất lượng mía thấp hơn.

  3. Giải pháp nào giúp giảm giá thành sản xuất đường tại Nhà máy An Khê?
    Tăng cường cơ giới hóa, áp dụng công nghệ mới, cải thiện quản trị chuỗi cung ứng, phát triển vùng nguyên liệu tập trung và đa dạng hóa sản phẩm là những giải pháp hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự liên kết giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng?
    Xây dựng hệ thống thông tin chia sẻ, thiết lập các hợp đồng hợp tác rõ ràng, tăng cường giao tiếp và phối hợp giữa người trồng mía, nhà máy, nhà khoa học và tổ chức tài chính.

  5. Ảnh hưởng của AFTA đến ngành mía đường Việt Nam như thế nào?
    AFTA giảm thuế nhập khẩu đường, tạo áp lực cạnh tranh lớn từ đường nhập khẩu giá rẻ, đòi hỏi các nhà máy trong nước phải nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm giá thành để giữ thị phần.

Kết luận

  • Ngành mía đường Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về năng suất, chất lượng nguyên liệu và áp lực cạnh tranh từ thị trường khu vực và thế giới.
  • Nhà máy Đường An Khê có lợi thế về vùng nguyên liệu và công suất, nhưng cần hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng để nâng cao hiệu quả và giảm giá thành sản phẩm.
  • Việc tích hợp các quy trình CRM, ISCM và SRM, cùng với áp dụng mô hình SCOR, là nền tảng để cải thiện hoạt động chuỗi cung ứng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cơ giới hóa, phát triển vùng nguyên liệu tập trung, hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng và đa dạng hóa sản phẩm, thị trường.
  • Giai đoạn 2015-2020 là thời điểm quyết định để Nhà máy An Khê và ngành mía đường Việt Nam thích ứng và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.

Tác giả khuyến nghị các bên liên quan nhanh chóng triển khai các giải pháp chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng trong ngành mía đường Việt Nam.