Tổng quan nghiên cứu

Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), lượng khách du lịch tàu biển toàn cầu tăng trưởng khoảng 8% mỗi năm, mở ra cơ hội lớn cho các điểm đến mới như khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Đà Nẵng, với hơn 30 km bờ biển sạch đẹp, cảng biển quốc tế có độ sâu từ 15-20 m, cùng vị trí trung tâm kết nối năm di sản thế giới, được đánh giá là điểm đến tiềm năng cho du lịch tàu biển. Tuy nhiên, hoạt động thu hút khách du lịch tàu biển tại Đà Nẵng, đặc biệt qua Công ty Lữ hành Vitours, vẫn chưa phát huy hết tiềm năng do thiếu các giải pháp marketing và sản phẩm phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận về hoạt động thu hút khách du lịch tàu biển, đánh giá thực trạng khai thác và thu hút khách tại Vitours trong giai đoạn 2008-2012, đồng thời đề xuất các giải pháp marketing hiệu quả để tăng lượng khách và doanh thu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách du lịch quốc tế đi tàu biển đến các cảng miền Trung Việt Nam, chủ yếu là cảng Tiên Sa - Đà Nẵng và cảng Chân Mây - Huế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển sản phẩm du lịch tàu biển, góp phần đa dạng hóa dịch vụ, nâng cao năng lực cạnh tranh của Vitours và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Các chỉ số như số lượt khách tàu biển đến Đà Nẵng tăng đều qua các năm, doanh thu từ du lịch tàu biển chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng doanh thu của công ty, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về sản phẩm du lịch: Sản phẩm du lịch là sự kết hợp các dịch vụ và phương tiện vật chất nhằm tạo ra trải nghiệm trọn vẹn cho khách, bao gồm vận chuyển, lưu trú, ăn uống, giải trí và mua sắm. Sản phẩm du lịch tàu biển đặc thù bởi phương tiện vận chuyển bằng tàu thủy đóng vai trò trung tâm, đồng thời là nơi lưu trú và giải trí cho khách.

  • Lý thuyết Marketing-Mix (4P): Bao gồm chính sách sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến, được áp dụng để xây dựng chiến lược thu hút khách du lịch tàu biển. Đặc biệt, marketing du lịch cần chú trọng đến tính phi vật chất của dịch vụ, sự phối hợp giữa các bên cung ứng và vai trò của con người trong dịch vụ.

  • Mô hình phân đoạn thị trường và định vị sản phẩm: Phân đoạn thị trường dựa trên tiêu thức địa lý, nhân khẩu học, tâm lý và hành vi tiêu dùng để lựa chọn thị trường mục tiêu phù hợp. Định vị sản phẩm nhằm tạo sự khác biệt và hình ảnh riêng biệt trên thị trường du lịch tàu biển.

Các khái niệm chính bao gồm: khách du lịch tàu biển, sản phẩm du lịch tàu biển, hoạt động thu hút khách du lịch, môi trường marketing (vĩ mô và vi mô), và các chính sách marketing hỗn hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn chuyên gia, và điều tra thực tế tại Công ty Lữ hành Vitours; dữ liệu thứ cấp từ báo cáo ngành, tài liệu của Tổng cục Du lịch Việt Nam, các nghiên cứu trước đây và tài liệu pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả số liệu lượt khách, doanh thu, cơ cấu khách hàng; so sánh tỷ trọng doanh thu và lượng khách qua các năm; phân tích SWOT về môi trường marketing; áp dụng phương pháp so sánh để đánh giá hiệu quả các chính sách marketing hiện tại.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 150 khách du lịch tàu biển và 30 cán bộ nhân viên Vitours, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng và nhân sự liên quan.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2008-2012, đồng thời khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo từ 2013-2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng lượt khách và doanh thu: Lượng khách du lịch tàu biển đến Đà Nẵng qua Vitours tăng trung bình 12% mỗi năm trong giai đoạn 2008-2012, với doanh thu từ du lịch tàu biển chiếm khoảng 25% tổng doanh thu công ty năm 2012, tăng từ 15% năm 2008.

  2. Cơ cấu khách hàng đa dạng: Khách du lịch tàu biển chủ yếu đến từ Bắc Mỹ, Tây Âu và Đông Nam Á, chiếm khoảng 75% tổng lượt khách. Khách có thu nhập cao, sẵn sàng chi tiêu trung bình 100 USD/ngày cho các dịch vụ tại điểm đến.

  3. Thực trạng sản phẩm và dịch vụ: Vitours có hệ thống sản phẩm đa dạng nhưng chưa có sản phẩm du lịch tàu biển đặc trưng, thời gian tham quan trên đất liền ngắn, chưa tận dụng triệt để tiềm năng mua sắm và trải nghiệm văn hóa địa phương.

  4. Chính sách marketing chưa đồng bộ: Công ty áp dụng chính sách giá linh hoạt và khuyến mãi theo mùa, tuy nhiên chính sách phân phối và xúc tiến còn hạn chế, thiếu sự phối hợp chặt chẽ với các đối tác và cơ quan quản lý địa phương.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng lượt khách và doanh thu là do vị trí địa lý thuận lợi của Đà Nẵng, cùng với sự phát triển cơ sở hạ tầng cảng biển và dịch vụ du lịch. Tuy nhiên, so với các công ty lữ hành lớn như Saigontourist, Vitours chưa khai thác hiệu quả thị trường khách tàu biển do thiếu sản phẩm đặc thù và chiến lược marketing chuyên biệt.

Việc khách du lịch tàu biển có xu hướng tiêu dùng cao nhưng thời gian lưu lại ngắn cho thấy cần phát triển các sản phẩm mở rộng thời gian trải nghiệm trên đất liền, như tour tham quan trọn gói, dịch vụ mua sắm và giải trí đặc sắc. Các biểu đồ so sánh doanh thu theo năm và tỷ trọng khách theo thị trường cho thấy tiềm năng tăng trưởng vẫn còn lớn nếu có giải pháp phù hợp.

Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò của môi trường marketing vĩ mô như chính sách miễn thị thực, đầu tư hạ tầng cảng biển, và môi trường văn hóa xã hội trong việc thu hút khách. Môi trường vi mô như quan hệ với nhà cung cấp, đối tác và nhân sự cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển sản phẩm du lịch tàu biển đặc thù

    • Xây dựng các tour tham quan trọn gói, kéo dài thời gian lưu lại trên đất liền từ 1-2 ngày.
    • Tích hợp trải nghiệm văn hóa, ẩm thực và mua sắm đặc trưng Đà Nẵng.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm Vitours phối hợp với các đối tác địa phương.
  2. Tăng cường chiến lược marketing và xúc tiến

    • Đẩy mạnh quảng bá qua các kênh trực tuyến, hội chợ du lịch quốc tế và hợp tác với các hãng tàu biển.
    • Áp dụng chính sách giá linh hoạt, khuyến mãi mùa thấp điểm để cân bằng cung cầu.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể: Phòng marketing Vitours và đối tác truyền thông.
  3. Nâng cao năng lực nhân sự và dịch vụ khách hàng

    • Đào tạo chuyên sâu về phục vụ khách du lịch tàu biển, kỹ năng giao tiếp đa văn hóa.
    • Tăng cường đội ngũ hướng dẫn viên và nhân viên bán hàng chuyên nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: 3-6 tháng.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo Vitours phối hợp với các trung tâm đào tạo.
  4. Tăng cường liên kết với các cơ quan quản lý và đối tác

    • Hợp tác với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Đà Nẵng để cải thiện cơ sở hạ tầng cảng và thủ tục đón tiếp khách.
    • Xây dựng mạng lưới liên kết với các nhà cung cấp dịch vụ địa phương để nâng cao chất lượng sản phẩm.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo Vitours và các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty lữ hành và du lịch

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp marketing và phát triển sản phẩm du lịch tàu biển để tăng doanh thu và mở rộng thị trường.
    • Use case: Thiết kế tour du lịch tàu biển đặc thù, nâng cao chất lượng dịch vụ.
  2. Cơ quan quản lý du lịch địa phương

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và tiềm năng phát triển du lịch tàu biển, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Quy hoạch phát triển cảng biển, cải thiện thủ tục đón tiếp khách.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, du lịch

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về du lịch tàu biển tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan.
  4. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp dịch vụ liên quan

    • Lợi ích: Đánh giá cơ hội đầu tư vào lĩnh vực du lịch tàu biển, phát triển dịch vụ bổ trợ như lưu trú, ăn uống, giải trí.
    • Use case: Lập kế hoạch kinh doanh, hợp tác phát triển sản phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch tàu biển là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Du lịch tàu biển là hình thức du lịch sử dụng tàu thủy làm phương tiện vận chuyển và lưu trú chính. Đặc điểm nổi bật là hành trình dài ngày trên biển, khách có thu nhập cao, thời gian tham quan trên đất liền ngắn, và yêu cầu dịch vụ chất lượng cao.

  2. Tại sao Đà Nẵng được xem là điểm đến tiềm năng cho du lịch tàu biển?
    Đà Nẵng có bờ biển dài, cảng biển quốc tế hiện đại, vị trí trung tâm kết nối các di sản thế giới, cùng hạ tầng giao thông thuận lợi. Đây là những điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch tàu biển.

  3. Những khó khăn chính trong việc thu hút khách du lịch tàu biển tại Vitours là gì?
    Khó khăn gồm thiếu sản phẩm du lịch tàu biển đặc thù, thời gian tham quan ngắn, chính sách marketing chưa đồng bộ, và hạn chế trong liên kết với các đối tác và cơ quan quản lý.

  4. Marketing-Mix áp dụng như thế nào trong thu hút khách du lịch tàu biển?
    Marketing-Mix gồm chính sách sản phẩm (đa dạng hóa, đổi mới), giá (linh hoạt, khuyến mãi), phân phối (kênh phân phối hiệu quả), và xúc tiến (quảng bá, truyền thông). Việc phối hợp các yếu tố này giúp tăng sức hấp dẫn và cạnh tranh.

  5. Lợi ích kinh tế của du lịch tàu biển đối với địa phương là gì?
    Khách du lịch tàu biển chi tiêu cao, trung bình khoảng 100 USD/ngày cho mua sắm, ăn uống, giải trí, góp phần tăng thu nhập cho cư dân và doanh nghiệp địa phương, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Kết luận

  • Đà Nẵng có nhiều lợi thế tự nhiên và vị trí chiến lược để phát triển du lịch tàu biển, với tiềm năng tăng trưởng khách hàng khoảng 12% mỗi năm.
  • Công ty Lữ hành Vitours đã khai thác bước đầu nhưng còn nhiều hạn chế về sản phẩm và chiến lược marketing.
  • Việc phát triển sản phẩm du lịch tàu biển đặc thù, tăng cường marketing và nâng cao năng lực nhân sự là các giải pháp then chốt.
  • Liên kết chặt chẽ với các cơ quan quản lý và đối tác địa phương sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thu hút khách.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước triển khai trong 1-2 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế cạnh tranh của Vitours trên thị trường du lịch tàu biển miền Trung.

Tác giả kêu gọi các bên liên quan cùng phối hợp thực hiện các giải pháp để khai thác tối đa tiềm năng du lịch tàu biển, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho Đà Nẵng và khu vực miền Trung.