Tổng quan nghiên cứu

Việc làm là một trong những vấn đề kinh tế - xã hội quan trọng, có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của xã hội. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 1 triệu người bước vào độ tuổi lao động, tạo ra sức ép lớn đối với công tác giải quyết việc làm, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, với đặc điểm là một huyện ngoại thành đang trong quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa nhanh chóng, cũng phải đối mặt với thách thức lớn trong việc tạo việc làm cho lao động nông thôn. Từ năm 2018 đến 2022, huyện đã tạo việc làm cho hàng trăm lao động mới mỗi năm, tuy nhiên tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm vẫn còn ở mức cao, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống người dân và phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng việc làm và các yếu tố ảnh hưởng đến tạo việc làm cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Thạch Thất, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả tạo việc làm, ổn định đời sống người lao động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2018-2022 và khảo sát thực tế năm 2023 tại huyện Thạch Thất. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội, giảm nghèo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nông thôn, góp phần thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về lao động, việc làm và tạo việc làm trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về lao động và việc làm: Lao động được hiểu là hoạt động có mục đích của con người nhằm tạo ra sản phẩm phục vụ nhu cầu xã hội. Việc làm là hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp, không bị pháp luật cấm. Tạo việc làm là quá trình tạo điều kiện để người lao động kết hợp sức lao động với tư liệu sản xuất, tạo ra việc làm chất lượng, phù hợp với nhu cầu thị trường.

  2. Mô hình tạo việc làm bền vững: Tập trung vào ba chủ thể chính gồm người lao động, người sử dụng lao động và Nhà nước. Mô hình nhấn mạnh vai trò phối hợp giữa đào tạo nghề, phát triển kinh tế địa phương và chính sách hỗ trợ để tạo ra việc làm ổn định, nâng cao thu nhập cho lao động nông thôn.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: lao động nông thôn, thất nghiệp, thiếu việc làm, đào tạo nghề, xuất khẩu lao động, thị trường lao động, vốn vay ưu đãi, công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH-HĐH), đô thị hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thống kê của huyện Thạch Thất giai đoạn 2018-2022, bao gồm các bảng số liệu về cơ cấu dân số, lao động, việc làm, thất nghiệp, đào tạo nghề, xuất khẩu lao động và vay vốn từ Quỹ quốc gia về việc làm.

Khảo sát sơ cấp được thực hiện trong năm 2023 thông qua bảng câu hỏi khảo sát và phỏng vấn trực tiếp với các hộ gia đình, người lao động, cán bộ quản lý tại các xã Kim Quan, Thạch Xá, Chàng Sơn, Bình Phú, Cần Kiệm. Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm lao động khác nhau.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích SWOT, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá định tính. Quá trình nghiên cứu kéo dài 6 tháng, từ thu thập, xử lý đến phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lao động và việc làm: Giai đoạn 2018-2022, huyện Thạch Thất tiếp nhận trung bình hơn 2.000 lao động mới mỗi năm, trong đó tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề chiếm khoảng 30-40%. Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm vẫn duy trì ở mức khoảng 5-7%, đặc biệt cao ở nhóm lao động trẻ và lao động nữ.

  2. Các hình thức tạo việc làm: Việc làm được tạo ra chủ yếu qua các khu công nghiệp, làng nghề truyền thống, xuất khẩu lao động và vay vốn từ Quỹ quốc gia về việc làm. Ví dụ, số lao động được tạo việc làm mới trong các khu công nghiệp đạt khoảng 500 người/năm, trong khi xuất khẩu lao động tạo việc làm cho khoảng 300 người/năm. Đào tạo nghề góp phần nâng cao tỷ lệ có việc làm sau học nghề lên trên 70%.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến tạo việc làm: Điều kiện tự nhiên thuận lợi, vốn đầu tư và công nghệ hiện đại là những yếu tố tích cực. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa làm mất đất sản xuất, gây khó khăn cho lao động nông thôn chuyển đổi nghề nghiệp. Chất lượng lao động còn thấp, kỹ năng và trình độ chuyên môn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tìm việc làm phù hợp.

  4. Hạn chế và khó khăn: Hệ thống cơ sở vật chất đào tạo nghề chưa đồng bộ, công tác quản lý đào tạo còn lỏng lẻo, chưa gắn kết chặt chẽ giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động. Một bộ phận lao động sử dụng vốn vay chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng thiếu việc làm kéo dài.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù huyện Thạch Thất đã đạt được những thành tựu nhất định trong tạo việc làm cho lao động nông thôn, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết. Việc phát triển các khu công nghiệp và làng nghề truyền thống đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm, tuy nhiên, sự mất đất do đô thị hóa và chuyển đổi cơ cấu kinh tế đã làm tăng áp lực thất nghiệp và thiếu việc làm.

So sánh với các nghiên cứu ở các địa phương khác như huyện Hiệp Hòa (Bắc Giang) và huyện Hoài Đức (Hà Nội), việc tập trung phát triển công nghiệp, dịch vụ và đào tạo nghề có hiệu quả rõ rệt trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho lao động nông thôn. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động có việc làm sau đào tạo nghề và số lượng việc làm tạo mới qua các kênh khác nhau sẽ minh họa rõ nét hiệu quả các chính sách.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để địa phương điều chỉnh chính sách, nâng cao chất lượng đào tạo nghề, tăng cường hỗ trợ vốn và phát triển thị trường lao động nhằm tạo việc làm bền vững cho lao động nông thôn trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường: Cần xây dựng các chương trình đào tạo nghề ngắn hạn, phù hợp với yêu cầu của các khu công nghiệp và làng nghề truyền thống trên địa bàn. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề lên trên 50% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là các cơ sở đào tạo nghề phối hợp với chính quyền địa phương.

  2. Phát triển đa dạng các ngành nghề phi nông nghiệp: Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp chế biến, dịch vụ du lịch sinh thái, làng nghề truyền thống để tạo thêm nhiều việc làm mới. Thời gian thực hiện trong 5 năm, với sự phối hợp của Sở Công Thương, UBND huyện và các doanh nghiệp.

  3. Hỗ trợ vốn vay ưu đãi và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn: Tăng cường quản lý, giám sát việc sử dụng vốn vay từ Quỹ quốc gia về việc làm, đồng thời tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng quản lý tài chính cho người vay vốn. Mục tiêu giảm tỷ lệ sử dụng vốn không hiệu quả xuống dưới 10% trong 2 năm tới.

  4. Phát triển thị trường lao động và kết nối cung cầu lao động: Nâng cao hiệu quả hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm, tổ chức các phiên giao dịch việc làm định kỳ, ứng dụng công nghệ thông tin để cập nhật thông tin tuyển dụng và nhu cầu lao động. Chủ thể là Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các địa phương, thực hiện trong 1-2 năm.

  5. Chính sách hỗ trợ người lao động bị mất đất do đô thị hóa: Xây dựng các chương trình hỗ trợ đào tạo lại nghề, tư vấn việc làm và hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cho người dân bị thu hồi đất nông nghiệp. Thời gian triển khai ngay và liên tục trong giai đoạn đô thị hóa mạnh mẽ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động và việc làm: Giúp hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp tạo việc làm cho lao động nông thôn, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến lao động và việc làm.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ và làng nghề: Tham khảo để hiểu nhu cầu lao động, xu hướng phát triển thị trường lao động địa phương, từ đó có kế hoạch tuyển dụng và đào tạo phù hợp.

  4. Các tổ chức đào tạo nghề và trung tâm giới thiệu việc làm: Hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo nghề sát với thực tế, nâng cao hiệu quả kết nối cung cầu lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc tạo việc làm cho lao động nông thôn lại quan trọng?
    Việc làm không chỉ giúp người lao động có thu nhập ổn định mà còn góp phần phát triển kinh tế xã hội, giảm nghèo và đảm bảo an ninh xã hội. Đặc biệt ở nông thôn, tạo việc làm giúp người dân thích nghi với quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa.

  2. Các hình thức tạo việc làm phổ biến ở huyện Thạch Thất là gì?
    Bao gồm tạo việc làm trong các khu công nghiệp, làng nghề truyền thống, xuất khẩu lao động và vay vốn từ Quỹ quốc gia về việc làm. Mỗi hình thức có ưu nhược điểm riêng và đóng góp vào tổng thể giải quyết việc làm.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho lao động nông thôn?
    Cần xây dựng chương trình đào tạo sát với nhu cầu thị trường lao động, tăng cường cơ sở vật chất, giảng viên chất lượng và kết nối chặt chẽ giữa đào tạo và doanh nghiệp sử dụng lao động.

  4. Tác động của đô thị hóa đến việc làm của lao động nông thôn như thế nào?
    Đô thị hóa tạo cơ hội việc làm mới trong các ngành công nghiệp, dịch vụ nhưng cũng gây mất đất sản xuất, làm tăng nguy cơ thất nghiệp nếu không có chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp kịp thời.

  5. Làm sao để sử dụng hiệu quả vốn vay từ Quỹ quốc gia về việc làm?
    Cần có sự giám sát chặt chẽ, tư vấn kỹ năng quản lý tài chính cho người vay, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật và thị trường để người vay phát triển sản xuất, kinh doanh bền vững.

Kết luận

  • Việc làm là yếu tố then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt tại khu vực nông thôn huyện Thạch Thất trong bối cảnh công nghiệp hóa, đô thị hóa.
  • Thực trạng tạo việc làm đã có nhiều tiến bộ nhưng vẫn còn tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm đáng kể, nhất là lao động trẻ và lao động nữ.
  • Các hình thức tạo việc làm đa dạng, trong đó khu công nghiệp, làng nghề, xuất khẩu lao động và vay vốn ưu đãi đóng vai trò quan trọng.
  • Yếu tố ảnh hưởng gồm điều kiện tự nhiên, vốn, công nghệ, chính sách, chất lượng lao động và tác động của đô thị hóa.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm về đào tạo nghề, phát triển ngành nghề, hỗ trợ vốn, phát triển thị trường lao động và chính sách hỗ trợ người mất đất nhằm nâng cao hiệu quả tạo việc làm.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả chính sách trong các giai đoạn tiếp theo.

Call to action: Các cấp quản lý, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp tạo việc làm bền vững, góp phần phát triển kinh tế - xã hội huyện Thạch Thất và khu vực nông thôn nói chung.