Tổng quan nghiên cứu

Ngành bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với doanh thu phí bảo hiểm toàn thị trường đạt 105,6 nghìn tỷ đồng năm 2017, tăng 21,2% so với năm trước, trong đó bảo hiểm phi nhân thọ đạt 40,6 nghìn tỷ đồng, tăng 10,6%. Dự báo năm 2018, thị trường này tiếp tục tăng trưởng khoảng 13%. Tuy nhiên, ngành bảo hiểm đang đối mặt với thách thức lớn về nguồn nhân lực, đặc biệt là tỷ lệ nghỉ việc cao, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh. Tại Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex (PJICO) khu vực TP.HCM, số lượng nhân viên nghỉ việc tăng từ 7,8% năm 2013 lên khoảng 18,2% năm 2017 tại một số chi nhánh, đồng thời mức độ hài lòng và động lực làm việc của nhân viên còn thấp, với chỉ khoảng 30-40% nhân viên đồng ý các phát biểu tích cực về động lực làm việc.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại PJICO khu vực TP.HCM giai đoạn 2018-2022, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao động lực làm việc, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động và giữ chân nhân viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 4 chi nhánh PJICO tại TP.HCM, khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 10/2017 đến tháng 4/2018. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao năng suất lao động và tăng cường sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường bảo hiểm phi nhân thọ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết động lực làm việc kinh điển và hiện đại, bao gồm:

  • Thuyết thang bậc nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, nhấn mạnh nguyên tắc chưa thỏa mãn và nguyên tắc tịnh tiến trong việc thúc đẩy hành vi.
  • Thuyết hai nhân tố của Herzberg (1959): Phân biệt nhân tố duy trì (điều kiện làm việc, chính sách, quan hệ) và nhân tố động viên (thành tựu, công nhận, trách nhiệm) ảnh hưởng đến sự thỏa mãn và động lực làm việc.
  • Thuyết công bằng của Adams (1963): Nhấn mạnh sự công bằng trong nhận thức về đóng góp và phần thưởng là yếu tố quan trọng tạo động lực.
  • Thuyết kỳ vọng của Vroom (1964): Động lực làm việc là tích của kỳ vọng, phương tiện và giá trị phần thưởng, chỉ khi cả ba yếu tố này cao thì động lực mới mạnh.
  • Mô hình 6 yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc tại PJICO: Bao gồm chính sách lương thưởng, đào tạo và thăng tiến; công việc; thương hiệu công ty; chế độ đãi ngộ phúc lợi; lãnh đạo; đồng nghiệp.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: động lực làm việc, chính sách đãi ngộ, văn hóa doanh nghiệp, năng lực nội sinh, và các yếu tố môi trường làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo thường niên PJICO giai đoạn 2013-2017, tài liệu học thuật; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát và phỏng vấn nhân viên PJICO khu vực TP.HCM.
  • Phương pháp định tính: Thu thập ý kiến 20 nhân viên qua bảng khảo sát, phỏng vấn tay đôi và thảo luận nhóm nhằm khám phá và bổ sung biến quan sát mới, tổng hợp 65 biến quan sát ban đầu, sau đó loại bỏ các biến không phù hợp.
  • Phương pháp định lượng: Khảo sát sơ bộ với 100 nhân viên, khảo sát chính thức với 200 nhân viên, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các yếu tố động lực.
  • Phân tích dữ liệu: Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha (tất cả các yếu tố đều đạt trên 0.6), phân tích nhân tố khám phá (EFA) với KMO = 0.828, Bartlett’s Test sig = 0.000, tổng phương sai trích đạt 67.5%, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến động lực làm việc.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 10/2017 đến tháng 4/2018, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. 6 yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc: Qua phân tích EFA và hồi quy, 6 yếu tố gồm: chính sách lương thưởng, đào tạo và thăng tiến; công việc; thương hiệu công ty; chế độ đãi ngộ phúc lợi; lãnh đạo; đồng nghiệp đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến động lực làm việc của nhân viên PJICO.
  2. Yếu tố chính sách lương thưởng, đào tạo và thăng tiến có ảnh hưởng mạnh nhất: Hệ số hồi quy cho thấy yếu tố này đóng góp lớn nhất vào động lực làm việc, phản ánh qua mức độ đồng thuận cao của nhân viên về tầm quan trọng của chính sách này.
  3. Công việc là yếu tố quan trọng thứ hai: Nhân viên đánh giá cao tính thú vị, thách thức và sự sáng tạo trong công việc, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hứng thú và cam kết làm việc.
  4. Tỷ lệ nghỉ việc tăng cao: Từ 7,8% năm 2013 lên khoảng 18,2% năm 2017 tại một số chi nhánh, cho thấy sự suy giảm động lực làm việc và sự gắn bó của nhân viên.
  5. Mức độ hài lòng về động lực làm việc còn thấp: Chỉ khoảng 30-40% nhân viên đồng ý các phát biểu tích cực về động lực, cho thấy cần có các giải pháp cải thiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết động lực làm việc, đặc biệt là thuyết hai nhân tố của Herzberg và thuyết kỳ vọng của Vroom, khi chính sách lương thưởng và công việc được xem là nhân tố động viên quan trọng. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại TP.HCM, yếu tố lãnh đạo và đồng nghiệp cũng đóng vai trò hỗ trợ nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn. Biểu đồ phân tích hồi quy có thể minh họa rõ mức độ tác động của từng yếu tố, trong đó chính sách lương thưởng và công việc chiếm tỷ trọng lớn nhất. Việc tỷ lệ nghỉ việc tăng cao phản ánh sự chưa hài lòng về các chính sách nhân sự hiện tại, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và hiệu quả kinh doanh của PJICO. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện chính sách đãi ngộ, đào tạo và tạo môi trường làm việc tích cực để duy trì và nâng cao động lực làm việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách lương thưởng, đào tạo và thăng tiến: Thiết kế các chính sách minh bạch, công bằng, tăng cường cơ hội thăng tiến và đào tạo kỹ năng cho nhân viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về chính sách lên ít nhất 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và Ban lãnh đạo PJICO.
  2. Đổi mới phương pháp đánh giá và thiết kế công việc: Tăng tính sáng tạo, đa dạng và thách thức trong công việc, giúp nhân viên nhận thức rõ vai trò và đóng góp của mình. Mục tiêu nâng cao mức độ hứng thú làm việc lên 75% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Trưởng phòng và Ban quản lý dự án.
  3. Củng cố vai trò lãnh đạo và xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo, tăng cường giao tiếp và hỗ trợ nhân viên, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, gắn kết. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 10% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng đào tạo.
  4. Nâng cao chế độ đãi ngộ phúc lợi và quan hệ đồng nghiệp: Cải thiện các chế độ phúc lợi, tổ chức các hoạt động gắn kết đồng nghiệp, tạo sự hỗ trợ lẫn nhau trong công việc. Mục tiêu tăng sự hài lòng về phúc lợi lên 70% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và các chi nhánh.
  5. Theo dõi và đánh giá liên tục: Thiết lập hệ thống KPIs về động lực làm việc, khảo sát định kỳ để điều chỉnh chính sách kịp thời. Mục tiêu duy trì sự cải thiện bền vững trong vòng 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và Ban kiểm soát chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý PJICO: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và giữ chân nhân viên.
  2. Phòng nhân sự các doanh nghiệp bảo hiểm: Áp dụng mô hình và giải pháp nghiên cứu để cải thiện chính sách đãi ngộ, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong ngành bảo hiểm phi nhân thọ.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về động lực làm việc trong doanh nghiệp Việt Nam.
  4. Các tổ chức tư vấn quản trị nhân sự: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, thiết kế các chương trình nâng cao động lực làm việc phù hợp với đặc thù ngành bảo hiểm và doanh nghiệp Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao quan trọng?
    Động lực làm việc là sức mạnh thúc đẩy nhân viên nỗ lực hoàn thành công việc. Nó quan trọng vì giúp tăng năng suất, giảm nghỉ việc và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại PJICO?
    Chính sách lương thưởng, đào tạo và thăng tiến được xác định là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là tính thú vị và thách thức của công việc.

  3. Làm thế nào để đo lường động lực làm việc?
    Sử dụng thang đo Likert qua khảo sát nhân viên, phân tích độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các yếu tố cấu thành.

  4. Tỷ lệ nghỉ việc cao ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp?
    Nó làm tăng chi phí tuyển dụng, đào tạo, giảm hiệu quả công việc và ảnh hưởng đến hình ảnh, uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao động lực làm việc?
    Hoàn thiện chính sách lương thưởng và tạo môi trường làm việc thú vị, thách thức được xem là giải pháp hiệu quả nhất, giúp nhân viên cảm thấy được trân trọng và phát triển.

Kết luận

  • Xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên PJICO khu vực TP.HCM, trong đó chính sách lương thưởng và công việc là quan trọng nhất.
  • Tỷ lệ nghỉ việc tăng cao và mức độ hài lòng thấp cho thấy nhu cầu cấp thiết về cải thiện chính sách nhân sự.
  • Nghiên cứu áp dụng phương pháp định tính và định lượng chặt chẽ, đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn cao.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, thiết thực nhằm nâng cao động lực làm việc trong giai đoạn 2018-2022.
  • Khuyến nghị PJICO và các doanh nghiệp bảo hiểm khác áp dụng mô hình và giải pháp để tăng cường hiệu quả quản trị nhân sự và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo PJICO cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá và theo dõi động lực làm việc định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản trị nhân sự và chuyên gia tư vấn có thể sử dụng kết quả nghiên cứu này làm cơ sở để phát triển các chương trình nâng cao động lực phù hợp với đặc thù ngành bảo hiểm.