Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành xây dựng tại Việt Nam ngày càng phát triển, nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò then chốt trong sự thành công của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Xây dựng Phước Thành (PTcons) là một trong những nhà thầu uy tín với hơn 15 năm hoạt động, tuy nhiên, trong giai đoạn 2017-2018, PTcons gặp phải tình trạng bất ổn về nhân sự, đặc biệt là nhân viên văn phòng (NVVP). Tỷ lệ NVVP tự ý nghỉ việc tăng từ 9.9% năm 2014 lên 13.9% năm 2018, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ và hiệu quả dự án, đồng thời kéo giảm doanh thu lần lượt 22.13% năm 2017 và 11.78% năm 2018 so với các năm trước đó. Khảo sát nội bộ cho thấy 39.7% NVVP cảm thấy chán nản, mất động lực làm việc, dẫn đến hiệu suất lao động giảm sút.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVVP tại PTcons, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc, góp phần ổn định nguồn nhân lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2018, tập trung tại trụ sở PTcons tại TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa thực tiễn đối với PTcons mà còn đóng góp vào việc phát triển lý thuyết về động lực làm việc trong ngành xây dựng tại Việt Nam, giúp các doanh nghiệp tương tự cải thiện quản trị nguồn nhân lực hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết kinh điển về động lực làm việc, bao gồm:

  • Thuyết thứ bậc nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu phù hợp để tạo động lực.
  • Thuyết nhu cầu ERG của Alderfer (1969): Chia nhu cầu thành tồn tại, quan hệ và phát triển, cho phép thỏa mãn đồng thời nhiều nhu cầu và giải thích sự chuyển hướng động lực khi nhu cầu không được đáp ứng.
  • Thuyết hai yếu tố của Herzberg (1959): Phân biệt nhân tố duy trì (điều kiện làm việc, lương, chính sách) và nhân tố động viên (thử thách công việc, cơ hội thăng tiến) ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực.
  • Thuyết mong đợi của Vroom (1964): Động lực phụ thuộc vào nhận thức về khả năng hoàn thành công việc, giá trị phần thưởng và sự đảm bảo nhận được phần thưởng.
  • Thuyết công bằng của Adams (1963): Nhấn mạnh sự công bằng trong đối xử và phần thưởng là yếu tố quan trọng duy trì động lực làm việc.

Ngoài ra, mô hình nghiên cứu kế thừa từ Lê Thị Bích Phụng và Trần Kim Dung (2011) được điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của PTcons, bao gồm 7 yếu tố ảnh hưởng chính: điều kiện làm việc, đồng nghiệp, công việc, thu nhập và phúc lợi, chính sách đãi ngộ, thương hiệu và văn hóa công ty, cấp trên trực tiếp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua 20 ý kiến chuyên gia, phỏng vấn tay đôi 28 NVVP, thảo luận nhóm với 18 thành viên, khảo sát định lượng sơ bộ 120 phiếu và khảo sát chính thức 238 phiếu tại PTcons. Ngoài ra, khảo sát 125 NVVP tại Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons để so sánh.
  • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ PTcons, các nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy đa biến nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến động lực làm việc.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2018, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu 238 phiếu khảo sát chính thức đảm bảo vượt mức tối thiểu 190 phiếu theo quy chuẩn 5 lần số biến quan sát, giúp kết quả có độ tin cậy cao và đại diện cho NVVP tại PTcons.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 7 yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVVP tại PTcons:
    Theo kết quả hồi quy, thứ tự mức độ ảnh hưởng giảm dần là: điều kiện làm việc (β = 0.491), cấp trên trực tiếp (β = 0.405), chính sách đãi ngộ (β = 0.270), công việc (β = 0.231), thu nhập và phúc lợi (β = 0.214), thương hiệu và văn hóa công ty, đồng nghiệp. Phương sai giải thích đạt 69.9%, cho thấy mô hình phù hợp.

  2. Thực trạng điều kiện làm việc:
    Mức độ đồng ý trung bình của NVVP tại PTcons về điều kiện làm việc là 3.47/5, thấp hơn so với Coteccons (3.68/5). Các vấn đề tồn tại gồm thất lạc dụng cụ cá nhân, hồ sơ lộn xộn, cung cấp văn phòng phẩm không kịp thời, máy móc văn phòng lỗi thời, thời gian làm việc cứng nhắc. Những hạn chế này làm giảm động lực làm việc và hiệu quả công việc.

  3. Mối quan hệ đồng nghiệp:
    Yếu tố đồng nghiệp có mức độ ảnh hưởng thấp nhất trong mô hình nhưng lại được NVVP đánh giá rất thấp (2.57/5), thấp hơn nhiều so với Coteccons (3.12/5). Các NVVP phản ánh đồng nghiệp thường làm khó nhau, ít phối hợp và hỗ trợ, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc nhóm.

  4. Phân công công việc và chính sách lương thưởng:
    Công việc được giao phù hợp năng lực (trung bình 3.82/5), tuy nhiên phân công công việc chưa công bằng, có hiện tượng đùn đẩy, chồng chéo. Lương trả theo thời gian không phản ánh đúng mức độ phức tạp và hiệu quả công việc, gây tâm lý bất công và giảm động lực cho nhân viên có năng lực cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy điều kiện làm việc và sự hỗ trợ từ cấp trên trực tiếp là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVVP tại PTcons. So với đối thủ Coteccons, PTcons còn nhiều hạn chế trong việc tạo môi trường làm việc thuận lợi và xây dựng văn hóa đồng nghiệp tích cực. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy môi trường làm việc và quan hệ xã hội trong tổ chức là nhân tố then chốt thúc đẩy động lực (Herzberg, Vroom).

Việc phân công công việc và chính sách lương thưởng chưa hợp lý làm giảm sự công bằng theo thuyết Adams, ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng và cam kết của nhân viên. Các biểu đồ so sánh điểm trung bình từng yếu tố giữa PTcons và Coteccons minh họa rõ sự chênh lệch về chất lượng quản trị nguồn nhân lực, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện điều kiện làm việc, tăng cường giao tiếp và hỗ trợ giữa đồng nghiệp, đồng thời xây dựng chính sách đãi ngộ công bằng, minh bạch để nâng cao động lực làm việc, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng năng suất lao động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện điều kiện làm việc:

    • Tổ chức sắp xếp, lưu trữ hồ sơ, dụng cụ văn phòng theo tiêu chuẩn rõ ràng, giảm thất lạc và mất thời gian tìm kiếm.
    • Nâng cấp, bảo trì thường xuyên máy móc, thiết bị văn phòng để đảm bảo hoạt động ổn định.
    • Tăng cường linh hoạt thời gian làm việc, cho phép nhân viên giải quyết công việc cá nhân đột xuất.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính – Nhân sự, Ban Quản lý văn phòng; Thời gian: 6 tháng đầu năm 2024.
  2. Xây dựng văn hóa đồng nghiệp tích cực:

    • Tổ chức các hoạt động giao lưu, team building thường xuyên nhằm tăng cường sự gắn kết và phối hợp giữa các phòng ban.
    • Đào tạo kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp cho nhân viên.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự, Ban Lãnh đạo; Thời gian: liên tục hàng năm.
  3. Cải tiến phân công công việc và đánh giá hiệu quả:

    • Rà soát, xây dựng lại bản mô tả công việc rõ ràng, tránh chồng chéo, phân bổ công bằng khối lượng và độ khó công việc.
    • Áp dụng hệ thống đánh giá kết quả công việc dựa trên hiệu quả và mức độ phức tạp, làm cơ sở trả lương và thưởng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý các phòng ban, Phòng Nhân sự; Thời gian: 12 tháng.
  4. Hoàn thiện chính sách đãi ngộ và thu nhập:

    • Xây dựng chính sách lương thưởng minh bạch, cạnh tranh, phản ánh đúng năng lực và đóng góp của nhân viên.
    • Tăng cường phúc lợi đa dạng, phù hợp với nhu cầu nhân viên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo, Phòng Tài chính – Kế toán; Thời gian: 6-12 tháng.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả, góp phần nâng cao động lực làm việc, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng năng suất lao động tại PTcons.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý PTcons:
    Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVVP, từ đó xây dựng chính sách quản trị nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và ổn định nguồn nhân lực.

  2. Phòng Nhân sự và Quản trị nguồn nhân lực:
    Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo, phát triển, chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.

  3. Các doanh nghiệp trong ngành xây dựng và lĩnh vực liên quan:
    Tham khảo mô hình và giải pháp nâng cao động lực làm việc, áp dụng vào thực tiễn nhằm cải thiện hiệu quả quản trị nhân sự và cạnh tranh trên thị trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự:
    Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết động lực làm việc trong môi trường doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong ngành xây dựng, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển học thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao động lực làm việc lại quan trọng đối với nhân viên văn phòng tại PTcons?
    Động lực làm việc giúp nhân viên tăng hiệu suất, giảm nghỉ việc và nâng cao sự gắn bó với công ty. Tại PTcons, động lực thấp dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc tăng và ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ dự án.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của NVVP tại PTcons?
    Điều kiện làm việc được xác định là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất (β = 0.491), bao gồm môi trường làm việc, trang thiết bị và sự hỗ trợ từ cấp trên.

  3. PTcons đã làm tốt những gì trong việc tạo động lực cho NVVP?
    Công ty đã xây dựng bản mô tả công việc rõ ràng, tuyển dụng phù hợp năng lực, đảm bảo vệ sinh và an toàn nơi làm việc, tổ chức các hoạt động tập thể nhằm tăng cường gắn kết.

  4. Những hạn chế nào cần khắc phục để nâng cao động lực làm việc?
    Cần cải thiện sự phối hợp giữa đồng nghiệp, nâng cấp thiết bị văn phòng, linh hoạt thời gian làm việc, phân công công việc công bằng và xây dựng chính sách lương thưởng minh bạch.

  5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả các giải pháp nâng cao động lực?
    Có thể sử dụng khảo sát định kỳ về mức độ hài lòng, tỷ lệ nghỉ việc, hiệu suất công việc và phản hồi từ nhân viên để đánh giá tác động của các giải pháp đã triển khai.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVVP tại PTcons, trong đó điều kiện làm việc và cấp trên trực tiếp là quan trọng nhất.
  • Thực trạng cho thấy PTcons còn nhiều hạn chế về môi trường làm việc, mối quan hệ đồng nghiệp và chính sách phân công công việc, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc.
  • So sánh với đối thủ Coteccons cho thấy PTcons cần cải thiện nhiều mặt để nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện điều kiện làm việc, xây dựng văn hóa đồng nghiệp tích cực, hoàn thiện phân công công việc và chính sách đãi ngộ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai giải pháp, giám sát và đánh giá hiệu quả trong vòng 6-12 tháng, đồng thời nghiên cứu thêm các yếu tố ảnh hưởng khác để hoàn thiện mô hình động lực làm việc tại PTcons.

Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao động lực làm việc, ổn định nguồn nhân lực và phát triển bền vững doanh nghiệp.